Tử vi năm Quý Mùi 1883
Quý Mùi (chữ Hán: 癸未) là kết hợp thứ 20 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Mùi (dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Mùi xuất hiện trước Giáp Thân và sau Nhâm Ngọ.
Quý Mùi: Năm Quý Thủy, ngũ hành Thổ, nạp âm Dương Liễu Mộc: thái độ làm người nóng vội, lanh lợi, cứu người thì không được báo ơn, thị phi nhiều, phải nhờ vả người khác, có tiền nhưng không tích trữ được, coi trọng vật chất, người nữ hiền đức, quản tốt việc gia đình, về già bình an.
Tuổi Quý Mùi may mắn được trời phú cho vẻ đẹp ngoại hình ưa nhìn, thu hút sự chú ý của người khác ngay từ lần gặp đầu tiên. Họ có nhiều ý chí, hoài bão trong cuộc đời và luôn cố gắng chăm chỉ làm việc để đạt được mục tiêu.
Họ sống vui vẻ và tràn đầy tinh thần lạc quan, yêu đời. Dù có gặp phải khó khăn, gian nan thì tuổi này vẫn giữ phong thái ung dung, an nhàn, không hề lúng túng cũng không hề sợ hãi. Nhưng người tuổi này cũng dễ dàng an phận, hưởng thụ cuộc sống yên, không màng cao sang, quyền quý.
Các năm Quý Mùi trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1583 (từ ngày 24/1/1583 đến ngày 11/02/1584)
- Năm 1643 (từ ngày 18/2/1643 đến ngày 07/02/1644)
- Năm 1703 (từ ngày 16/2/1703 đến ngày 04/02/1704)
- Năm 1763 (từ ngày 13/2/1763 đến ngày 01/02/1764)
- Năm 1823 (từ ngày 11/2/1823 đến ngày 30/01/1824)
- Năm 1883 (từ ngày 8/2/1883 đến ngày 27/01/1884)
- Năm 1943 (từ ngày 5/2/1943 đến ngày 24/01/1944)
- Năm 2003 (từ ngày 1/2/2003 đến ngày 21/01/2004)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1883
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Tỵ23 | 2 Bính Ngọ24 | 3 Đinh Mùi25 | 4 Mậu Thân26 | 5 Kỷ Dậu27 | 6 Canh Tuất28 | 7 Tân Hợi29 |
8 Nhâm Tý30 | 9 Quý Sửu1/12 | 10 Giáp Dần2 | 11 Ất Mão3 | 12 Bính Thìn4 | 13 Đinh Tỵ5 | 14 Mậu Ngọ6 |
15 Kỷ Mùi7 | 16 Canh Thân8 | 17 Tân Dậu9 | 18 Nhâm Tuất10 | 19 Quý Hợi11 | 20 Giáp Tý12 | 21 Ất Sửu13 |
22 Bính Dần14 | 23 Đinh Mão15 | 24 Mậu Thìn16 | 25 Kỷ Tỵ17 | 26 Canh Ngọ18 | 27 Tân Mùi19 | 28 Nhâm Thân20 |
29 Quý Dậu21 | 30 Giáp Tuất22 | 31 Ất Hợi23 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Tý24 | 2 Đinh Sửu25 | 3 Mậu Dần26 | 4 Kỷ Mão27 | |||
5 Canh Thìn28 | 6 Tân Tỵ29 | 7 Nhâm Ngọ30 | 8 Quý Mùi1/1 | 9 Giáp Thân2 | 10 Ất Dậu3 | 11 Bính Tuất4 |
12 Đinh Hợi5 | 13 Mậu Tý6 | 14 Kỷ Sửu7 | 15 Canh Dần8 | 16 Tân Mão9 | 17 Nhâm Thìn10 | 18 Quý Tỵ11 |
19 Giáp Ngọ12 | 20 Ất Mùi13 | 21 Bính Thân14 | 22 Đinh Dậu15 | 23 Mậu Tuất16 | 24 Kỷ Hợi17 | 25 Canh Tý18 |
26 Tân Sửu19 | 27 Nhâm Dần20 | 28 Quý Mão21 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Thìn22 | 2 Ất Tỵ23 | 3 Bính Ngọ24 | 4 Đinh Mùi25 | |||
5 Mậu Thân26 | 6 Kỷ Dậu27 | 7 Canh Tuất28 | 8 Tân Hợi29 | 9 Nhâm Tý1/2 | 10 Quý Sửu2 | 11 Giáp Dần3 |
12 Ất Mão4 | 13 Bính Thìn5 | 14 Đinh Tỵ6 | 15 Mậu Ngọ7 | 16 Kỷ Mùi8 | 17 Canh Thân9 | 18 Tân Dậu10 |
19 Nhâm Tuất11 | 20 Quý Hợi12 | 21 Giáp Tý13 | 22 Ất Sửu14 | 23 Bính Dần15 | 24 Đinh Mão16 | 25 Mậu Thìn17 |
26 Kỷ Tỵ18 | 27 Canh Ngọ19 | 28 Tân Mùi20 | 29 Nhâm Thân21 | 30 Quý Dậu22 | 31 Giáp Tuất23 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Hợi24 | ||||||
2 Bính Tý25 | 3 Đinh Sửu26 | 4 Mậu Dần27 | 5 Kỷ Mão28 | 6 Canh Thìn29 | 7 Tân Tỵ1/3 | 8 Nhâm Ngọ2 |
9 Quý Mùi3 | 10 Giáp Thân4 | 11 Ất Dậu5 | 12 Bính Tuất6 | 13 Đinh Hợi7 | 14 Mậu Tý8 | 15 Kỷ Sửu9 |
16 Canh Dần10 | 17 Tân Mão11 | 18 Nhâm Thìn12 | 19 Quý Tỵ13 | 20 Giáp Ngọ14 | 21 Ất Mùi15 | 22 Bính Thân16 |
23 Đinh Dậu17 | 24 Mậu Tuất18 | 25 Kỷ Hợi19 | 26 Canh Tý20 | 27 Tân Sửu21 | 28 Nhâm Dần22 | 29 Quý Mão23 |
30 Giáp Thìn24 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Tỵ25 | 2 Bính Ngọ26 | 3 Đinh Mùi27 | 4 Mậu Thân28 | 5 Kỷ Dậu29 | 6 Canh Tuất30 | |
7 Tân Hợi1/4 | 8 Nhâm Tý2 | 9 Quý Sửu3 | 10 Giáp Dần4 | 11 Ất Mão5 | 12 Bính Thìn6 | 13 Đinh Tỵ7 |
14 Mậu Ngọ8 | 15 Kỷ Mùi9 | 16 Canh Thân10 | 17 Tân Dậu11 | 18 Nhâm Tuất12 | 19 Quý Hợi13 | 20 Giáp Tý14 |
21 Ất Sửu15 | 22 Bính Dần16 | 23 Đinh Mão17 | 24 Mậu Thìn18 | 25 Kỷ Tỵ19 | 26 Canh Ngọ20 | 27 Tân Mùi21 |
28 Nhâm Thân22 | 29 Quý Dậu23 | 30 Giáp Tuất24 | 31 Ất Hợi25 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Tý26 | 2 Đinh Sửu27 | 3 Mậu Dần28 | ||||
4 Kỷ Mão29 | 5 Canh Thìn1/5 | 6 Tân Tỵ2 | 7 Nhâm Ngọ3 | 8 Quý Mùi4 | 9 Giáp Thân5 | 10 Ất Dậu6 |
11 Bính Tuất7 | 12 Đinh Hợi8 | 13 Mậu Tý9 | 14 Kỷ Sửu10 | 15 Canh Dần11 | 16 Tân Mão12 | 17 Nhâm Thìn13 |
18 Quý Tỵ14 | 19 Giáp Ngọ15 | 20 Ất Mùi16 | 21 Bính Thân17 | 22 Đinh Dậu18 | 23 Mậu Tuất19 | 24 Kỷ Hợi20 |
25 Canh Tý21 | 26 Tân Sửu22 | 27 Nhâm Dần23 | 28 Quý Mão24 | 29 Giáp Thìn25 | 30 Ất Tỵ26 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Ngọ27 | ||||||
2 Đinh Mùi28 | 3 Mậu Thân29 | 4 Kỷ Dậu1/6 | 5 Canh Tuất2 | 6 Tân Hợi3 | 7 Nhâm Tý4 | 8 Quý Sửu5 |
9 Giáp Dần6 | 10 Ất Mão7 | 11 Bính Thìn8 | 12 Đinh Tỵ9 | 13 Mậu Ngọ10 | 14 Kỷ Mùi11 | 15 Canh Thân12 |
16 Tân Dậu13 | 17 Nhâm Tuất14 | 18 Quý Hợi15 | 19 Giáp Tý16 | 20 Ất Sửu17 | 21 Bính Dần18 | 22 Đinh Mão19 |
23 Mậu Thìn20 | 24 Kỷ Tỵ21 | 25 Canh Ngọ22 | 26 Tân Mùi23 | 27 Nhâm Thân24 | 28 Quý Dậu25 | 29 Giáp Tuất26 |
30 Ất Hợi27 | 31 Bính Tý28 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Sửu29 | 2 Mậu Dần30 | 3 Kỷ Mão1/7 | 4 Canh Thìn2 | 5 Tân Tỵ3 | ||
6 Nhâm Ngọ4 | 7 Quý Mùi5 | 8 Giáp Thân6 | 9 Ất Dậu7 | 10 Bính Tuất8 | 11 Đinh Hợi9 | 12 Mậu Tý10 |
13 Kỷ Sửu11 | 14 Canh Dần12 | 15 Tân Mão13 | 16 Nhâm Thìn14 | 17 Quý Tỵ15 | 18 Giáp Ngọ16 | 19 Ất Mùi17 |
20 Bính Thân18 | 21 Đinh Dậu19 | 22 Mậu Tuất20 | 23 Kỷ Hợi21 | 24 Canh Tý22 | 25 Tân Sửu23 | 26 Nhâm Dần24 |
27 Quý Mão25 | 28 Giáp Thìn26 | 29 Ất Tỵ27 | 30 Bính Ngọ28 | 31 Đinh Mùi29 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Thân1/8 | 2 Kỷ Dậu2 | |||||
3 Canh Tuất3 | 4 Tân Hợi4 | 5 Nhâm Tý5 | 6 Quý Sửu6 | 7 Giáp Dần7 | 8 Ất Mão8 | 9 Bính Thìn9 |
10 Đinh Tỵ10 | 11 Mậu Ngọ11 | 12 Kỷ Mùi12 | 13 Canh Thân13 | 14 Tân Dậu14 | 15 Nhâm Tuất15 | 16 Quý Hợi16 |
17 Giáp Tý17 | 18 Ất Sửu18 | 19 Bính Dần19 | 20 Đinh Mão20 | 21 Mậu Thìn21 | 22 Kỷ Tỵ22 | 23 Canh Ngọ23 |
24 Tân Mùi24 | 25 Nhâm Thân25 | 26 Quý Dậu26 | 27 Giáp Tuất27 | 28 Ất Hợi28 | 29 Bính Tý29 | 30 Đinh Sửu30 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Dần1/9 | 2 Kỷ Mão2 | 3 Canh Thìn3 | 4 Tân Tỵ4 | 5 Nhâm Ngọ5 | 6 Quý Mùi6 | 7 Giáp Thân7 |
8 Ất Dậu8 | 9 Bính Tuất9 | 10 Đinh Hợi10 | 11 Mậu Tý11 | 12 Kỷ Sửu12 | 13 Canh Dần13 | 14 Tân Mão14 |
15 Nhâm Thìn15 | 16 Quý Tỵ16 | 17 Giáp Ngọ17 | 18 Ất Mùi18 | 19 Bính Thân19 | 20 Đinh Dậu20 | 21 Mậu Tuất21 |
22 Kỷ Hợi22 | 23 Canh Tý23 | 24 Tân Sửu24 | 25 Nhâm Dần25 | 26 Quý Mão26 | 27 Giáp Thìn27 | 28 Ất Tỵ28 |
29 Bính Ngọ29 | 30 Đinh Mùi30 | 31 Mậu Thân1/10 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Dậu2 | 2 Canh Tuất3 | 3 Tân Hợi4 | 4 Nhâm Tý5 | |||
5 Quý Sửu6 | 6 Giáp Dần7 | 7 Ất Mão8 | 8 Bính Thìn9 | 9 Đinh Tỵ10 | 10 Mậu Ngọ11 | 11 Kỷ Mùi12 |
12 Canh Thân13 | 13 Tân Dậu14 | 14 Nhâm Tuất15 | 15 Quý Hợi16 | 16 Giáp Tý17 | 17 Ất Sửu18 | 18 Bính Dần19 |
19 Đinh Mão20 | 20 Mậu Thìn21 | 21 Kỷ Tỵ22 | 22 Canh Ngọ23 | 23 Tân Mùi24 | 24 Nhâm Thân25 | 25 Quý Dậu26 |
26 Giáp Tuất27 | 27 Ất Hợi28 | 28 Bính Tý29 | 29 Đinh Sửu30 | 30 Mậu Dần1/11 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Mão2 | 2 Canh Thìn3 | |||||
3 Tân Tỵ4 | 4 Nhâm Ngọ5 | 5 Quý Mùi6 | 6 Giáp Thân7 | 7 Ất Dậu8 | 8 Bính Tuất9 | 9 Đinh Hợi10 |
10 Mậu Tý11 | 11 Kỷ Sửu12 | 12 Canh Dần13 | 13 Tân Mão14 | 14 Nhâm Thìn15 | 15 Quý Tỵ16 | 16 Giáp Ngọ17 |
17 Ất Mùi18 | 18 Bính Thân19 | 19 Đinh Dậu20 | 20 Mậu Tuất21 | 21 Kỷ Hợi22 | 22 Canh Tý23 | 23 Tân Sửu24 |
24 Nhâm Dần25 | 25 Quý Mão26 | 26 Giáp Thìn27 | 27 Ất Tỵ28 | 28 Bính Ngọ29 | 29 Đinh Mùi1/12 | 30 Mậu Thân2 |
31 Kỷ Dậu3 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 1883
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (23/11/1882): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (1/12/1882): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (19/12/1882): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (26/12/1882): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (27/12/1882): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (29/12/1882): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (6/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (7/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (13/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (14/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (20/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (22/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (24/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (29/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (13/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (14/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (15/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (16/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (18/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (19/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (20/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (24/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (25/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (1/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (16/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (17/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (19/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (20/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (22/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (24/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (25/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (27/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (1/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (7/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (9/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (11/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (13/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (15/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (16/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (23/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (26/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (29/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (1/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (2/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (4/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (8/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (10/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (11/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (13/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (16/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (17/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (19/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (21/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (22/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (24/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (8/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (12/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (15/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (24/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (25/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (27/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (17/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (2/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (7/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (10/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (12/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (27/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (5/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (9/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (10/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (13/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (14/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (16/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (20/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (24/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (27/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (1/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (10/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (11/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (15/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (17/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (20/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (21/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (22/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (24/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (26/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (2/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (4/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (6/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (8/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (11/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (12/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (16/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (19/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (20/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (23/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (25/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 1883
- 1/1 (8/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (14/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (16/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (17/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (22/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (9/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (16/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (10/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (20/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (21/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (9/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (9/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (17/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (6/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (22/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (1/9): Tết Katê
- 15/8 (15/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (9/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (9/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (14/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (20/1/1884): Lễ rước Táo Quân Về Trời