Lịch âm năm 1786

Tử vi năm Bính Ngọ 1786

Bính Ngọ (chữ Hán: 丙午) là kết hợp thứ 43 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Ngọ xuất hiện trước Đinh Mùi và sau Ất Tỵ.

Bính Ngọ: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thiên Hà Thủy: người thanh nhàn, tuổi trẻ tài tán, trong lòng không có phiền muộn, nên lấy nghề nghiệp làm trọng tâm, cầu danh, anh em đều tự lập, trung vận thịnh vượng phát tài, nữ nhân có mệnh thanh khiết tài tình.

Tuổi Bính Ngọ có con mắt tinh tế, nhìn xa trông rộng và óc phân tích nhạy bén, sáng tạo. Bởi vậy họ gặt hái được nhiều thành công trên con đường xây dựng, phát triển sự nghiệp. Đặc biệt, tuổi Ngọ mệnh Thủy có tài kinh doanh, buôn bán và tổ chức, quản lý công việc.

Người tuổi này thích tự mình sắp xếp đồ đạc, trang trí không gian quanh căn nhà. Có khi, họ bày tỏ tình yêu và sự quan tâm của mình đối với mọi người trong gia đình bằng cách chuẩn bị những bữa ăn thật ngon cho bữa tối ấm áp, sum vầy, luôn là người tạo bầu không khí vui vẻ, hài hước, mang lại tiếng cười cho mọi người. Dù có bận rộn đến mấy, tuổi Bính Ngọ vẫn biết cân bằng thời gian làm việc và thời gian chăm sóc ngôi nhà của mình.

Các năm Bính Ngọ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1486 (từ ngày 4/2/1486 đến ngày 24/01/1487)
  • Năm 1546 (từ ngày 1/2/1546 đến ngày 20/01/1547)
  • Năm 1606 (từ ngày 7/2/1606 đến ngày 27/01/1607)
  • Năm 1666 (từ ngày 4/2/1666 đến ngày 23/01/1667)
  • Năm 1726 (từ ngày 2/2/1726 đến ngày 21/01/1727)
  • Năm 1786 (từ ngày 30/1/1786 đến ngày 17/02/1787)
  • Năm 1846 (từ ngày 27/1/1846 đến ngày 14/02/1847)
  • Năm 1906 (từ ngày 25/1/1906 đến ngày 12/02/1907)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1786

Tháng 1 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Sửu2
2
Mậu Dần3
3
Kỷ Mão4
4
Canh Thìn5
5
Tân Tỵ6
6
Nhâm Ngọ7
7
Quý Mùi8
8
Giáp Thân9
9
Ất Dậu10
10
Bính Tuất11
11
Đinh Hợi12
12
Mậu Tý13
13
Kỷ Sửu14
14
Canh Dần15
15
Tân Mão16
16
Nhâm Thìn17
17
Quý Tỵ18
18
Giáp Ngọ19
19
Ất Mùi20
20
Bính Thân21
21
Đinh Dậu22
22
Mậu Tuất23
23
Kỷ Hợi24
24
Canh Tý25
25
Tân Sửu26
26
Nhâm Dần27
27
Quý Mão28
28
Giáp Thìn29
29
Ất Tỵ30
30
Bính Ngọ1/1
31
Đinh Mùi2
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thân3
2
Kỷ Dậu4
3
Canh Tuất5
4
Tân Hợi6
5
Nhâm Tý7
6
Quý Sửu8
7
Giáp Dần9
8
Ất Mão10
9
Bính Thìn11
10
Đinh Tỵ12
11
Mậu Ngọ13
12
Kỷ Mùi14
13
Canh Thân15
14
Tân Dậu16
15
Nhâm Tuất17
16
Quý Hợi18
17
Giáp Tý19
18
Ất Sửu20
19
Bính Dần21
20
Đinh Mão22
21
Mậu Thìn23
22
Kỷ Tỵ24
23
Canh Ngọ25
24
Tân Mùi26
25
Nhâm Thân27
26
Quý Dậu28
27
Giáp Tuất29
28
Ất Hợi1/2
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tý2
2
Đinh Sửu3
3
Mậu Dần4
4
Kỷ Mão5
5
Canh Thìn6
6
Tân Tỵ7
7
Nhâm Ngọ8
8
Quý Mùi9
9
Giáp Thân10
10
Ất Dậu11
11
Bính Tuất12
12
Đinh Hợi13
13
Mậu Tý14
14
Kỷ Sửu15
15
Canh Dần16
16
Tân Mão17
17
Nhâm Thìn18
18
Quý Tỵ19
19
Giáp Ngọ20
20
Ất Mùi21
21
Bính Thân22
22
Đinh Dậu23
23
Mậu Tuất24
24
Kỷ Hợi25
25
Canh Tý26
26
Tân Sửu27
27
Nhâm Dần28
28
Quý Mão29
29
Giáp Thìn30
30
Ất Tỵ1/3
31
Bính Ngọ2
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mùi3
2
Mậu Thân4
3
Kỷ Dậu5
4
Canh Tuất6
5
Tân Hợi7
6
Nhâm Tý8
7
Quý Sửu9
8
Giáp Dần10
9
Ất Mão11
10
Bính Thìn12
11
Đinh Tỵ13
12
Mậu Ngọ14
13
Kỷ Mùi15
14
Canh Thân16
15
Tân Dậu17
16
Nhâm Tuất18
17
Quý Hợi19
18
Giáp Tý20
19
Ất Sửu21
20
Bính Dần22
21
Đinh Mão23
22
Mậu Thìn24
23
Kỷ Tỵ25
24
Canh Ngọ26
25
Tân Mùi27
26
Nhâm Thân28
27
Quý Dậu29
28
Giáp Tuất1/4
29
Ất Hợi2
30
Bính Tý3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Sửu4
2
Mậu Dần5
3
Kỷ Mão6
4
Canh Thìn7
5
Tân Tỵ8
6
Nhâm Ngọ9
7
Quý Mùi10
8
Giáp Thân11
9
Ất Dậu12
10
Bính Tuất13
11
Đinh Hợi14
12
Mậu Tý15
13
Kỷ Sửu16
14
Canh Dần17
15
Tân Mão18
16
Nhâm Thìn19
17
Quý Tỵ20
18
Giáp Ngọ21
19
Ất Mùi22
20
Bính Thân23
21
Đinh Dậu24
22
Mậu Tuất25
23
Kỷ Hợi26
24
Canh Tý27
25
Tân Sửu28
26
Nhâm Dần29
27
Quý Mão1/5
28
Giáp Thìn2
29
Ất Tỵ3
30
Bính Ngọ4
31
Đinh Mùi5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Thân6
2
Kỷ Dậu7
3
Canh Tuất8
4
Tân Hợi9
5
Nhâm Tý10
6
Quý Sửu11
7
Giáp Dần12
8
Ất Mão13
9
Bính Thìn14
10
Đinh Tỵ15
11
Mậu Ngọ16
12
Kỷ Mùi17
13
Canh Thân18
14
Tân Dậu19
15
Nhâm Tuất20
16
Quý Hợi21
17
Giáp Tý22
18
Ất Sửu23
19
Bính Dần24
20
Đinh Mão25
21
Mậu Thìn26
22
Kỷ Tỵ27
23
Canh Ngọ28
24
Tân Mùi29
25
Nhâm Thân30
26
Quý Dậu1/6
27
Giáp Tuất2
28
Ất Hợi3
29
Bính Tý4
30
Đinh Sửu5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Dần6
2
Kỷ Mão7
3
Canh Thìn8
4
Tân Tỵ9
5
Nhâm Ngọ10
6
Quý Mùi11
7
Giáp Thân12
8
Ất Dậu13
9
Bính Tuất14
10
Đinh Hợi15
11
Mậu Tý16
12
Kỷ Sửu17
13
Canh Dần18
14
Tân Mão19
15
Nhâm Thìn20
16
Quý Tỵ21
17
Giáp Ngọ22
18
Ất Mùi23
19
Bính Thân24
20
Đinh Dậu25
21
Mậu Tuất26
22
Kỷ Hợi27
23
Canh Tý28
24
Tân Sửu29
25
Nhâm Dần1/7
26
Quý Mão2
27
Giáp Thìn3
28
Ất Tỵ4
29
Bính Ngọ5
30
Đinh Mùi6
31
Mậu Thân7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Dậu8
2
Canh Tuất9
3
Tân Hợi10
4
Nhâm Tý11
5
Quý Sửu12
6
Giáp Dần13
7
Ất Mão14
8
Bính Thìn15
9
Đinh Tỵ16
10
Mậu Ngọ17
11
Kỷ Mùi18
12
Canh Thân19
13
Tân Dậu20
14
Nhâm Tuất21
15
Quý Hợi22
16
Giáp Tý23
17
Ất Sửu24
18
Bính Dần25
19
Đinh Mão26
20
Mậu Thìn27
21
Kỷ Tỵ28
22
Canh Ngọ29
23
Tân Mùi30
24
Nhâm Thân1/7
25
Quý Dậu2
26
Giáp Tuất3
27
Ất Hợi4
28
Bính Tý5
29
Đinh Sửu6
30
Mậu Dần7
31
Kỷ Mão8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thìn9
2
Tân Tỵ10
3
Nhâm Ngọ11
4
Quý Mùi12
5
Giáp Thân13
6
Ất Dậu14
7
Bính Tuất15
8
Đinh Hợi16
9
Mậu Tý17
10
Kỷ Sửu18
11
Canh Dần19
12
Tân Mão20
13
Nhâm Thìn21
14
Quý Tỵ22
15
Giáp Ngọ23
16
Ất Mùi24
17
Bính Thân25
18
Đinh Dậu26
19
Mậu Tuất27
20
Kỷ Hợi28
21
Canh Tý29
22
Tân Sửu1/8
23
Nhâm Dần2
24
Quý Mão3
25
Giáp Thìn4
26
Ất Tỵ5
27
Bính Ngọ6
28
Đinh Mùi7
29
Mậu Thân8
30
Kỷ Dậu9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tuất10
2
Tân Hợi11
3
Nhâm Tý12
4
Quý Sửu13
5
Giáp Dần14
6
Ất Mão15
7
Bính Thìn16
8
Đinh Tỵ17
9
Mậu Ngọ18
10
Kỷ Mùi19
11
Canh Thân20
12
Tân Dậu21
13
Nhâm Tuất22
14
Quý Hợi23
15
Giáp Tý24
16
Ất Sửu25
17
Bính Dần26
18
Đinh Mão27
19
Mậu Thìn28
20
Kỷ Tỵ29
21
Canh Ngọ30
22
Tân Mùi1/9
23
Nhâm Thân2
24
Quý Dậu3
25
Giáp Tuất4
26
Ất Hợi5
27
Bính Tý6
28
Đinh Sửu7
29
Mậu Dần8
30
Kỷ Mão9
31
Canh Thìn10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Tỵ11
2
Nhâm Ngọ12
3
Quý Mùi13
4
Giáp Thân14
5
Ất Dậu15
6
Bính Tuất16
7
Đinh Hợi17
8
Mậu Tý18
9
Kỷ Sửu19
10
Canh Dần20
11
Tân Mão21
12
Nhâm Thìn22
13
Quý Tỵ23
14
Giáp Ngọ24
15
Ất Mùi25
16
Bính Thân26
17
Đinh Dậu27
18
Mậu Tuất28
19
Kỷ Hợi29
20
Canh Tý30
21
Tân Sửu1/10
22
Nhâm Dần2
23
Quý Mão3
24
Giáp Thìn4
25
Ất Tỵ5
26
Bính Ngọ6
27
Đinh Mùi7
28
Mậu Thân8
29
Kỷ Dậu9
30
Canh Tuất10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1786

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Hợi11
2
Nhâm Tý12
3
Quý Sửu13
4
Giáp Dần14
5
Ất Mão15
6
Bính Thìn16
7
Đinh Tỵ17
8
Mậu Ngọ18
9
Kỷ Mùi19
10
Canh Thân20
11
Tân Dậu21
12
Nhâm Tuất22
13
Quý Hợi23
14
Giáp Tý24
15
Ất Sửu25
16
Bính Dần26
17
Đinh Mão27
18
Mậu Thìn28
19
Kỷ Tỵ29
20
Canh Ngọ1/11
21
Tân Mùi2
22
Nhâm Thân3
23
Quý Dậu4
24
Giáp Tuất5
25
Ất Hợi6
26
Bính Tý7
27
Đinh Sửu8
28
Mậu Dần9
29
Kỷ Mão10
30
Canh Thìn11
31
Tân Tỵ12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1786

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (2/12/1785): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (10/12/1785): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (28/12/1785): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (5/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (6/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (15/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (16/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (22/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (23/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (29/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (3/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (4/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (9/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (24/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (25/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (27/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (28/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (1/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (3/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (6/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (10/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (16/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (18/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (20/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (22/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (24/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (3/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (10/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (11/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (13/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (19/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (20/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (22/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (25/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (26/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (30/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (3/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (4/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (6/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (26/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (30/9): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (1/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (3/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (11/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (12/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (15/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (17/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (20/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (21/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (25/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (28/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (29/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1786

  • 1/1 (30/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (5/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (7/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (8/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (13/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (1/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (8/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (1/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (11/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (12/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (31/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (31/7): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (8/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (22/9): Tết Katê
  • 15/8 (6/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (30/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (5/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (10/2/1787): Lễ rước Táo Quân Về Trời