Tử vi năm Quý Sửu 1853
Quý Sửu (chữ Hán: 癸丑) là kết hợp thứ 50 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Sửu xuất hiện trước Giáp Dần và sau Nhâm Tý.
Quý Sửu: Năm Quý thủy, ngũ hành Thổ, nạp âm Tang Đố Mộc: cơm áo đầy đủ, tuổi trẻ tiền tài không tụ, cả đời được tôn trọng, không gây chuyện, không hợp cha mẹ, ít dựa vào người thân, vợ chồng hòa thuận, nữ nhân thong thả, sớm có con thừa tự.
Người tuổi Quý Sửu khéo léo trong giao tiếp, bởi vậy họ xây dựng được nhiều mối quan hệ trong xã hội và được mọi người yêu quý. Họ có lập trường riêng của bản thân mình nhưng không hề bảo thủ, ngược lại những người này sẵn sàng tiếp thu, học hỏi những kinh nghiệm, kiến thức của người khác. Họ nhìn cuộc sống bằng con mắt hiện thực, biết những điều mình nên làm để đạt được thành công. Tuổi Quý SỬu có tấm lòng bao dung, họ sẵn sàng tha thứ cho những lỗi lầm của người khác, họ quan niệm rằng: “tha thứ cho sai lầm của người khác cũng là giải thoát cho chính bản thân mình.”
Các năm Quý Sửu trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1553 (từ ngày 14/1/1553 đến ngày 01/02/1554)
- Năm 1613 (từ ngày 21/1/1613 đến ngày 08/02/1614)
- Năm 1673 (từ ngày 17/2/1673 đến ngày 05/02/1674)
- Năm 1733 (từ ngày 14/2/1733 đến ngày 03/02/1734)
- Năm 1793 (từ ngày 11/2/1793 đến ngày 30/01/1794)
- Năm 1853 (từ ngày 8/2/1853 đến ngày 28/01/1854)
- Năm 1913 (từ ngày 6/2/1913 đến ngày 25/01/1914)
- Năm 1973 (từ ngày 3/2/1973 đến ngày 22/01/1974)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1853
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Thìn22 | 2 Kỷ Tỵ23 | |||||
3 Canh Ngọ24 | 4 Tân Mùi25 | 5 Nhâm Thân26 | 6 Quý Dậu27 | 7 Giáp Tuất28 | 8 Ất Hợi29 | 9 Bính Tý1/12 |
10 Đinh Sửu2 | 11 Mậu Dần3 | 12 Kỷ Mão4 | 13 Canh Thìn5 | 14 Tân Tỵ6 | 15 Nhâm Ngọ7 | 16 Quý Mùi8 |
17 Giáp Thân9 | 18 Ất Dậu10 | 19 Bính Tuất11 | 20 Đinh Hợi12 | 21 Mậu Tý13 | 22 Kỷ Sửu14 | 23 Canh Dần15 |
24 Tân Mão16 | 25 Nhâm Thìn17 | 26 Quý Tỵ18 | 27 Giáp Ngọ19 | 28 Ất Mùi20 | 29 Bính Thân21 | 30 Đinh Dậu22 |
31 Mậu Tuất23 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Hợi24 | 2 Canh Tý25 | 3 Tân Sửu26 | 4 Nhâm Dần27 | 5 Quý Mão28 | 6 Giáp Thìn29 | |
7 Ất Tỵ30 | 8 Bính Ngọ1/1 | 9 Đinh Mùi2 | 10 Mậu Thân3 | 11 Kỷ Dậu4 | 12 Canh Tuất5 | 13 Tân Hợi6 |
14 Nhâm Tý7 | 15 Quý Sửu8 | 16 Giáp Dần9 | 17 Ất Mão10 | 18 Bính Thìn11 | 19 Đinh Tỵ12 | 20 Mậu Ngọ13 |
21 Kỷ Mùi14 | 22 Canh Thân15 | 23 Tân Dậu16 | 24 Nhâm Tuất17 | 25 Quý Hợi18 | 26 Giáp Tý19 | 27 Ất Sửu20 |
28 Bính Dần21 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Mão22 | 2 Mậu Thìn23 | 3 Kỷ Tỵ24 | 4 Canh Ngọ25 | 5 Tân Mùi26 | 6 Nhâm Thân27 | |
7 Quý Dậu28 | 8 Giáp Tuất29 | 9 Ất Hợi30 | 10 Bính Tý1/2 | 11 Đinh Sửu2 | 12 Mậu Dần3 | 13 Kỷ Mão4 |
14 Canh Thìn5 | 15 Tân Tỵ6 | 16 Nhâm Ngọ7 | 17 Quý Mùi8 | 18 Giáp Thân9 | 19 Ất Dậu10 | 20 Bính Tuất11 |
21 Đinh Hợi12 | 22 Mậu Tý13 | 23 Kỷ Sửu14 | 24 Canh Dần15 | 25 Tân Mão16 | 26 Nhâm Thìn17 | 27 Quý Tỵ18 |
28 Giáp Ngọ19 | 29 Ất Mùi20 | 30 Bính Thân21 | 31 Đinh Dậu22 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tuất23 | 2 Kỷ Hợi24 | 3 Canh Tý25 | ||||
4 Tân Sửu26 | 5 Nhâm Dần27 | 6 Quý Mão28 | 7 Giáp Thìn29 | 8 Ất Tỵ1/3 | 9 Bính Ngọ2 | 10 Đinh Mùi3 |
11 Mậu Thân4 | 12 Kỷ Dậu5 | 13 Canh Tuất6 | 14 Tân Hợi7 | 15 Nhâm Tý8 | 16 Quý Sửu9 | 17 Giáp Dần10 |
18 Ất Mão11 | 19 Bính Thìn12 | 20 Đinh Tỵ13 | 21 Mậu Ngọ14 | 22 Kỷ Mùi15 | 23 Canh Thân16 | 24 Tân Dậu17 |
25 Nhâm Tuất18 | 26 Quý Hợi19 | 27 Giáp Tý20 | 28 Ất Sửu21 | 29 Bính Dần22 | 30 Đinh Mão23 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Thìn24 | ||||||
2 Kỷ Tỵ25 | 3 Canh Ngọ26 | 4 Tân Mùi27 | 5 Nhâm Thân28 | 6 Quý Dậu29 | 7 Giáp Tuất30 | 8 Ất Hợi1/4 |
9 Bính Tý2 | 10 Đinh Sửu3 | 11 Mậu Dần4 | 12 Kỷ Mão5 | 13 Canh Thìn6 | 14 Tân Tỵ7 | 15 Nhâm Ngọ8 |
16 Quý Mùi9 | 17 Giáp Thân10 | 18 Ất Dậu11 | 19 Bính Tuất12 | 20 Đinh Hợi13 | 21 Mậu Tý14 | 22 Kỷ Sửu15 |
23 Canh Dần16 | 24 Tân Mão17 | 25 Nhâm Thìn18 | 26 Quý Tỵ19 | 27 Giáp Ngọ20 | 28 Ất Mùi21 | 29 Bính Thân22 |
30 Đinh Dậu23 | 31 Mậu Tuất24 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Hợi25 | 2 Canh Tý26 | 3 Tân Sửu27 | 4 Nhâm Dần28 | 5 Quý Mão29 | ||
6 Giáp Thìn30 | 7 Ất Tỵ1/5 | 8 Bính Ngọ2 | 9 Đinh Mùi3 | 10 Mậu Thân4 | 11 Kỷ Dậu5 | 12 Canh Tuất6 |
13 Tân Hợi7 | 14 Nhâm Tý8 | 15 Quý Sửu9 | 16 Giáp Dần10 | 17 Ất Mão11 | 18 Bính Thìn12 | 19 Đinh Tỵ13 |
20 Mậu Ngọ14 | 21 Kỷ Mùi15 | 22 Canh Thân16 | 23 Tân Dậu17 | 24 Nhâm Tuất18 | 25 Quý Hợi19 | 26 Giáp Tý20 |
27 Ất Sửu21 | 28 Bính Dần22 | 29 Đinh Mão23 | 30 Mậu Thìn24 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Tỵ25 | 2 Canh Ngọ26 | 3 Tân Mùi27 | ||||
4 Nhâm Thân28 | 5 Quý Dậu29 | 6 Giáp Tuất1/6 | 7 Ất Hợi2 | 8 Bính Tý3 | 9 Đinh Sửu4 | 10 Mậu Dần5 |
11 Kỷ Mão6 | 12 Canh Thìn7 | 13 Tân Tỵ8 | 14 Nhâm Ngọ9 | 15 Quý Mùi10 | 16 Giáp Thân11 | 17 Ất Dậu12 |
18 Bính Tuất13 | 19 Đinh Hợi14 | 20 Mậu Tý15 | 21 Kỷ Sửu16 | 22 Canh Dần17 | 23 Tân Mão18 | 24 Nhâm Thìn19 |
25 Quý Tỵ20 | 26 Giáp Ngọ21 | 27 Ất Mùi22 | 28 Bính Thân23 | 29 Đinh Dậu24 | 30 Mậu Tuất25 | 31 Kỷ Hợi26 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Tý27 | 2 Tân Sửu28 | 3 Nhâm Dần29 | 4 Quý Mão30 | 5 Giáp Thìn1/7 | 6 Ất Tỵ2 | 7 Bính Ngọ3 |
8 Đinh Mùi4 | 9 Mậu Thân5 | 10 Kỷ Dậu6 | 11 Canh Tuất7 | 12 Tân Hợi8 | 13 Nhâm Tý9 | 14 Quý Sửu10 |
15 Giáp Dần11 | 16 Ất Mão12 | 17 Bính Thìn13 | 18 Đinh Tỵ14 | 19 Mậu Ngọ15 | 20 Kỷ Mùi16 | 21 Canh Thân17 |
22 Tân Dậu18 | 23 Nhâm Tuất19 | 24 Quý Hợi20 | 25 Giáp Tý21 | 26 Ất Sửu22 | 27 Bính Dần23 | 28 Đinh Mão24 |
29 Mậu Thìn25 | 30 Kỷ Tỵ26 | 31 Canh Ngọ27 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Mùi28 | 2 Nhâm Thân29 | 3 Quý Dậu1/8 | 4 Giáp Tuất2 | |||
5 Ất Hợi3 | 6 Bính Tý4 | 7 Đinh Sửu5 | 8 Mậu Dần6 | 9 Kỷ Mão7 | 10 Canh Thìn8 | 11 Tân Tỵ9 |
12 Nhâm Ngọ10 | 13 Quý Mùi11 | 14 Giáp Thân12 | 15 Ất Dậu13 | 16 Bính Tuất14 | 17 Đinh Hợi15 | 18 Mậu Tý16 |
19 Kỷ Sửu17 | 20 Canh Dần18 | 21 Tân Mão19 | 22 Nhâm Thìn20 | 23 Quý Tỵ21 | 24 Giáp Ngọ22 | 25 Ất Mùi23 |
26 Bính Thân24 | 27 Đinh Dậu25 | 28 Mậu Tuất26 | 29 Kỷ Hợi27 | 30 Canh Tý28 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Sửu29 | 2 Nhâm Dần30 | |||||
3 Quý Mão1/9 | 4 Giáp Thìn2 | 5 Ất Tỵ3 | 6 Bính Ngọ4 | 7 Đinh Mùi5 | 8 Mậu Thân6 | 9 Kỷ Dậu7 |
10 Canh Tuất8 | 11 Tân Hợi9 | 12 Nhâm Tý10 | 13 Quý Sửu11 | 14 Giáp Dần12 | 15 Ất Mão13 | 16 Bính Thìn14 |
17 Đinh Tỵ15 | 18 Mậu Ngọ16 | 19 Kỷ Mùi17 | 20 Canh Thân18 | 21 Tân Dậu19 | 22 Nhâm Tuất20 | 23 Quý Hợi21 |
24 Giáp Tý22 | 25 Ất Sửu23 | 26 Bính Dần24 | 27 Đinh Mão25 | 28 Mậu Thìn26 | 29 Kỷ Tỵ27 | 30 Canh Ngọ28 |
31 Tân Mùi29 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Thân1/10 | 2 Quý Dậu2 | 3 Giáp Tuất3 | 4 Ất Hợi4 | 5 Bính Tý5 | 6 Đinh Sửu6 | |
7 Mậu Dần7 | 8 Kỷ Mão8 | 9 Canh Thìn9 | 10 Tân Tỵ10 | 11 Nhâm Ngọ11 | 12 Quý Mùi12 | 13 Giáp Thân13 |
14 Ất Dậu14 | 15 Bính Tuất15 | 16 Đinh Hợi16 | 17 Mậu Tý17 | 18 Kỷ Sửu18 | 19 Canh Dần19 | 20 Tân Mão20 |
21 Nhâm Thìn21 | 22 Quý Tỵ22 | 23 Giáp Ngọ23 | 24 Ất Mùi24 | 25 Bính Thân25 | 26 Đinh Dậu26 | 27 Mậu Tuất27 |
28 Kỷ Hợi28 | 29 Canh Tý29 | 30 Tân Sửu30 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Dần1/11 | 2 Quý Mão2 | 3 Giáp Thìn3 | 4 Ất Tỵ4 | |||
5 Bính Ngọ5 | 6 Đinh Mùi6 | 7 Mậu Thân7 | 8 Kỷ Dậu8 | 9 Canh Tuất9 | 10 Tân Hợi10 | 11 Nhâm Tý11 |
12 Quý Sửu12 | 13 Giáp Dần13 | 14 Ất Mão14 | 15 Bính Thìn15 | 16 Đinh Tỵ16 | 17 Mậu Ngọ17 | 18 Kỷ Mùi18 |
19 Canh Thân19 | 20 Tân Dậu20 | 21 Nhâm Tuất21 | 22 Quý Hợi22 | 23 Giáp Tý23 | 24 Ất Sửu24 | 25 Bính Dần25 |
26 Đinh Mão26 | 27 Mậu Thìn27 | 28 Kỷ Tỵ28 | 29 Canh Ngọ29 | 30 Tân Mùi1/12 | 31 Nhâm Thân2 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 1853
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (22/11/1852): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (1/12/1852): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (19/12/1852): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (26/12/1852): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (27/12/1852): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (29/12/1852): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (6/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (7/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (13/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (14/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (20/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (22/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (24/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (29/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (12/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (13/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (14/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (15/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (17/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (18/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (19/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (23/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (24/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (29/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (15/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (16/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (18/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (19/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (21/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (23/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (24/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (26/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (30/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (6/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (8/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (10/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (12/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (14/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (15/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (25/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (28/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (29/4)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (30/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (15/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (17/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (20/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (6/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (10/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (13/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (22/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (23/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (25/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (15/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (5/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (8/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (10/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (25/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (11/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (12/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (22/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (1/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (5/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (7/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (10/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (11/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (15/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (18/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (19/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (22/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (24/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 1853
- 1/1 (8/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (14/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (16/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (17/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (22/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (10/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (17/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (11/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (21/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (22/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (8/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (24/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (3/9): Tết Katê
- 15/8 (17/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (21/1/1854): Lễ rước Táo Quân Về Trời