Lịch âm năm 1754

Tử vi năm Giáp Tuất 1754

Giáp Tuất (chữ Hán: 甲戌) là kết hợp thứ 11 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Tuất xuất hiện trước Ất Hợi và sau Quý Dậu.

Giáp Tuất: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Sơn Thượng Hỏa: mồm miệng nhanh nhẹn, tấm lòng thanh thản nhưng không an nhàn, có quyền bính, túc trí đa mưu, thanh danh xán lạn, nhiều phúc lộc, người nữ vượng phu, có số giàu sang.

Tuổi Giáp Tuất là những người khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần. Họ làm việc rất cẩn thận, minh bạch, không bao giờ vì tiền bạc, địa vị mà làm những điều đi ngược lại với lương tâm. Những người này coi trọng chữ tín và danh dự của bản thân hơn mình bất cứ điều gì.

Họ chăm chỉ làm việc với tần suất gấp nhiều lần người khác. Cũng có lúc họ cảm thấy mệt mỏi nhưng tuyệt đối không buông xuôi, thả lòng bản thân. Chừng nào chưa đạt được mục tiêu, những người này sẽ không bao giờ chán nản, bỏ cuộc. Nhờ vào tài năng và sự am hiểu của mình, tuổi Giáp Tuất sẽ có thể thành đông trên nhiều lĩnh vực.

Các năm Giáp Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1454 (từ ngày 29/1/1454 đến ngày 17/01/1455)
  • Năm 1514 (từ ngày 26/1/1514 đến ngày 14/01/1515)
  • Năm 1574 (từ ngày 23/1/1574 đến ngày 11/01/1575)
  • Năm 1634 (từ ngày 29/1/1634 đến ngày 16/02/1635)
  • Năm 1694 (từ ngày 25/1/1694 đến ngày 12/02/1695)
  • Năm 1754 (từ ngày 23/1/1754 đến ngày 10/02/1755)
  • Năm 1814 (từ ngày 21/1/1814 đến ngày 08/02/1815)
  • Năm 1874 (từ ngày 17/2/1874 đến ngày 05/02/1875)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1754

Tháng 1 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Sửu9
2
Canh Dần10
3
Tân Mão11
4
Nhâm Thìn12
5
Quý Tỵ13
6
Giáp Ngọ14
7
Ất Mùi15
8
Bính Thân16
9
Đinh Dậu17
10
Mậu Tuất18
11
Kỷ Hợi19
12
Canh Tý20
13
Tân Sửu21
14
Nhâm Dần22
15
Quý Mão23
16
Giáp Thìn24
17
Ất Tỵ25
18
Bính Ngọ26
19
Đinh Mùi27
20
Mậu Thân28
21
Kỷ Dậu29
22
Canh Tuất30
23
Tân Hợi1/1
24
Nhâm Tý2
25
Quý Sửu3
26
Giáp Dần4
27
Ất Mão5
28
Bính Thìn6
29
Đinh Tỵ7
30
Mậu Ngọ8
31
Kỷ Mùi9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thân10
2
Tân Dậu11
3
Nhâm Tuất12
4
Quý Hợi13
5
Giáp Tý14
6
Ất Sửu15
7
Bính Dần16
8
Đinh Mão17
9
Mậu Thìn18
10
Kỷ Tỵ19
11
Canh Ngọ20
12
Tân Mùi21
13
Nhâm Thân22
14
Quý Dậu23
15
Giáp Tuất24
16
Ất Hợi25
17
Bính Tý26
18
Đinh Sửu27
19
Mậu Dần28
20
Kỷ Mão29
21
Canh Thìn30
22
Tân Tỵ1/2
23
Nhâm Ngọ2
24
Quý Mùi3
25
Giáp Thân4
26
Ất Dậu5
27
Bính Tuất6
28
Đinh Hợi7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Tý8
2
Kỷ Sửu9
3
Canh Dần10
4
Tân Mão11
5
Nhâm Thìn12
6
Quý Tỵ13
7
Giáp Ngọ14
8
Ất Mùi15
9
Bính Thân16
10
Đinh Dậu17
11
Mậu Tuất18
12
Kỷ Hợi19
13
Canh Tý20
14
Tân Sửu21
15
Nhâm Dần22
16
Quý Mão23
17
Giáp Thìn24
18
Ất Tỵ25
19
Bính Ngọ26
20
Đinh Mùi27
21
Mậu Thân28
22
Kỷ Dậu29
23
Canh Tuất30
24
Tân Hợi1/3
25
Nhâm Tý2
26
Quý Sửu3
27
Giáp Dần4
28
Ất Mão5
29
Bính Thìn6
30
Đinh Tỵ7
31
Mậu Ngọ8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Mùi9
2
Canh Thân10
3
Tân Dậu11
4
Nhâm Tuất12
5
Quý Hợi13
6
Giáp Tý14
7
Ất Sửu15
8
Bính Dần16
9
Đinh Mão17
10
Mậu Thìn18
11
Kỷ Tỵ19
12
Canh Ngọ20
13
Tân Mùi21
14
Nhâm Thân22
15
Quý Dậu23
16
Giáp Tuất24
17
Ất Hợi25
18
Bính Tý26
19
Đinh Sửu27
20
Mậu Dần28
21
Kỷ Mão29
22
Canh Thìn1/4
23
Tân Tỵ2
24
Nhâm Ngọ3
25
Quý Mùi4
26
Giáp Thân5
27
Ất Dậu6
28
Bính Tuất7
29
Đinh Hợi8
30
Mậu Tý9
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Sửu10
2
Canh Dần11
3
Tân Mão12
4
Nhâm Thìn13
5
Quý Tỵ14
6
Giáp Ngọ15
7
Ất Mùi16
8
Bính Thân17
9
Đinh Dậu18
10
Mậu Tuất19
11
Kỷ Hợi20
12
Canh Tý21
13
Tân Sửu22
14
Nhâm Dần23
15
Quý Mão24
16
Giáp Thìn25
17
Ất Tỵ26
18
Bính Ngọ27
19
Đinh Mùi28
20
Mậu Thân29
21
Kỷ Dậu30
22
Canh Tuất1/4
23
Tân Hợi2
24
Nhâm Tý3
25
Quý Sửu4
26
Giáp Dần5
27
Ất Mão6
28
Bính Thìn7
29
Đinh Tỵ8
30
Mậu Ngọ9
31
Kỷ Mùi10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Thân11
2
Tân Dậu12
3
Nhâm Tuất13
4
Quý Hợi14
5
Giáp Tý15
6
Ất Sửu16
7
Bính Dần17
8
Đinh Mão18
9
Mậu Thìn19
10
Kỷ Tỵ20
11
Canh Ngọ21
12
Tân Mùi22
13
Nhâm Thân23
14
Quý Dậu24
15
Giáp Tuất25
16
Ất Hợi26
17
Bính Tý27
18
Đinh Sửu28
19
Mậu Dần29
20
Kỷ Mão1/5
21
Canh Thìn2
22
Tân Tỵ3
23
Nhâm Ngọ4
24
Quý Mùi5
25
Giáp Thân6
26
Ất Dậu7
27
Bính Tuất8
28
Đinh Hợi9
29
Mậu Tý10
30
Kỷ Sửu11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Dần12
2
Tân Mão13
3
Nhâm Thìn14
4
Quý Tỵ15
5
Giáp Ngọ16
6
Ất Mùi17
7
Bính Thân18
8
Đinh Dậu19
9
Mậu Tuất20
10
Kỷ Hợi21
11
Canh Tý22
12
Tân Sửu23
13
Nhâm Dần24
14
Quý Mão25
15
Giáp Thìn26
16
Ất Tỵ27
17
Bính Ngọ28
18
Đinh Mùi29
19
Mậu Thân30
20
Kỷ Dậu1/6
21
Canh Tuất2
22
Tân Hợi3
23
Nhâm Tý4
24
Quý Sửu5
25
Giáp Dần6
26
Ất Mão7
27
Bính Thìn8
28
Đinh Tỵ9
29
Mậu Ngọ10
30
Kỷ Mùi11
31
Canh Thân12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Dậu13
2
Nhâm Tuất14
3
Quý Hợi15
4
Giáp Tý16
5
Ất Sửu17
6
Bính Dần18
7
Đinh Mão19
8
Mậu Thìn20
9
Kỷ Tỵ21
10
Canh Ngọ22
11
Tân Mùi23
12
Nhâm Thân24
13
Quý Dậu25
14
Giáp Tuất26
15
Ất Hợi27
16
Bính Tý28
17
Đinh Sửu29
18
Mậu Dần1/7
19
Kỷ Mão2
20
Canh Thìn3
21
Tân Tỵ4
22
Nhâm Ngọ5
23
Quý Mùi6
24
Giáp Thân7
25
Ất Dậu8
26
Bính Tuất9
27
Đinh Hợi10
28
Mậu Tý11
29
Kỷ Sửu12
30
Canh Dần13
31
Tân Mão14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thìn15
2
Quý Tỵ16
3
Giáp Ngọ17
4
Ất Mùi18
5
Bính Thân19
6
Đinh Dậu20
7
Mậu Tuất21
8
Kỷ Hợi22
9
Canh Tý23
10
Tân Sửu24
11
Nhâm Dần25
12
Quý Mão26
13
Giáp Thìn27
14
Ất Tỵ28
15
Bính Ngọ29
16
Đinh Mùi1/8
17
Mậu Thân2
18
Kỷ Dậu3
19
Canh Tuất4
20
Tân Hợi5
21
Nhâm Tý6
22
Quý Sửu7
23
Giáp Dần8
24
Ất Mão9
25
Bính Thìn10
26
Đinh Tỵ11
27
Mậu Ngọ12
28
Kỷ Mùi13
29
Canh Thân14
30
Tân Dậu15
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Tuất16
2
Quý Hợi17
3
Giáp Tý18
4
Ất Sửu19
5
Bính Dần20
6
Đinh Mão21
7
Mậu Thìn22
8
Kỷ Tỵ23
9
Canh Ngọ24
10
Tân Mùi25
11
Nhâm Thân26
12
Quý Dậu27
13
Giáp Tuất28
14
Ất Hợi29
15
Bính Tý30
16
Đinh Sửu1/9
17
Mậu Dần2
18
Kỷ Mão3
19
Canh Thìn4
20
Tân Tỵ5
21
Nhâm Ngọ6
22
Quý Mùi7
23
Giáp Thân8
24
Ất Dậu9
25
Bính Tuất10
26
Đinh Hợi11
27
Mậu Tý12
28
Kỷ Sửu13
29
Canh Dần14
30
Tân Mão15
31
Nhâm Thìn16
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Tỵ17
2
Giáp Ngọ18
3
Ất Mùi19
4
Bính Thân20
5
Đinh Dậu21
6
Mậu Tuất22
7
Kỷ Hợi23
8
Canh Tý24
9
Tân Sửu25
10
Nhâm Dần26
11
Quý Mão27
12
Giáp Thìn28
13
Ất Tỵ29
14
Bính Ngọ1/10
15
Đinh Mùi2
16
Mậu Thân3
17
Kỷ Dậu4
18
Canh Tuất5
19
Tân Hợi6
20
Nhâm Tý7
21
Quý Sửu8
22
Giáp Dần9
23
Ất Mão10
24
Bính Thìn11
25
Đinh Tỵ12
26
Mậu Ngọ13
27
Kỷ Mùi14
28
Canh Thân15
29
Tân Dậu16
30
Nhâm Tuất17
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1754

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Hợi18
2
Giáp Tý19
3
Ất Sửu20
4
Bính Dần21
5
Đinh Mão22
6
Mậu Thìn23
7
Kỷ Tỵ24
8
Canh Ngọ25
9
Tân Mùi26
10
Nhâm Thân27
11
Quý Dậu28
12
Giáp Tuất29
13
Ất Hợi30
14
Bính Tý1/11
15
Đinh Sửu2
16
Mậu Dần3
17
Kỷ Mão4
18
Canh Thìn5
19
Tân Tỵ6
20
Nhâm Ngọ7
21
Quý Mùi8
22
Giáp Thân9
23
Ất Dậu10
24
Bính Tuất11
25
Đinh Hợi12
26
Mậu Tý13
27
Kỷ Sửu14
28
Canh Dần15
29
Tân Mão16
30
Nhâm Thìn17
31
Quý Tỵ18
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1754

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (9/12/1753): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (17/12/1753): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (5/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (12/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (13/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (22/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (23/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (29/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (30/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (6/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (8/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (10/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (27/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (28/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (29/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (30/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (1/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (3/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (4/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (5/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (9/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (10/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (15/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (1/4): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (2/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (4/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (5/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (7/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (9/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (12/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (16/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (22/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (24/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (26/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (28/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (30/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (11/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (15/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (16/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (18/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (22/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (24/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (25/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (27/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (8/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (9/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (11/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (2/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (16/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (21/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (24/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (26/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (12/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (20/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (24/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (25/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (28/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (29/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (1/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (5/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (9/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (12/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (16/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (25/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (26/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (1/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (3/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (7/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (8/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (10/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (18/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (22/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (24/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (27/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (28/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (2/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (5/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (6/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (9/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (11/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1754

  • 1/1 (23/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (29/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (31/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (1/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (6/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (26/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (2/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (25/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (5/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (6/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (24/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (24/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (1/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (7/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (16/9): Tết Katê
  • 15/8 (30/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (24/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (23/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (28/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (3/2/1755): Lễ rước Táo Quân Về Trời