Lịch âm năm 1825

Tử vi năm Ất Dậu 1825

Ất Dậu (chữ Hán: 乙酉) là kết hợp thứ 22 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Dậu xuất hiện trước Bính Tuất và sau Giáp Thân.

Ất Dậu: Năm Ất Mộc, ngũ hành Kim, nạp âm Tỉnh Tuyền Thủy: ăn ngay nói thật, chí khí hiên ngang, cơm áo đủ dùng, phúc thọ song toàn, anh em không trợ giúp nhau, gia đình hòa hợp, người nữ đi xa thì phát đạt, vững vàng.

Tuổi Ất Dậu là những người có tính tình thẳng thắn, hiền hậu, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh. Khi làm việc, họ tập trung cao độ, không có bất kì điều gì có thể làm họ phân tâm.

Người tuổi Ất Dậu sống rất năng động và tích cực. Giữa đám đông, họ luôn là người nổi bật, sôi động nhất. Tuổi Ất Dậu thuyết phục người khác và đưa họ trải nghiệm hết bất ngờ này đến bất ngờ khác bằng những câu chuyện thú vị của mình.

Các năm Ất Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1525 (từ ngày 23/1/1525 đến ngày 12/01/1526)
  • Năm 1585 (từ ngày 31/1/1585 đến ngày 17/02/1586)
  • Năm 1645 (từ ngày 28/1/1645 đến ngày 15/02/1646)
  • Năm 1705 (từ ngày 25/1/1705 đến ngày 12/02/1706)
  • Năm 1765 (từ ngày 21/1/1765 đến ngày 08/02/1766)
  • Năm 1825 (từ ngày 18/2/1825 đến ngày 06/02/1826)
  • Năm 1885 (từ ngày 15/2/1885 đến ngày 03/02/1886)
  • Năm 1945 (từ ngày 13/2/1945 đến ngày 01/02/1946)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1825

Tháng 1 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Sửu13
2
Nhâm Dần14
3
Quý Mão15
4
Giáp Thìn16
5
Ất Tỵ17
6
Bính Ngọ18
7
Đinh Mùi19
8
Mậu Thân20
9
Kỷ Dậu21
10
Canh Tuất22
11
Tân Hợi23
12
Nhâm Tý24
13
Quý Sửu25
14
Giáp Dần26
15
Ất Mão27
16
Bính Thìn28
17
Đinh Tỵ29
18
Mậu Ngọ30
19
Kỷ Mùi1/12
20
Canh Thân2
21
Tân Dậu3
22
Nhâm Tuất4
23
Quý Hợi5
24
Giáp Tý6
25
Ất Sửu7
26
Bính Dần8
27
Đinh Mão9
28
Mậu Thìn10
29
Kỷ Tỵ11
30
Canh Ngọ12
31
Tân Mùi13
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Thân14
2
Quý Dậu15
3
Giáp Tuất16
4
Ất Hợi17
5
Bính Tý18
6
Đinh Sửu19
7
Mậu Dần20
8
Kỷ Mão21
9
Canh Thìn22
10
Tân Tỵ23
11
Nhâm Ngọ24
12
Quý Mùi25
13
Giáp Thân26
14
Ất Dậu27
15
Bính Tuất28
16
Đinh Hợi29
17
Mậu Tý30
18
Kỷ Sửu1/1
19
Canh Dần2
20
Tân Mão3
21
Nhâm Thìn4
22
Quý Tỵ5
23
Giáp Ngọ6
24
Ất Mùi7
25
Bính Thân8
26
Đinh Dậu9
27
Mậu Tuất10
28
Kỷ Hợi11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Tý12
2
Tân Sửu13
3
Nhâm Dần14
4
Quý Mão15
5
Giáp Thìn16
6
Ất Tỵ17
7
Bính Ngọ18
8
Đinh Mùi19
9
Mậu Thân20
10
Kỷ Dậu21
11
Canh Tuất22
12
Tân Hợi23
13
Nhâm Tý24
14
Quý Sửu25
15
Giáp Dần26
16
Ất Mão27
17
Bính Thìn28
18
Đinh Tỵ29
19
Mậu Ngọ1/2
20
Kỷ Mùi2
21
Canh Thân3
22
Tân Dậu4
23
Nhâm Tuất5
24
Quý Hợi6
25
Giáp Tý7
26
Ất Sửu8
27
Bính Dần9
28
Đinh Mão10
29
Mậu Thìn11
30
Kỷ Tỵ12
31
Canh Ngọ13
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Mùi14
2
Nhâm Thân15
3
Quý Dậu16
4
Giáp Tuất17
5
Ất Hợi18
6
Bính Tý19
7
Đinh Sửu20
8
Mậu Dần21
9
Kỷ Mão22
10
Canh Thìn23
11
Tân Tỵ24
12
Nhâm Ngọ25
13
Quý Mùi26
14
Giáp Thân27
15
Ất Dậu28
16
Bính Tuất29
17
Đinh Hợi30
18
Mậu Tý1/3
19
Kỷ Sửu2
20
Canh Dần3
21
Tân Mão4
22
Nhâm Thìn5
23
Quý Tỵ6
24
Giáp Ngọ7
25
Ất Mùi8
26
Bính Thân9
27
Đinh Dậu10
28
Mậu Tuất11
29
Kỷ Hợi12
30
Canh Tý13
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Sửu14
2
Nhâm Dần15
3
Quý Mão16
4
Giáp Thìn17
5
Ất Tỵ18
6
Bính Ngọ19
7
Đinh Mùi20
8
Mậu Thân21
9
Kỷ Dậu22
10
Canh Tuất23
11
Tân Hợi24
12
Nhâm Tý25
13
Quý Sửu26
14
Giáp Dần27
15
Ất Mão28
16
Bính Thìn29
17
Đinh Tỵ30
18
Mậu Ngọ1/4
19
Kỷ Mùi2
20
Canh Thân3
21
Tân Dậu4
22
Nhâm Tuất5
23
Quý Hợi6
24
Giáp Tý7
25
Ất Sửu8
26
Bính Dần9
27
Đinh Mão10
28
Mậu Thìn11
29
Kỷ Tỵ12
30
Canh Ngọ13
31
Tân Mùi14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Thân15
2
Quý Dậu16
3
Giáp Tuất17
4
Ất Hợi18
5
Bính Tý19
6
Đinh Sửu20
7
Mậu Dần21
8
Kỷ Mão22
9
Canh Thìn23
10
Tân Tỵ24
11
Nhâm Ngọ25
12
Quý Mùi26
13
Giáp Thân27
14
Ất Dậu28
15
Bính Tuất29
16
Đinh Hợi1/5
17
Mậu Tý2
18
Kỷ Sửu3
19
Canh Dần4
20
Tân Mão5
21
Nhâm Thìn6
22
Quý Tỵ7
23
Giáp Ngọ8
24
Ất Mùi9
25
Bính Thân10
26
Đinh Dậu11
27
Mậu Tuất12
28
Kỷ Hợi13
29
Canh Tý14
30
Tân Sửu15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Dần16
2
Quý Mão17
3
Giáp Thìn18
4
Ất Tỵ19
5
Bính Ngọ20
6
Đinh Mùi21
7
Mậu Thân22
8
Kỷ Dậu23
9
Canh Tuất24
10
Tân Hợi25
11
Nhâm Tý26
12
Quý Sửu27
13
Giáp Dần28
14
Ất Mão29
15
Bính Thìn30
16
Đinh Tỵ1/6
17
Mậu Ngọ2
18
Kỷ Mùi3
19
Canh Thân4
20
Tân Dậu5
21
Nhâm Tuất6
22
Quý Hợi7
23
Giáp Tý8
24
Ất Sửu9
25
Bính Dần10
26
Đinh Mão11
27
Mậu Thìn12
28
Kỷ Tỵ13
29
Canh Ngọ14
30
Tân Mùi15
31
Nhâm Thân16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Dậu17
2
Giáp Tuất18
3
Ất Hợi19
4
Bính Tý20
5
Đinh Sửu21
6
Mậu Dần22
7
Kỷ Mão23
8
Canh Thìn24
9
Tân Tỵ25
10
Nhâm Ngọ26
11
Quý Mùi27
12
Giáp Thân28
13
Ất Dậu29
14
Bính Tuất1/7
15
Đinh Hợi2
16
Mậu Tý3
17
Kỷ Sửu4
18
Canh Dần5
19
Tân Mão6
20
Nhâm Thìn7
21
Quý Tỵ8
22
Giáp Ngọ9
23
Ất Mùi10
24
Bính Thân11
25
Đinh Dậu12
26
Mậu Tuất13
27
Kỷ Hợi14
28
Canh Tý15
29
Tân Sửu16
30
Nhâm Dần17
31
Quý Mão18
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Thìn19
2
Ất Tỵ20
3
Bính Ngọ21
4
Đinh Mùi22
5
Mậu Thân23
6
Kỷ Dậu24
7
Canh Tuất25
8
Tân Hợi26
9
Nhâm Tý27
10
Quý Sửu28
11
Giáp Dần29
12
Ất Mão1/8
13
Bính Thìn2
14
Đinh Tỵ3
15
Mậu Ngọ4
16
Kỷ Mùi5
17
Canh Thân6
18
Tân Dậu7
19
Nhâm Tuất8
20
Quý Hợi9
21
Giáp Tý10
22
Ất Sửu11
23
Bính Dần12
24
Đinh Mão13
25
Mậu Thìn14
26
Kỷ Tỵ15
27
Canh Ngọ16
28
Tân Mùi17
29
Nhâm Thân18
30
Quý Dậu19
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tuất20
2
Ất Hợi21
3
Bính Tý22
4
Đinh Sửu23
5
Mậu Dần24
6
Kỷ Mão25
7
Canh Thìn26
8
Tân Tỵ27
9
Nhâm Ngọ28
10
Quý Mùi29
11
Giáp Thân30
12
Ất Dậu1/9
13
Bính Tuất2
14
Đinh Hợi3
15
Mậu Tý4
16
Kỷ Sửu5
17
Canh Dần6
18
Tân Mão7
19
Nhâm Thìn8
20
Quý Tỵ9
21
Giáp Ngọ10
22
Ất Mùi11
23
Bính Thân12
24
Đinh Dậu13
25
Mậu Tuất14
26
Kỷ Hợi15
27
Canh Tý16
28
Tân Sửu17
29
Nhâm Dần18
30
Quý Mão19
31
Giáp Thìn20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Tỵ21
2
Bính Ngọ22
3
Đinh Mùi23
4
Mậu Thân24
5
Kỷ Dậu25
6
Canh Tuất26
7
Tân Hợi27
8
Nhâm Tý28
9
Quý Sửu29
10
Giáp Dần1/10
11
Ất Mão2
12
Bính Thìn3
13
Đinh Tỵ4
14
Mậu Ngọ5
15
Kỷ Mùi6
16
Canh Thân7
17
Tân Dậu8
18
Nhâm Tuất9
19
Quý Hợi10
20
Giáp Tý11
21
Ất Sửu12
22
Bính Dần13
23
Đinh Mão14
24
Mậu Thìn15
25
Kỷ Tỵ16
26
Canh Ngọ17
27
Tân Mùi18
28
Nhâm Thân19
29
Quý Dậu20
30
Giáp Tuất21
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1825

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Hợi22
2
Bính Tý23
3
Đinh Sửu24
4
Mậu Dần25
5
Kỷ Mão26
6
Canh Thìn27
7
Tân Tỵ28
8
Nhâm Ngọ29
9
Quý Mùi30
10
Giáp Thân1/11
11
Ất Dậu2
12
Bính Tuất3
13
Đinh Hợi4
14
Mậu Tý5
15
Kỷ Sửu6
16
Canh Dần7
17
Tân Mão8
18
Nhâm Thìn9
19
Quý Tỵ10
20
Giáp Ngọ11
21
Ất Mùi12
22
Bính Thân13
23
Đinh Dậu14
24
Mậu Tuất15
25
Kỷ Hợi16
26
Canh Tý17
27
Tân Sửu18
28
Nhâm Dần19
29
Quý Mão20
30
Giáp Thìn21
31
Ất Tỵ22
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1825

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (13/11/1824): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (21/11/1824): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (9/12/1824): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (16/12/1824): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (17/12/1824): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (19/12/1824): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (25/12/1824): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (26/12/1824): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (27/12/1824): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (3/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (4/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (10/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (12/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (14/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (19/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (2/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (3/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (4/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (5/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (6/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (8/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (9/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (10/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (14/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (15/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (17/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (19/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (20/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (5/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (6/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (8/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (9/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (11/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (13/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (14/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (16/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (20/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (26/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (28/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (30/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (2/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (4/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (12/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (18/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (19/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (20/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (22/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (26/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (28/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (29/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (5/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (6/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (8/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (10/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (11/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (13/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (26/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (30/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (3/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (12/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (13/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (15/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (25/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (28/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (6/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (20/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (25/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (28/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (1/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (16/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (24/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (28/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (29/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (2/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (3/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (5/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (9/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (13/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (16/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (20/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (29/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (1/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (5/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (7/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (10/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (11/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (12/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (14/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (16/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (22/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (26/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (28/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (1/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (2/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (6/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (9/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (10/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (13/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (15/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1825

  • 1/1 (18/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (24/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (26/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (27/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (4/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (20/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (27/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (21/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (31/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (1/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (20/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (20/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (28/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (18/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (3/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (12/9): Tết Katê
  • 15/8 (26/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (20/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (19/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (24/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (30/1/1826): Lễ rước Táo Quân Về Trời