Lịch âm năm 1739

Tử vi năm Kỷ Mùi 1739

Kỷ Mùi (chữ Hán: 己未) là kết hợp thứ 56 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Mùi (cừu/dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Mùi xuất hiện trước Canh Thân và sau Mậu Ngọ.

Kỷ Mùi: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Thổ, nạp âm Thiên Thượng Hỏa: nhanh mồm nhanh miệng, tiền đồ hiển đạt, được quý nhân tôn kính, tiền tài vượng, trăm sự quang vinh, bạn bè giúp đỡ nên vượng.

Tuổi Kỷ Mùi thuộc mệnh Hỏa là những người khéo léo trong giao tiếp và có khả năng trong việc thuyết phục người khác. Những người này tính tình thẳng thắn, hài hòa, cởi mở với những người xung quanh. Họ thường sống nội tâm, ít khi chia sẻ những bí mật của mình cho người khác đặc biệt là những chuyện về tình cảm.

Khi lập gia đình, dù là đàn ông hay phụ nữ, những người tuổi Kỷ Mùi luôn hết mực quan tâm, chăm sóc gia đình của mình. Có thể họ rất bận với công việc nhưng những người này luôn dành nhiều thời gian để vun đắp, xây dựng mái ấm gia đình hạnh phúc.

Các năm Kỷ Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1439 (từ ngày 15/1/1439 đến ngày 02/02/1440)
  • Năm 1499 (từ ngày 10/2/1499 đến ngày 30/01/1500)
  • Năm 1559 (từ ngày 7/2/1559 đến ngày 26/01/1560)
  • Năm 1619 (từ ngày 14/2/1619 đến ngày 02/02/1620)
  • Năm 1679 (từ ngày 11/2/1679 đến ngày 30/01/1680)
  • Năm 1739 (từ ngày 8/2/1739 đến ngày 28/01/1740)
  • Năm 1799 (từ ngày 5/2/1799 đến ngày 24/01/1800)
  • Năm 1859 (từ ngày 3/2/1859 đến ngày 22/01/1860)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1739

Tháng 1 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Ngọ22
2
Tân Mùi23
3
Nhâm Thân24
4
Quý Dậu25
5
Giáp Tuất26
6
Ất Hợi27
7
Bính Tý28
8
Đinh Sửu29
9
Mậu Dần30
10
Kỷ Mão1/12
11
Canh Thìn2
12
Tân Tỵ3
13
Nhâm Ngọ4
14
Quý Mùi5
15
Giáp Thân6
16
Ất Dậu7
17
Bính Tuất8
18
Đinh Hợi9
19
Mậu Tý10
20
Kỷ Sửu11
21
Canh Dần12
22
Tân Mão13
23
Nhâm Thìn14
24
Quý Tỵ15
25
Giáp Ngọ16
26
Ất Mùi17
27
Bính Thân18
28
Đinh Dậu19
29
Mậu Tuất20
30
Kỷ Hợi21
31
Canh Tý22
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Sửu23
2
Nhâm Dần24
3
Quý Mão25
4
Giáp Thìn26
5
Ất Tỵ27
6
Bính Ngọ28
7
Đinh Mùi29
8
Mậu Thân1/1
9
Kỷ Dậu2
10
Canh Tuất3
11
Tân Hợi4
12
Nhâm Tý5
13
Quý Sửu6
14
Giáp Dần7
15
Ất Mão8
16
Bính Thìn9
17
Đinh Tỵ10
18
Mậu Ngọ11
19
Kỷ Mùi12
20
Canh Thân13
21
Tân Dậu14
22
Nhâm Tuất15
23
Quý Hợi16
24
Giáp Tý17
25
Ất Sửu18
26
Bính Dần19
27
Đinh Mão20
28
Mậu Thìn21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Tỵ22
2
Canh Ngọ23
3
Tân Mùi24
4
Nhâm Thân25
5
Quý Dậu26
6
Giáp Tuất27
7
Ất Hợi28
8
Bính Tý29
9
Đinh Sửu1/2
10
Mậu Dần2
11
Kỷ Mão3
12
Canh Thìn4
13
Tân Tỵ5
14
Nhâm Ngọ6
15
Quý Mùi7
16
Giáp Thân8
17
Ất Dậu9
18
Bính Tuất10
19
Đinh Hợi11
20
Mậu Tý12
21
Kỷ Sửu13
22
Canh Dần14
23
Tân Mão15
24
Nhâm Thìn16
25
Quý Tỵ17
26
Giáp Ngọ18
27
Ất Mùi19
28
Bính Thân20
29
Đinh Dậu21
30
Mậu Tuất22
31
Kỷ Hợi23
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Tý24
2
Tân Sửu25
3
Nhâm Dần26
4
Quý Mão27
5
Giáp Thìn28
6
Ất Tỵ29
7
Bính Ngọ30
8
Đinh Mùi1/3
9
Mậu Thân2
10
Kỷ Dậu3
11
Canh Tuất4
12
Tân Hợi5
13
Nhâm Tý6
14
Quý Sửu7
15
Giáp Dần8
16
Ất Mão9
17
Bính Thìn10
18
Đinh Tỵ11
19
Mậu Ngọ12
20
Kỷ Mùi13
21
Canh Thân14
22
Tân Dậu15
23
Nhâm Tuất16
24
Quý Hợi17
25
Giáp Tý18
26
Ất Sửu19
27
Bính Dần20
28
Đinh Mão21
29
Mậu Thìn22
30
Kỷ Tỵ23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Ngọ24
2
Tân Mùi25
3
Nhâm Thân26
4
Quý Dậu27
5
Giáp Tuất28
6
Ất Hợi29
7
Bính Tý30
8
Đinh Sửu1/4
9
Mậu Dần2
10
Kỷ Mão3
11
Canh Thìn4
12
Tân Tỵ5
13
Nhâm Ngọ6
14
Quý Mùi7
15
Giáp Thân8
16
Ất Dậu9
17
Bính Tuất10
18
Đinh Hợi11
19
Mậu Tý12
20
Kỷ Sửu13
21
Canh Dần14
22
Tân Mão15
23
Nhâm Thìn16
24
Quý Tỵ17
25
Giáp Ngọ18
26
Ất Mùi19
27
Bính Thân20
28
Đinh Dậu21
29
Mậu Tuất22
30
Kỷ Hợi23
31
Canh Tý24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Sửu25
2
Nhâm Dần26
3
Quý Mão27
4
Giáp Thìn28
5
Ất Tỵ29
6
Bính Ngọ1/5
7
Đinh Mùi2
8
Mậu Thân3
9
Kỷ Dậu4
10
Canh Tuất5
11
Tân Hợi6
12
Nhâm Tý7
13
Quý Sửu8
14
Giáp Dần9
15
Ất Mão10
16
Bính Thìn11
17
Đinh Tỵ12
18
Mậu Ngọ13
19
Kỷ Mùi14
20
Canh Thân15
21
Tân Dậu16
22
Nhâm Tuất17
23
Quý Hợi18
24
Giáp Tý19
25
Ất Sửu20
26
Bính Dần21
27
Đinh Mão22
28
Mậu Thìn23
29
Kỷ Tỵ24
30
Canh Ngọ25
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Mùi26
2
Nhâm Thân27
3
Quý Dậu28
4
Giáp Tuất29
5
Ất Hợi30
6
Bính Tý1/6
7
Đinh Sửu2
8
Mậu Dần3
9
Kỷ Mão4
10
Canh Thìn5
11
Tân Tỵ6
12
Nhâm Ngọ7
13
Quý Mùi8
14
Giáp Thân9
15
Ất Dậu10
16
Bính Tuất11
17
Đinh Hợi12
18
Mậu Tý13
19
Kỷ Sửu14
20
Canh Dần15
21
Tân Mão16
22
Nhâm Thìn17
23
Quý Tỵ18
24
Giáp Ngọ19
25
Ất Mùi20
26
Bính Thân21
27
Đinh Dậu22
28
Mậu Tuất23
29
Kỷ Hợi24
30
Canh Tý25
31
Tân Sửu26
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Dần27
2
Quý Mão28
3
Giáp Thìn29
4
Ất Tỵ1/7
5
Bính Ngọ2
6
Đinh Mùi3
7
Mậu Thân4
8
Kỷ Dậu5
9
Canh Tuất6
10
Tân Hợi7
11
Nhâm Tý8
12
Quý Sửu9
13
Giáp Dần10
14
Ất Mão11
15
Bính Thìn12
16
Đinh Tỵ13
17
Mậu Ngọ14
18
Kỷ Mùi15
19
Canh Thân16
20
Tân Dậu17
21
Nhâm Tuất18
22
Quý Hợi19
23
Giáp Tý20
24
Ất Sửu21
25
Bính Dần22
26
Đinh Mão23
27
Mậu Thìn24
28
Kỷ Tỵ25
29
Canh Ngọ26
30
Tân Mùi27
31
Nhâm Thân28
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Dậu29
2
Giáp Tuất30
3
Ất Hợi1/8
4
Bính Tý2
5
Đinh Sửu3
6
Mậu Dần4
7
Kỷ Mão5
8
Canh Thìn6
9
Tân Tỵ7
10
Nhâm Ngọ8
11
Quý Mùi9
12
Giáp Thân10
13
Ất Dậu11
14
Bính Tuất12
15
Đinh Hợi13
16
Mậu Tý14
17
Kỷ Sửu15
18
Canh Dần16
19
Tân Mão17
20
Nhâm Thìn18
21
Quý Tỵ19
22
Giáp Ngọ20
23
Ất Mùi21
24
Bính Thân22
25
Đinh Dậu23
26
Mậu Tuất24
27
Kỷ Hợi25
28
Canh Tý26
29
Tân Sửu27
30
Nhâm Dần28
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Mão29
2
Giáp Thìn30
3
Ất Tỵ1/9
4
Bính Ngọ2
5
Đinh Mùi3
6
Mậu Thân4
7
Kỷ Dậu5
8
Canh Tuất6
9
Tân Hợi7
10
Nhâm Tý8
11
Quý Sửu9
12
Giáp Dần10
13
Ất Mão11
14
Bính Thìn12
15
Đinh Tỵ13
16
Mậu Ngọ14
17
Kỷ Mùi15
18
Canh Thân16
19
Tân Dậu17
20
Nhâm Tuất18
21
Quý Hợi19
22
Giáp Tý20
23
Ất Sửu21
24
Bính Dần22
25
Đinh Mão23
26
Mậu Thìn24
27
Kỷ Tỵ25
28
Canh Ngọ26
29
Tân Mùi27
30
Nhâm Thân28
31
Quý Dậu29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Tuất1/10
2
Ất Hợi2
3
Bính Tý3
4
Đinh Sửu4
5
Mậu Dần5
6
Kỷ Mão6
7
Canh Thìn7
8
Tân Tỵ8
9
Nhâm Ngọ9
10
Quý Mùi10
11
Giáp Thân11
12
Ất Dậu12
13
Bính Tuất13
14
Đinh Hợi14
15
Mậu Tý15
16
Kỷ Sửu16
17
Canh Dần17
18
Tân Mão18
19
Nhâm Thìn19
20
Quý Tỵ20
21
Giáp Ngọ21
22
Ất Mùi22
23
Bính Thân23
24
Đinh Dậu24
25
Mậu Tuất25
26
Kỷ Hợi26
27
Canh Tý27
28
Tân Sửu28
29
Nhâm Dần29
30
Quý Mão30
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1739

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Thìn1/11
2
Ất Tỵ2
3
Bính Ngọ3
4
Đinh Mùi4
5
Mậu Thân5
6
Kỷ Dậu6
7
Canh Tuất7
8
Tân Hợi8
9
Nhâm Tý9
10
Quý Sửu10
11
Giáp Dần11
12
Ất Mão12
13
Bính Thìn13
14
Đinh Tỵ14
15
Mậu Ngọ15
16
Kỷ Mùi16
17
Canh Thân17
18
Tân Dậu18
19
Nhâm Tuất19
20
Quý Hợi20
21
Giáp Tý21
22
Ất Sửu22
23
Bính Dần23
24
Đinh Mão24
25
Mậu Thìn25
26
Kỷ Tỵ26
27
Canh Ngọ27
28
Tân Mùi28
29
Nhâm Thân29
30
Quý Dậu1/12
31
Giáp Tuất2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1739

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (22/11/1738): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (30/11/1738): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (18/12/1738): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (25/12/1738): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (26/12/1738): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (28/12/1738): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (6/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (7/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (13/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (14/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (20/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (22/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (24/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (29/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (13/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (14/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (15/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (16/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (18/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (19/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (20/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (24/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (25/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (30/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (15/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (16/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (18/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (19/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (21/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (23/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (24/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (26/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (30/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (6/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (8/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (10/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (12/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (14/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (15/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (25/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (28/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (29/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (1/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (3/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (7/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (9/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (10/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (12/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (15/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (16/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (18/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (20/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (21/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (23/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (6/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (10/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (13/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (22/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (23/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (25/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (16/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (30/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (5/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (8/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (10/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (25/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (11/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (12/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (22/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1739

  • 1/1 (8/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (14/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (16/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (17/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (22/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (10/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (17/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (11/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (21/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (22/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (10/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (10/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (18/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (8/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (24/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (3/9): Tết Katê
  • 15/8 (17/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (21/1/1740): Lễ rước Táo Quân Về Trời