Lịch âm năm 1795

Tử vi năm Ất Mão 1795

Ất Mão (chữ Hán: 乙卯) là kết hợp thứ 52 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Mão (thỏ/mèo). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Mão xuất hiện trước Bính Thìn và sau Giáp Dần.

Ất Mão: Năm Ất Mộc, ngũ hành Mộc, nạp âm Đại Khê Thủy: chí khí hiên ngang, nhiều mưu kế hay, cả đời gần với quý hiển, trăm sự như ý, văn võ song toàn, người nữ có mệnh phúc thọ.

Người tuổi Ất Mão có tính tình thật thà, ngay thẳng, hiền lành nhưng lại không có mục tiêu phấn đấu, ý chí quyết tâm. Bởi vậy họ thường có xu hướng sống an phận, nhàn nhã, không ham giàu sang, vinh hoa phú quý. Dù vẻ bên ngoài vô tư, lạc quan nhưng đôi lúc người này cũng có những tâm tư thầm kín, không muốn chia sẻ cho người khác. Họ sợ cảm giác bị bạn bè, những người thân xung quanh phản bội, vì thế tuổi Mão thường khép kín bản thân mình, hạn chế thổ lộ những bí mật của mình cho người khác.

Các năm Ất Mão trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Mão (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1495 (từ ngày 26/1/1495 đến ngày 14/01/1496)
  • Năm 1555 (từ ngày 23/1/1555 đến ngày 11/01/1556)
  • Năm 1615 (từ ngày 29/1/1615 đến ngày 16/02/1616)
  • Năm 1675 (từ ngày 26/1/1675 đến ngày 13/02/1676)
  • Năm 1735 (từ ngày 24/1/1735 đến ngày 11/02/1736)
  • Năm 1795 (từ ngày 21/1/1795 đến ngày 08/02/1796)
  • Năm 1855 (từ ngày 17/2/1855 đến ngày 05/02/1856)
  • Năm 1915 (từ ngày 14/2/1915 đến ngày 02/02/1916)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1795

Tháng 1 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Tý11
2
Ất Sửu12
3
Bính Dần13
4
Đinh Mão14
5
Mậu Thìn15
6
Kỷ Tỵ16
7
Canh Ngọ17
8
Tân Mùi18
9
Nhâm Thân19
10
Quý Dậu20
11
Giáp Tuất21
12
Ất Hợi22
13
Bính Tý23
14
Đinh Sửu24
15
Mậu Dần25
16
Kỷ Mão26
17
Canh Thìn27
18
Tân Tỵ28
19
Nhâm Ngọ29
20
Quý Mùi30
21
Giáp Thân1/1
22
Ất Dậu2
23
Bính Tuất3
24
Đinh Hợi4
25
Mậu Tý5
26
Kỷ Sửu6
27
Canh Dần7
28
Tân Mão8
29
Nhâm Thìn9
30
Quý Tỵ10
31
Giáp Ngọ11
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mùi12
2
Bính Thân13
3
Đinh Dậu14
4
Mậu Tuất15
5
Kỷ Hợi16
6
Canh Tý17
7
Tân Sửu18
8
Nhâm Dần19
9
Quý Mão20
10
Giáp Thìn21
11
Ất Tỵ22
12
Bính Ngọ23
13
Đinh Mùi24
14
Mậu Thân25
15
Kỷ Dậu26
16
Canh Tuất27
17
Tân Hợi28
18
Nhâm Tý29
19
Quý Sửu1/2
20
Giáp Dần2
21
Ất Mão3
22
Bính Thìn4
23
Đinh Tỵ5
24
Mậu Ngọ6
25
Kỷ Mùi7
26
Canh Thân8
27
Tân Dậu9
28
Nhâm Tuất10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Quý Hợi11
2
Giáp Tý12
3
Ất Sửu13
4
Bính Dần14
5
Đinh Mão15
6
Mậu Thìn16
7
Kỷ Tỵ17
8
Canh Ngọ18
9
Tân Mùi19
10
Nhâm Thân20
11
Quý Dậu21
12
Giáp Tuất22
13
Ất Hợi23
14
Bính Tý24
15
Đinh Sửu25
16
Mậu Dần26
17
Kỷ Mão27
18
Canh Thìn28
19
Tân Tỵ29
20
Nhâm Ngọ30
21
Quý Mùi1/2
22
Giáp Thân2
23
Ất Dậu3
24
Bính Tuất4
25
Đinh Hợi5
26
Mậu Tý6
27
Kỷ Sửu7
28
Canh Dần8
29
Tân Mão9
30
Nhâm Thìn10
31
Quý Tỵ11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Ngọ12
2
Ất Mùi13
3
Bính Thân14
4
Đinh Dậu15
5
Mậu Tuất16
6
Kỷ Hợi17
7
Canh Tý18
8
Tân Sửu19
9
Nhâm Dần20
10
Quý Mão21
11
Giáp Thìn22
12
Ất Tỵ23
13
Bính Ngọ24
14
Đinh Mùi25
15
Mậu Thân26
16
Kỷ Dậu27
17
Canh Tuất28
18
Tân Hợi29
19
Nhâm Tý1/3
20
Quý Sửu2
21
Giáp Dần3
22
Ất Mão4
23
Bính Thìn5
24
Đinh Tỵ6
25
Mậu Ngọ7
26
Kỷ Mùi8
27
Canh Thân9
28
Tân Dậu10
29
Nhâm Tuất11
30
Quý Hợi12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Tý13
2
Ất Sửu14
3
Bính Dần15
4
Đinh Mão16
5
Mậu Thìn17
6
Kỷ Tỵ18
7
Canh Ngọ19
8
Tân Mùi20
9
Nhâm Thân21
10
Quý Dậu22
11
Giáp Tuất23
12
Ất Hợi24
13
Bính Tý25
14
Đinh Sửu26
15
Mậu Dần27
16
Kỷ Mão28
17
Canh Thìn29
18
Tân Tỵ1/4
19
Nhâm Ngọ2
20
Quý Mùi3
21
Giáp Thân4
22
Ất Dậu5
23
Bính Tuất6
24
Đinh Hợi7
25
Mậu Tý8
26
Kỷ Sửu9
27
Canh Dần10
28
Tân Mão11
29
Nhâm Thìn12
30
Quý Tỵ13
31
Giáp Ngọ14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Mùi15
2
Bính Thân16
3
Đinh Dậu17
4
Mậu Tuất18
5
Kỷ Hợi19
6
Canh Tý20
7
Tân Sửu21
8
Nhâm Dần22
9
Quý Mão23
10
Giáp Thìn24
11
Ất Tỵ25
12
Bính Ngọ26
13
Đinh Mùi27
14
Mậu Thân28
15
Kỷ Dậu29
16
Canh Tuất30
17
Tân Hợi1/5
18
Nhâm Tý2
19
Quý Sửu3
20
Giáp Dần4
21
Ất Mão5
22
Bính Thìn6
23
Đinh Tỵ7
24
Mậu Ngọ8
25
Kỷ Mùi9
26
Canh Thân10
27
Tân Dậu11
28
Nhâm Tuất12
29
Quý Hợi13
30
Giáp Tý14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Sửu15
2
Bính Dần16
3
Đinh Mão17
4
Mậu Thìn18
5
Kỷ Tỵ19
6
Canh Ngọ20
7
Tân Mùi21
8
Nhâm Thân22
9
Quý Dậu23
10
Giáp Tuất24
11
Ất Hợi25
12
Bính Tý26
13
Đinh Sửu27
14
Mậu Dần28
15
Kỷ Mão29
16
Canh Thìn1/6
17
Tân Tỵ2
18
Nhâm Ngọ3
19
Quý Mùi4
20
Giáp Thân5
21
Ất Dậu6
22
Bính Tuất7
23
Đinh Hợi8
24
Mậu Tý9
25
Kỷ Sửu10
26
Canh Dần11
27
Tân Mão12
28
Nhâm Thìn13
29
Quý Tỵ14
30
Giáp Ngọ15
31
Ất Mùi16
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Thân17
2
Đinh Dậu18
3
Mậu Tuất19
4
Kỷ Hợi20
5
Canh Tý21
6
Tân Sửu22
7
Nhâm Dần23
8
Quý Mão24
9
Giáp Thìn25
10
Ất Tỵ26
11
Bính Ngọ27
12
Đinh Mùi28
13
Mậu Thân29
14
Kỷ Dậu30
15
Canh Tuất1/7
16
Tân Hợi2
17
Nhâm Tý3
18
Quý Sửu4
19
Giáp Dần5
20
Ất Mão6
21
Bính Thìn7
22
Đinh Tỵ8
23
Mậu Ngọ9
24
Kỷ Mùi10
25
Canh Thân11
26
Tân Dậu12
27
Nhâm Tuất13
28
Quý Hợi14
29
Giáp Tý15
30
Ất Sửu16
31
Bính Dần17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Mão18
2
Mậu Thìn19
3
Kỷ Tỵ20
4
Canh Ngọ21
5
Tân Mùi22
6
Nhâm Thân23
7
Quý Dậu24
8
Giáp Tuất25
9
Ất Hợi26
10
Bính Tý27
11
Đinh Sửu28
12
Mậu Dần29
13
Kỷ Mão1/8
14
Canh Thìn2
15
Tân Tỵ3
16
Nhâm Ngọ4
17
Quý Mùi5
18
Giáp Thân6
19
Ất Dậu7
20
Bính Tuất8
21
Đinh Hợi9
22
Mậu Tý10
23
Kỷ Sửu11
24
Canh Dần12
25
Tân Mão13
26
Nhâm Thìn14
27
Quý Tỵ15
28
Giáp Ngọ16
29
Ất Mùi17
30
Bính Thân18
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Dậu19
2
Mậu Tuất20
3
Kỷ Hợi21
4
Canh Tý22
5
Tân Sửu23
6
Nhâm Dần24
7
Quý Mão25
8
Giáp Thìn26
9
Ất Tỵ27
10
Bính Ngọ28
11
Đinh Mùi29
12
Mậu Thân30
13
Kỷ Dậu1/9
14
Canh Tuất2
15
Tân Hợi3
16
Nhâm Tý4
17
Quý Sửu5
18
Giáp Dần6
19
Ất Mão7
20
Bính Thìn8
21
Đinh Tỵ9
22
Mậu Ngọ10
23
Kỷ Mùi11
24
Canh Thân12
25
Tân Dậu13
26
Nhâm Tuất14
27
Quý Hợi15
28
Giáp Tý16
29
Ất Sửu17
30
Bính Dần18
31
Đinh Mão19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Thìn20
2
Kỷ Tỵ21
3
Canh Ngọ22
4
Tân Mùi23
5
Nhâm Thân24
6
Quý Dậu25
7
Giáp Tuất26
8
Ất Hợi27
9
Bính Tý28
10
Đinh Sửu29
11
Mậu Dần1/10
12
Kỷ Mão2
13
Canh Thìn3
14
Tân Tỵ4
15
Nhâm Ngọ5
16
Quý Mùi6
17
Giáp Thân7
18
Ất Dậu8
19
Bính Tuất9
20
Đinh Hợi10
21
Mậu Tý11
22
Kỷ Sửu12
23
Canh Dần13
24
Tân Mão14
25
Nhâm Thìn15
26
Quý Tỵ16
27
Giáp Ngọ17
28
Ất Mùi18
29
Bính Thân19
30
Đinh Dậu20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1795

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tuất21
2
Kỷ Hợi22
3
Canh Tý23
4
Tân Sửu24
5
Nhâm Dần25
6
Quý Mão26
7
Giáp Thìn27
8
Ất Tỵ28
9
Bính Ngọ29
10
Đinh Mùi30
11
Mậu Thân1/11
12
Kỷ Dậu2
13
Canh Tuất3
14
Tân Hợi4
15
Nhâm Tý5
16
Quý Sửu6
17
Giáp Dần7
18
Ất Mão8
19
Bính Thìn9
20
Đinh Tỵ10
21
Mậu Ngọ11
22
Kỷ Mùi12
23
Canh Thân13
24
Tân Dậu14
25
Nhâm Tuất15
26
Quý Hợi16
27
Giáp Tý17
28
Ất Sửu18
29
Bính Dần19
30
Đinh Mão20
31
Mậu Thìn21
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1795

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (11/12/1794): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (19/12/1794): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (7/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (14/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (15/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (23/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (24/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (25/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (2/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (3/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (9/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (11/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (13/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (18/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (30/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (1/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (2/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (3/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (4/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (6/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (7/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (8/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (12/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (13/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (15/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (17/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (18/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (4/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (5/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (7/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (8/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (10/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (12/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (13/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (15/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (19/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (25/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (27/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (29/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (2/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (4/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (12/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (18/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (19/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (20/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (22/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (26/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (28/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (29/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (4/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (5/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (7/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (9/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (10/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (12/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (25/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (29/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (3/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (12/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (13/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (15/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (25/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (28/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (5/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (19/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (24/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (27/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (29/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (15/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (23/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (27/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (28/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (1/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (2/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (4/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (8/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (12/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (15/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (19/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (28/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (29/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (4/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (6/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (10/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (11/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (13/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (15/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (21/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (25/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (27/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (30/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (1/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (5/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (8/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (9/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (12/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (14/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1795

  • 1/1 (21/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (27/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (29/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (30/1): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (4/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (21/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (28/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (21/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (31/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (1/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (21/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (21/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (29/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (18/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (3/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (13/9): Tết Katê
  • 15/8 (27/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (21/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (20/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (25/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (1/2/1796): Lễ rước Táo Quân Về Trời