Lịch âm năm 1844

Tử vi năm Giáp Thìn 1844

Giáp Thìn (chữ Hán: 甲辰) là kết hợp thứ 41 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Thìn xuất hiện trước Ất Tỵ và sau Quý Mão.

Giáp Thìn: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Phật Đăng Hỏa: cơm áo sung túc, cả đời thanh thản, tuổi trẻ thường thường, trung vận phất lên, có thể dựa vào người thân, tự mình kinh doanh, có mệnh phát đạt.

Tuổi Giáp Thìn thuộc mệnh Hỏa là những người có khả năng giải quyết vấn đề, lập hế hoạch, xoay chuyển tình huống rất tốt. Trong những trường hợp cần đưa ra phán đoán nhanh chóng, chính xác, họ thường là những người tiên phong đầu tiên đưa ra ý kiến của mình nên tuổi này dễ thành công.

Những người này có trách nhiệm với công việc được giao, họ không bao giờ khiến người khác thất vọng về mình. Tuổi Giáp Thìn mệnh Hỏa từng hành động, cử chỉ luôn toát lên vẻ nhanh nhẹn, tự tin và luôn trong tư thế đón đầu với khó khăn thử thách.

Các năm Giáp Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1544 (từ ngày 24/1/1544 đến ngày 12/01/1545)
  • Năm 1604 (từ ngày 31/1/1604 đến ngày 17/02/1605)
  • Năm 1664 (từ ngày 28/1/1664 đến ngày 14/02/1665)
  • Năm 1724 (từ ngày 26/1/1724 đến ngày 12/02/1725)
  • Năm 1784 (từ ngày 22/1/1784 đến ngày 08/02/1785)
  • Năm 1844 (từ ngày 18/2/1844 đến ngày 06/02/1845)
  • Năm 1904 (từ ngày 16/2/1904 đến ngày 03/02/1905)
  • Năm 1964 (từ ngày 13/2/1964 đến ngày 31/01/1965)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1844

Tháng 1 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Thìn12
2
Tân Tỵ13
3
Nhâm Ngọ14
4
Quý Mùi15
5
Giáp Thân16
6
Ất Dậu17
7
Bính Tuất18
8
Đinh Hợi19
9
Mậu Tý20
10
Kỷ Sửu21
11
Canh Dần22
12
Tân Mão23
13
Nhâm Thìn24
14
Quý Tỵ25
15
Giáp Ngọ26
16
Ất Mùi27
17
Bính Thân28
18
Đinh Dậu29
19
Mậu Tuất30
20
Kỷ Hợi1/12
21
Canh Tý2
22
Tân Sửu3
23
Nhâm Dần4
24
Quý Mão5
25
Giáp Thìn6
26
Ất Tỵ7
27
Bính Ngọ8
28
Đinh Mùi9
29
Mậu Thân10
30
Kỷ Dậu11
31
Canh Tuất12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Hợi13
2
Nhâm Tý14
3
Quý Sửu15
4
Giáp Dần16
5
Ất Mão17
6
Bính Thìn18
7
Đinh Tỵ19
8
Mậu Ngọ20
9
Kỷ Mùi21
10
Canh Thân22
11
Tân Dậu23
12
Nhâm Tuất24
13
Quý Hợi25
14
Giáp Tý26
15
Ất Sửu27
16
Bính Dần28
17
Đinh Mão29
18
Mậu Thìn1/1
19
Kỷ Tỵ2
20
Canh Ngọ3
21
Tân Mùi4
22
Nhâm Thân5
23
Quý Dậu6
24
Giáp Tuất7
25
Ất Hợi8
26
Bính Tý9
27
Đinh Sửu10
28
Mậu Dần11
29
Kỷ Mão12
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thìn13
2
Tân Tỵ14
3
Nhâm Ngọ15
4
Quý Mùi16
5
Giáp Thân17
6
Ất Dậu18
7
Bính Tuất19
8
Đinh Hợi20
9
Mậu Tý21
10
Kỷ Sửu22
11
Canh Dần23
12
Tân Mão24
13
Nhâm Thìn25
14
Quý Tỵ26
15
Giáp Ngọ27
16
Ất Mùi28
17
Bính Thân29
18
Đinh Dậu30
19
Mậu Tuất1/2
20
Kỷ Hợi2
21
Canh Tý3
22
Tân Sửu4
23
Nhâm Dần5
24
Quý Mão6
25
Giáp Thìn7
26
Ất Tỵ8
27
Bính Ngọ9
28
Đinh Mùi10
29
Mậu Thân11
30
Kỷ Dậu12
31
Canh Tuất13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Hợi14
2
Nhâm Tý15
3
Quý Sửu16
4
Giáp Dần17
5
Ất Mão18
6
Bính Thìn19
7
Đinh Tỵ20
8
Mậu Ngọ21
9
Kỷ Mùi22
10
Canh Thân23
11
Tân Dậu24
12
Nhâm Tuất25
13
Quý Hợi26
14
Giáp Tý27
15
Ất Sửu28
16
Bính Dần29
17
Đinh Mão1/3
18
Mậu Thìn2
19
Kỷ Tỵ3
20
Canh Ngọ4
21
Tân Mùi5
22
Nhâm Thân6
23
Quý Dậu7
24
Giáp Tuất8
25
Ất Hợi9
26
Bính Tý10
27
Đinh Sửu11
28
Mậu Dần12
29
Kỷ Mão13
30
Canh Thìn14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Tỵ15
2
Nhâm Ngọ16
3
Quý Mùi17
4
Giáp Thân18
5
Ất Dậu19
6
Bính Tuất20
7
Đinh Hợi21
8
Mậu Tý22
9
Kỷ Sửu23
10
Canh Dần24
11
Tân Mão25
12
Nhâm Thìn26
13
Quý Tỵ27
14
Giáp Ngọ28
15
Ất Mùi29
16
Bính Thân30
17
Đinh Dậu1/4
18
Mậu Tuất2
19
Kỷ Hợi3
20
Canh Tý4
21
Tân Sửu5
22
Nhâm Dần6
23
Quý Mão7
24
Giáp Thìn8
25
Ất Tỵ9
26
Bính Ngọ10
27
Đinh Mùi11
28
Mậu Thân12
29
Kỷ Dậu13
30
Canh Tuất14
31
Tân Hợi15
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Tý16
2
Quý Sửu17
3
Giáp Dần18
4
Ất Mão19
5
Bính Thìn20
6
Đinh Tỵ21
7
Mậu Ngọ22
8
Kỷ Mùi23
9
Canh Thân24
10
Tân Dậu25
11
Nhâm Tuất26
12
Quý Hợi27
13
Giáp Tý28
14
Ất Sửu29
15
Bính Dần30
16
Đinh Mão1/5
17
Mậu Thìn2
18
Kỷ Tỵ3
19
Canh Ngọ4
20
Tân Mùi5
21
Nhâm Thân6
22
Quý Dậu7
23
Giáp Tuất8
24
Ất Hợi9
25
Bính Tý10
26
Đinh Sửu11
27
Mậu Dần12
28
Kỷ Mão13
29
Canh Thìn14
30
Tân Tỵ15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Ngọ16
2
Quý Mùi17
3
Giáp Thân18
4
Ất Dậu19
5
Bính Tuất20
6
Đinh Hợi21
7
Mậu Tý22
8
Kỷ Sửu23
9
Canh Dần24
10
Tân Mão25
11
Nhâm Thìn26
12
Quý Tỵ27
13
Giáp Ngọ28
14
Ất Mùi29
15
Bính Thân1/6
16
Đinh Dậu2
17
Mậu Tuất3
18
Kỷ Hợi4
19
Canh Tý5
20
Tân Sửu6
21
Nhâm Dần7
22
Quý Mão8
23
Giáp Thìn9
24
Ất Tỵ10
25
Bính Ngọ11
26
Đinh Mùi12
27
Mậu Thân13
28
Kỷ Dậu14
29
Canh Tuất15
30
Tân Hợi16
31
Nhâm Tý17
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Sửu18
2
Giáp Dần19
3
Ất Mão20
4
Bính Thìn21
5
Đinh Tỵ22
6
Mậu Ngọ23
7
Kỷ Mùi24
8
Canh Thân25
9
Tân Dậu26
10
Nhâm Tuất27
11
Quý Hợi28
12
Giáp Tý29
13
Ất Sửu30
14
Bính Dần1/7
15
Đinh Mão2
16
Mậu Thìn3
17
Kỷ Tỵ4
18
Canh Ngọ5
19
Tân Mùi6
20
Nhâm Thân7
21
Quý Dậu8
22
Giáp Tuất9
23
Ất Hợi10
24
Bính Tý11
25
Đinh Sửu12
26
Mậu Dần13
27
Kỷ Mão14
28
Canh Thìn15
29
Tân Tỵ16
30
Nhâm Ngọ17
31
Quý Mùi18
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Thân19
2
Ất Dậu20
3
Bính Tuất21
4
Đinh Hợi22
5
Mậu Tý23
6
Kỷ Sửu24
7
Canh Dần25
8
Tân Mão26
9
Nhâm Thìn27
10
Quý Tỵ28
11
Giáp Ngọ29
12
Ất Mùi1/8
13
Bính Thân2
14
Đinh Dậu3
15
Mậu Tuất4
16
Kỷ Hợi5
17
Canh Tý6
18
Tân Sửu7
19
Nhâm Dần8
20
Quý Mão9
21
Giáp Thìn10
22
Ất Tỵ11
23
Bính Ngọ12
24
Đinh Mùi13
25
Mậu Thân14
26
Kỷ Dậu15
27
Canh Tuất16
28
Tân Hợi17
29
Nhâm Tý18
30
Quý Sửu19
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Dần20
2
Ất Mão21
3
Bính Thìn22
4
Đinh Tỵ23
5
Mậu Ngọ24
6
Kỷ Mùi25
7
Canh Thân26
8
Tân Dậu27
9
Nhâm Tuất28
10
Quý Hợi29
11
Giáp Tý30
12
Ất Sửu1/9
13
Bính Dần2
14
Đinh Mão3
15
Mậu Thìn4
16
Kỷ Tỵ5
17
Canh Ngọ6
18
Tân Mùi7
19
Nhâm Thân8
20
Quý Dậu9
21
Giáp Tuất10
22
Ất Hợi11
23
Bính Tý12
24
Đinh Sửu13
25
Mậu Dần14
26
Kỷ Mão15
27
Canh Thìn16
28
Tân Tỵ17
29
Nhâm Ngọ18
30
Quý Mùi19
31
Giáp Thân20
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Dậu21
2
Bính Tuất22
3
Đinh Hợi23
4
Mậu Tý24
5
Kỷ Sửu25
6
Canh Dần26
7
Tân Mão27
8
Nhâm Thìn28
9
Quý Tỵ29
10
Giáp Ngọ1/10
11
Ất Mùi2
12
Bính Thân3
13
Đinh Dậu4
14
Mậu Tuất5
15
Kỷ Hợi6
16
Canh Tý7
17
Tân Sửu8
18
Nhâm Dần9
19
Quý Mão10
20
Giáp Thìn11
21
Ất Tỵ12
22
Bính Ngọ13
23
Đinh Mùi14
24
Mậu Thân15
25
Kỷ Dậu16
26
Canh Tuất17
27
Tân Hợi18
28
Nhâm Tý19
29
Quý Sửu20
30
Giáp Dần21
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1844

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mão22
2
Bính Thìn23
3
Đinh Tỵ24
4
Mậu Ngọ25
5
Kỷ Mùi26
6
Canh Thân27
7
Tân Dậu28
8
Nhâm Tuất29
9
Quý Hợi30
10
Giáp Tý1/11
11
Ất Sửu2
12
Bính Dần3
13
Đinh Mão4
14
Mậu Thìn5
15
Kỷ Tỵ6
16
Canh Ngọ7
17
Tân Mùi8
18
Nhâm Thân9
19
Quý Dậu10
20
Giáp Tuất11
21
Ất Hợi12
22
Bính Tý13
23
Đinh Sửu14
24
Mậu Dần15
25
Kỷ Mão16
26
Canh Thìn17
27
Tân Tỵ18
28
Nhâm Ngọ19
29
Quý Mùi20
30
Giáp Thân21
31
Ất Dậu22
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1844

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (12/11/1843): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (20/11/1843): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (8/12/1843): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (15/12/1843): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (16/12/1843): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (18/12/1843): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (24/12/1843): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (25/12/1843): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (26/12/1843): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (3/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (4/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (10/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (13/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (15/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (20/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (2/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (3/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (4/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (5/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (6/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (8/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (9/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (10/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (14/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (15/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (17/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (19/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (20/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (25/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (6/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (7/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (9/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (10/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (12/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (14/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (15/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (17/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (21/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (27/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (29/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (1/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (3/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (5/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (6/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (13/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (16/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (19/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (20/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (21/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (23/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (27/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (29/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (30/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (5/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (6/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (8/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (10/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (11/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (13/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (26/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (1/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (4/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (13/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (14/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (16/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (26/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (29/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (6/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (17/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (20/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (25/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (28/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (1/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (16/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (24/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (28/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (29/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (2/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (3/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (5/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (9/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (13/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (16/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (20/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (29/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (1/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (5/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (7/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (10/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (11/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (12/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (14/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (16/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (22/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (26/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (28/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (1/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (2/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (6/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (9/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (10/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (13/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (15/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1844

  • 1/1 (18/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (24/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (26/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (27/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (3/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (19/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (26/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (20/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (30/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (31/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (20/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (20/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (28/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (17/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (2/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (12/9): Tết Katê
  • 15/8 (26/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (20/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (19/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (24/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (30/1/1845): Lễ rước Táo Quân Về Trời