Lịch âm năm 1826

Tử vi năm Bính Tuất 1826

Bính Tuất (chữ Hán: 丙戌) là kết hợp thứ 23 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Tuất xuất hiện trước Đinh Hợi và sau Ất Dậu.

Bính Tuất: Năm Bính hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Ốc Thượng Thổ: thái độ làm người hào kiệt, hòa thuận, chiêu tài thuận lợi, tự thân lập nghiệp, tiền vận cần lao, tuổi già vinh hoa, khí chất thanh cao, người nữ lúc tuổi già rất tốt, tài vượng khá.

Con mắt tinh tế của người tuổi Bính Tuất giúp họ có khả năng nhìn xa trông rộng, thấu hiểu và phân tích vấn đề một cách nhanh chóng. Khi đã làm việc, họ tập trung hết mình, luôn là người tiên phong đóng góp những ý tưởng độc đáo, mới lạ cho tập thể. Hơn nữa, hộ tự tin giữ vững lập trường, quan điểm của mình, không một ai có thể chế nhạo hay cười chê họ.

Tuổi Bính Tuất mệnh Thổ là những người sống có nguyên tắc, luật lệ. Họ làm việc gì cũng có mục đích và phải theo trình tự nhất định. Vẻ bề ngoài lạnh lùng, trầm tư của họ khiến cho mọi người dễ hiểu lầm đây là những con người ích kỷ, khô khân. Thế nhưng sự thật lạ hoàn toàn ngược lại. Tuổi này là những con người giàu lòng nhân ái, vị tha, luôn quan tâm và giúp đỡ mọi người xung quanh.

Các năm Bính Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1526 (từ ngày 13/1/1526 đến ngày 31/01/1527)
  • Năm 1586 (từ ngày 18/2/1586 đến ngày 06/02/1587)
  • Năm 1646 (từ ngày 16/2/1646 đến ngày 04/02/1647)
  • Năm 1706 (từ ngày 13/2/1706 đến ngày 02/02/1707)
  • Năm 1766 (từ ngày 9/2/1766 đến ngày 29/01/1767)
  • Năm 1826 (từ ngày 7/2/1826 đến ngày 26/01/1827)
  • Năm 1886 (từ ngày 4/2/1886 đến ngày 23/01/1887)
  • Năm 1946 (từ ngày 2/2/1946 đến ngày 21/01/1947)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1826

Tháng 1 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Ngọ23
2
Đinh Mùi24
3
Mậu Thân25
4
Kỷ Dậu26
5
Canh Tuất27
6
Tân Hợi28
7
Nhâm Tý29
8
Quý Sửu1/12
9
Giáp Dần2
10
Ất Mão3
11
Bính Thìn4
12
Đinh Tỵ5
13
Mậu Ngọ6
14
Kỷ Mùi7
15
Canh Thân8
16
Tân Dậu9
17
Nhâm Tuất10
18
Quý Hợi11
19
Giáp Tý12
20
Ất Sửu13
21
Bính Dần14
22
Đinh Mão15
23
Mậu Thìn16
24
Kỷ Tỵ17
25
Canh Ngọ18
26
Tân Mùi19
27
Nhâm Thân20
28
Quý Dậu21
29
Giáp Tuất22
30
Ất Hợi23
31
Bính Tý24
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Sửu25
2
Mậu Dần26
3
Kỷ Mão27
4
Canh Thìn28
5
Tân Tỵ29
6
Nhâm Ngọ30
7
Quý Mùi1/1
8
Giáp Thân2
9
Ất Dậu3
10
Bính Tuất4
11
Đinh Hợi5
12
Mậu Tý6
13
Kỷ Sửu7
14
Canh Dần8
15
Tân Mão9
16
Nhâm Thìn10
17
Quý Tỵ11
18
Giáp Ngọ12
19
Ất Mùi13
20
Bính Thân14
21
Đinh Dậu15
22
Mậu Tuất16
23
Kỷ Hợi17
24
Canh Tý18
25
Tân Sửu19
26
Nhâm Dần20
27
Quý Mão21
28
Giáp Thìn22
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Tỵ23
2
Bính Ngọ24
3
Đinh Mùi25
4
Mậu Thân26
5
Kỷ Dậu27
6
Canh Tuất28
7
Tân Hợi29
8
Nhâm Tý1/2
9
Quý Sửu2
10
Giáp Dần3
11
Ất Mão4
12
Bính Thìn5
13
Đinh Tỵ6
14
Mậu Ngọ7
15
Kỷ Mùi8
16
Canh Thân9
17
Tân Dậu10
18
Nhâm Tuất11
19
Quý Hợi12
20
Giáp Tý13
21
Ất Sửu14
22
Bính Dần15
23
Đinh Mão16
24
Mậu Thìn17
25
Kỷ Tỵ18
26
Canh Ngọ19
27
Tân Mùi20
28
Nhâm Thân21
29
Quý Dậu22
30
Giáp Tuất23
31
Ất Hợi24
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Tý25
2
Đinh Sửu26
3
Mậu Dần27
4
Kỷ Mão28
5
Canh Thìn29
6
Tân Tỵ30
7
Nhâm Ngọ1/3
8
Quý Mùi2
9
Giáp Thân3
10
Ất Dậu4
11
Bính Tuất5
12
Đinh Hợi6
13
Mậu Tý7
14
Kỷ Sửu8
15
Canh Dần9
16
Tân Mão10
17
Nhâm Thìn11
18
Quý Tỵ12
19
Giáp Ngọ13
20
Ất Mùi14
21
Bính Thân15
22
Đinh Dậu16
23
Mậu Tuất17
24
Kỷ Hợi18
25
Canh Tý19
26
Tân Sửu20
27
Nhâm Dần21
28
Quý Mão22
29
Giáp Thìn23
30
Ất Tỵ24
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Ngọ25
2
Đinh Mùi26
3
Mậu Thân27
4
Kỷ Dậu28
5
Canh Tuất29
6
Tân Hợi30
7
Nhâm Tý1/4
8
Quý Sửu2
9
Giáp Dần3
10
Ất Mão4
11
Bính Thìn5
12
Đinh Tỵ6
13
Mậu Ngọ7
14
Kỷ Mùi8
15
Canh Thân9
16
Tân Dậu10
17
Nhâm Tuất11
18
Quý Hợi12
19
Giáp Tý13
20
Ất Sửu14
21
Bính Dần15
22
Đinh Mão16
23
Mậu Thìn17
24
Kỷ Tỵ18
25
Canh Ngọ19
26
Tân Mùi20
27
Nhâm Thân21
28
Quý Dậu22
29
Giáp Tuất23
30
Ất Hợi24
31
Bính Tý25
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Sửu26
2
Mậu Dần27
3
Kỷ Mão28
4
Canh Thìn29
5
Tân Tỵ30
6
Nhâm Ngọ1/5
7
Quý Mùi2
8
Giáp Thân3
9
Ất Dậu4
10
Bính Tuất5
11
Đinh Hợi6
12
Mậu Tý7
13
Kỷ Sửu8
14
Canh Dần9
15
Tân Mão10
16
Nhâm Thìn11
17
Quý Tỵ12
18
Giáp Ngọ13
19
Ất Mùi14
20
Bính Thân15
21
Đinh Dậu16
22
Mậu Tuất17
23
Kỷ Hợi18
24
Canh Tý19
25
Tân Sửu20
26
Nhâm Dần21
27
Quý Mão22
28
Giáp Thìn23
29
Ất Tỵ24
30
Bính Ngọ25
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mùi26
2
Mậu Thân27
3
Kỷ Dậu28
4
Canh Tuất29
5
Tân Hợi1/6
6
Nhâm Tý2
7
Quý Sửu3
8
Giáp Dần4
9
Ất Mão5
10
Bính Thìn6
11
Đinh Tỵ7
12
Mậu Ngọ8
13
Kỷ Mùi9
14
Canh Thân10
15
Tân Dậu11
16
Nhâm Tuất12
17
Quý Hợi13
18
Giáp Tý14
19
Ất Sửu15
20
Bính Dần16
21
Đinh Mão17
22
Mậu Thìn18
23
Kỷ Tỵ19
24
Canh Ngọ20
25
Tân Mùi21
26
Nhâm Thân22
27
Quý Dậu23
28
Giáp Tuất24
29
Ất Hợi25
30
Bính Tý26
31
Đinh Sửu27
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Dần28
2
Kỷ Mão29
3
Canh Thìn30
4
Tân Tỵ1/7
5
Nhâm Ngọ2
6
Quý Mùi3
7
Giáp Thân4
8
Ất Dậu5
9
Bính Tuất6
10
Đinh Hợi7
11
Mậu Tý8
12
Kỷ Sửu9
13
Canh Dần10
14
Tân Mão11
15
Nhâm Thìn12
16
Quý Tỵ13
17
Giáp Ngọ14
18
Ất Mùi15
19
Bính Thân16
20
Đinh Dậu17
21
Mậu Tuất18
22
Kỷ Hợi19
23
Canh Tý20
24
Tân Sửu21
25
Nhâm Dần22
26
Quý Mão23
27
Giáp Thìn24
28
Ất Tỵ25
29
Bính Ngọ26
30
Đinh Mùi27
31
Mậu Thân28
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Dậu29
2
Canh Tuất1/8
3
Tân Hợi2
4
Nhâm Tý3
5
Quý Sửu4
6
Giáp Dần5
7
Ất Mão6
8
Bính Thìn7
9
Đinh Tỵ8
10
Mậu Ngọ9
11
Kỷ Mùi10
12
Canh Thân11
13
Tân Dậu12
14
Nhâm Tuất13
15
Quý Hợi14
16
Giáp Tý15
17
Ất Sửu16
18
Bính Dần17
19
Đinh Mão18
20
Mậu Thìn19
21
Kỷ Tỵ20
22
Canh Ngọ21
23
Tân Mùi22
24
Nhâm Thân23
25
Quý Dậu24
26
Giáp Tuất25
27
Ất Hợi26
28
Bính Tý27
29
Đinh Sửu28
30
Mậu Dần29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Mão1/9
2
Canh Thìn2
3
Tân Tỵ3
4
Nhâm Ngọ4
5
Quý Mùi5
6
Giáp Thân6
7
Ất Dậu7
8
Bính Tuất8
9
Đinh Hợi9
10
Mậu Tý10
11
Kỷ Sửu11
12
Canh Dần12
13
Tân Mão13
14
Nhâm Thìn14
15
Quý Tỵ15
16
Giáp Ngọ16
17
Ất Mùi17
18
Bính Thân18
19
Đinh Dậu19
20
Mậu Tuất20
21
Kỷ Hợi21
22
Canh Tý22
23
Tân Sửu23
24
Nhâm Dần24
25
Quý Mão25
26
Giáp Thìn26
27
Ất Tỵ27
28
Bính Ngọ28
29
Đinh Mùi29
30
Mậu Thân30
31
Kỷ Dậu1/10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Tuất2
2
Tân Hợi3
3
Nhâm Tý4
4
Quý Sửu5
5
Giáp Dần6
6
Ất Mão7
7
Bính Thìn8
8
Đinh Tỵ9
9
Mậu Ngọ10
10
Kỷ Mùi11
11
Canh Thân12
12
Tân Dậu13
13
Nhâm Tuất14
14
Quý Hợi15
15
Giáp Tý16
16
Ất Sửu17
17
Bính Dần18
18
Đinh Mão19
19
Mậu Thìn20
20
Kỷ Tỵ21
21
Canh Ngọ22
22
Tân Mùi23
23
Nhâm Thân24
24
Quý Dậu25
25
Giáp Tuất26
26
Ất Hợi27
27
Bính Tý28
28
Đinh Sửu29
29
Mậu Dần1/11
30
Kỷ Mão2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1826

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thìn3
2
Tân Tỵ4
3
Nhâm Ngọ5
4
Quý Mùi6
5
Giáp Thân7
6
Ất Dậu8
7
Bính Tuất9
8
Đinh Hợi10
9
Mậu Tý11
10
Kỷ Sửu12
11
Canh Dần13
12
Tân Mão14
13
Nhâm Thìn15
14
Quý Tỵ16
15
Giáp Ngọ17
16
Ất Mùi18
17
Bính Thân19
18
Đinh Dậu20
19
Mậu Tuất21
20
Kỷ Hợi22
21
Canh Tý23
22
Tân Sửu24
23
Nhâm Dần25
24
Quý Mão26
25
Giáp Thìn27
26
Ất Tỵ28
27
Bính Ngọ29
28
Đinh Mùi30
29
Mậu Thân1/12
30
Kỷ Dậu2
31
Canh Tuất3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1826

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (23/11/1825): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (2/12/1825): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (20/12/1825): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (27/12/1825): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (28/12/1825): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (30/12/1825): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (7/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (8/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (14/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (15/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (21/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (23/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (25/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (1/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (14/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (15/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (16/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (17/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (19/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (20/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (21/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (25/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (26/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (30/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (1/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (16/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (17/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (19/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (20/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (22/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (24/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (25/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (27/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (1/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (7/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (9/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (11/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (13/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (15/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (23/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (26/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (29/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (30/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (1/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (3/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (7/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (9/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (10/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (12/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (15/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (16/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (18/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (20/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (21/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (23/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (7/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (11/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (14/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (23/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (24/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (26/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (16/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (1/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (6/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (9/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (11/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (26/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (5/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (9/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (10/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (13/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (14/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (16/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (20/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (24/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (27/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (1/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (10/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (11/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (15/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (17/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (20/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (21/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (22/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (24/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (26/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (3/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (4/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (7/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (9/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (12/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (13/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (17/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (20/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (21/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (24/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (26/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1826

  • 1/1 (7/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (13/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (15/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (16/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (21/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (9/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (16/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (10/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (20/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (21/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (10/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (10/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (18/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (7/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (23/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (2/9): Tết Katê
  • 15/8 (16/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (9/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (9/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (14/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (20/1/1827): Lễ rước Táo Quân Về Trời