Lịch âm năm 1874

Tử vi năm Giáp Tuất 1874

Giáp Tuất (chữ Hán: 甲戌) là kết hợp thứ 11 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Tuất (chó). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Tuất xuất hiện trước Ất Hợi và sau Quý Dậu.

Giáp Tuất: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Sơn Thượng Hỏa: mồm miệng nhanh nhẹn, tấm lòng thanh thản nhưng không an nhàn, có quyền bính, túc trí đa mưu, thanh danh xán lạn, nhiều phúc lộc, người nữ vượng phu, có số giàu sang.

Tuổi Giáp Tuất là những người khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần. Họ làm việc rất cẩn thận, minh bạch, không bao giờ vì tiền bạc, địa vị mà làm những điều đi ngược lại với lương tâm. Những người này coi trọng chữ tín và danh dự của bản thân hơn mình bất cứ điều gì.

Họ chăm chỉ làm việc với tần suất gấp nhiều lần người khác. Cũng có lúc họ cảm thấy mệt mỏi nhưng tuyệt đối không buông xuôi, thả lòng bản thân. Chừng nào chưa đạt được mục tiêu, những người này sẽ không bao giờ chán nản, bỏ cuộc. Nhờ vào tài năng và sự am hiểu của mình, tuổi Giáp Tuất sẽ có thể thành đông trên nhiều lĩnh vực.

Các năm Giáp Tuất trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Tuất (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1574 (từ ngày 23/1/1574 đến ngày 11/01/1575)
  • Năm 1634 (từ ngày 29/1/1634 đến ngày 16/02/1635)
  • Năm 1694 (từ ngày 25/1/1694 đến ngày 12/02/1695)
  • Năm 1754 (từ ngày 23/1/1754 đến ngày 10/02/1755)
  • Năm 1814 (từ ngày 21/1/1814 đến ngày 08/02/1815)
  • Năm 1874 (từ ngày 17/2/1874 đến ngày 05/02/1875)
  • Năm 1934 (từ ngày 14/2/1934 đến ngày 02/02/1935)
  • Năm 1994 (từ ngày 10/2/1994 đến ngày 30/01/1995)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1874

Tháng 1 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Ngọ13
2
Kỷ Mùi14
3
Canh Thân15
4
Tân Dậu16
5
Nhâm Tuất17
6
Quý Hợi18
7
Giáp Tý19
8
Ất Sửu20
9
Bính Dần21
10
Đinh Mão22
11
Mậu Thìn23
12
Kỷ Tỵ24
13
Canh Ngọ25
14
Tân Mùi26
15
Nhâm Thân27
16
Quý Dậu28
17
Giáp Tuất29
18
Ất Hợi1/12
19
Bính Tý2
20
Đinh Sửu3
21
Mậu Dần4
22
Kỷ Mão5
23
Canh Thìn6
24
Tân Tỵ7
25
Nhâm Ngọ8
26
Quý Mùi9
27
Giáp Thân10
28
Ất Dậu11
29
Bính Tuất12
30
Đinh Hợi13
31
Mậu Tý14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Sửu15
2
Canh Dần16
3
Tân Mão17
4
Nhâm Thìn18
5
Quý Tỵ19
6
Giáp Ngọ20
7
Ất Mùi21
8
Bính Thân22
9
Đinh Dậu23
10
Mậu Tuất24
11
Kỷ Hợi25
12
Canh Tý26
13
Tân Sửu27
14
Nhâm Dần28
15
Quý Mão29
16
Giáp Thìn30
17
Ất Tỵ1/1
18
Bính Ngọ2
19
Đinh Mùi3
20
Mậu Thân4
21
Kỷ Dậu5
22
Canh Tuất6
23
Tân Hợi7
24
Nhâm Tý8
25
Quý Sửu9
26
Giáp Dần10
27
Ất Mão11
28
Bính Thìn12
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Tỵ13
2
Mậu Ngọ14
3
Kỷ Mùi15
4
Canh Thân16
5
Tân Dậu17
6
Nhâm Tuất18
7
Quý Hợi19
8
Giáp Tý20
9
Ất Sửu21
10
Bính Dần22
11
Đinh Mão23
12
Mậu Thìn24
13
Kỷ Tỵ25
14
Canh Ngọ26
15
Tân Mùi27
16
Nhâm Thân28
17
Quý Dậu29
18
Giáp Tuất1/2
19
Ất Hợi2
20
Bính Tý3
21
Đinh Sửu4
22
Mậu Dần5
23
Kỷ Mão6
24
Canh Thìn7
25
Tân Tỵ8
26
Nhâm Ngọ9
27
Quý Mùi10
28
Giáp Thân11
29
Ất Dậu12
30
Bính Tuất13
31
Đinh Hợi14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tý15
2
Kỷ Sửu16
3
Canh Dần17
4
Tân Mão18
5
Nhâm Thìn19
6
Quý Tỵ20
7
Giáp Ngọ21
8
Ất Mùi22
9
Bính Thân23
10
Đinh Dậu24
11
Mậu Tuất25
12
Kỷ Hợi26
13
Canh Tý27
14
Tân Sửu28
15
Nhâm Dần29
16
Quý Mão1/3
17
Giáp Thìn2
18
Ất Tỵ3
19
Bính Ngọ4
20
Đinh Mùi5
21
Mậu Thân6
22
Kỷ Dậu7
23
Canh Tuất8
24
Tân Hợi9
25
Nhâm Tý10
26
Quý Sửu11
27
Giáp Dần12
28
Ất Mão13
29
Bính Thìn14
30
Đinh Tỵ15
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Ngọ16
2
Kỷ Mùi17
3
Canh Thân18
4
Tân Dậu19
5
Nhâm Tuất20
6
Quý Hợi21
7
Giáp Tý22
8
Ất Sửu23
9
Bính Dần24
10
Đinh Mão25
11
Mậu Thìn26
12
Kỷ Tỵ27
13
Canh Ngọ28
14
Tân Mùi29
15
Nhâm Thân30
16
Quý Dậu1/4
17
Giáp Tuất2
18
Ất Hợi3
19
Bính Tý4
20
Đinh Sửu5
21
Mậu Dần6
22
Kỷ Mão7
23
Canh Thìn8
24
Tân Tỵ9
25
Nhâm Ngọ10
26
Quý Mùi11
27
Giáp Thân12
28
Ất Dậu13
29
Bính Tuất14
30
Đinh Hợi15
31
Mậu Tý16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Sửu17
2
Canh Dần18
3
Tân Mão19
4
Nhâm Thìn20
5
Quý Tỵ21
6
Giáp Ngọ22
7
Ất Mùi23
8
Bính Thân24
9
Đinh Dậu25
10
Mậu Tuất26
11
Kỷ Hợi27
12
Canh Tý28
13
Tân Sửu29
14
Nhâm Dần1/5
15
Quý Mão2
16
Giáp Thìn3
17
Ất Tỵ4
18
Bính Ngọ5
19
Đinh Mùi6
20
Mậu Thân7
21
Kỷ Dậu8
22
Canh Tuất9
23
Tân Hợi10
24
Nhâm Tý11
25
Quý Sửu12
26
Giáp Dần13
27
Ất Mão14
28
Bính Thìn15
29
Đinh Tỵ16
30
Mậu Ngọ17
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Kỷ Mùi18
2
Canh Thân19
3
Tân Dậu20
4
Nhâm Tuất21
5
Quý Hợi22
6
Giáp Tý23
7
Ất Sửu24
8
Bính Dần25
9
Đinh Mão26
10
Mậu Thìn27
11
Kỷ Tỵ28
12
Canh Ngọ29
13
Tân Mùi1/6
14
Nhâm Thân2
15
Quý Dậu3
16
Giáp Tuất4
17
Ất Hợi5
18
Bính Tý6
19
Đinh Sửu7
20
Mậu Dần8
21
Kỷ Mão9
22
Canh Thìn10
23
Tân Tỵ11
24
Nhâm Ngọ12
25
Quý Mùi13
26
Giáp Thân14
27
Ất Dậu15
28
Bính Tuất16
29
Đinh Hợi17
30
Mậu Tý18
31
Kỷ Sửu19
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Dần20
2
Tân Mão21
3
Nhâm Thìn22
4
Quý Tỵ23
5
Giáp Ngọ24
6
Ất Mùi25
7
Bính Thân26
8
Đinh Dậu27
9
Mậu Tuất28
10
Kỷ Hợi29
11
Canh Tý30
12
Tân Sửu1/7
13
Nhâm Dần2
14
Quý Mão3
15
Giáp Thìn4
16
Ất Tỵ5
17
Bính Ngọ6
18
Đinh Mùi7
19
Mậu Thân8
20
Kỷ Dậu9
21
Canh Tuất10
22
Tân Hợi11
23
Nhâm Tý12
24
Quý Sửu13
25
Giáp Dần14
26
Ất Mão15
27
Bính Thìn16
28
Đinh Tỵ17
29
Mậu Ngọ18
30
Kỷ Mùi19
31
Canh Thân20
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Dậu21
2
Nhâm Tuất22
3
Quý Hợi23
4
Giáp Tý24
5
Ất Sửu25
6
Bính Dần26
7
Đinh Mão27
8
Mậu Thìn28
9
Kỷ Tỵ29
10
Canh Ngọ30
11
Tân Mùi1/8
12
Nhâm Thân2
13
Quý Dậu3
14
Giáp Tuất4
15
Ất Hợi5
16
Bính Tý6
17
Đinh Sửu7
18
Mậu Dần8
19
Kỷ Mão9
20
Canh Thìn10
21
Tân Tỵ11
22
Nhâm Ngọ12
23
Quý Mùi13
24
Giáp Thân14
25
Ất Dậu15
26
Bính Tuất16
27
Đinh Hợi17
28
Mậu Tý18
29
Kỷ Sửu19
30
Canh Dần20
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Mão21
2
Nhâm Thìn22
3
Quý Tỵ23
4
Giáp Ngọ24
5
Ất Mùi25
6
Bính Thân26
7
Đinh Dậu27
8
Mậu Tuất28
9
Kỷ Hợi29
10
Canh Tý1/9
11
Tân Sửu2
12
Nhâm Dần3
13
Quý Mão4
14
Giáp Thìn5
15
Ất Tỵ6
16
Bính Ngọ7
17
Đinh Mùi8
18
Mậu Thân9
19
Kỷ Dậu10
20
Canh Tuất11
21
Tân Hợi12
22
Nhâm Tý13
23
Quý Sửu14
24
Giáp Dần15
25
Ất Mão16
26
Bính Thìn17
27
Đinh Tỵ18
28
Mậu Ngọ19
29
Kỷ Mùi20
30
Canh Thân21
31
Tân Dậu22
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Tuất23
2
Quý Hợi24
3
Giáp Tý25
4
Ất Sửu26
5
Bính Dần27
6
Đinh Mão28
7
Mậu Thìn29
8
Kỷ Tỵ30
9
Canh Ngọ1/10
10
Tân Mùi2
11
Nhâm Thân3
12
Quý Dậu4
13
Giáp Tuất5
14
Ất Hợi6
15
Bính Tý7
16
Đinh Sửu8
17
Mậu Dần9
18
Kỷ Mão10
19
Canh Thìn11
20
Tân Tỵ12
21
Nhâm Ngọ13
22
Quý Mùi14
23
Giáp Thân15
24
Ất Dậu16
25
Bính Tuất17
26
Đinh Hợi18
27
Mậu Tý19
28
Kỷ Sửu20
29
Canh Dần21
30
Tân Mão22
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1874

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Thìn23
2
Quý Tỵ24
3
Giáp Ngọ25
4
Ất Mùi26
5
Bính Thân27
6
Đinh Dậu28
7
Mậu Tuất29
8
Kỷ Hợi30
9
Canh Tý1/11
10
Tân Sửu2
11
Nhâm Dần3
12
Quý Mão4
13
Giáp Thìn5
14
Ất Tỵ6
15
Bính Ngọ7
16
Đinh Mùi8
17
Mậu Thân9
18
Kỷ Dậu10
19
Canh Tuất11
20
Tân Hợi12
21
Nhâm Tý13
22
Quý Sửu14
23
Giáp Dần15
24
Ất Mão16
25
Bính Thìn17
26
Đinh Tỵ18
27
Mậu Ngọ19
28
Kỷ Mùi20
29
Canh Thân21
30
Tân Dậu22
31
Nhâm Tuất23
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1874

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (13/11/1873): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (21/11/1873): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (10/12/1873): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (17/12/1873): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (18/12/1873): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (20/12/1873): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (26/12/1873): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (27/12/1873): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (28/12/1873): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (4/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (5/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (11/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (13/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (15/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (20/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (3/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (4/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (5/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (6/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (7/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (9/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (10/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (11/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (15/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (16/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (18/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (21/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (7/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (8/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (10/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (11/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (13/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (15/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (16/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (18/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (22/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (28/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (30/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (2/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (4/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (6/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (21/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (22/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (24/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (1/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (2/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (4/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (7/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (8/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (10/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (12/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (13/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (15/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (28/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (3/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (6/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (15/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (16/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (18/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (28/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (8/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (22/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (27/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (30/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (2/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (17/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (25/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (29/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (1/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (4/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (5/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (7/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (11/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (15/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (18/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (22/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (1/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (2/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (6/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (8/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (12/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (13/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (15/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (23/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (27/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (29/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (2/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (3/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (7/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (10/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (11/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (14/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (16/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1874

  • 1/1 (17/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (23/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (25/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (26/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (3/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (18/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (25/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (19/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (29/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (30/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (18/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (18/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (26/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (15/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (31/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (11/9): Tết Katê
  • 15/8 (25/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (18/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (18/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (23/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (30/1/1875): Lễ rước Táo Quân Về Trời