Lịch âm năm 1820

Tử vi năm Canh Thìn 1820

Canh Thìn (chữ Hán: 庚辰) là kết hợp thứ 17 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Thìn xuất hiện trước Tân Tỵ và sau Kỷ Mão.

Canh Thìn: Năm Canh Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Bạch Lạp Kim: thái độ làm người vui vẻ hòa nhã, cả đời lao lực phong ba, có đường danh lợi song toàn, cơm áo đủ dùng, trung niên thuận, tuổi già phát đạy, người nữ cần kiệm.

Tuổi Canh Thìn thuộc mệnh Kim có nhiều ước mơ, hoài bão trong cuộc đời tuy nhiên họ lại thiếu đi sự kiên trì, cẩn thận. Họ hăng say làm việc, cháy bỏng với niềm đam mê của mình, sẵn sàng thể hiện bản thân ở bất kì đâu. Tính cách này khiến mọi người cho rằng nhiều lúc tuổi Thìn quá phô trương, tự tin.

Không ít những lần tuổi Mậu Thìn phải đối mặt với nguy hiểm, khó khăn thậm trí thất bại. Lý do là vì những người này quá hấp tấp, không suy nghĩ tính toán cẩn thận trước khi quyết định. Nếu muốn thành công, tuổi Thìn cần phải có sự trợ giúp của mọi người xung quanh.

Các năm Canh Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1520 (từ ngày 20/1/1520 đến ngày 06/02/1521)
  • Năm 1580 (từ ngày 16/1/1580 đến ngày 03/02/1581)
  • Năm 1640 (từ ngày 23/1/1640 đến ngày 09/02/1641)
  • Năm 1700 (từ ngày 19/2/1700 đến ngày 07/02/1701)
  • Năm 1760 (từ ngày 17/2/1760 đến ngày 04/02/1761)
  • Năm 1820 (từ ngày 14/2/1820 đến ngày 02/02/1821)
  • Năm 1880 (từ ngày 10/2/1880 đến ngày 29/01/1881)
  • Năm 1940 (từ ngày 8/2/1940 đến ngày 26/01/1941)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1820

Tháng 1 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất16
2
Ất Hợi17
3
Bính Tý18
4
Đinh Sửu19
5
Mậu Dần20
6
Kỷ Mão21
7
Canh Thìn22
8
Tân Tỵ23
9
Nhâm Ngọ24
10
Quý Mùi25
11
Giáp Thân26
12
Ất Dậu27
13
Bính Tuất28
14
Đinh Hợi29
15
Mậu Tý30
16
Kỷ Sửu1/12
17
Canh Dần2
18
Tân Mão3
19
Nhâm Thìn4
20
Quý Tỵ5
21
Giáp Ngọ6
22
Ất Mùi7
23
Bính Thân8
24
Đinh Dậu9
25
Mậu Tuất10
26
Kỷ Hợi11
27
Canh Tý12
28
Tân Sửu13
29
Nhâm Dần14
30
Quý Mão15
31
Giáp Thìn16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Tỵ17
2
Bính Ngọ18
3
Đinh Mùi19
4
Mậu Thân20
5
Kỷ Dậu21
6
Canh Tuất22
7
Tân Hợi23
8
Nhâm Tý24
9
Quý Sửu25
10
Giáp Dần26
11
Ất Mão27
12
Bính Thìn28
13
Đinh Tỵ29
14
Mậu Ngọ1/1
15
Kỷ Mùi2
16
Canh Thân3
17
Tân Dậu4
18
Nhâm Tuất5
19
Quý Hợi6
20
Giáp Tý7
21
Ất Sửu8
22
Bính Dần9
23
Đinh Mão10
24
Mậu Thìn11
25
Kỷ Tỵ12
26
Canh Ngọ13
27
Tân Mùi14
28
Nhâm Thân15
29
Quý Dậu16
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tuất17
2
Ất Hợi18
3
Bính Tý19
4
Đinh Sửu20
5
Mậu Dần21
6
Kỷ Mão22
7
Canh Thìn23
8
Tân Tỵ24
9
Nhâm Ngọ25
10
Quý Mùi26
11
Giáp Thân27
12
Ất Dậu28
13
Bính Tuất29
14
Đinh Hợi1/2
15
Mậu Tý2
16
Kỷ Sửu3
17
Canh Dần4
18
Tân Mão5
19
Nhâm Thìn6
20
Quý Tỵ7
21
Giáp Ngọ8
22
Ất Mùi9
23
Bính Thân10
24
Đinh Dậu11
25
Mậu Tuất12
26
Kỷ Hợi13
27
Canh Tý14
28
Tân Sửu15
29
Nhâm Dần16
30
Quý Mão17
31
Giáp Thìn18
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Tỵ19
2
Bính Ngọ20
3
Đinh Mùi21
4
Mậu Thân22
5
Kỷ Dậu23
6
Canh Tuất24
7
Tân Hợi25
8
Nhâm Tý26
9
Quý Sửu27
10
Giáp Dần28
11
Ất Mão29
12
Bính Thìn30
13
Đinh Tỵ1/3
14
Mậu Ngọ2
15
Kỷ Mùi3
16
Canh Thân4
17
Tân Dậu5
18
Nhâm Tuất6
19
Quý Hợi7
20
Giáp Tý8
21
Ất Sửu9
22
Bính Dần10
23
Đinh Mão11
24
Mậu Thìn12
25
Kỷ Tỵ13
26
Canh Ngọ14
27
Tân Mùi15
28
Nhâm Thân16
29
Quý Dậu17
30
Giáp Tuất18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Hợi19
2
Bính Tý20
3
Đinh Sửu21
4
Mậu Dần22
5
Kỷ Mão23
6
Canh Thìn24
7
Tân Tỵ25
8
Nhâm Ngọ26
9
Quý Mùi27
10
Giáp Thân28
11
Ất Dậu29
12
Bính Tuất1/4
13
Đinh Hợi2
14
Mậu Tý3
15
Kỷ Sửu4
16
Canh Dần5
17
Tân Mão6
18
Nhâm Thìn7
19
Quý Tỵ8
20
Giáp Ngọ9
21
Ất Mùi10
22
Bính Thân11
23
Đinh Dậu12
24
Mậu Tuất13
25
Kỷ Hợi14
26
Canh Tý15
27
Tân Sửu16
28
Nhâm Dần17
29
Quý Mão18
30
Giáp Thìn19
31
Ất Tỵ20
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Ngọ21
2
Đinh Mùi22
3
Mậu Thân23
4
Kỷ Dậu24
5
Canh Tuất25
6
Tân Hợi26
7
Nhâm Tý27
8
Quý Sửu28
9
Giáp Dần29
10
Ất Mão30
11
Bính Thìn1/5
12
Đinh Tỵ2
13
Mậu Ngọ3
14
Kỷ Mùi4
15
Canh Thân5
16
Tân Dậu6
17
Nhâm Tuất7
18
Quý Hợi8
19
Giáp Tý9
20
Ất Sửu10
21
Bính Dần11
22
Đinh Mão12
23
Mậu Thìn13
24
Kỷ Tỵ14
25
Canh Ngọ15
26
Tân Mùi16
27
Nhâm Thân17
28
Quý Dậu18
29
Giáp Tuất19
30
Ất Hợi20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tý21
2
Đinh Sửu22
3
Mậu Dần23
4
Kỷ Mão24
5
Canh Thìn25
6
Tân Tỵ26
7
Nhâm Ngọ27
8
Quý Mùi28
9
Giáp Thân29
10
Ất Dậu1/6
11
Bính Tuất2
12
Đinh Hợi3
13
Mậu Tý4
14
Kỷ Sửu5
15
Canh Dần6
16
Tân Mão7
17
Nhâm Thìn8
18
Quý Tỵ9
19
Giáp Ngọ10
20
Ất Mùi11
21
Bính Thân12
22
Đinh Dậu13
23
Mậu Tuất14
24
Kỷ Hợi15
25
Canh Tý16
26
Tân Sửu17
27
Nhâm Dần18
28
Quý Mão19
29
Giáp Thìn20
30
Ất Tỵ21
31
Bính Ngọ22
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Mùi23
2
Mậu Thân24
3
Kỷ Dậu25
4
Canh Tuất26
5
Tân Hợi27
6
Nhâm Tý28
7
Quý Sửu29
8
Giáp Dần30
9
Ất Mão1/7
10
Bính Thìn2
11
Đinh Tỵ3
12
Mậu Ngọ4
13
Kỷ Mùi5
14
Canh Thân6
15
Tân Dậu7
16
Nhâm Tuất8
17
Quý Hợi9
18
Giáp Tý10
19
Ất Sửu11
20
Bính Dần12
21
Đinh Mão13
22
Mậu Thìn14
23
Kỷ Tỵ15
24
Canh Ngọ16
25
Tân Mùi17
26
Nhâm Thân18
27
Quý Dậu19
28
Giáp Tuất20
29
Ất Hợi21
30
Bính Tý22
31
Đinh Sửu23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Dần24
2
Kỷ Mão25
3
Canh Thìn26
4
Tân Tỵ27
5
Nhâm Ngọ28
6
Quý Mùi29
7
Giáp Thân1/8
8
Ất Dậu2
9
Bính Tuất3
10
Đinh Hợi4
11
Mậu Tý5
12
Kỷ Sửu6
13
Canh Dần7
14
Tân Mão8
15
Nhâm Thìn9
16
Quý Tỵ10
17
Giáp Ngọ11
18
Ất Mùi12
19
Bính Thân13
20
Đinh Dậu14
21
Mậu Tuất15
22
Kỷ Hợi16
23
Canh Tý17
24
Tân Sửu18
25
Nhâm Dần19
26
Quý Mão20
27
Giáp Thìn21
28
Ất Tỵ22
29
Bính Ngọ23
30
Đinh Mùi24
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Thân25
2
Kỷ Dậu26
3
Canh Tuất27
4
Tân Hợi28
5
Nhâm Tý29
6
Quý Sửu30
7
Giáp Dần1/9
8
Ất Mão2
9
Bính Thìn3
10
Đinh Tỵ4
11
Mậu Ngọ5
12
Kỷ Mùi6
13
Canh Thân7
14
Tân Dậu8
15
Nhâm Tuất9
16
Quý Hợi10
17
Giáp Tý11
18
Ất Sửu12
19
Bính Dần13
20
Đinh Mão14
21
Mậu Thìn15
22
Kỷ Tỵ16
23
Canh Ngọ17
24
Tân Mùi18
25
Nhâm Thân19
26
Quý Dậu20
27
Giáp Tuất21
28
Ất Hợi22
29
Bính Tý23
30
Đinh Sửu24
31
Mậu Dần25
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Mão26
2
Canh Thìn27
3
Tân Tỵ28
4
Nhâm Ngọ29
5
Quý Mùi30
6
Giáp Thân1/10
7
Ất Dậu2
8
Bính Tuất3
9
Đinh Hợi4
10
Mậu Tý5
11
Kỷ Sửu6
12
Canh Dần7
13
Tân Mão8
14
Nhâm Thìn9
15
Quý Tỵ10
16
Giáp Ngọ11
17
Ất Mùi12
18
Bính Thân13
19
Đinh Dậu14
20
Mậu Tuất15
21
Kỷ Hợi16
22
Canh Tý17
23
Tân Sửu18
24
Nhâm Dần19
25
Quý Mão20
26
Giáp Thìn21
27
Ất Tỵ22
28
Bính Ngọ23
29
Đinh Mùi24
30
Mậu Thân25
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1820

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Dậu26
2
Canh Tuất27
3
Tân Hợi28
4
Nhâm Tý29
5
Quý Sửu1/11
6
Giáp Dần2
7
Ất Mão3
8
Bính Thìn4
9
Đinh Tỵ5
10
Mậu Ngọ6
11
Kỷ Mùi7
12
Canh Thân8
13
Tân Dậu9
14
Nhâm Tuất10
15
Quý Hợi11
16
Giáp Tý12
17
Ất Sửu13
18
Bính Dần14
19
Đinh Mão15
20
Mậu Thìn16
21
Kỷ Tỵ17
22
Canh Ngọ18
23
Tân Mùi19
24
Nhâm Thân20
25
Quý Dậu21
26
Giáp Tuất22
27
Ất Hợi23
28
Bính Tý24
29
Đinh Sửu25
30
Mậu Dần26
31
Kỷ Mão27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1820

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (16/11/1819): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (24/11/1819): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (12/12/1819): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (19/12/1819): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (20/12/1819): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (22/12/1819): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (28/12/1819): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (29/12/1819): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (1/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (7/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (8/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (14/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (17/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (19/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (24/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (7/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (8/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (9/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (10/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (11/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (13/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (14/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (15/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (19/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (20/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (22/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (24/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (25/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (30/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (10/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (11/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (13/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (14/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (16/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (18/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (19/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (21/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (25/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (2/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (4/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (6/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (8/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (10/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (18/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (21/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (25/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (26/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (28/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (4/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (5/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (7/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (10/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (11/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (13/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (15/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (16/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (18/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (2/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (6/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (9/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (18/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (19/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (21/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (11/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (25/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (1/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (4/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (6/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (21/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (29/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (3/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (4/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (7/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (8/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (10/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (14/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (18/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (21/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (25/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (4/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (5/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (9/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (11/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (15/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (16/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (18/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (20/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (26/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (1/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (3/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (6/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (7/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (11/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (14/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (15/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (18/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (20/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1820

  • 1/1 (14/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (20/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (22/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (23/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (28/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (15/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (22/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (15/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (25/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (26/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (15/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (15/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (23/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (12/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (28/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (7/9): Tết Katê
  • 15/8 (21/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (15/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (15/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (20/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (26/1/1821): Lễ rước Táo Quân Về Trời