Lịch âm năm 1813

Tử vi năm Quý Dậu 1813

Quý Dậu (chữ Hán: 癸酉) là kết hợp thứ mười trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Dậu xuất hiện trước Giáp Tuất và sau Nhâm Thân.

Quý Dậu: Năm Quý Thủy, ngũ hành Kim, nạp âm Kiếm Phong Kim: người thẳng thắn công bằng, cả đời chỉ nói lời ngay thật, giấu vẻ phong lưu, vững vàng chừng mực, người thân không giúp đỡ nhiều, không tham lam, người nữ phụ giúp chồng lập nghiệp.

Người tuổi Quý Dậu thuộc mệnh Kim một khi đã đặt ra mục tiêu cho mình, họ sẽ kiên trì phấn đấu tới cùng. Với sự khéo léo trong giao tiếp, họ xây dựng được nhiều mối quan hệ trên tất cả các lĩnh vực. Tuy vậy, tuổi Quý Dậu khó gây được ấn tượng tốt với mọi người xung quanh bởi họ không bao giờ chịu nhường nhịn, thua kém ai. Đôi lúc, họ bị đánh giá là những người kiêu kì, ngạo nghễ, không hòa đồng.

Các năm Quý Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1513 (từ ngày 6/2/1513 đến ngày 25/01/1514)
  • Năm 1573 (từ ngày 2/2/1573 đến ngày 22/01/1574)
  • Năm 1633 (từ ngày 8/2/1633 đến ngày 28/01/1634)
  • Năm 1693 (từ ngày 5/2/1693 đến ngày 24/01/1694)
  • Năm 1753 (từ ngày 3/2/1753 đến ngày 22/01/1754)
  • Năm 1813 (từ ngày 1/2/1813 đến ngày 20/01/1814)
  • Năm 1873 (từ ngày 29/1/1873 đến ngày 16/02/1874)
  • Năm 1933 (từ ngày 26/1/1933 đến ngày 13/02/1934)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1813

Tháng 1 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Tuất29
2
Kỷ Hợi30
3
Canh Tý1/12
4
Tân Sửu2
5
Nhâm Dần3
6
Quý Mão4
7
Giáp Thìn5
8
Ất Tỵ6
9
Bính Ngọ7
10
Đinh Mùi8
11
Mậu Thân9
12
Kỷ Dậu10
13
Canh Tuất11
14
Tân Hợi12
15
Nhâm Tý13
16
Quý Sửu14
17
Giáp Dần15
18
Ất Mão16
19
Bính Thìn17
20
Đinh Tỵ18
21
Mậu Ngọ19
22
Kỷ Mùi20
23
Canh Thân21
24
Tân Dậu22
25
Nhâm Tuất23
26
Quý Hợi24
27
Giáp Tý25
28
Ất Sửu26
29
Bính Dần27
30
Đinh Mão28
31
Mậu Thìn29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Tỵ1/1
2
Canh Ngọ2
3
Tân Mùi3
4
Nhâm Thân4
5
Quý Dậu5
6
Giáp Tuất6
7
Ất Hợi7
8
Bính Tý8
9
Đinh Sửu9
10
Mậu Dần10
11
Kỷ Mão11
12
Canh Thìn12
13
Tân Tỵ13
14
Nhâm Ngọ14
15
Quý Mùi15
16
Giáp Thân16
17
Ất Dậu17
18
Bính Tuất18
19
Đinh Hợi19
20
Mậu Tý20
21
Kỷ Sửu21
22
Canh Dần22
23
Tân Mão23
24
Nhâm Thìn24
25
Quý Tỵ25
26
Giáp Ngọ26
27
Ất Mùi27
28
Bính Thân28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Dậu29
2
Mậu Tuất30
3
Kỷ Hợi1/2
4
Canh Tý2
5
Tân Sửu3
6
Nhâm Dần4
7
Quý Mão5
8
Giáp Thìn6
9
Ất Tỵ7
10
Bính Ngọ8
11
Đinh Mùi9
12
Mậu Thân10
13
Kỷ Dậu11
14
Canh Tuất12
15
Tân Hợi13
16
Nhâm Tý14
17
Quý Sửu15
18
Giáp Dần16
19
Ất Mão17
20
Bính Thìn18
21
Đinh Tỵ19
22
Mậu Ngọ20
23
Kỷ Mùi21
24
Canh Thân22
25
Tân Dậu23
26
Nhâm Tuất24
27
Quý Hợi25
28
Giáp Tý26
29
Ất Sửu27
30
Bính Dần28
31
Đinh Mão29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Thìn1/3
2
Kỷ Tỵ2
3
Canh Ngọ3
4
Tân Mùi4
5
Nhâm Thân5
6
Quý Dậu6
7
Giáp Tuất7
8
Ất Hợi8
9
Bính Tý9
10
Đinh Sửu10
11
Mậu Dần11
12
Kỷ Mão12
13
Canh Thìn13
14
Tân Tỵ14
15
Nhâm Ngọ15
16
Quý Mùi16
17
Giáp Thân17
18
Ất Dậu18
19
Bính Tuất19
20
Đinh Hợi20
21
Mậu Tý21
22
Kỷ Sửu22
23
Canh Dần23
24
Tân Mão24
25
Nhâm Thìn25
26
Quý Tỵ26
27
Giáp Ngọ27
28
Ất Mùi28
29
Bính Thân29
30
Đinh Dậu1/4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Tuất2
2
Kỷ Hợi3
3
Canh Tý4
4
Tân Sửu5
5
Nhâm Dần6
6
Quý Mão7
7
Giáp Thìn8
8
Ất Tỵ9
9
Bính Ngọ10
10
Đinh Mùi11
11
Mậu Thân12
12
Kỷ Dậu13
13
Canh Tuất14
14
Tân Hợi15
15
Nhâm Tý16
16
Quý Sửu17
17
Giáp Dần18
18
Ất Mão19
19
Bính Thìn20
20
Đinh Tỵ21
21
Mậu Ngọ22
22
Kỷ Mùi23
23
Canh Thân24
24
Tân Dậu25
25
Nhâm Tuất26
26
Quý Hợi27
27
Giáp Tý28
28
Ất Sửu29
29
Bính Dần30
30
Đinh Mão1/5
31
Mậu Thìn2
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Tỵ3
2
Canh Ngọ4
3
Tân Mùi5
4
Nhâm Thân6
5
Quý Dậu7
6
Giáp Tuất8
7
Ất Hợi9
8
Bính Tý10
9
Đinh Sửu11
10
Mậu Dần12
11
Kỷ Mão13
12
Canh Thìn14
13
Tân Tỵ15
14
Nhâm Ngọ16
15
Quý Mùi17
16
Giáp Thân18
17
Ất Dậu19
18
Bính Tuất20
19
Đinh Hợi21
20
Mậu Tý22
21
Kỷ Sửu23
22
Canh Dần24
23
Tân Mão25
24
Nhâm Thìn26
25
Quý Tỵ27
26
Giáp Ngọ28
27
Ất Mùi29
28
Bính Thân1/6
29
Đinh Dậu2
30
Mậu Tuất3
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Hợi4
2
Canh Tý5
3
Tân Sửu6
4
Nhâm Dần7
5
Quý Mão8
6
Giáp Thìn9
7
Ất Tỵ10
8
Bính Ngọ11
9
Đinh Mùi12
10
Mậu Thân13
11
Kỷ Dậu14
12
Canh Tuất15
13
Tân Hợi16
14
Nhâm Tý17
15
Quý Sửu18
16
Giáp Dần19
17
Ất Mão20
18
Bính Thìn21
19
Đinh Tỵ22
20
Mậu Ngọ23
21
Kỷ Mùi24
22
Canh Thân25
23
Tân Dậu26
24
Nhâm Tuất27
25
Quý Hợi28
26
Giáp Tý29
27
Ất Sửu1/7
28
Bính Dần2
29
Đinh Mão3
30
Mậu Thìn4
31
Kỷ Tỵ5
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Ngọ6
2
Tân Mùi7
3
Nhâm Thân8
4
Quý Dậu9
5
Giáp Tuất10
6
Ất Hợi11
7
Bính Tý12
8
Đinh Sửu13
9
Mậu Dần14
10
Kỷ Mão15
11
Canh Thìn16
12
Tân Tỵ17
13
Nhâm Ngọ18
14
Quý Mùi19
15
Giáp Thân20
16
Ất Dậu21
17
Bính Tuất22
18
Đinh Hợi23
19
Mậu Tý24
20
Kỷ Sửu25
21
Canh Dần26
22
Tân Mão27
23
Nhâm Thìn28
24
Quý Tỵ29
25
Giáp Ngọ30
26
Ất Mùi1/8
27
Bính Thân2
28
Đinh Dậu3
29
Mậu Tuất4
30
Kỷ Hợi5
31
Canh Tý6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Sửu7
2
Nhâm Dần8
3
Quý Mão9
4
Giáp Thìn10
5
Ất Tỵ11
6
Bính Ngọ12
7
Đinh Mùi13
8
Mậu Thân14
9
Kỷ Dậu15
10
Canh Tuất16
11
Tân Hợi17
12
Nhâm Tý18
13
Quý Sửu19
14
Giáp Dần20
15
Ất Mão21
16
Bính Thìn22
17
Đinh Tỵ23
18
Mậu Ngọ24
19
Kỷ Mùi25
20
Canh Thân26
21
Tân Dậu27
22
Nhâm Tuất28
23
Quý Hợi29
24
Giáp Tý1/9
25
Ất Sửu2
26
Bính Dần3
27
Đinh Mão4
28
Mậu Thìn5
29
Kỷ Tỵ6
30
Canh Ngọ7
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Mùi8
2
Nhâm Thân9
3
Quý Dậu10
4
Giáp Tuất11
5
Ất Hợi12
6
Bính Tý13
7
Đinh Sửu14
8
Mậu Dần15
9
Kỷ Mão16
10
Canh Thìn17
11
Tân Tỵ18
12
Nhâm Ngọ19
13
Quý Mùi20
14
Giáp Thân21
15
Ất Dậu22
16
Bính Tuất23
17
Đinh Hợi24
18
Mậu Tý25
19
Kỷ Sửu26
20
Canh Dần27
21
Tân Mão28
22
Nhâm Thìn29
23
Quý Tỵ30
24
Giáp Ngọ1/10
25
Ất Mùi2
26
Bính Thân3
27
Đinh Dậu4
28
Mậu Tuất5
29
Kỷ Hợi6
30
Canh Tý7
31
Tân Sửu8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Dần9
2
Quý Mão10
3
Giáp Thìn11
4
Ất Tỵ12
5
Bính Ngọ13
6
Đinh Mùi14
7
Mậu Thân15
8
Kỷ Dậu16
9
Canh Tuất17
10
Tân Hợi18
11
Nhâm Tý19
12
Quý Sửu20
13
Giáp Dần21
14
Ất Mão22
15
Bính Thìn23
16
Đinh Tỵ24
17
Mậu Ngọ25
18
Kỷ Mùi26
19
Canh Thân27
20
Tân Dậu28
21
Nhâm Tuất29
22
Quý Hợi30
23
Giáp Tý1/11
24
Ất Sửu2
25
Bính Dần3
26
Đinh Mão4
27
Mậu Thìn5
28
Kỷ Tỵ6
29
Canh Ngọ7
30
Tân Mùi8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1813

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Thân9
2
Quý Dậu10
3
Giáp Tuất11
4
Ất Hợi12
5
Bính Tý13
6
Đinh Sửu14
7
Mậu Dần15
8
Kỷ Mão16
9
Canh Thìn17
10
Tân Tỵ18
11
Nhâm Ngọ19
12
Quý Mùi20
13
Giáp Thân21
14
Ất Dậu22
15
Bính Tuất23
16
Đinh Hợi24
17
Mậu Tý25
18
Kỷ Sửu26
19
Canh Dần27
20
Tân Mão28
21
Nhâm Thìn29
22
Quý Tỵ30
23
Giáp Ngọ1/12
24
Ất Mùi2
25
Bính Thân3
26
Đinh Dậu4
27
Mậu Tuất5
28
Kỷ Hợi6
29
Canh Tý7
30
Tân Sửu8
31
Nhâm Dần9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1813

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (29/11/1812): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (7/12/1812): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (25/12/1812): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (3/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (4/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (13/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (14/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (20/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (21/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (27/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (29/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (1/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (18/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (19/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (20/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (21/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (22/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (24/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (25/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (26/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (1/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (2/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (7/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (22/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (23/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (25/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (26/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (28/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (1/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (4/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (8/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (14/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (16/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (18/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (20/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (22/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (23/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (30/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (3/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (6/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (7/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (8/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (10/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (16/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (17/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (19/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (22/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (23/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (25/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (27/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (28/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (1/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (14/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (18/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (21/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (1/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (2/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (4/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (24/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (8/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (13/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (16/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (18/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (3/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (4/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (12/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (16/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (17/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (20/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (21/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (22/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (23/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (24/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (27/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (1/10)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (4/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (8/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (17/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (18/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (22/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (24/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (27/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (28/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (29/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (1/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (3/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (9/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (13/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (15/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (18/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (19/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (23/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (26/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (27/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (30/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (2/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1813

  • 1/1 (1/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (7/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (9/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (10/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (15/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (3/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (10/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (3/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (13/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (14/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (3/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (2/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (10/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (30/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (16/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (26/8): Tết Katê
  • 15/8 (9/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (2/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (2/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (7/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (14/1/1814): Lễ rước Táo Quân Về Trời