Lịch âm năm 1748

Tử vi năm Mậu Thìn 1748

Mậu Thìn (chữ Hán: 戊辰) là kết hợp thứ năm trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Thìn xuất hiện trước Kỷ Tỵ và sau Đinh Mão.

Mậu Thìn: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Thổ, nạp âm Đại Lâm Mộc: thích náo nhiệt, hòa đồng, có quý nhân, người nữ không có phúc phần gia đình, dịu dàng, hiển đạt, thẳng tính, gặp được người chồng tốt.

Tuổi Mậu Thìn thuộc mệnh mộc rất hiền lành, tài giỏi và khiêm tốn thích khám phá. Họ sẫn sàng lắng nghe đánh giá, nhận xét của người khác về mình, không bao giờ bảo thủ, cố chấp. Nếu làm sai, họ sẽ nhận lỗi và cố gắng khắc phục thiếu xót của mình. Điều đó khiến cuộc sống của người tuổi Mậu Thìn luôn nhộn nhịp, thú vị.

Với tính cách hướng ngoại, những người này thích giao tiếp, mở rộng mối quan hệ của mình. Khi làm việc, họ có nhiều ý tưởng sáng tạo, độc đáo khiến người khác bất ngờ, thán phục. Tuổi Mậu Thìn được mọi người yêu quý bởi sự nhiệt tình, lòng tốt bụng, luôn sẵng sàng giúp đỡ mọi người.

Tuy nhiên, tuổi Mậu Thìn thường không biết cách kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Họ dễ nóng nảy và nói những lời khiến người khác tổn thương. Tuổi này cũng dễ thay đổi vì người khác, không kiên định với lập trường của mình.

Các năm Mậu Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1448 (từ ngày 5/2/1448 đến ngày 23/01/1449)
  • Năm 1508 (từ ngày 1/2/1508 đến ngày 20/01/1509)
  • Năm 1568 (từ ngày 29/1/1568 đến ngày 16/01/1569)
  • Năm 1628 (từ ngày 5/2/1628 đến ngày 23/01/1629)
  • Năm 1688 (từ ngày 2/2/1688 đến ngày 20/01/1689)
  • Năm 1748 (từ ngày 30/1/1748 đến ngày 16/02/1749)
  • Năm 1808 (từ ngày 27/1/1808 đến ngày 13/02/1809)
  • Năm 1868 (từ ngày 25/1/1868 đến ngày 10/02/1869)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1748

Tháng 1 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Tỵ2
2
Mậu Ngọ3
3
Kỷ Mùi4
4
Canh Thân5
5
Tân Dậu6
6
Nhâm Tuất7
7
Quý Hợi8
8
Giáp Tý9
9
Ất Sửu10
10
Bính Dần11
11
Đinh Mão12
12
Mậu Thìn13
13
Kỷ Tỵ14
14
Canh Ngọ15
15
Tân Mùi16
16
Nhâm Thân17
17
Quý Dậu18
18
Giáp Tuất19
19
Ất Hợi20
20
Bính Tý21
21
Đinh Sửu22
22
Mậu Dần23
23
Kỷ Mão24
24
Canh Thìn25
25
Tân Tỵ26
26
Nhâm Ngọ27
27
Quý Mùi28
28
Giáp Thân29
29
Ất Dậu30
30
Bính Tuất1/1
31
Đinh Hợi2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Tý3
2
Kỷ Sửu4
3
Canh Dần5
4
Tân Mão6
5
Nhâm Thìn7
6
Quý Tỵ8
7
Giáp Ngọ9
8
Ất Mùi10
9
Bính Thân11
10
Đinh Dậu12
11
Mậu Tuất13
12
Kỷ Hợi14
13
Canh Tý15
14
Tân Sửu16
15
Nhâm Dần17
16
Quý Mão18
17
Giáp Thìn19
18
Ất Tỵ20
19
Bính Ngọ21
20
Đinh Mùi22
21
Mậu Thân23
22
Kỷ Dậu24
23
Canh Tuất25
24
Tân Hợi26
25
Nhâm Tý27
26
Quý Sửu28
27
Giáp Dần29
28
Ất Mão1/2
29
Bính Thìn2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Tỵ3
2
Mậu Ngọ4
3
Kỷ Mùi5
4
Canh Thân6
5
Tân Dậu7
6
Nhâm Tuất8
7
Quý Hợi9
8
Giáp Tý10
9
Ất Sửu11
10
Bính Dần12
11
Đinh Mão13
12
Mậu Thìn14
13
Kỷ Tỵ15
14
Canh Ngọ16
15
Tân Mùi17
16
Nhâm Thân18
17
Quý Dậu19
18
Giáp Tuất20
19
Ất Hợi21
20
Bính Tý22
21
Đinh Sửu23
22
Mậu Dần24
23
Kỷ Mão25
24
Canh Thìn26
25
Tân Tỵ27
26
Nhâm Ngọ28
27
Quý Mùi29
28
Giáp Thân30
29
Ất Dậu1/3
30
Bính Tuất2
31
Đinh Hợi3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tý4
2
Kỷ Sửu5
3
Canh Dần6
4
Tân Mão7
5
Nhâm Thìn8
6
Quý Tỵ9
7
Giáp Ngọ10
8
Ất Mùi11
9
Bính Thân12
10
Đinh Dậu13
11
Mậu Tuất14
12
Kỷ Hợi15
13
Canh Tý16
14
Tân Sửu17
15
Nhâm Dần18
16
Quý Mão19
17
Giáp Thìn20
18
Ất Tỵ21
19
Bính Ngọ22
20
Đinh Mùi23
21
Mậu Thân24
22
Kỷ Dậu25
23
Canh Tuất26
24
Tân Hợi27
25
Nhâm Tý28
26
Quý Sửu29
27
Giáp Dần1/4
28
Ất Mão2
29
Bính Thìn3
30
Đinh Tỵ4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Ngọ5
2
Kỷ Mùi6
3
Canh Thân7
4
Tân Dậu8
5
Nhâm Tuất9
6
Quý Hợi10
7
Giáp Tý11
8
Ất Sửu12
9
Bính Dần13
10
Đinh Mão14
11
Mậu Thìn15
12
Kỷ Tỵ16
13
Canh Ngọ17
14
Tân Mùi18
15
Nhâm Thân19
16
Quý Dậu20
17
Giáp Tuất21
18
Ất Hợi22
19
Bính Tý23
20
Đinh Sửu24
21
Mậu Dần25
22
Kỷ Mão26
23
Canh Thìn27
24
Tân Tỵ28
25
Nhâm Ngọ29
26
Quý Mùi30
27
Giáp Thân1/5
28
Ất Dậu2
29
Bính Tuất3
30
Đinh Hợi4
31
Mậu Tý5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Sửu6
2
Canh Dần7
3
Tân Mão8
4
Nhâm Thìn9
5
Quý Tỵ10
6
Giáp Ngọ11
7
Ất Mùi12
8
Bính Thân13
9
Đinh Dậu14
10
Mậu Tuất15
11
Kỷ Hợi16
12
Canh Tý17
13
Tân Sửu18
14
Nhâm Dần19
15
Quý Mão20
16
Giáp Thìn21
17
Ất Tỵ22
18
Bính Ngọ23
19
Đinh Mùi24
20
Mậu Thân25
21
Kỷ Dậu26
22
Canh Tuất27
23
Tân Hợi28
24
Nhâm Tý29
25
Quý Sửu30
26
Giáp Dần1/6
27
Ất Mão2
28
Bính Thìn3
29
Đinh Tỵ4
30
Mậu Ngọ5
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Mùi6
2
Canh Thân7
3
Tân Dậu8
4
Nhâm Tuất9
5
Quý Hợi10
6
Giáp Tý11
7
Ất Sửu12
8
Bính Dần13
9
Đinh Mão14
10
Mậu Thìn15
11
Kỷ Tỵ16
12
Canh Ngọ17
13
Tân Mùi18
14
Nhâm Thân19
15
Quý Dậu20
16
Giáp Tuất21
17
Ất Hợi22
18
Bính Tý23
19
Đinh Sửu24
20
Mậu Dần25
21
Kỷ Mão26
22
Canh Thìn27
23
Tân Tỵ28
24
Nhâm Ngọ29
25
Quý Mùi1/7
26
Giáp Thân2
27
Ất Dậu3
28
Bính Tuất4
29
Đinh Hợi5
30
Mậu Tý6
31
Kỷ Sửu7
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Dần8
2
Tân Mão9
3
Nhâm Thìn10
4
Quý Tỵ11
5
Giáp Ngọ12
6
Ất Mùi13
7
Bính Thân14
8
Đinh Dậu15
9
Mậu Tuất16
10
Kỷ Hợi17
11
Canh Tý18
12
Tân Sửu19
13
Nhâm Dần20
14
Quý Mão21
15
Giáp Thìn22
16
Ất Tỵ23
17
Bính Ngọ24
18
Đinh Mùi25
19
Mậu Thân26
20
Kỷ Dậu27
21
Canh Tuất28
22
Tân Hợi29
23
Nhâm Tý30
24
Quý Sửu1/7
25
Giáp Dần2
26
Ất Mão3
27
Bính Thìn4
28
Đinh Tỵ5
29
Mậu Ngọ6
30
Kỷ Mùi7
31
Canh Thân8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Dậu9
2
Nhâm Tuất10
3
Quý Hợi11
4
Giáp Tý12
5
Ất Sửu13
6
Bính Dần14
7
Đinh Mão15
8
Mậu Thìn16
9
Kỷ Tỵ17
10
Canh Ngọ18
11
Tân Mùi19
12
Nhâm Thân20
13
Quý Dậu21
14
Giáp Tuất22
15
Ất Hợi23
16
Bính Tý24
17
Đinh Sửu25
18
Mậu Dần26
19
Kỷ Mão27
20
Canh Thìn28
21
Tân Tỵ29
22
Nhâm Ngọ30
23
Quý Mùi1/8
24
Giáp Thân2
25
Ất Dậu3
26
Bính Tuất4
27
Đinh Hợi5
28
Mậu Tý6
29
Kỷ Sửu7
30
Canh Dần8
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mão9
2
Nhâm Thìn10
3
Quý Tỵ11
4
Giáp Ngọ12
5
Ất Mùi13
6
Bính Thân14
7
Đinh Dậu15
8
Mậu Tuất16
9
Kỷ Hợi17
10
Canh Tý18
11
Tân Sửu19
12
Nhâm Dần20
13
Quý Mão21
14
Giáp Thìn22
15
Ất Tỵ23
16
Bính Ngọ24
17
Đinh Mùi25
18
Mậu Thân26
19
Kỷ Dậu27
20
Canh Tuất28
21
Tân Hợi29
22
Nhâm Tý1/9
23
Quý Sửu2
24
Giáp Dần3
25
Ất Mão4
26
Bính Thìn5
27
Đinh Tỵ6
28
Mậu Ngọ7
29
Kỷ Mùi8
30
Canh Thân9
31
Tân Dậu10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Tuất11
2
Quý Hợi12
3
Giáp Tý13
4
Ất Sửu14
5
Bính Dần15
6
Đinh Mão16
7
Mậu Thìn17
8
Kỷ Tỵ18
9
Canh Ngọ19
10
Tân Mùi20
11
Nhâm Thân21
12
Quý Dậu22
13
Giáp Tuất23
14
Ất Hợi24
15
Bính Tý25
16
Đinh Sửu26
17
Mậu Dần27
18
Kỷ Mão28
19
Canh Thìn29
20
Tân Tỵ30
21
Nhâm Ngọ1/10
22
Quý Mùi2
23
Giáp Thân3
24
Ất Dậu4
25
Bính Tuất5
26
Đinh Hợi6
27
Mậu Tý7
28
Kỷ Sửu8
29
Canh Dần9
30
Tân Mão10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1748

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thìn11
2
Quý Tỵ12
3
Giáp Ngọ13
4
Ất Mùi14
5
Bính Thân15
6
Đinh Dậu16
7
Mậu Tuất17
8
Kỷ Hợi18
9
Canh Tý19
10
Tân Sửu20
11
Nhâm Dần21
12
Quý Mão22
13
Giáp Thìn23
14
Ất Tỵ24
15
Bính Ngọ25
16
Đinh Mùi26
17
Mậu Thân27
18
Kỷ Dậu28
19
Canh Tuất29
20
Tân Hợi1/11
21
Nhâm Tý2
22
Quý Sửu3
23
Giáp Dần4
24
Ất Mão5
25
Bính Thìn6
26
Đinh Tỵ7
27
Mậu Ngọ8
28
Kỷ Mùi9
29
Canh Thân10
30
Tân Dậu11
31
Nhâm Tuất12
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1748

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (2/12/1747): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (10/12/1747): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (28/12/1747): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (5/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (6/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (15/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (16/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (22/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (23/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (29/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (3/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (5/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (10/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (22/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (23/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (24/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (25/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (26/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (28/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (29/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (30/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (4/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (5/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (10/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (25/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (26/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (28/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (29/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (2/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (4/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (7/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (11/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (17/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (19/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (21/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (23/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (25/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (30/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (3/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (4/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (6/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (26/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (5/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (9/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (13/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (17/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (18/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (21/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (22/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (24/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (28/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (30/9): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (1/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (3/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (11/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (12/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (15/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (17/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (20/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (21/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (25/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (28/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (29/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1748

  • 1/1 (30/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (5/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (7/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (8/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (13/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (31/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (7/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (30/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (10/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (11/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (31/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (8/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (23/9): Tết Katê
  • 15/8 (7/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (30/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (5/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (10/2/1749): Lễ rước Táo Quân Về Trời