Lịch âm năm 1897

Tử vi năm Đinh Dậu 1897

Đinh Dậu (chữ Hán: 丁酉) là kết hợp thứ 34 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Dậu xuất hiện trước Mậu Tuất và sau Bính Thân.

Đinh Dậu: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Kim, nạp âm Sơn Hạ Hỏa: nhiệt tình, vui vẻ, trọng tình trọng nghĩa, có số quan lộc, tuổi trẻ lao lực, trong lòng muộn phiền nhưng về già thịnh vượng, nữ nhân có mệnh thanh tú, gia đình và sự nghiệp cân bằng, lão niên cát tường.

Người tuổi Đinh Dậu tuổi thơ thường gặp nhiều khó khăn, gian khổ. Bởi vậy họ sớm ý thức và xác định mục tiêu phấn đấu, cố gắng trong cuộc sống. Nhờ vào tài năng và ý chí kiên định, những người này có thể vượt qua được mọi khó khăn, thử thách.

Người tuổi này rất nhiệt tình trong những mối quan hệ xã hội, bạn bè. Tuy nhiên, điểm yếu lớn nhất của tuổi Đinh Dậu là nóng tính, khó kiềm chế được cảm xúc. Câu châm ngôn họ cần phải ghi nhớ cả đời đó là: “Xây dựng một mối quan hệ phải mất ngàn lời nói, hủy diệt một mối quan hệ chỉ cần một lời.”

Các năm Đinh Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1597 (từ ngày 16/2/1597 đến ngày 05/02/1598)
  • Năm 1657 (từ ngày 13/2/1657 đến ngày 01/02/1658)
  • Năm 1717 (từ ngày 11/2/1717 đến ngày 30/01/1718)
  • Năm 1777 (từ ngày 8/2/1777 đến ngày 27/01/1778)
  • Năm 1837 (từ ngày 5/2/1837 đến ngày 25/01/1838)
  • Năm 1897 (từ ngày 2/2/1897 đến ngày 21/01/1898)
  • Năm 1957 (từ ngày 31/1/1957 đến ngày 17/02/1958)
  • Năm 2017 (từ ngày 28/1/2017 đến ngày 15/02/2018)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1897

Tháng 1 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mùi28
2
Canh Thân29
3
Tân Dậu1/12
4
Nhâm Tuất2
5
Quý Hợi3
6
Giáp Tý4
7
Ất Sửu5
8
Bính Dần6
9
Đinh Mão7
10
Mậu Thìn8
11
Kỷ Tỵ9
12
Canh Ngọ10
13
Tân Mùi11
14
Nhâm Thân12
15
Quý Dậu13
16
Giáp Tuất14
17
Ất Hợi15
18
Bính Tý16
19
Đinh Sửu17
20
Mậu Dần18
21
Kỷ Mão19
22
Canh Thìn20
23
Tân Tỵ21
24
Nhâm Ngọ22
25
Quý Mùi23
26
Giáp Thân24
27
Ất Dậu25
28
Bính Tuất26
29
Đinh Hợi27
30
Mậu Tý28
31
Kỷ Sửu29
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Canh Dần30
2
Tân Mão1/1
3
Nhâm Thìn2
4
Quý Tỵ3
5
Giáp Ngọ4
6
Ất Mùi5
7
Bính Thân6
8
Đinh Dậu7
9
Mậu Tuất8
10
Kỷ Hợi9
11
Canh Tý10
12
Tân Sửu11
13
Nhâm Dần12
14
Quý Mão13
15
Giáp Thìn14
16
Ất Tỵ15
17
Bính Ngọ16
18
Đinh Mùi17
19
Mậu Thân18
20
Kỷ Dậu19
21
Canh Tuất20
22
Tân Hợi21
23
Nhâm Tý22
24
Quý Sửu23
25
Giáp Dần24
26
Ất Mão25
27
Bính Thìn26
28
Đinh Tỵ27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Ngọ28
2
Kỷ Mùi29
3
Canh Thân1/2
4
Tân Dậu2
5
Nhâm Tuất3
6
Quý Hợi4
7
Giáp Tý5
8
Ất Sửu6
9
Bính Dần7
10
Đinh Mão8
11
Mậu Thìn9
12
Kỷ Tỵ10
13
Canh Ngọ11
14
Tân Mùi12
15
Nhâm Thân13
16
Quý Dậu14
17
Giáp Tuất15
18
Ất Hợi16
19
Bính Tý17
20
Đinh Sửu18
21
Mậu Dần19
22
Kỷ Mão20
23
Canh Thìn21
24
Tân Tỵ22
25
Nhâm Ngọ23
26
Quý Mùi24
27
Giáp Thân25
28
Ất Dậu26
29
Bính Tuất27
30
Đinh Hợi28
31
Mậu Tý29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Sửu30
2
Canh Dần1/3
3
Tân Mão2
4
Nhâm Thìn3
5
Quý Tỵ4
6
Giáp Ngọ5
7
Ất Mùi6
8
Bính Thân7
9
Đinh Dậu8
10
Mậu Tuất9
11
Kỷ Hợi10
12
Canh Tý11
13
Tân Sửu12
14
Nhâm Dần13
15
Quý Mão14
16
Giáp Thìn15
17
Ất Tỵ16
18
Bính Ngọ17
19
Đinh Mùi18
20
Mậu Thân19
21
Kỷ Dậu20
22
Canh Tuất21
23
Tân Hợi22
24
Nhâm Tý23
25
Quý Sửu24
26
Giáp Dần25
27
Ất Mão26
28
Bính Thìn27
29
Đinh Tỵ28
30
Mậu Ngọ29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Mùi30
2
Canh Thân1/4
3
Tân Dậu2
4
Nhâm Tuất3
5
Quý Hợi4
6
Giáp Tý5
7
Ất Sửu6
8
Bính Dần7
9
Đinh Mão8
10
Mậu Thìn9
11
Kỷ Tỵ10
12
Canh Ngọ11
13
Tân Mùi12
14
Nhâm Thân13
15
Quý Dậu14
16
Giáp Tuất15
17
Ất Hợi16
18
Bính Tý17
19
Đinh Sửu18
20
Mậu Dần19
21
Kỷ Mão20
22
Canh Thìn21
23
Tân Tỵ22
24
Nhâm Ngọ23
25
Quý Mùi24
26
Giáp Thân25
27
Ất Dậu26
28
Bính Tuất27
29
Đinh Hợi28
30
Mậu Tý29
31
Kỷ Sửu1/5
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Dần2
2
Tân Mão3
3
Nhâm Thìn4
4
Quý Tỵ5
5
Giáp Ngọ6
6
Ất Mùi7
7
Bính Thân8
8
Đinh Dậu9
9
Mậu Tuất10
10
Kỷ Hợi11
11
Canh Tý12
12
Tân Sửu13
13
Nhâm Dần14
14
Quý Mão15
15
Giáp Thìn16
16
Ất Tỵ17
17
Bính Ngọ18
18
Đinh Mùi19
19
Mậu Thân20
20
Kỷ Dậu21
21
Canh Tuất22
22
Tân Hợi23
23
Nhâm Tý24
24
Quý Sửu25
25
Giáp Dần26
26
Ất Mão27
27
Bính Thìn28
28
Đinh Tỵ29
29
Mậu Ngọ30
30
Kỷ Mùi1/6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Thân2
2
Tân Dậu3
3
Nhâm Tuất4
4
Quý Hợi5
5
Giáp Tý6
6
Ất Sửu7
7
Bính Dần8
8
Đinh Mão9
9
Mậu Thìn10
10
Kỷ Tỵ11
11
Canh Ngọ12
12
Tân Mùi13
13
Nhâm Thân14
14
Quý Dậu15
15
Giáp Tuất16
16
Ất Hợi17
17
Bính Tý18
18
Đinh Sửu19
19
Mậu Dần20
20
Kỷ Mão21
21
Canh Thìn22
22
Tân Tỵ23
23
Nhâm Ngọ24
24
Quý Mùi25
25
Giáp Thân26
26
Ất Dậu27
27
Bính Tuất28
28
Đinh Hợi29
29
Mậu Tý1/7
30
Kỷ Sửu2
31
Canh Dần3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Tân Mão4
2
Nhâm Thìn5
3
Quý Tỵ6
4
Giáp Ngọ7
5
Ất Mùi8
6
Bính Thân9
7
Đinh Dậu10
8
Mậu Tuất11
9
Kỷ Hợi12
10
Canh Tý13
11
Tân Sửu14
12
Nhâm Dần15
13
Quý Mão16
14
Giáp Thìn17
15
Ất Tỵ18
16
Bính Ngọ19
17
Đinh Mùi20
18
Mậu Thân21
19
Kỷ Dậu22
20
Canh Tuất23
21
Tân Hợi24
22
Nhâm Tý25
23
Quý Sửu26
24
Giáp Dần27
25
Ất Mão28
26
Bính Thìn29
27
Đinh Tỵ30
28
Mậu Ngọ1/8
29
Kỷ Mùi2
30
Canh Thân3
31
Tân Dậu4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Tuất5
2
Quý Hợi6
3
Giáp Tý7
4
Ất Sửu8
5
Bính Dần9
6
Đinh Mão10
7
Mậu Thìn11
8
Kỷ Tỵ12
9
Canh Ngọ13
10
Tân Mùi14
11
Nhâm Thân15
12
Quý Dậu16
13
Giáp Tuất17
14
Ất Hợi18
15
Bính Tý19
16
Đinh Sửu20
17
Mậu Dần21
18
Kỷ Mão22
19
Canh Thìn23
20
Tân Tỵ24
21
Nhâm Ngọ25
22
Quý Mùi26
23
Giáp Thân27
24
Ất Dậu28
25
Bính Tuất29
26
Đinh Hợi1/9
27
Mậu Tý2
28
Kỷ Sửu3
29
Canh Dần4
30
Tân Mão5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Thìn6
2
Quý Tỵ7
3
Giáp Ngọ8
4
Ất Mùi9
5
Bính Thân10
6
Đinh Dậu11
7
Mậu Tuất12
8
Kỷ Hợi13
9
Canh Tý14
10
Tân Sửu15
11
Nhâm Dần16
12
Quý Mão17
13
Giáp Thìn18
14
Ất Tỵ19
15
Bính Ngọ20
16
Đinh Mùi21
17
Mậu Thân22
18
Kỷ Dậu23
19
Canh Tuất24
20
Tân Hợi25
21
Nhâm Tý26
22
Quý Sửu27
23
Giáp Dần28
24
Ất Mão29
25
Bính Thìn30
26
Đinh Tỵ1/10
27
Mậu Ngọ2
28
Kỷ Mùi3
29
Canh Thân4
30
Tân Dậu5
31
Nhâm Tuất6
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Hợi7
2
Giáp Tý8
3
Ất Sửu9
4
Bính Dần10
5
Đinh Mão11
6
Mậu Thìn12
7
Kỷ Tỵ13
8
Canh Ngọ14
9
Tân Mùi15
10
Nhâm Thân16
11
Quý Dậu17
12
Giáp Tuất18
13
Ất Hợi19
14
Bính Tý20
15
Đinh Sửu21
16
Mậu Dần22
17
Kỷ Mão23
18
Canh Thìn24
19
Tân Tỵ25
20
Nhâm Ngọ26
21
Quý Mùi27
22
Giáp Thân28
23
Ất Dậu29
24
Bính Tuất1/11
25
Đinh Hợi2
26
Mậu Tý3
27
Kỷ Sửu4
28
Canh Dần5
29
Tân Mão6
30
Nhâm Thìn7
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1897

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Tỵ8
2
Giáp Ngọ9
3
Ất Mùi10
4
Bính Thân11
5
Đinh Dậu12
6
Mậu Tuất13
7
Kỷ Hợi14
8
Canh Tý15
9
Tân Sửu16
10
Nhâm Dần17
11
Quý Mão18
12
Giáp Thìn19
13
Ất Tỵ20
14
Bính Ngọ21
15
Đinh Mùi22
16
Mậu Thân23
17
Kỷ Dậu24
18
Canh Tuất25
19
Tân Hợi26
20
Nhâm Tý27
21
Quý Sửu28
22
Giáp Dần29
23
Ất Mão30
24
Bính Thìn1/12
25
Đinh Tỵ2
26
Mậu Ngọ3
27
Kỷ Mùi4
28
Canh Thân5
29
Tân Dậu6
30
Nhâm Tuất7
31
Quý Hợi8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1897

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (28/11/1896): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (7/12/1896): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (25/12/1896): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (2/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (3/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (5/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (12/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (13/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (19/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (20/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (26/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (28/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (1/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (18/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (19/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (20/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (21/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (22/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (24/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (25/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (26/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (30/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (1/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (6/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (21/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (22/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (24/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (25/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (27/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (29/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (30/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (2/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (6/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (12/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (14/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (16/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (18/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (20/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (2/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (6/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (7/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (9/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (13/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (15/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (16/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (18/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (21/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (22/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (24/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (26/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (29/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (12/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (16/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (19/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (28/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (29/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (2/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (22/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (2/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (3/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (6/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (11/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (14/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (16/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (25/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (1/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (2/9): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (10/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (14/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (15/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (18/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (19/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (21/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (22/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (25/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (29/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (2/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (6/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (15/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (16/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (20/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (22/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (26/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (27/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (29/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (2/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (8/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (12/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (14/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (16/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (17/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (18/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (22/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (25/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (26/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (29/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (1/12): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1897

  • 1/1 (2/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (8/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (10/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (11/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (16/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (4/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (11/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (5/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (15/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (16/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (4/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (4/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (12/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (2/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (18/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (28/8): Tết Katê
  • 15/8 (11/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (4/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (4/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (9/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (15/1/1898): Lễ rước Táo Quân Về Trời