Lịch âm năm 1768

Tử vi năm Mậu Tý 1768

Mậu Tý (chữ Hán: 戊子) là kết hợp thứ 25 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Tý xuất hiện trước Kỷ Sửu và sau Đinh Hợi.

Mậu Tý: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Thủy, nạp âm Phích Lịch Hỏa: thông minh, văn võ song toàn, vợ chồng hòa thuận, có tài, tuổi già vượng phát rầm rộ, người nữ hiền lương, phát đạt.

Những người tuổi Mậu Tý trong cuộc đời thường gặp nhiều may mắn cả về đường công danh, tiền bạc lẫn tình duyên. Những người này hăng hái, nhiệt tình tham gia vào những hoạt động từ thiện, rất thích làm chuyện có ích giúp đỡ người khác. Chỗ dựa vững chắc của họ là một gia đình hòa thuận, hạnh phúc, yêu thương chăm sóc lẫn nhau.

Trong cuộc đời những người này có nhiều biến động tuy nhiên những thay đổi này may mắn phát triển theo chiều hướng tích cực. Bằng sự thông minh, nỗ lực của mình, người tuổi Mậu Tý dễ dàng đạt được thành công trong các lĩnh vực tuy nhiên họ lại khá vụng về trong giao tiếp.

Các năm Mậu Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1468 (từ ngày 25/1/1468 đến ngày 12/01/1469)
  • Năm 1528 (từ ngày 22/1/1528 đến ngày 08/02/1529)
  • Năm 1588 (từ ngày 28/1/1588 đến ngày 14/02/1589)
  • Năm 1648 (từ ngày 25/1/1648 đến ngày 10/02/1649)
  • Năm 1708 (từ ngày 23/1/1708 đến ngày 09/02/1709)
  • Năm 1768 (từ ngày 18/2/1768 đến ngày 06/02/1769)
  • Năm 1828 (từ ngày 15/2/1828 đến ngày 03/02/1829)
  • Năm 1888 (từ ngày 12/2/1888 đến ngày 30/01/1889)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1768

Tháng 1 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Dần12
2
Quý Mão13
3
Giáp Thìn14
4
Ất Tỵ15
5
Bính Ngọ16
6
Đinh Mùi17
7
Mậu Thân18
8
Kỷ Dậu19
9
Canh Tuất20
10
Tân Hợi21
11
Nhâm Tý22
12
Quý Sửu23
13
Giáp Dần24
14
Ất Mão25
15
Bính Thìn26
16
Đinh Tỵ27
17
Mậu Ngọ28
18
Kỷ Mùi29
19
Canh Thân30
20
Tân Dậu1/12
21
Nhâm Tuất2
22
Quý Hợi3
23
Giáp Tý4
24
Ất Sửu5
25
Bính Dần6
26
Đinh Mão7
27
Mậu Thìn8
28
Kỷ Tỵ9
29
Canh Ngọ10
30
Tân Mùi11
31
Nhâm Thân12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Dậu13
2
Giáp Tuất14
3
Ất Hợi15
4
Bính Tý16
5
Đinh Sửu17
6
Mậu Dần18
7
Kỷ Mão19
8
Canh Thìn20
9
Tân Tỵ21
10
Nhâm Ngọ22
11
Quý Mùi23
12
Giáp Thân24
13
Ất Dậu25
14
Bính Tuất26
15
Đinh Hợi27
16
Mậu Tý28
17
Kỷ Sửu29
18
Canh Dần1/1
19
Tân Mão2
20
Nhâm Thìn3
21
Quý Tỵ4
22
Giáp Ngọ5
23
Ất Mùi6
24
Bính Thân7
25
Đinh Dậu8
26
Mậu Tuất9
27
Kỷ Hợi10
28
Canh Tý11
29
Tân Sửu12
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Dần13
2
Quý Mão14
3
Giáp Thìn15
4
Ất Tỵ16
5
Bính Ngọ17
6
Đinh Mùi18
7
Mậu Thân19
8
Kỷ Dậu20
9
Canh Tuất21
10
Tân Hợi22
11
Nhâm Tý23
12
Quý Sửu24
13
Giáp Dần25
14
Ất Mão26
15
Bính Thìn27
16
Đinh Tỵ28
17
Mậu Ngọ29
18
Kỷ Mùi1/2
19
Canh Thân2
20
Tân Dậu3
21
Nhâm Tuất4
22
Quý Hợi5
23
Giáp Tý6
24
Ất Sửu7
25
Bính Dần8
26
Đinh Mão9
27
Mậu Thìn10
28
Kỷ Tỵ11
29
Canh Ngọ12
30
Tân Mùi13
31
Nhâm Thân14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Dậu15
2
Giáp Tuất16
3
Ất Hợi17
4
Bính Tý18
5
Đinh Sửu19
6
Mậu Dần20
7
Kỷ Mão21
8
Canh Thìn22
9
Tân Tỵ23
10
Nhâm Ngọ24
11
Quý Mùi25
12
Giáp Thân26
13
Ất Dậu27
14
Bính Tuất28
15
Đinh Hợi29
16
Mậu Tý30
17
Kỷ Sửu1/3
18
Canh Dần2
19
Tân Mão3
20
Nhâm Thìn4
21
Quý Tỵ5
22
Giáp Ngọ6
23
Ất Mùi7
24
Bính Thân8
25
Đinh Dậu9
26
Mậu Tuất10
27
Kỷ Hợi11
28
Canh Tý12
29
Tân Sửu13
30
Nhâm Dần14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Mão15
2
Giáp Thìn16
3
Ất Tỵ17
4
Bính Ngọ18
5
Đinh Mùi19
6
Mậu Thân20
7
Kỷ Dậu21
8
Canh Tuất22
9
Tân Hợi23
10
Nhâm Tý24
11
Quý Sửu25
12
Giáp Dần26
13
Ất Mão27
14
Bính Thìn28
15
Đinh Tỵ29
16
Mậu Ngọ1/4
17
Kỷ Mùi2
18
Canh Thân3
19
Tân Dậu4
20
Nhâm Tuất5
21
Quý Hợi6
22
Giáp Tý7
23
Ất Sửu8
24
Bính Dần9
25
Đinh Mão10
26
Mậu Thìn11
27
Kỷ Tỵ12
28
Canh Ngọ13
29
Tân Mùi14
30
Nhâm Thân15
31
Quý Dậu16
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tuất17
2
Ất Hợi18
3
Bính Tý19
4
Đinh Sửu20
5
Mậu Dần21
6
Kỷ Mão22
7
Canh Thìn23
8
Tân Tỵ24
9
Nhâm Ngọ25
10
Quý Mùi26
11
Giáp Thân27
12
Ất Dậu28
13
Bính Tuất29
14
Đinh Hợi1/5
15
Mậu Tý2
16
Kỷ Sửu3
17
Canh Dần4
18
Tân Mão5
19
Nhâm Thìn6
20
Quý Tỵ7
21
Giáp Ngọ8
22
Ất Mùi9
23
Bính Thân10
24
Đinh Dậu11
25
Mậu Tuất12
26
Kỷ Hợi13
27
Canh Tý14
28
Tân Sửu15
29
Nhâm Dần16
30
Quý Mão17
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Thìn18
2
Ất Tỵ19
3
Bính Ngọ20
4
Đinh Mùi21
5
Mậu Thân22
6
Kỷ Dậu23
7
Canh Tuất24
8
Tân Hợi25
9
Nhâm Tý26
10
Quý Sửu27
11
Giáp Dần28
12
Ất Mão29
13
Bính Thìn30
14
Đinh Tỵ1/6
15
Mậu Ngọ2
16
Kỷ Mùi3
17
Canh Thân4
18
Tân Dậu5
19
Nhâm Tuất6
20
Quý Hợi7
21
Giáp Tý8
22
Ất Sửu9
23
Bính Dần10
24
Đinh Mão11
25
Mậu Thìn12
26
Kỷ Tỵ13
27
Canh Ngọ14
28
Tân Mùi15
29
Nhâm Thân16
30
Quý Dậu17
31
Giáp Tuất18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Hợi19
2
Bính Tý20
3
Đinh Sửu21
4
Mậu Dần22
5
Kỷ Mão23
6
Canh Thìn24
7
Tân Tỵ25
8
Nhâm Ngọ26
9
Quý Mùi27
10
Giáp Thân28
11
Ất Dậu29
12
Bính Tuất1/7
13
Đinh Hợi2
14
Mậu Tý3
15
Kỷ Sửu4
16
Canh Dần5
17
Tân Mão6
18
Nhâm Thìn7
19
Quý Tỵ8
20
Giáp Ngọ9
21
Ất Mùi10
22
Bính Thân11
23
Đinh Dậu12
24
Mậu Tuất13
25
Kỷ Hợi14
26
Canh Tý15
27
Tân Sửu16
28
Nhâm Dần17
29
Quý Mão18
30
Giáp Thìn19
31
Ất Tỵ20
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Ngọ21
2
Đinh Mùi22
3
Mậu Thân23
4
Kỷ Dậu24
5
Canh Tuất25
6
Tân Hợi26
7
Nhâm Tý27
8
Quý Sửu28
9
Giáp Dần29
10
Ất Mão30
11
Bính Thìn1/8
12
Đinh Tỵ2
13
Mậu Ngọ3
14
Kỷ Mùi4
15
Canh Thân5
16
Tân Dậu6
17
Nhâm Tuất7
18
Quý Hợi8
19
Giáp Tý9
20
Ất Sửu10
21
Bính Dần11
22
Đinh Mão12
23
Mậu Thìn13
24
Kỷ Tỵ14
25
Canh Ngọ15
26
Tân Mùi16
27
Nhâm Thân17
28
Quý Dậu18
29
Giáp Tuất19
30
Ất Hợi20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tý21
2
Đinh Sửu22
3
Mậu Dần23
4
Kỷ Mão24
5
Canh Thìn25
6
Tân Tỵ26
7
Nhâm Ngọ27
8
Quý Mùi28
9
Giáp Thân29
10
Ất Dậu30
11
Bính Tuất1/9
12
Đinh Hợi2
13
Mậu Tý3
14
Kỷ Sửu4
15
Canh Dần5
16
Tân Mão6
17
Nhâm Thìn7
18
Quý Tỵ8
19
Giáp Ngọ9
20
Ất Mùi10
21
Bính Thân11
22
Đinh Dậu12
23
Mậu Tuất13
24
Kỷ Hợi14
25
Canh Tý15
26
Tân Sửu16
27
Nhâm Dần17
28
Quý Mão18
29
Giáp Thìn19
30
Ất Tỵ20
31
Bính Ngọ21
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Mùi22
2
Mậu Thân23
3
Kỷ Dậu24
4
Canh Tuất25
5
Tân Hợi26
6
Nhâm Tý27
7
Quý Sửu28
8
Giáp Dần29
9
Ất Mão1/10
10
Bính Thìn2
11
Đinh Tỵ3
12
Mậu Ngọ4
13
Kỷ Mùi5
14
Canh Thân6
15
Tân Dậu7
16
Nhâm Tuất8
17
Quý Hợi9
18
Giáp Tý10
19
Ất Sửu11
20
Bính Dần12
21
Đinh Mão13
22
Mậu Thìn14
23
Kỷ Tỵ15
24
Canh Ngọ16
25
Tân Mùi17
26
Nhâm Thân18
27
Quý Dậu19
28
Giáp Tuất20
29
Ất Hợi21
30
Bính Tý22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1768

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Sửu23
2
Mậu Dần24
3
Kỷ Mão25
4
Canh Thìn26
5
Tân Tỵ27
6
Nhâm Ngọ28
7
Quý Mùi29
8
Giáp Thân30
9
Ất Dậu1/11
10
Bính Tuất2
11
Đinh Hợi3
12
Mậu Tý4
13
Kỷ Sửu5
14
Canh Dần6
15
Tân Mão7
16
Nhâm Thìn8
17
Quý Tỵ9
18
Giáp Ngọ10
19
Ất Mùi11
20
Bính Thân12
21
Đinh Dậu13
22
Mậu Tuất14
23
Kỷ Hợi15
24
Canh Tý16
25
Tân Sửu17
26
Nhâm Dần18
27
Quý Mão19
28
Giáp Thìn20
29
Ất Tỵ21
30
Bính Ngọ22
31
Đinh Mùi23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1768

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (12/11/1767): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (20/11/1767): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (8/12/1767): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (15/12/1767): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (16/12/1767): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (18/12/1767): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (24/12/1767): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (25/12/1767): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (26/12/1767): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (3/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (4/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (10/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (13/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (15/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (20/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (3/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (4/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (5/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (6/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (7/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (9/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (10/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (11/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (15/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (16/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (18/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (21/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (6/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (7/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (9/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (10/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (12/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (14/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (15/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (17/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (21/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (27/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (29/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (2/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (4/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (6/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (21/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (22/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (24/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (1/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (2/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (4/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (7/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (8/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (10/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (12/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (13/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (15/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (28/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (2/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (5/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (14/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (15/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (17/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (8/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (22/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (27/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (30/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (2/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (17/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (25/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (29/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (30/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (3/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (4/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (6/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (10/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (14/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (17/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (21/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (1/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (2/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (6/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (8/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (12/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (13/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (15/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (23/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (27/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (29/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (2/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (3/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (7/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (10/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (11/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (14/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (16/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1768

  • 1/1 (18/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (24/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (26/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (27/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (3/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (19/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (26/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (19/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (29/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (30/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (18/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (18/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (26/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (16/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (1/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (11/9): Tết Katê
  • 15/8 (25/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (19/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (18/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (23/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (30/1/1769): Lễ rước Táo Quân Về Trời