Lịch âm năm 1841

Tử vi năm Tân Sửu 1841

Tân Sửu (chữ Hán: 辛丑) là kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Sửu xuất hiện trước Nhâm Dần và sau Canh Tý.

Tân Sửu: Năm tân Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Bích Thượng Thổ: tính tình hòa nhã, hay bị hoảng sợ, tuy có tiền tài nhưng tình thân ít ỏi, tuổi già phúc thọ kéo dài, nữ mệnh có tài vượng.

Người tuổi Tân Sửu tính tình hiền lành, nhân hậu và tốt bụng, họ thích tham gia các công tác từ thiện trong xã hội và sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Những người này rất coi trọng chữ tín, có trách nhiệm, luôn hoàn thành công việc của mình đúng thời hạn. Họ không hứa suông, nói những lời ngon ngọt nịnh bợ bất kì ai, luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn, chính xác, tuổi Sửu sẽ là người bạn trung thành và đáng tin cậy.

Các năm Tân Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1541 (từ ngày 27/1/1541 đến ngày 15/01/1542)
  • Năm 1601 (từ ngày 3/2/1601 đến ngày 22/01/1602)
  • Năm 1661 (từ ngày 30/1/1661 đến ngày 17/02/1662)
  • Năm 1721 (từ ngày 28/1/1721 đến ngày 15/02/1722)
  • Năm 1781 (từ ngày 24/1/1781 đến ngày 11/02/1782)
  • Năm 1841 (từ ngày 23/1/1841 đến ngày 09/02/1842)
  • Năm 1901 (từ ngày 19/2/1901 đến ngày 07/02/1902)
  • Năm 1961 (từ ngày 15/2/1961 đến ngày 04/02/1962)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1841

Tháng 1 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Sửu9
2
Bính Dần10
3
Đinh Mão11
4
Mậu Thìn12
5
Kỷ Tỵ13
6
Canh Ngọ14
7
Tân Mùi15
8
Nhâm Thân16
9
Quý Dậu17
10
Giáp Tuất18
11
Ất Hợi19
12
Bính Tý20
13
Đinh Sửu21
14
Mậu Dần22
15
Kỷ Mão23
16
Canh Thìn24
17
Tân Tỵ25
18
Nhâm Ngọ26
19
Quý Mùi27
20
Giáp Thân28
21
Ất Dậu29
22
Bính Tuất30
23
Đinh Hợi1/1
24
Mậu Tý2
25
Kỷ Sửu3
26
Canh Dần4
27
Tân Mão5
28
Nhâm Thìn6
29
Quý Tỵ7
30
Giáp Ngọ8
31
Ất Mùi9
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thân10
2
Đinh Dậu11
3
Mậu Tuất12
4
Kỷ Hợi13
5
Canh Tý14
6
Tân Sửu15
7
Nhâm Dần16
8
Quý Mão17
9
Giáp Thìn18
10
Ất Tỵ19
11
Bính Ngọ20
12
Đinh Mùi21
13
Mậu Thân22
14
Kỷ Dậu23
15
Canh Tuất24
16
Tân Hợi25
17
Nhâm Tý26
18
Quý Sửu27
19
Giáp Dần28
20
Ất Mão29
21
Bính Thìn1/2
22
Đinh Tỵ2
23
Mậu Ngọ3
24
Kỷ Mùi4
25
Canh Thân5
26
Tân Dậu6
27
Nhâm Tuất7
28
Quý Hợi8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Tý9
2
Ất Sửu10
3
Bính Dần11
4
Đinh Mão12
5
Mậu Thìn13
6
Kỷ Tỵ14
7
Canh Ngọ15
8
Tân Mùi16
9
Nhâm Thân17
10
Quý Dậu18
11
Giáp Tuất19
12
Ất Hợi20
13
Bính Tý21
14
Đinh Sửu22
15
Mậu Dần23
16
Kỷ Mão24
17
Canh Thìn25
18
Tân Tỵ26
19
Nhâm Ngọ27
20
Quý Mùi28
21
Giáp Thân29
22
Ất Dậu30
23
Bính Tuất1/3
24
Đinh Hợi2
25
Mậu Tý3
26
Kỷ Sửu4
27
Canh Dần5
28
Tân Mão6
29
Nhâm Thìn7
30
Quý Tỵ8
31
Giáp Ngọ9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Mùi10
2
Bính Thân11
3
Đinh Dậu12
4
Mậu Tuất13
5
Kỷ Hợi14
6
Canh Tý15
7
Tân Sửu16
8
Nhâm Dần17
9
Quý Mão18
10
Giáp Thìn19
11
Ất Tỵ20
12
Bính Ngọ21
13
Đinh Mùi22
14
Mậu Thân23
15
Kỷ Dậu24
16
Canh Tuất25
17
Tân Hợi26
18
Nhâm Tý27
19
Quý Sửu28
20
Giáp Dần29
21
Ất Mão1/3
22
Bính Thìn2
23
Đinh Tỵ3
24
Mậu Ngọ4
25
Kỷ Mùi5
26
Canh Thân6
27
Tân Dậu7
28
Nhâm Tuất8
29
Quý Hợi9
30
Giáp Tý10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Sửu11
2
Bính Dần12
3
Đinh Mão13
4
Mậu Thìn14
5
Kỷ Tỵ15
6
Canh Ngọ16
7
Tân Mùi17
8
Nhâm Thân18
9
Quý Dậu19
10
Giáp Tuất20
11
Ất Hợi21
12
Bính Tý22
13
Đinh Sửu23
14
Mậu Dần24
15
Kỷ Mão25
16
Canh Thìn26
17
Tân Tỵ27
18
Nhâm Ngọ28
19
Quý Mùi29
20
Giáp Thân30
21
Ất Dậu1/4
22
Bính Tuất2
23
Đinh Hợi3
24
Mậu Tý4
25
Kỷ Sửu5
26
Canh Dần6
27
Tân Mão7
28
Nhâm Thìn8
29
Quý Tỵ9
30
Giáp Ngọ10
31
Ất Mùi11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Thân12
2
Đinh Dậu13
3
Mậu Tuất14
4
Kỷ Hợi15
5
Canh Tý16
6
Tân Sửu17
7
Nhâm Dần18
8
Quý Mão19
9
Giáp Thìn20
10
Ất Tỵ21
11
Bính Ngọ22
12
Đinh Mùi23
13
Mậu Thân24
14
Kỷ Dậu25
15
Canh Tuất26
16
Tân Hợi27
17
Nhâm Tý28
18
Quý Sửu29
19
Giáp Dần1/5
20
Ất Mão2
21
Bính Thìn3
22
Đinh Tỵ4
23
Mậu Ngọ5
24
Kỷ Mùi6
25
Canh Thân7
26
Tân Dậu8
27
Nhâm Tuất9
28
Quý Hợi10
29
Giáp Tý11
30
Ất Sửu12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Dần13
2
Đinh Mão14
3
Mậu Thìn15
4
Kỷ Tỵ16
5
Canh Ngọ17
6
Tân Mùi18
7
Nhâm Thân19
8
Quý Dậu20
9
Giáp Tuất21
10
Ất Hợi22
11
Bính Tý23
12
Đinh Sửu24
13
Mậu Dần25
14
Kỷ Mão26
15
Canh Thìn27
16
Tân Tỵ28
17
Nhâm Ngọ29
18
Quý Mùi1/6
19
Giáp Thân2
20
Ất Dậu3
21
Bính Tuất4
22
Đinh Hợi5
23
Mậu Tý6
24
Kỷ Sửu7
25
Canh Dần8
26
Tân Mão9
27
Nhâm Thìn10
28
Quý Tỵ11
29
Giáp Ngọ12
30
Ất Mùi13
31
Bính Thân14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Dậu15
2
Mậu Tuất16
3
Kỷ Hợi17
4
Canh Tý18
5
Tân Sửu19
6
Nhâm Dần20
7
Quý Mão21
8
Giáp Thìn22
9
Ất Tỵ23
10
Bính Ngọ24
11
Đinh Mùi25
12
Mậu Thân26
13
Kỷ Dậu27
14
Canh Tuất28
15
Tân Hợi29
16
Nhâm Tý30
17
Quý Sửu1/7
18
Giáp Dần2
19
Ất Mão3
20
Bính Thìn4
21
Đinh Tỵ5
22
Mậu Ngọ6
23
Kỷ Mùi7
24
Canh Thân8
25
Tân Dậu9
26
Nhâm Tuất10
27
Quý Hợi11
28
Giáp Tý12
29
Ất Sửu13
30
Bính Dần14
31
Đinh Mão15
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Thìn16
2
Kỷ Tỵ17
3
Canh Ngọ18
4
Tân Mùi19
5
Nhâm Thân20
6
Quý Dậu21
7
Giáp Tuất22
8
Ất Hợi23
9
Bính Tý24
10
Đinh Sửu25
11
Mậu Dần26
12
Kỷ Mão27
13
Canh Thìn28
14
Tân Tỵ29
15
Nhâm Ngọ1/8
16
Quý Mùi2
17
Giáp Thân3
18
Ất Dậu4
19
Bính Tuất5
20
Đinh Hợi6
21
Mậu Tý7
22
Kỷ Sửu8
23
Canh Dần9
24
Tân Mão10
25
Nhâm Thìn11
26
Quý Tỵ12
27
Giáp Ngọ13
28
Ất Mùi14
29
Bính Thân15
30
Đinh Dậu16
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Tuất17
2
Kỷ Hợi18
3
Canh Tý19
4
Tân Sửu20
5
Nhâm Dần21
6
Quý Mão22
7
Giáp Thìn23
8
Ất Tỵ24
9
Bính Ngọ25
10
Đinh Mùi26
11
Mậu Thân27
12
Kỷ Dậu28
13
Canh Tuất29
14
Tân Hợi1/9
15
Nhâm Tý2
16
Quý Sửu3
17
Giáp Dần4
18
Ất Mão5
19
Bính Thìn6
20
Đinh Tỵ7
21
Mậu Ngọ8
22
Kỷ Mùi9
23
Canh Thân10
24
Tân Dậu11
25
Nhâm Tuất12
26
Quý Hợi13
27
Giáp Tý14
28
Ất Sửu15
29
Bính Dần16
30
Đinh Mão17
31
Mậu Thìn18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Tỵ19
2
Canh Ngọ20
3
Tân Mùi21
4
Nhâm Thân22
5
Quý Dậu23
6
Giáp Tuất24
7
Ất Hợi25
8
Bính Tý26
9
Đinh Sửu27
10
Mậu Dần28
11
Kỷ Mão29
12
Canh Thìn30
13
Tân Tỵ1/10
14
Nhâm Ngọ2
15
Quý Mùi3
16
Giáp Thân4
17
Ất Dậu5
18
Bính Tuất6
19
Đinh Hợi7
20
Mậu Tý8
21
Kỷ Sửu9
22
Canh Dần10
23
Tân Mão11
24
Nhâm Thìn12
25
Quý Tỵ13
26
Giáp Ngọ14
27
Ất Mùi15
28
Bính Thân16
29
Đinh Dậu17
30
Mậu Tuất18
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1841

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Hợi19
2
Canh Tý20
3
Tân Sửu21
4
Nhâm Dần22
5
Quý Mão23
6
Giáp Thìn24
7
Ất Tỵ25
8
Bính Ngọ26
9
Đinh Mùi27
10
Mậu Thân28
11
Kỷ Dậu29
12
Canh Tuất30
13
Tân Hợi1/11
14
Nhâm Tý2
15
Quý Sửu3
16
Giáp Dần4
17
Ất Mão5
18
Bính Thìn6
19
Đinh Tỵ7
20
Mậu Ngọ8
21
Kỷ Mùi9
22
Canh Thân10
23
Tân Dậu11
24
Nhâm Tuất12
25
Quý Hợi13
26
Giáp Tý14
27
Ất Sửu15
28
Bính Dần16
29
Đinh Mão17
30
Mậu Thìn18
31
Kỷ Tỵ19
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1841

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (9/12/1840): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (17/12/1840): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (5/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (12/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (13/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (22/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (23/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (29/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (1/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (7/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (9/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (11/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (28/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (29/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (30/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (2/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (3/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (5/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (6/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (8/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (10/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (11/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (13/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (17/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (23/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (25/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (27/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (29/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (1/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (12/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (16/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (17/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (19/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (23/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (25/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (26/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (2/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (3/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (5/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (7/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (8/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (10/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (23/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (27/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (1/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (10/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (11/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (13/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (23/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (26/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (3/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (17/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (20/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (22/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (25/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (27/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (13/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (18/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (21/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (25/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (26/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (29/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (1/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (3/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (7/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (11/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (14/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (18/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (27/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (28/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (2/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (4/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (7/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (8/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (9/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (11/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (13/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (19/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (23/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (25/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (28/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (29/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (3/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (6/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (7/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (10/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (12/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1841

  • 1/1 (23/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (29/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (31/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (1/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (6/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (24/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (3/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (4/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (23/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (23/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (31/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (20/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (5/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (15/9): Tết Katê
  • 15/8 (29/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (22/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (22/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (27/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (2/2/1842): Lễ rước Táo Quân Về Trời