Lịch âm năm 1746

Tử vi năm Bính Dần 1746

Bính Dần (chữ Hán: 丙寅) là kết hợp thứ ba trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Dần (hổ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Dần xuất hiện trước Đinh Mão và sau Ất Sửu.

Bính Dần: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Mộc, nạp âm Lô Trung Hỏa: người ít chú tâm tới học hành, tâm tính không có chừng mực, lời nói ngang tàng, tấm lòng thẳng thắn, ưa thích vận động, người nữ hiền lương, hiểu chuyện, thông minh lanh lợi.

Tuổi Bính Dần tính tình phóng khoáng, yêu tự do và thích mạo hiểm. Những người này từ khi còn trẻ đã có những ước mơ, hoài bão, ý chí lớn để xây dựng sự nghiệp. Họ ham học hỏi và có tinh thần trách nhiệm cao, tự lập với cuộc sống của mình. Tài năng lãnh đạo tốt đã giúp cho họ đạt được nhiều vị trí quan trọng trong xã hội, được mọi người yêu quý. Làm việc rất khoa học, hiệu quả tuy nhiên lại quá nóng vội, đôi khi mắc phải sai lầm.

Các năm Bính Dần trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Dần (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1446 (từ ngày 27/1/1446 đến ngày 16/01/1447)
  • Năm 1506 (từ ngày 24/1/1506 đến ngày 12/01/1507)
  • Năm 1566 (từ ngày 21/1/1566 đến ngày 08/02/1567)
  • Năm 1626 (từ ngày 28/1/1626 đến ngày 15/02/1627)
  • Năm 1686 (từ ngày 24/1/1686 đến ngày 11/02/1687)
  • Năm 1746 (từ ngày 21/1/1746 đến ngày 08/02/1747)
  • Năm 1806 (từ ngày 18/2/1806 đến ngày 06/02/1807)
  • Năm 1866 (từ ngày 15/2/1866 đến ngày 04/02/1867)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1746

Tháng 1 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mùi10
2
Mậu Thân11
3
Kỷ Dậu12
4
Canh Tuất13
5
Tân Hợi14
6
Nhâm Tý15
7
Quý Sửu16
8
Giáp Dần17
9
Ất Mão18
10
Bính Thìn19
11
Đinh Tỵ20
12
Mậu Ngọ21
13
Kỷ Mùi22
14
Canh Thân23
15
Tân Dậu24
16
Nhâm Tuất25
17
Quý Hợi26
18
Giáp Tý27
19
Ất Sửu28
20
Bính Dần29
21
Đinh Mão1/1
22
Mậu Thìn2
23
Kỷ Tỵ3
24
Canh Ngọ4
25
Tân Mùi5
26
Nhâm Thân6
27
Quý Dậu7
28
Giáp Tuất8
29
Ất Hợi9
30
Bính Tý10
31
Đinh Sửu11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Dần12
2
Kỷ Mão13
3
Canh Thìn14
4
Tân Tỵ15
5
Nhâm Ngọ16
6
Quý Mùi17
7
Giáp Thân18
8
Ất Dậu19
9
Bính Tuất20
10
Đinh Hợi21
11
Mậu Tý22
12
Kỷ Sửu23
13
Canh Dần24
14
Tân Mão25
15
Nhâm Thìn26
16
Quý Tỵ27
17
Giáp Ngọ28
18
Ất Mùi29
19
Bính Thân30
20
Đinh Dậu1/2
21
Mậu Tuất2
22
Kỷ Hợi3
23
Canh Tý4
24
Tân Sửu5
25
Nhâm Dần6
26
Quý Mão7
27
Giáp Thìn8
28
Ất Tỵ9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Ngọ10
2
Đinh Mùi11
3
Mậu Thân12
4
Kỷ Dậu13
5
Canh Tuất14
6
Tân Hợi15
7
Nhâm Tý16
8
Quý Sửu17
9
Giáp Dần18
10
Ất Mão19
11
Bính Thìn20
12
Đinh Tỵ21
13
Mậu Ngọ22
14
Kỷ Mùi23
15
Canh Thân24
16
Tân Dậu25
17
Nhâm Tuất26
18
Quý Hợi27
19
Giáp Tý28
20
Ất Sửu29
21
Bính Dần30
22
Đinh Mão1/3
23
Mậu Thìn2
24
Kỷ Tỵ3
25
Canh Ngọ4
26
Tân Mùi5
27
Nhâm Thân6
28
Quý Dậu7
29
Giáp Tuất8
30
Ất Hợi9
31
Bính Tý10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Sửu11
2
Mậu Dần12
3
Kỷ Mão13
4
Canh Thìn14
5
Tân Tỵ15
6
Nhâm Ngọ16
7
Quý Mùi17
8
Giáp Thân18
9
Ất Dậu19
10
Bính Tuất20
11
Đinh Hợi21
12
Mậu Tý22
13
Kỷ Sửu23
14
Canh Dần24
15
Tân Mão25
16
Nhâm Thìn26
17
Quý Tỵ27
18
Giáp Ngọ28
19
Ất Mùi29
20
Bính Thân30
21
Đinh Dậu1/3
22
Mậu Tuất2
23
Kỷ Hợi3
24
Canh Tý4
25
Tân Sửu5
26
Nhâm Dần6
27
Quý Mão7
28
Giáp Thìn8
29
Ất Tỵ9
30
Bính Ngọ10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Mùi11
2
Mậu Thân12
3
Kỷ Dậu13
4
Canh Tuất14
5
Tân Hợi15
6
Nhâm Tý16
7
Quý Sửu17
8
Giáp Dần18
9
Ất Mão19
10
Bính Thìn20
11
Đinh Tỵ21
12
Mậu Ngọ22
13
Kỷ Mùi23
14
Canh Thân24
15
Tân Dậu25
16
Nhâm Tuất26
17
Quý Hợi27
18
Giáp Tý28
19
Ất Sửu29
20
Bính Dần1/4
21
Đinh Mão2
22
Mậu Thìn3
23
Kỷ Tỵ4
24
Canh Ngọ5
25
Tân Mùi6
26
Nhâm Thân7
27
Quý Dậu8
28
Giáp Tuất9
29
Ất Hợi10
30
Bính Tý11
31
Đinh Sửu12
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Dần13
2
Kỷ Mão14
3
Canh Thìn15
4
Tân Tỵ16
5
Nhâm Ngọ17
6
Quý Mùi18
7
Giáp Thân19
8
Ất Dậu20
9
Bính Tuất21
10
Đinh Hợi22
11
Mậu Tý23
12
Kỷ Sửu24
13
Canh Dần25
14
Tân Mão26
15
Nhâm Thìn27
16
Quý Tỵ28
17
Giáp Ngọ29
18
Ất Mùi30
19
Bính Thân1/5
20
Đinh Dậu2
21
Mậu Tuất3
22
Kỷ Hợi4
23
Canh Tý5
24
Tân Sửu6
25
Nhâm Dần7
26
Quý Mão8
27
Giáp Thìn9
28
Ất Tỵ10
29
Bính Ngọ11
30
Đinh Mùi12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Thân13
2
Kỷ Dậu14
3
Canh Tuất15
4
Tân Hợi16
5
Nhâm Tý17
6
Quý Sửu18
7
Giáp Dần19
8
Ất Mão20
9
Bính Thìn21
10
Đinh Tỵ22
11
Mậu Ngọ23
12
Kỷ Mùi24
13
Canh Thân25
14
Tân Dậu26
15
Nhâm Tuất27
16
Quý Hợi28
17
Giáp Tý29
18
Ất Sửu1/6
19
Bính Dần2
20
Đinh Mão3
21
Mậu Thìn4
22
Kỷ Tỵ5
23
Canh Ngọ6
24
Tân Mùi7
25
Nhâm Thân8
26
Quý Dậu9
27
Giáp Tuất10
28
Ất Hợi11
29
Bính Tý12
30
Đinh Sửu13
31
Mậu Dần14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Mão15
2
Canh Thìn16
3
Tân Tỵ17
4
Nhâm Ngọ18
5
Quý Mùi19
6
Giáp Thân20
7
Ất Dậu21
8
Bính Tuất22
9
Đinh Hợi23
10
Mậu Tý24
11
Kỷ Sửu25
12
Canh Dần26
13
Tân Mão27
14
Nhâm Thìn28
15
Quý Tỵ29
16
Giáp Ngọ30
17
Ất Mùi1/7
18
Bính Thân2
19
Đinh Dậu3
20
Mậu Tuất4
21
Kỷ Hợi5
22
Canh Tý6
23
Tân Sửu7
24
Nhâm Dần8
25
Quý Mão9
26
Giáp Thìn10
27
Ất Tỵ11
28
Bính Ngọ12
29
Đinh Mùi13
30
Mậu Thân14
31
Kỷ Dậu15
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Tuất16
2
Tân Hợi17
3
Nhâm Tý18
4
Quý Sửu19
5
Giáp Dần20
6
Ất Mão21
7
Bính Thìn22
8
Đinh Tỵ23
9
Mậu Ngọ24
10
Kỷ Mùi25
11
Canh Thân26
12
Tân Dậu27
13
Nhâm Tuất28
14
Quý Hợi29
15
Giáp Tý1/8
16
Ất Sửu2
17
Bính Dần3
18
Đinh Mão4
19
Mậu Thìn5
20
Kỷ Tỵ6
21
Canh Ngọ7
22
Tân Mùi8
23
Nhâm Thân9
24
Quý Dậu10
25
Giáp Tuất11
26
Ất Hợi12
27
Bính Tý13
28
Đinh Sửu14
29
Mậu Dần15
30
Kỷ Mão16
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Thìn17
2
Tân Tỵ18
3
Nhâm Ngọ19
4
Quý Mùi20
5
Giáp Thân21
6
Ất Dậu22
7
Bính Tuất23
8
Đinh Hợi24
9
Mậu Tý25
10
Kỷ Sửu26
11
Canh Dần27
12
Tân Mão28
13
Nhâm Thìn29
14
Quý Tỵ30
15
Giáp Ngọ1/9
16
Ất Mùi2
17
Bính Thân3
18
Đinh Dậu4
19
Mậu Tuất5
20
Kỷ Hợi6
21
Canh Tý7
22
Tân Sửu8
23
Nhâm Dần9
24
Quý Mão10
25
Giáp Thìn11
26
Ất Tỵ12
27
Bính Ngọ13
28
Đinh Mùi14
29
Mậu Thân15
30
Kỷ Dậu16
31
Canh Tuất17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Hợi18
2
Nhâm Tý19
3
Quý Sửu20
4
Giáp Dần21
5
Ất Mão22
6
Bính Thìn23
7
Đinh Tỵ24
8
Mậu Ngọ25
9
Kỷ Mùi26
10
Canh Thân27
11
Tân Dậu28
12
Nhâm Tuất29
13
Quý Hợi1/10
14
Giáp Tý2
15
Ất Sửu3
16
Bính Dần4
17
Đinh Mão5
18
Mậu Thìn6
19
Kỷ Tỵ7
20
Canh Ngọ8
21
Tân Mùi9
22
Nhâm Thân10
23
Quý Dậu11
24
Giáp Tuất12
25
Ất Hợi13
26
Bính Tý14
27
Đinh Sửu15
28
Mậu Dần16
29
Kỷ Mão17
30
Canh Thìn18
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1746

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Tỵ19
2
Nhâm Ngọ20
3
Quý Mùi21
4
Giáp Thân22
5
Ất Dậu23
6
Bính Tuất24
7
Đinh Hợi25
8
Mậu Tý26
9
Kỷ Sửu27
10
Canh Dần28
11
Tân Mão29
12
Nhâm Thìn1/11
13
Quý Tỵ2
14
Giáp Ngọ3
15
Ất Mùi4
16
Bính Thân5
17
Đinh Dậu6
18
Mậu Tuất7
19
Kỷ Hợi8
20
Canh Tý9
21
Tân Sửu10
22
Nhâm Dần11
23
Quý Mão12
24
Giáp Thìn13
25
Ất Tỵ14
26
Bính Ngọ15
27
Đinh Mùi16
28
Mậu Thân17
29
Kỷ Dậu18
30
Canh Tuất19
31
Tân Hợi20
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1746

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (10/12/1745): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (18/12/1745): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (7/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (14/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (15/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (23/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (24/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (25/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (1/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (2/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (8/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (10/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (12/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (29/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (30/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (1/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (2/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (3/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (5/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (6/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (7/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (11/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (12/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (16/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (17/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (22/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (2/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (3/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (5/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (6/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (8/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (10/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (11/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (13/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (17/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (23/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (25/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (27/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (29/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (2/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (13/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (16/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (17/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (18/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (20/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (24/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (26/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (27/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (29/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (2/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (3/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (5/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (7/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (8/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (10/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (23/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (27/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (1/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (10/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (11/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (13/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (23/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (26/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (3/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (17/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (20/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (22/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (25/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (27/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (13/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (18/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (21/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (25/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (26/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (29/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (30/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (2/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (6/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (10/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (13/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (17/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (26/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (27/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (2/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (4/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (7/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (8/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (9/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (11/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (13/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (19/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (23/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (25/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (28/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (29/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (4/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (7/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (8/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (11/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (13/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1746

  • 1/1 (21/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (27/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (29/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (30/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (4/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (24/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (31/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (23/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (2/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (3/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (23/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (23/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (31/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (20/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (5/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (15/9): Tết Katê
  • 15/8 (29/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (23/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (22/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (27/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (2/2/1747): Lễ rước Táo Quân Về Trời