Lịch âm năm 1868

Tử vi năm Mậu Thìn 1868

Mậu Thìn (chữ Hán: 戊辰) là kết hợp thứ năm trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Thìn xuất hiện trước Kỷ Tỵ và sau Đinh Mão.

Mậu Thìn: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Thổ, nạp âm Đại Lâm Mộc: thích náo nhiệt, hòa đồng, có quý nhân, người nữ không có phúc phần gia đình, dịu dàng, hiển đạt, thẳng tính, gặp được người chồng tốt.

Tuổi Mậu Thìn thuộc mệnh mộc rất hiền lành, tài giỏi và khiêm tốn thích khám phá. Họ sẫn sàng lắng nghe đánh giá, nhận xét của người khác về mình, không bao giờ bảo thủ, cố chấp. Nếu làm sai, họ sẽ nhận lỗi và cố gắng khắc phục thiếu xót của mình. Điều đó khiến cuộc sống của người tuổi Mậu Thìn luôn nhộn nhịp, thú vị.

Với tính cách hướng ngoại, những người này thích giao tiếp, mở rộng mối quan hệ của mình. Khi làm việc, họ có nhiều ý tưởng sáng tạo, độc đáo khiến người khác bất ngờ, thán phục. Tuổi Mậu Thìn được mọi người yêu quý bởi sự nhiệt tình, lòng tốt bụng, luôn sẵng sàng giúp đỡ mọi người.

Tuy nhiên, tuổi Mậu Thìn thường không biết cách kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của bản thân. Họ dễ nóng nảy và nói những lời khiến người khác tổn thương. Tuổi này cũng dễ thay đổi vì người khác, không kiên định với lập trường của mình.

Các năm Mậu Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1568 (từ ngày 29/1/1568 đến ngày 16/01/1569)
  • Năm 1628 (từ ngày 5/2/1628 đến ngày 23/01/1629)
  • Năm 1688 (từ ngày 2/2/1688 đến ngày 20/01/1689)
  • Năm 1748 (từ ngày 30/1/1748 đến ngày 16/02/1749)
  • Năm 1808 (từ ngày 27/1/1808 đến ngày 13/02/1809)
  • Năm 1868 (từ ngày 25/1/1868 đến ngày 10/02/1869)
  • Năm 1928 (từ ngày 23/1/1928 đến ngày 09/02/1929)
  • Năm 1988 (từ ngày 17/2/1988 đến ngày 05/02/1989)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1868

Tháng 1 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tuất7
2
Đinh Hợi8
3
Mậu Tý9
4
Kỷ Sửu10
5
Canh Dần11
6
Tân Mão12
7
Nhâm Thìn13
8
Quý Tỵ14
9
Giáp Ngọ15
10
Ất Mùi16
11
Bính Thân17
12
Đinh Dậu18
13
Mậu Tuất19
14
Kỷ Hợi20
15
Canh Tý21
16
Tân Sửu22
17
Nhâm Dần23
18
Quý Mão24
19
Giáp Thìn25
20
Ất Tỵ26
21
Bính Ngọ27
22
Đinh Mùi28
23
Mậu Thân29
24
Kỷ Dậu30
25
Canh Tuất1/1
26
Tân Hợi2
27
Nhâm Tý3
28
Quý Sửu4
29
Giáp Dần5
30
Ất Mão6
31
Bính Thìn7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Tỵ8
2
Mậu Ngọ9
3
Kỷ Mùi10
4
Canh Thân11
5
Tân Dậu12
6
Nhâm Tuất13
7
Quý Hợi14
8
Giáp Tý15
9
Ất Sửu16
10
Bính Dần17
11
Đinh Mão18
12
Mậu Thìn19
13
Kỷ Tỵ20
14
Canh Ngọ21
15
Tân Mùi22
16
Nhâm Thân23
17
Quý Dậu24
18
Giáp Tuất25
19
Ất Hợi26
20
Bính Tý27
21
Đinh Sửu28
22
Mậu Dần29
23
Kỷ Mão1/2
24
Canh Thìn2
25
Tân Tỵ3
26
Nhâm Ngọ4
27
Quý Mùi5
28
Giáp Thân6
29
Ất Dậu7
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tuất8
2
Đinh Hợi9
3
Mậu Tý10
4
Kỷ Sửu11
5
Canh Dần12
6
Tân Mão13
7
Nhâm Thìn14
8
Quý Tỵ15
9
Giáp Ngọ16
10
Ất Mùi17
11
Bính Thân18
12
Đinh Dậu19
13
Mậu Tuất20
14
Kỷ Hợi21
15
Canh Tý22
16
Tân Sửu23
17
Nhâm Dần24
18
Quý Mão25
19
Giáp Thìn26
20
Ất Tỵ27
21
Bính Ngọ28
22
Đinh Mùi29
23
Mậu Thân30
24
Kỷ Dậu1/3
25
Canh Tuất2
26
Tân Hợi3
27
Nhâm Tý4
28
Quý Sửu5
29
Giáp Dần6
30
Ất Mão7
31
Bính Thìn8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Tỵ9
2
Mậu Ngọ10
3
Kỷ Mùi11
4
Canh Thân12
5
Tân Dậu13
6
Nhâm Tuất14
7
Quý Hợi15
8
Giáp Tý16
9
Ất Sửu17
10
Bính Dần18
11
Đinh Mão19
12
Mậu Thìn20
13
Kỷ Tỵ21
14
Canh Ngọ22
15
Tân Mùi23
16
Nhâm Thân24
17
Quý Dậu25
18
Giáp Tuất26
19
Ất Hợi27
20
Bính Tý28
21
Đinh Sửu29
22
Mậu Dần30
23
Kỷ Mão1/4
24
Canh Thìn2
25
Tân Tỵ3
26
Nhâm Ngọ4
27
Quý Mùi5
28
Giáp Thân6
29
Ất Dậu7
30
Bính Tuất8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Hợi9
2
Mậu Tý10
3
Kỷ Sửu11
4
Canh Dần12
5
Tân Mão13
6
Nhâm Thìn14
7
Quý Tỵ15
8
Giáp Ngọ16
9
Ất Mùi17
10
Bính Thân18
11
Đinh Dậu19
12
Mậu Tuất20
13
Kỷ Hợi21
14
Canh Tý22
15
Tân Sửu23
16
Nhâm Dần24
17
Quý Mão25
18
Giáp Thìn26
19
Ất Tỵ27
20
Bính Ngọ28
21
Đinh Mùi29
22
Mậu Thân1/4
23
Kỷ Dậu2
24
Canh Tuất3
25
Tân Hợi4
26
Nhâm Tý5
27
Quý Sửu6
28
Giáp Dần7
29
Ất Mão8
30
Bính Thìn9
31
Đinh Tỵ10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Ngọ11
2
Kỷ Mùi12
3
Canh Thân13
4
Tân Dậu14
5
Nhâm Tuất15
6
Quý Hợi16
7
Giáp Tý17
8
Ất Sửu18
9
Bính Dần19
10
Đinh Mão20
11
Mậu Thìn21
12
Kỷ Tỵ22
13
Canh Ngọ23
14
Tân Mùi24
15
Nhâm Thân25
16
Quý Dậu26
17
Giáp Tuất27
18
Ất Hợi28
19
Bính Tý29
20
Đinh Sửu1/5
21
Mậu Dần2
22
Kỷ Mão3
23
Canh Thìn4
24
Tân Tỵ5
25
Nhâm Ngọ6
26
Quý Mùi7
27
Giáp Thân8
28
Ất Dậu9
29
Bính Tuất10
30
Đinh Hợi11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tý12
2
Kỷ Sửu13
3
Canh Dần14
4
Tân Mão15
5
Nhâm Thìn16
6
Quý Tỵ17
7
Giáp Ngọ18
8
Ất Mùi19
9
Bính Thân20
10
Đinh Dậu21
11
Mậu Tuất22
12
Kỷ Hợi23
13
Canh Tý24
14
Tân Sửu25
15
Nhâm Dần26
16
Quý Mão27
17
Giáp Thìn28
18
Ất Tỵ29
19
Bính Ngọ30
20
Đinh Mùi1/6
21
Mậu Thân2
22
Kỷ Dậu3
23
Canh Tuất4
24
Tân Hợi5
25
Nhâm Tý6
26
Quý Sửu7
27
Giáp Dần8
28
Ất Mão9
29
Bính Thìn10
30
Đinh Tỵ11
31
Mậu Ngọ12
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Mùi13
2
Canh Thân14
3
Tân Dậu15
4
Nhâm Tuất16
5
Quý Hợi17
6
Giáp Tý18
7
Ất Sửu19
8
Bính Dần20
9
Đinh Mão21
10
Mậu Thìn22
11
Kỷ Tỵ23
12
Canh Ngọ24
13
Tân Mùi25
14
Nhâm Thân26
15
Quý Dậu27
16
Giáp Tuất28
17
Ất Hợi29
18
Bính Tý1/7
19
Đinh Sửu2
20
Mậu Dần3
21
Kỷ Mão4
22
Canh Thìn5
23
Tân Tỵ6
24
Nhâm Ngọ7
25
Quý Mùi8
26
Giáp Thân9
27
Ất Dậu10
28
Bính Tuất11
29
Đinh Hợi12
30
Mậu Tý13
31
Kỷ Sửu14
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Dần15
2
Tân Mão16
3
Nhâm Thìn17
4
Quý Tỵ18
5
Giáp Ngọ19
6
Ất Mùi20
7
Bính Thân21
8
Đinh Dậu22
9
Mậu Tuất23
10
Kỷ Hợi24
11
Canh Tý25
12
Tân Sửu26
13
Nhâm Dần27
14
Quý Mão28
15
Giáp Thìn29
16
Ất Tỵ1/8
17
Bính Ngọ2
18
Đinh Mùi3
19
Mậu Thân4
20
Kỷ Dậu5
21
Canh Tuất6
22
Tân Hợi7
23
Nhâm Tý8
24
Quý Sửu9
25
Giáp Dần10
26
Ất Mão11
27
Bính Thìn12
28
Đinh Tỵ13
29
Mậu Ngọ14
30
Kỷ Mùi15
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Thân16
2
Tân Dậu17
3
Nhâm Tuất18
4
Quý Hợi19
5
Giáp Tý20
6
Ất Sửu21
7
Bính Dần22
8
Đinh Mão23
9
Mậu Thìn24
10
Kỷ Tỵ25
11
Canh Ngọ26
12
Tân Mùi27
13
Nhâm Thân28
14
Quý Dậu29
15
Giáp Tuất30
16
Ất Hợi1/9
17
Bính Tý2
18
Đinh Sửu3
19
Mậu Dần4
20
Kỷ Mão5
21
Canh Thìn6
22
Tân Tỵ7
23
Nhâm Ngọ8
24
Quý Mùi9
25
Giáp Thân10
26
Ất Dậu11
27
Bính Tuất12
28
Đinh Hợi13
29
Mậu Tý14
30
Kỷ Sửu15
31
Canh Dần16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mão17
2
Nhâm Thìn18
3
Quý Tỵ19
4
Giáp Ngọ20
5
Ất Mùi21
6
Bính Thân22
7
Đinh Dậu23
8
Mậu Tuất24
9
Kỷ Hợi25
10
Canh Tý26
11
Tân Sửu27
12
Nhâm Dần28
13
Quý Mão29
14
Giáp Thìn1/10
15
Ất Tỵ2
16
Bính Ngọ3
17
Đinh Mùi4
18
Mậu Thân5
19
Kỷ Dậu6
20
Canh Tuất7
21
Tân Hợi8
22
Nhâm Tý9
23
Quý Sửu10
24
Giáp Dần11
25
Ất Mão12
26
Bính Thìn13
27
Đinh Tỵ14
28
Mậu Ngọ15
29
Kỷ Mùi16
30
Canh Thân17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1868

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Dậu18
2
Nhâm Tuất19
3
Quý Hợi20
4
Giáp Tý21
5
Ất Sửu22
6
Bính Dần23
7
Đinh Mão24
8
Mậu Thìn25
9
Kỷ Tỵ26
10
Canh Ngọ27
11
Tân Mùi28
12
Nhâm Thân29
13
Quý Dậu30
14
Giáp Tuất1/11
15
Ất Hợi2
16
Bính Tý3
17
Đinh Sửu4
18
Mậu Dần5
19
Kỷ Mão6
20
Canh Thìn7
21
Tân Tỵ8
22
Nhâm Ngọ9
23
Quý Mùi10
24
Giáp Thân11
25
Ất Dậu12
26
Bính Tuất13
27
Đinh Hợi14
28
Mậu Tý15
29
Kỷ Sửu16
30
Canh Dần17
31
Tân Mão18
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1868

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (7/12/1867): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (15/12/1867): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (3/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (10/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (11/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (19/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (20/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (21/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (27/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (28/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (5/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (8/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (10/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (27/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (28/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (29/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (30/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (1/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (3/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (4/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (5/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (9/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (10/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (15/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (30/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (1/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (3/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (4/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (6/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (8/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (11/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (15/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (21/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (23/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (25/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (27/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (29/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (11/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (15/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (16/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (18/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (22/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (24/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (25/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (27/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (8/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (9/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (11/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (2/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (16/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (21/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (24/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (26/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (12/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (20/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (24/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (25/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (28/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (29/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (1/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (5/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (9/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (12/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (16/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (25/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (26/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (1/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (3/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (7/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (8/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (10/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (18/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (22/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (24/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (27/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (28/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (2/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (5/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (6/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (9/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (11/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1868

  • 1/1 (25/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (31/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (2/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (3/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (8/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (26/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (2/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (26/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (6/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (7/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (24/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (24/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (1/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (22/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (7/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (16/9): Tết Katê
  • 15/8 (30/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (24/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (23/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (28/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (4/2/1869): Lễ rước Táo Quân Về Trời