Tử vi năm Giáp Ngọ 1834
Giáp Ngọ (chữ Hán: 甲午) là kết hợp thứ 31 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Ngọ xuất hiện trước Ất Mùi và sau Quý Tỵ.
Giáp Ngọ: Năm Giáp Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Sa Trung Kim: thái độ làm người ôn hòa, yêu thích náo nhiệt, ưa kết giao bạn bè, có đường quan lộc, gặp hung nhưng lại không hung, gặp dữ hóa lành, ít dựa vào người thân, người nữ mồm miệng nhanh nhẹn.
Dù trong hoàn cảnh khó khăn nào, người tuổi Ngọ mệnh Kim vẫn giữ được thái độ ung dung, lạc quan và yêu đời. Họ thích dành thời gian của mình để hưởng thụ cuộc sống hơn là lao động, bởi vậy tuổi Giáp Ngọ thích có những chuyến du lịch xa cùng bạn bè, người thân, gia đình.
Là người khá thẳng thắn trong việc bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ của mình. Nếu như không thích một ai đó, họ sẽ trực tiếp từ chối chứ không mập mờ khiến mọi người hiểu lầm. Hoặc nếu có đem lòng thương nhớ một người khác giới, tuổi Ngọ cũng sẽ bày tỏ một cách thật lòng nhất, dù tình cảm ấy có được chấp nhận hay không.
Các năm Giáp Ngọ trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1534 (từ ngày 14/1/1534 đến ngày 01/02/1535)
- Năm 1594 (từ ngày 21/1/1594 đến ngày 08/02/1595)
- Năm 1654 (từ ngày 17/2/1654 đến ngày 05/02/1655)
- Năm 1714 (từ ngày 14/2/1714 đến ngày 03/02/1715)
- Năm 1774 (từ ngày 11/2/1774 đến ngày 30/01/1775)
- Năm 1834 (từ ngày 9/2/1834 đến ngày 28/01/1835)
- Năm 1894 (từ ngày 6/2/1894 đến ngày 25/01/1895)
- Năm 1954 (từ ngày 3/2/1954 đến ngày 23/01/1955)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1834
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tý22 | 2 Kỷ Sửu23 | 3 Canh Dần24 | 4 Tân Mão25 | 5 Nhâm Thìn26 | ||
6 Quý Tỵ27 | 7 Giáp Ngọ28 | 8 Ất Mùi29 | 9 Bính Thân30 | 10 Đinh Dậu1/12 | 11 Mậu Tuất2 | 12 Kỷ Hợi3 |
13 Canh Tý4 | 14 Tân Sửu5 | 15 Nhâm Dần6 | 16 Quý Mão7 | 17 Giáp Thìn8 | 18 Ất Tỵ9 | 19 Bính Ngọ10 |
20 Đinh Mùi11 | 21 Mậu Thân12 | 22 Kỷ Dậu13 | 23 Canh Tuất14 | 24 Tân Hợi15 | 25 Nhâm Tý16 | 26 Quý Sửu17 |
27 Giáp Dần18 | 28 Ất Mão19 | 29 Bính Thìn20 | 30 Đinh Tỵ21 | 31 Mậu Ngọ22 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Mùi23 | 2 Canh Thân24 | |||||
3 Tân Dậu25 | 4 Nhâm Tuất26 | 5 Quý Hợi27 | 6 Giáp Tý28 | 7 Ất Sửu29 | 8 Bính Dần30 | 9 Đinh Mão1/1 |
10 Mậu Thìn2 | 11 Kỷ Tỵ3 | 12 Canh Ngọ4 | 13 Tân Mùi5 | 14 Nhâm Thân6 | 15 Quý Dậu7 | 16 Giáp Tuất8 |
17 Ất Hợi9 | 18 Bính Tý10 | 19 Đinh Sửu11 | 20 Mậu Dần12 | 21 Kỷ Mão13 | 22 Canh Thìn14 | 23 Tân Tỵ15 |
24 Nhâm Ngọ16 | 25 Quý Mùi17 | 26 Giáp Thân18 | 27 Ất Dậu19 | 28 Bính Tuất20 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Hợi21 | 2 Mậu Tý22 | |||||
3 Kỷ Sửu23 | 4 Canh Dần24 | 5 Tân Mão25 | 6 Nhâm Thìn26 | 7 Quý Tỵ27 | 8 Giáp Ngọ28 | 9 Ất Mùi29 |
10 Bính Thân1/2 | 11 Đinh Dậu2 | 12 Mậu Tuất3 | 13 Kỷ Hợi4 | 14 Canh Tý5 | 15 Tân Sửu6 | 16 Nhâm Dần7 |
17 Quý Mão8 | 18 Giáp Thìn9 | 19 Ất Tỵ10 | 20 Bính Ngọ11 | 21 Đinh Mùi12 | 22 Mậu Thân13 | 23 Kỷ Dậu14 |
24 Canh Tuất15 | 25 Tân Hợi16 | 26 Nhâm Tý17 | 27 Quý Sửu18 | 28 Giáp Dần19 | 29 Ất Mão20 | 30 Bính Thìn21 |
31 Đinh Tỵ22 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Ngọ23 | 2 Kỷ Mùi24 | 3 Canh Thân25 | 4 Tân Dậu26 | 5 Nhâm Tuất27 | 6 Quý Hợi28 | |
7 Giáp Tý29 | 8 Ất Sửu30 | 9 Bính Dần1/3 | 10 Đinh Mão2 | 11 Mậu Thìn3 | 12 Kỷ Tỵ4 | 13 Canh Ngọ5 |
14 Tân Mùi6 | 15 Nhâm Thân7 | 16 Quý Dậu8 | 17 Giáp Tuất9 | 18 Ất Hợi10 | 19 Bính Tý11 | 20 Đinh Sửu12 |
21 Mậu Dần13 | 22 Kỷ Mão14 | 23 Canh Thìn15 | 24 Tân Tỵ16 | 25 Nhâm Ngọ17 | 26 Quý Mùi18 | 27 Giáp Thân19 |
28 Ất Dậu20 | 29 Bính Tuất21 | 30 Đinh Hợi22 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tý23 | 2 Kỷ Sửu24 | 3 Canh Dần25 | 4 Tân Mão26 | |||
5 Nhâm Thìn27 | 6 Quý Tỵ28 | 7 Giáp Ngọ29 | 8 Ất Mùi30 | 9 Bính Thân1/4 | 10 Đinh Dậu2 | 11 Mậu Tuất3 |
12 Kỷ Hợi4 | 13 Canh Tý5 | 14 Tân Sửu6 | 15 Nhâm Dần7 | 16 Quý Mão8 | 17 Giáp Thìn9 | 18 Ất Tỵ10 |
19 Bính Ngọ11 | 20 Đinh Mùi12 | 21 Mậu Thân13 | 22 Kỷ Dậu14 | 23 Canh Tuất15 | 24 Tân Hợi16 | 25 Nhâm Tý17 |
26 Quý Sửu18 | 27 Giáp Dần19 | 28 Ất Mão20 | 29 Bính Thìn21 | 30 Đinh Tỵ22 | 31 Mậu Ngọ23 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Mùi24 | ||||||
2 Canh Thân25 | 3 Tân Dậu26 | 4 Nhâm Tuất27 | 5 Quý Hợi28 | 6 Giáp Tý29 | 7 Ất Sửu1/5 | 8 Bính Dần2 |
9 Đinh Mão3 | 10 Mậu Thìn4 | 11 Kỷ Tỵ5 | 12 Canh Ngọ6 | 13 Tân Mùi7 | 14 Nhâm Thân8 | 15 Quý Dậu9 |
16 Giáp Tuất10 | 17 Ất Hợi11 | 18 Bính Tý12 | 19 Đinh Sửu13 | 20 Mậu Dần14 | 21 Kỷ Mão15 | 22 Canh Thìn16 |
23 Tân Tỵ17 | 24 Nhâm Ngọ18 | 25 Quý Mùi19 | 26 Giáp Thân20 | 27 Ất Dậu21 | 28 Bính Tuất22 | 29 Đinh Hợi23 |
30 Mậu Tý24 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Sửu25 | 2 Canh Dần26 | 3 Tân Mão27 | 4 Nhâm Thìn28 | 5 Quý Tỵ29 | 6 Giáp Ngọ30 | |
7 Ất Mùi1/6 | 8 Bính Thân2 | 9 Đinh Dậu3 | 10 Mậu Tuất4 | 11 Kỷ Hợi5 | 12 Canh Tý6 | 13 Tân Sửu7 |
14 Nhâm Dần8 | 15 Quý Mão9 | 16 Giáp Thìn10 | 17 Ất Tỵ11 | 18 Bính Ngọ12 | 19 Đinh Mùi13 | 20 Mậu Thân14 |
21 Kỷ Dậu15 | 22 Canh Tuất16 | 23 Tân Hợi17 | 24 Nhâm Tý18 | 25 Quý Sửu19 | 26 Giáp Dần20 | 27 Ất Mão21 |
28 Bính Thìn22 | 29 Đinh Tỵ23 | 30 Mậu Ngọ24 | 31 Kỷ Mùi25 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Thân26 | 2 Tân Dậu27 | 3 Nhâm Tuất28 | ||||
4 Quý Hợi29 | 5 Giáp Tý1/7 | 6 Ất Sửu2 | 7 Bính Dần3 | 8 Đinh Mão4 | 9 Mậu Thìn5 | 10 Kỷ Tỵ6 |
11 Canh Ngọ7 | 12 Tân Mùi8 | 13 Nhâm Thân9 | 14 Quý Dậu10 | 15 Giáp Tuất11 | 16 Ất Hợi12 | 17 Bính Tý13 |
18 Đinh Sửu14 | 19 Mậu Dần15 | 20 Kỷ Mão16 | 21 Canh Thìn17 | 22 Tân Tỵ18 | 23 Nhâm Ngọ19 | 24 Quý Mùi20 |
25 Giáp Thân21 | 26 Ất Dậu22 | 27 Bính Tuất23 | 28 Đinh Hợi24 | 29 Mậu Tý25 | 30 Kỷ Sửu26 | 31 Canh Dần27 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Mão28 | 2 Nhâm Thìn29 | 3 Quý Tỵ1/8 | 4 Giáp Ngọ2 | 5 Ất Mùi3 | 6 Bính Thân4 | 7 Đinh Dậu5 |
8 Mậu Tuất6 | 9 Kỷ Hợi7 | 10 Canh Tý8 | 11 Tân Sửu9 | 12 Nhâm Dần10 | 13 Quý Mão11 | 14 Giáp Thìn12 |
15 Ất Tỵ13 | 16 Bính Ngọ14 | 17 Đinh Mùi15 | 18 Mậu Thân16 | 19 Kỷ Dậu17 | 20 Canh Tuất18 | 21 Tân Hợi19 |
22 Nhâm Tý20 | 23 Quý Sửu21 | 24 Giáp Dần22 | 25 Ất Mão23 | 26 Bính Thìn24 | 27 Đinh Tỵ25 | 28 Mậu Ngọ26 |
29 Kỷ Mùi27 | 30 Canh Thân28 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Dậu29 | 2 Nhâm Tuất30 | 3 Quý Hợi1/9 | 4 Giáp Tý2 | 5 Ất Sửu3 | ||
6 Bính Dần4 | 7 Đinh Mão5 | 8 Mậu Thìn6 | 9 Kỷ Tỵ7 | 10 Canh Ngọ8 | 11 Tân Mùi9 | 12 Nhâm Thân10 |
13 Quý Dậu11 | 14 Giáp Tuất12 | 15 Ất Hợi13 | 16 Bính Tý14 | 17 Đinh Sửu15 | 18 Mậu Dần16 | 19 Kỷ Mão17 |
20 Canh Thìn18 | 21 Tân Tỵ19 | 22 Nhâm Ngọ20 | 23 Quý Mùi21 | 24 Giáp Thân22 | 25 Ất Dậu23 | 26 Bính Tuất24 |
27 Đinh Hợi25 | 28 Mậu Tý26 | 29 Kỷ Sửu27 | 30 Canh Dần28 | 31 Tân Mão29 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Thìn1/10 | 2 Quý Tỵ2 | |||||
3 Giáp Ngọ3 | 4 Ất Mùi4 | 5 Bính Thân5 | 6 Đinh Dậu6 | 7 Mậu Tuất7 | 8 Kỷ Hợi8 | 9 Canh Tý9 |
10 Tân Sửu10 | 11 Nhâm Dần11 | 12 Quý Mão12 | 13 Giáp Thìn13 | 14 Ất Tỵ14 | 15 Bính Ngọ15 | 16 Đinh Mùi16 |
17 Mậu Thân17 | 18 Kỷ Dậu18 | 19 Canh Tuất19 | 20 Tân Hợi20 | 21 Nhâm Tý21 | 22 Quý Sửu22 | 23 Giáp Dần23 |
24 Ất Mão24 | 25 Bính Thìn25 | 26 Đinh Tỵ26 | 27 Mậu Ngọ27 | 28 Kỷ Mùi28 | 29 Canh Thân29 | 30 Tân Dậu30 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tuất1/11 | 2 Quý Hợi2 | 3 Giáp Tý3 | 4 Ất Sửu4 | 5 Bính Dần5 | 6 Đinh Mão6 | 7 Mậu Thìn7 |
8 Kỷ Tỵ8 | 9 Canh Ngọ9 | 10 Tân Mùi10 | 11 Nhâm Thân11 | 12 Quý Dậu12 | 13 Giáp Tuất13 | 14 Ất Hợi14 |
15 Bính Tý15 | 16 Đinh Sửu16 | 17 Mậu Dần17 | 18 Kỷ Mão18 | 19 Canh Thìn19 | 20 Tân Tỵ20 | 21 Nhâm Ngọ21 |
22 Quý Mùi22 | 23 Giáp Thân23 | 24 Ất Dậu24 | 25 Bính Tuất25 | 26 Đinh Hợi26 | 27 Mậu Tý27 | 28 Kỷ Sửu28 |
29 Canh Dần29 | 30 Tân Mão1/12 | 31 Nhâm Thìn2 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 1834
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (22/11/1833): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (30/11/1833): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (18/12/1833): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (25/12/1833): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (26/12/1833): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (28/12/1833): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (5/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (6/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (12/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (13/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (19/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (21/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (23/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (28/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (12/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (13/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (14/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (15/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (17/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (18/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (19/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (23/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (24/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (29/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (14/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (15/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (17/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (18/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (20/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (22/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (23/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (25/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (29/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (5/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (7/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (9/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (11/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (13/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (28/4)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (29/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (15/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (17/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (20/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (5/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (9/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (12/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (21/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (22/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (24/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (15/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (5/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (8/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (10/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (25/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (11/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (12/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (22/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 1834
- 1/1 (9/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (15/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (17/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (18/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (23/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (11/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (18/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (12/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (22/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (23/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (9/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (25/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (3/9): Tết Katê
- 15/8 (17/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (21/1/1835): Lễ rước Táo Quân Về Trời