Lịch âm năm 1740

Tử vi năm Canh Thân 1740

Canh Thân (chữ Hán: 庚申) là kết hợp thứ 57 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Thân xuất hiện trước Tân Dậu và sau Kỷ Mùi.

Canh Thân: Năm Canh Kim, ngũ hành Kim, nạp âm Thạch Lựu Mộc: cả đời tay chân không ngơi nghỉ, thanh cao, mệnh phạm chỉ bối sát nên làm tốt cũng không được hưởng, cứu người không công, người nữ lập chí có thể hưng gia, người thân không mặn mà, về già thịnh vượng.

Tuổi Canh Thân là những người hiền lành, ngay thẳng, được nhiều người yêu quý, kính trọng. Ngay từ khi trẻ tuổi, họ đã ham học hỏi và có nhiều ước mơ, hoài bão. Họ có kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực và luôn cố gắng phấn đấu để biến mơ ước của mình thành hiện thực.

Người tuổi này rất nghiêm túc và cẩn thận trong công việc. Trước khi làm điều gì đó, dù là lớn hay nhỏ họ đều lập ra kế hoạch cụ thể, dùng óc phân tích nhạy bén để xác định mấu chốt vấn đề, tuyệt đối không dựa vào trực giác. Điều đó giúp người tuổi Canh Thân có những bước đi chắc chắn, chính xác trên con đường xây dựng và phát triển sự nghiệp của mình.

Các năm Canh Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1440 (từ ngày 3/2/1440 đến ngày 22/01/1441)
  • Năm 1500 (từ ngày 31/1/1500 đến ngày 18/01/1501)
  • Năm 1560 (từ ngày 27/1/1560 đến ngày 15/01/1561)
  • Năm 1620 (từ ngày 3/2/1620 đến ngày 21/01/1621)
  • Năm 1680 (từ ngày 31/1/1680 đến ngày 17/02/1681)
  • Năm 1740 (từ ngày 29/1/1740 đến ngày 15/02/1741)
  • Năm 1800 (từ ngày 25/1/1800 đến ngày 12/02/1801)
  • Năm 1860 (từ ngày 23/1/1860 đến ngày 09/02/1861)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1740

Tháng 1 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Hợi3
2
Bính Tý4
3
Đinh Sửu5
4
Mậu Dần6
5
Kỷ Mão7
6
Canh Thìn8
7
Tân Tỵ9
8
Nhâm Ngọ10
9
Quý Mùi11
10
Giáp Thân12
11
Ất Dậu13
12
Bính Tuất14
13
Đinh Hợi15
14
Mậu Tý16
15
Kỷ Sửu17
16
Canh Dần18
17
Tân Mão19
18
Nhâm Thìn20
19
Quý Tỵ21
20
Giáp Ngọ22
21
Ất Mùi23
22
Bính Thân24
23
Đinh Dậu25
24
Mậu Tuất26
25
Kỷ Hợi27
26
Canh Tý28
27
Tân Sửu29
28
Nhâm Dần30
29
Quý Mão1/1
30
Giáp Thìn2
31
Ất Tỵ3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Ngọ4
2
Đinh Mùi5
3
Mậu Thân6
4
Kỷ Dậu7
5
Canh Tuất8
6
Tân Hợi9
7
Nhâm Tý10
8
Quý Sửu11
9
Giáp Dần12
10
Ất Mão13
11
Bính Thìn14
12
Đinh Tỵ15
13
Mậu Ngọ16
14
Kỷ Mùi17
15
Canh Thân18
16
Tân Dậu19
17
Nhâm Tuất20
18
Quý Hợi21
19
Giáp Tý22
20
Ất Sửu23
21
Bính Dần24
22
Đinh Mão25
23
Mậu Thìn26
24
Kỷ Tỵ27
25
Canh Ngọ28
26
Tân Mùi29
27
Nhâm Thân1/2
28
Quý Dậu2
29
Giáp Tuất3
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Hợi4
2
Bính Tý5
3
Đinh Sửu6
4
Mậu Dần7
5
Kỷ Mão8
6
Canh Thìn9
7
Tân Tỵ10
8
Nhâm Ngọ11
9
Quý Mùi12
10
Giáp Thân13
11
Ất Dậu14
12
Bính Tuất15
13
Đinh Hợi16
14
Mậu Tý17
15
Kỷ Sửu18
16
Canh Dần19
17
Tân Mão20
18
Nhâm Thìn21
19
Quý Tỵ22
20
Giáp Ngọ23
21
Ất Mùi24
22
Bính Thân25
23
Đinh Dậu26
24
Mậu Tuất27
25
Kỷ Hợi28
26
Canh Tý29
27
Tân Sửu1/3
28
Nhâm Dần2
29
Quý Mão3
30
Giáp Thìn4
31
Ất Tỵ5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Ngọ6
2
Đinh Mùi7
3
Mậu Thân8
4
Kỷ Dậu9
5
Canh Tuất10
6
Tân Hợi11
7
Nhâm Tý12
8
Quý Sửu13
9
Giáp Dần14
10
Ất Mão15
11
Bính Thìn16
12
Đinh Tỵ17
13
Mậu Ngọ18
14
Kỷ Mùi19
15
Canh Thân20
16
Tân Dậu21
17
Nhâm Tuất22
18
Quý Hợi23
19
Giáp Tý24
20
Ất Sửu25
21
Bính Dần26
22
Đinh Mão27
23
Mậu Thìn28
24
Kỷ Tỵ29
25
Canh Ngọ30
26
Tân Mùi1/4
27
Nhâm Thân2
28
Quý Dậu3
29
Giáp Tuất4
30
Ất Hợi5
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tý6
2
Đinh Sửu7
3
Mậu Dần8
4
Kỷ Mão9
5
Canh Thìn10
6
Tân Tỵ11
7
Nhâm Ngọ12
8
Quý Mùi13
9
Giáp Thân14
10
Ất Dậu15
11
Bính Tuất16
12
Đinh Hợi17
13
Mậu Tý18
14
Kỷ Sửu19
15
Canh Dần20
16
Tân Mão21
17
Nhâm Thìn22
18
Quý Tỵ23
19
Giáp Ngọ24
20
Ất Mùi25
21
Bính Thân26
22
Đinh Dậu27
23
Mậu Tuất28
24
Kỷ Hợi29
25
Canh Tý1/5
26
Tân Sửu2
27
Nhâm Dần3
28
Quý Mão4
29
Giáp Thìn5
30
Ất Tỵ6
31
Bính Ngọ7
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mùi8
2
Mậu Thân9
3
Kỷ Dậu10
4
Canh Tuất11
5
Tân Hợi12
6
Nhâm Tý13
7
Quý Sửu14
8
Giáp Dần15
9
Ất Mão16
10
Bính Thìn17
11
Đinh Tỵ18
12
Mậu Ngọ19
13
Kỷ Mùi20
14
Canh Thân21
15
Tân Dậu22
16
Nhâm Tuất23
17
Quý Hợi24
18
Giáp Tý25
19
Ất Sửu26
20
Bính Dần27
21
Đinh Mão28
22
Mậu Thìn29
23
Kỷ Tỵ30
24
Canh Ngọ1/6
25
Tân Mùi2
26
Nhâm Thân3
27
Quý Dậu4
28
Giáp Tuất5
29
Ất Hợi6
30
Bính Tý7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Sửu8
2
Mậu Dần9
3
Kỷ Mão10
4
Canh Thìn11
5
Tân Tỵ12
6
Nhâm Ngọ13
7
Quý Mùi14
8
Giáp Thân15
9
Ất Dậu16
10
Bính Tuất17
11
Đinh Hợi18
12
Mậu Tý19
13
Kỷ Sửu20
14
Canh Dần21
15
Tân Mão22
16
Nhâm Thìn23
17
Quý Tỵ24
18
Giáp Ngọ25
19
Ất Mùi26
20
Bính Thân27
21
Đinh Dậu28
22
Mậu Tuất29
23
Kỷ Hợi1/6
24
Canh Tý2
25
Tân Sửu3
26
Nhâm Dần4
27
Quý Mão5
28
Giáp Thìn6
29
Ất Tỵ7
30
Bính Ngọ8
31
Đinh Mùi9
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Thân10
2
Kỷ Dậu11
3
Canh Tuất12
4
Tân Hợi13
5
Nhâm Tý14
6
Quý Sửu15
7
Giáp Dần16
8
Ất Mão17
9
Bính Thìn18
10
Đinh Tỵ19
11
Mậu Ngọ20
12
Kỷ Mùi21
13
Canh Thân22
14
Tân Dậu23
15
Nhâm Tuất24
16
Quý Hợi25
17
Giáp Tý26
18
Ất Sửu27
19
Bính Dần28
20
Đinh Mão29
21
Mậu Thìn30
22
Kỷ Tỵ1/7
23
Canh Ngọ2
24
Tân Mùi3
25
Nhâm Thân4
26
Quý Dậu5
27
Giáp Tuất6
28
Ất Hợi7
29
Bính Tý8
30
Đinh Sửu9
31
Mậu Dần10
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mão11
2
Canh Thìn12
3
Tân Tỵ13
4
Nhâm Ngọ14
5
Quý Mùi15
6
Giáp Thân16
7
Ất Dậu17
8
Bính Tuất18
9
Đinh Hợi19
10
Mậu Tý20
11
Kỷ Sửu21
12
Canh Dần22
13
Tân Mão23
14
Nhâm Thìn24
15
Quý Tỵ25
16
Giáp Ngọ26
17
Ất Mùi27
18
Bính Thân28
19
Đinh Dậu29
20
Mậu Tuất30
21
Kỷ Hợi1/8
22
Canh Tý2
23
Tân Sửu3
24
Nhâm Dần4
25
Quý Mão5
26
Giáp Thìn6
27
Ất Tỵ7
28
Bính Ngọ8
29
Đinh Mùi9
30
Mậu Thân10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Dậu11
2
Canh Tuất12
3
Tân Hợi13
4
Nhâm Tý14
5
Quý Sửu15
6
Giáp Dần16
7
Ất Mão17
8
Bính Thìn18
9
Đinh Tỵ19
10
Mậu Ngọ20
11
Kỷ Mùi21
12
Canh Thân22
13
Tân Dậu23
14
Nhâm Tuất24
15
Quý Hợi25
16
Giáp Tý26
17
Ất Sửu27
18
Bính Dần28
19
Đinh Mão29
20
Mậu Thìn1/9
21
Kỷ Tỵ2
22
Canh Ngọ3
23
Tân Mùi4
24
Nhâm Thân5
25
Quý Dậu6
26
Giáp Tuất7
27
Ất Hợi8
28
Bính Tý9
29
Đinh Sửu10
30
Mậu Dần11
31
Kỷ Mão12
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thìn13
2
Tân Tỵ14
3
Nhâm Ngọ15
4
Quý Mùi16
5
Giáp Thân17
6
Ất Dậu18
7
Bính Tuất19
8
Đinh Hợi20
9
Mậu Tý21
10
Kỷ Sửu22
11
Canh Dần23
12
Tân Mão24
13
Nhâm Thìn25
14
Quý Tỵ26
15
Giáp Ngọ27
16
Ất Mùi28
17
Bính Thân29
18
Đinh Dậu30
19
Mậu Tuất1/10
20
Kỷ Hợi2
21
Canh Tý3
22
Tân Sửu4
23
Nhâm Dần5
24
Quý Mão6
25
Giáp Thìn7
26
Ất Tỵ8
27
Bính Ngọ9
28
Đinh Mùi10
29
Mậu Thân11
30
Kỷ Dậu12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1740

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Tuất13
2
Tân Hợi14
3
Nhâm Tý15
4
Quý Sửu16
5
Giáp Dần17
6
Ất Mão18
7
Bính Thìn19
8
Đinh Tỵ20
9
Mậu Ngọ21
10
Kỷ Mùi22
11
Canh Thân23
12
Tân Dậu24
13
Nhâm Tuất25
14
Quý Hợi26
15
Giáp Tý27
16
Ất Sửu28
17
Bính Dần29
18
Đinh Mão30
19
Mậu Thìn1/11
20
Kỷ Tỵ2
21
Canh Ngọ3
22
Tân Mùi4
23
Nhâm Thân5
24
Quý Dậu6
25
Giáp Tuất7
26
Ất Hợi8
27
Bính Tý9
28
Đinh Sửu10
29
Mậu Dần11
30
Kỷ Mão12
31
Canh Thìn13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1740

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (3/12/1739): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (11/12/1739): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (29/12/1739): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (1/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (4/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (6/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (23/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (24/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (25/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (26/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (27/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (29/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (1/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (2/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (6/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (7/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (12/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (17/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (27/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (28/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (30/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (1/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (3/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (5/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (6/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (8/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (12/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (18/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (20/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (22/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (24/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (26/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (5/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (11/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (12/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (13/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (15/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (19/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (21/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (22/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (24/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (27/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (28/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (30/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (2/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (3/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (5/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (18/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (22/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (25/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (5/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (6/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (8/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (18/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (28/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (12/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (15/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (17/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (20/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (22/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (7/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (11/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (12/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (15/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (19/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (20/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (23/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (24/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (26/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (1/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (5/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (8/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (12/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (21/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (22/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (26/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (28/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (1/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (2/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (3/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (5/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (7/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (13/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (14/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (15/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (17/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (19/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (22/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (23/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (27/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (30/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (1/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (4/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (6/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1740

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (29/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (5/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (29/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (9/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (10/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (29/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (28/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (5/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (26/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (12/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (21/9): Tết Katê
  • 15/8 (5/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (28/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (28/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (3/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (8/2/1741): Lễ rước Táo Quân Về Trời