Lịch âm năm 1859

Tử vi năm Kỷ Mùi 1859

Kỷ Mùi (chữ Hán: 己未) là kết hợp thứ 56 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Mùi (cừu/dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Mùi xuất hiện trước Canh Thân và sau Mậu Ngọ.

Kỷ Mùi: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Thổ, nạp âm Thiên Thượng Hỏa: nhanh mồm nhanh miệng, tiền đồ hiển đạt, được quý nhân tôn kính, tiền tài vượng, trăm sự quang vinh, bạn bè giúp đỡ nên vượng.

Tuổi Kỷ Mùi thuộc mệnh Hỏa là những người khéo léo trong giao tiếp và có khả năng trong việc thuyết phục người khác. Những người này tính tình thẳng thắn, hài hòa, cởi mở với những người xung quanh. Họ thường sống nội tâm, ít khi chia sẻ những bí mật của mình cho người khác đặc biệt là những chuyện về tình cảm.

Khi lập gia đình, dù là đàn ông hay phụ nữ, những người tuổi Kỷ Mùi luôn hết mực quan tâm, chăm sóc gia đình của mình. Có thể họ rất bận với công việc nhưng những người này luôn dành nhiều thời gian để vun đắp, xây dựng mái ấm gia đình hạnh phúc.

Các năm Kỷ Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1559 (từ ngày 7/2/1559 đến ngày 26/01/1560)
  • Năm 1619 (từ ngày 14/2/1619 đến ngày 02/02/1620)
  • Năm 1679 (từ ngày 11/2/1679 đến ngày 30/01/1680)
  • Năm 1739 (từ ngày 8/2/1739 đến ngày 28/01/1740)
  • Năm 1799 (từ ngày 5/2/1799 đến ngày 24/01/1800)
  • Năm 1859 (từ ngày 3/2/1859 đến ngày 22/01/1860)
  • Năm 1919 (từ ngày 1/2/1919 đến ngày 19/02/1920)
  • Năm 1979 (từ ngày 28/1/1979 đến ngày 15/02/1980)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1859

Tháng 1 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Hợi28
2
Canh Tý29
3
Tân Sửu30
4
Nhâm Dần1/12
5
Quý Mão2
6
Giáp Thìn3
7
Ất Tỵ4
8
Bính Ngọ5
9
Đinh Mùi6
10
Mậu Thân7
11
Kỷ Dậu8
12
Canh Tuất9
13
Tân Hợi10
14
Nhâm Tý11
15
Quý Sửu12
16
Giáp Dần13
17
Ất Mão14
18
Bính Thìn15
19
Đinh Tỵ16
20
Mậu Ngọ17
21
Kỷ Mùi18
22
Canh Thân19
23
Tân Dậu20
24
Nhâm Tuất21
25
Quý Hợi22
26
Giáp Tý23
27
Ất Sửu24
28
Bính Dần25
29
Đinh Mão26
30
Mậu Thìn27
31
Kỷ Tỵ28
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Ngọ29
2
Tân Mùi30
3
Nhâm Thân1/1
4
Quý Dậu2
5
Giáp Tuất3
6
Ất Hợi4
7
Bính Tý5
8
Đinh Sửu6
9
Mậu Dần7
10
Kỷ Mão8
11
Canh Thìn9
12
Tân Tỵ10
13
Nhâm Ngọ11
14
Quý Mùi12
15
Giáp Thân13
16
Ất Dậu14
17
Bính Tuất15
18
Đinh Hợi16
19
Mậu Tý17
20
Kỷ Sửu18
21
Canh Dần19
22
Tân Mão20
23
Nhâm Thìn21
24
Quý Tỵ22
25
Giáp Ngọ23
26
Ất Mùi24
27
Bính Thân25
28
Đinh Dậu26
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tuất27
2
Kỷ Hợi28
3
Canh Tý29
4
Tân Sửu30
5
Nhâm Dần1/2
6
Quý Mão2
7
Giáp Thìn3
8
Ất Tỵ4
9
Bính Ngọ5
10
Đinh Mùi6
11
Mậu Thân7
12
Kỷ Dậu8
13
Canh Tuất9
14
Tân Hợi10
15
Nhâm Tý11
16
Quý Sửu12
17
Giáp Dần13
18
Ất Mão14
19
Bính Thìn15
20
Đinh Tỵ16
21
Mậu Ngọ17
22
Kỷ Mùi18
23
Canh Thân19
24
Tân Dậu20
25
Nhâm Tuất21
26
Quý Hợi22
27
Giáp Tý23
28
Ất Sửu24
29
Bính Dần25
30
Đinh Mão26
31
Mậu Thìn27
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Tỵ28
2
Canh Ngọ29
3
Tân Mùi1/3
4
Nhâm Thân2
5
Quý Dậu3
6
Giáp Tuất4
7
Ất Hợi5
8
Bính Tý6
9
Đinh Sửu7
10
Mậu Dần8
11
Kỷ Mão9
12
Canh Thìn10
13
Tân Tỵ11
14
Nhâm Ngọ12
15
Quý Mùi13
16
Giáp Thân14
17
Ất Dậu15
18
Bính Tuất16
19
Đinh Hợi17
20
Mậu Tý18
21
Kỷ Sửu19
22
Canh Dần20
23
Tân Mão21
24
Nhâm Thìn22
25
Quý Tỵ23
26
Giáp Ngọ24
27
Ất Mùi25
28
Bính Thân26
29
Đinh Dậu27
30
Mậu Tuất28
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Hợi29
2
Canh Tý30
3
Tân Sửu1/4
4
Nhâm Dần2
5
Quý Mão3
6
Giáp Thìn4
7
Ất Tỵ5
8
Bính Ngọ6
9
Đinh Mùi7
10
Mậu Thân8
11
Kỷ Dậu9
12
Canh Tuất10
13
Tân Hợi11
14
Nhâm Tý12
15
Quý Sửu13
16
Giáp Dần14
17
Ất Mão15
18
Bính Thìn16
19
Đinh Tỵ17
20
Mậu Ngọ18
21
Kỷ Mùi19
22
Canh Thân20
23
Tân Dậu21
24
Nhâm Tuất22
25
Quý Hợi23
26
Giáp Tý24
27
Ất Sửu25
28
Bính Dần26
29
Đinh Mão27
30
Mậu Thìn28
31
Kỷ Tỵ29
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Ngọ1/5
2
Tân Mùi2
3
Nhâm Thân3
4
Quý Dậu4
5
Giáp Tuất5
6
Ất Hợi6
7
Bính Tý7
8
Đinh Sửu8
9
Mậu Dần9
10
Kỷ Mão10
11
Canh Thìn11
12
Tân Tỵ12
13
Nhâm Ngọ13
14
Quý Mùi14
15
Giáp Thân15
16
Ất Dậu16
17
Bính Tuất17
18
Đinh Hợi18
19
Mậu Tý19
20
Kỷ Sửu20
21
Canh Dần21
22
Tân Mão22
23
Nhâm Thìn23
24
Quý Tỵ24
25
Giáp Ngọ25
26
Ất Mùi26
27
Bính Thân27
28
Đinh Dậu28
29
Mậu Tuất29
30
Kỷ Hợi1/6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Tý2
2
Tân Sửu3
3
Nhâm Dần4
4
Quý Mão5
5
Giáp Thìn6
6
Ất Tỵ7
7
Bính Ngọ8
8
Đinh Mùi9
9
Mậu Thân10
10
Kỷ Dậu11
11
Canh Tuất12
12
Tân Hợi13
13
Nhâm Tý14
14
Quý Sửu15
15
Giáp Dần16
16
Ất Mão17
17
Bính Thìn18
18
Đinh Tỵ19
19
Mậu Ngọ20
20
Kỷ Mùi21
21
Canh Thân22
22
Tân Dậu23
23
Nhâm Tuất24
24
Quý Hợi25
25
Giáp Tý26
26
Ất Sửu27
27
Bính Dần28
28
Đinh Mão29
29
Mậu Thìn30
30
Kỷ Tỵ1/7
31
Canh Ngọ2
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Mùi3
2
Nhâm Thân4
3
Quý Dậu5
4
Giáp Tuất6
5
Ất Hợi7
6
Bính Tý8
7
Đinh Sửu9
8
Mậu Dần10
9
Kỷ Mão11
10
Canh Thìn12
11
Tân Tỵ13
12
Nhâm Ngọ14
13
Quý Mùi15
14
Giáp Thân16
15
Ất Dậu17
16
Bính Tuất18
17
Đinh Hợi19
18
Mậu Tý20
19
Kỷ Sửu21
20
Canh Dần22
21
Tân Mão23
22
Nhâm Thìn24
23
Quý Tỵ25
24
Giáp Ngọ26
25
Ất Mùi27
26
Bính Thân28
27
Đinh Dậu29
28
Mậu Tuất1/8
29
Kỷ Hợi2
30
Canh Tý3
31
Tân Sửu4
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Dần5
2
Quý Mão6
3
Giáp Thìn7
4
Ất Tỵ8
5
Bính Ngọ9
6
Đinh Mùi10
7
Mậu Thân11
8
Kỷ Dậu12
9
Canh Tuất13
10
Tân Hợi14
11
Nhâm Tý15
12
Quý Sửu16
13
Giáp Dần17
14
Ất Mão18
15
Bính Thìn19
16
Đinh Tỵ20
17
Mậu Ngọ21
18
Kỷ Mùi22
19
Canh Thân23
20
Tân Dậu24
21
Nhâm Tuất25
22
Quý Hợi26
23
Giáp Tý27
24
Ất Sửu28
25
Bính Dần29
26
Đinh Mão1/9
27
Mậu Thìn2
28
Kỷ Tỵ3
29
Canh Ngọ4
30
Tân Mùi5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thân6
2
Quý Dậu7
3
Giáp Tuất8
4
Ất Hợi9
5
Bính Tý10
6
Đinh Sửu11
7
Mậu Dần12
8
Kỷ Mão13
9
Canh Thìn14
10
Tân Tỵ15
11
Nhâm Ngọ16
12
Quý Mùi17
13
Giáp Thân18
14
Ất Dậu19
15
Bính Tuất20
16
Đinh Hợi21
17
Mậu Tý22
18
Kỷ Sửu23
19
Canh Dần24
20
Tân Mão25
21
Nhâm Thìn26
22
Quý Tỵ27
23
Giáp Ngọ28
24
Ất Mùi29
25
Bính Thân30
26
Đinh Dậu1/10
27
Mậu Tuất2
28
Kỷ Hợi3
29
Canh Tý4
30
Tân Sửu5
31
Nhâm Dần6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Mão7
2
Giáp Thìn8
3
Ất Tỵ9
4
Bính Ngọ10
5
Đinh Mùi11
6
Mậu Thân12
7
Kỷ Dậu13
8
Canh Tuất14
9
Tân Hợi15
10
Nhâm Tý16
11
Quý Sửu17
12
Giáp Dần18
13
Ất Mão19
14
Bính Thìn20
15
Đinh Tỵ21
16
Mậu Ngọ22
17
Kỷ Mùi23
18
Canh Thân24
19
Tân Dậu25
20
Nhâm Tuất26
21
Quý Hợi27
22
Giáp Tý28
23
Ất Sửu29
24
Bính Dần1/11
25
Đinh Mão2
26
Mậu Thìn3
27
Kỷ Tỵ4
28
Canh Ngọ5
29
Tân Mùi6
30
Nhâm Thân7
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1859

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Dậu8
2
Giáp Tuất9
3
Ất Hợi10
4
Bính Tý11
5
Đinh Sửu12
6
Mậu Dần13
7
Kỷ Mão14
8
Canh Thìn15
9
Tân Tỵ16
10
Nhâm Ngọ17
11
Quý Mùi18
12
Giáp Thân19
13
Ất Dậu20
14
Bính Tuất21
15
Đinh Hợi22
16
Mậu Tý23
17
Kỷ Sửu24
18
Canh Dần25
19
Tân Mão26
20
Nhâm Thìn27
21
Quý Tỵ28
22
Giáp Ngọ29
23
Ất Mùi30
24
Bính Thân1/12
25
Đinh Dậu2
26
Mậu Tuất3
27
Kỷ Hợi4
28
Canh Tý5
29
Tân Sửu6
30
Nhâm Dần7
31
Quý Mão8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1859

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (28/11/1858): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (6/12/1858): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (24/12/1858): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (1/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (2/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (11/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (12/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (18/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (19/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (25/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (27/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (29/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (4/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (17/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (18/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (19/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (20/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (22/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (23/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (24/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (28/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (29/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (5/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (20/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (21/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (23/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (24/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (26/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (28/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (29/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (1/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (5/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (11/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (13/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (15/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (17/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (19/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (20/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (4/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (5/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (6/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (8/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (12/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (14/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (15/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (17/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (20/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (21/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (23/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (25/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (26/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (28/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (12/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (16/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (19/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (28/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (29/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (1/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (21/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (2/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (3/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (6/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (11/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (14/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (16/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (1/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (2/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (10/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (14/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (15/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (18/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (19/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (21/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (22/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (25/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (29/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (2/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (6/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (15/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (16/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (20/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (22/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (26/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (27/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (29/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (2/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (8/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (12/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (14/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (16/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (17/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (18/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (22/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (25/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (26/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (29/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (1/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1859

  • 1/1 (3/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (9/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (11/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (12/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (17/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (5/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (12/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (6/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (16/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (17/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (5/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (5/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (13/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (2/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (18/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (28/8): Tết Katê
  • 15/8 (11/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (4/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (4/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (9/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (15/1/1860): Lễ rước Táo Quân Về Trời