Lịch âm năm 1900

Tử vi năm Canh Tý 1900

Canh Tý (chữ Hán: 庚子) là kết hợp thứ 37 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Tý xuất hiện trước Tân Sửu và sau Kỷ Hợi.

Canh Tý: Năm Canh Kim, ngũ hành Thủy, nạp âm Bích Thượng Thổ: cả đời an ổn, không lo cơm áo, người vợ tài đức sáng suốt, nắm quyền quản lý gia đình, hiểu rõ mọi chuyện, gặp hung hóa cát, được quý nhân nâng đỡ, người nữ thịnh vượng, hưng gia.

Tuổi Canh Tý trưởng thành, tự lập sớm những người khác, vì vậy cuộc sống của họ cũng nhanh chóng ổn định, sự nghiệp vững chắc. Họ khéo léo trong cách giao tiếp và ham học hỏi, điều đó giúp tuổi Canh Tý tạo dựng được nhiều mối quan hệ thân thiết, gắn bó lâu dài. Những người này cả đời sống trong an nhàn, càng về già càng được hưởng cuộc sống sung sướng.

Tuy nhiên, tuổi Canh Tý có cái “tôi” khá cao, họ coi trọng danh dự và phẩm chất của mình hơn tất cả mọi thứ. Nếu như có ai cố tình xúc phạm đến lòng tự trọng của mình, tuổi Canh Tý sẽ đáp trả dữ dội. Với gia đình, bạn bè, những người tuổi này luôn chân thành, nhiệt tình giúp đỡ và sẵn sàng chia sẻ của cải, tiền bạc của mình cho những người đang gặp khó khăn.

Các năm Canh Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1600 (từ ngày 15/2/1600 đến ngày 02/02/1601)
  • Năm 1660 (từ ngày 11/2/1660 đến ngày 29/01/1661)
  • Năm 1720 (từ ngày 8/2/1720 đến ngày 27/01/1721)
  • Năm 1780 (từ ngày 5/2/1780 đến ngày 23/01/1781)
  • Năm 1840 (từ ngày 3/2/1840 đến ngày 22/01/1841)
  • Năm 1900 (từ ngày 31/1/1900 đến ngày 18/02/1901)
  • Năm 1960 (từ ngày 28/1/1960 đến ngày 14/02/1961)
  • Năm 2020 (từ ngày 25/1/2020 đến ngày 11/02/2021)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1900

Tháng 1 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Tuất1/12
2
Ất Hợi2
3
Bính Tý3
4
Đinh Sửu4
5
Mậu Dần5
6
Kỷ Mão6
7
Canh Thìn7
8
Tân Tỵ8
9
Nhâm Ngọ9
10
Quý Mùi10
11
Giáp Thân11
12
Ất Dậu12
13
Bính Tuất13
14
Đinh Hợi14
15
Mậu Tý15
16
Kỷ Sửu16
17
Canh Dần17
18
Tân Mão18
19
Nhâm Thìn19
20
Quý Tỵ20
21
Giáp Ngọ21
22
Ất Mùi22
23
Bính Thân23
24
Đinh Dậu24
25
Mậu Tuất25
26
Kỷ Hợi26
27
Canh Tý27
28
Tân Sửu28
29
Nhâm Dần29
30
Quý Mão30
31
Giáp Thìn1/1
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Tỵ2
2
Bính Ngọ3
3
Đinh Mùi4
4
Mậu Thân5
5
Kỷ Dậu6
6
Canh Tuất7
7
Tân Hợi8
8
Nhâm Tý9
9
Quý Sửu10
10
Giáp Dần11
11
Ất Mão12
12
Bính Thìn13
13
Đinh Tỵ14
14
Mậu Ngọ15
15
Kỷ Mùi16
16
Canh Thân17
17
Tân Dậu18
18
Nhâm Tuất19
19
Quý Hợi20
20
Giáp Tý21
21
Ất Sửu22
22
Bính Dần23
23
Đinh Mão24
24
Mậu Thìn25
25
Kỷ Tỵ26
26
Canh Ngọ27
27
Tân Mùi28
28
Nhâm Thân29
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Dậu1/2
2
Giáp Tuất2
3
Ất Hợi3
4
Bính Tý4
5
Đinh Sửu5
6
Mậu Dần6
7
Kỷ Mão7
8
Canh Thìn8
9
Tân Tỵ9
10
Nhâm Ngọ10
11
Quý Mùi11
12
Giáp Thân12
13
Ất Dậu13
14
Bính Tuất14
15
Đinh Hợi15
16
Mậu Tý16
17
Kỷ Sửu17
18
Canh Dần18
19
Tân Mão19
20
Nhâm Thìn20
21
Quý Tỵ21
22
Giáp Ngọ22
23
Ất Mùi23
24
Bính Thân24
25
Đinh Dậu25
26
Mậu Tuất26
27
Kỷ Hợi27
28
Canh Tý28
29
Tân Sửu29
30
Nhâm Dần30
31
Quý Mão1/3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Thìn2
2
Ất Tỵ3
3
Bính Ngọ4
4
Đinh Mùi5
5
Mậu Thân6
6
Kỷ Dậu7
7
Canh Tuất8
8
Tân Hợi9
9
Nhâm Tý10
10
Quý Sửu11
11
Giáp Dần12
12
Ất Mão13
13
Bính Thìn14
14
Đinh Tỵ15
15
Mậu Ngọ16
16
Kỷ Mùi17
17
Canh Thân18
18
Tân Dậu19
19
Nhâm Tuất20
20
Quý Hợi21
21
Giáp Tý22
22
Ất Sửu23
23
Bính Dần24
24
Đinh Mão25
25
Mậu Thìn26
26
Kỷ Tỵ27
27
Canh Ngọ28
28
Tân Mùi29
29
Nhâm Thân1/4
30
Quý Dậu2
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Tuất3
2
Ất Hợi4
3
Bính Tý5
4
Đinh Sửu6
5
Mậu Dần7
6
Kỷ Mão8
7
Canh Thìn9
8
Tân Tỵ10
9
Nhâm Ngọ11
10
Quý Mùi12
11
Giáp Thân13
12
Ất Dậu14
13
Bính Tuất15
14
Đinh Hợi16
15
Mậu Tý17
16
Kỷ Sửu18
17
Canh Dần19
18
Tân Mão20
19
Nhâm Thìn21
20
Quý Tỵ22
21
Giáp Ngọ23
22
Ất Mùi24
23
Bính Thân25
24
Đinh Dậu26
25
Mậu Tuất27
26
Kỷ Hợi28
27
Canh Tý29
28
Tân Sửu1/5
29
Nhâm Dần2
30
Quý Mão3
31
Giáp Thìn4
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Tỵ5
2
Bính Ngọ6
3
Đinh Mùi7
4
Mậu Thân8
5
Kỷ Dậu9
6
Canh Tuất10
7
Tân Hợi11
8
Nhâm Tý12
9
Quý Sửu13
10
Giáp Dần14
11
Ất Mão15
12
Bính Thìn16
13
Đinh Tỵ17
14
Mậu Ngọ18
15
Kỷ Mùi19
16
Canh Thân20
17
Tân Dậu21
18
Nhâm Tuất22
19
Quý Hợi23
20
Giáp Tý24
21
Ất Sửu25
22
Bính Dần26
23
Đinh Mão27
24
Mậu Thìn28
25
Kỷ Tỵ29
26
Canh Ngọ30
27
Tân Mùi1/6
28
Nhâm Thân2
29
Quý Dậu3
30
Giáp Tuất4
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Hợi5
2
Bính Tý6
3
Đinh Sửu7
4
Mậu Dần8
5
Kỷ Mão9
6
Canh Thìn10
7
Tân Tỵ11
8
Nhâm Ngọ12
9
Quý Mùi13
10
Giáp Thân14
11
Ất Dậu15
12
Bính Tuất16
13
Đinh Hợi17
14
Mậu Tý18
15
Kỷ Sửu19
16
Canh Dần20
17
Tân Mão21
18
Nhâm Thìn22
19
Quý Tỵ23
20
Giáp Ngọ24
21
Ất Mùi25
22
Bính Thân26
23
Đinh Dậu27
24
Mậu Tuất28
25
Kỷ Hợi29
26
Canh Tý1/7
27
Tân Sửu2
28
Nhâm Dần3
29
Quý Mão4
30
Giáp Thìn5
31
Ất Tỵ6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Ngọ7
2
Đinh Mùi8
3
Mậu Thân9
4
Kỷ Dậu10
5
Canh Tuất11
6
Tân Hợi12
7
Nhâm Tý13
8
Quý Sửu14
9
Giáp Dần15
10
Ất Mão16
11
Bính Thìn17
12
Đinh Tỵ18
13
Mậu Ngọ19
14
Kỷ Mùi20
15
Canh Thân21
16
Tân Dậu22
17
Nhâm Tuất23
18
Quý Hợi24
19
Giáp Tý25
20
Ất Sửu26
21
Bính Dần27
22
Đinh Mão28
23
Mậu Thìn29
24
Kỷ Tỵ30
25
Canh Ngọ1/8
26
Tân Mùi2
27
Nhâm Thân3
28
Quý Dậu4
29
Giáp Tuất5
30
Ất Hợi6
31
Bính Tý7
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Sửu8
2
Mậu Dần9
3
Kỷ Mão10
4
Canh Thìn11
5
Tân Tỵ12
6
Nhâm Ngọ13
7
Quý Mùi14
8
Giáp Thân15
9
Ất Dậu16
10
Bính Tuất17
11
Đinh Hợi18
12
Mậu Tý19
13
Kỷ Sửu20
14
Canh Dần21
15
Tân Mão22
16
Nhâm Thìn23
17
Quý Tỵ24
18
Giáp Ngọ25
19
Ất Mùi26
20
Bính Thân27
21
Đinh Dậu28
22
Mậu Tuất29
23
Kỷ Hợi30
24
Canh Tý1/8
25
Tân Sửu2
26
Nhâm Dần3
27
Quý Mão4
28
Giáp Thìn5
29
Ất Tỵ6
30
Bính Ngọ7
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mùi8
2
Mậu Thân9
3
Kỷ Dậu10
4
Canh Tuất11
5
Tân Hợi12
6
Nhâm Tý13
7
Quý Sửu14
8
Giáp Dần15
9
Ất Mão16
10
Bính Thìn17
11
Đinh Tỵ18
12
Mậu Ngọ19
13
Kỷ Mùi20
14
Canh Thân21
15
Tân Dậu22
16
Nhâm Tuất23
17
Quý Hợi24
18
Giáp Tý25
19
Ất Sửu26
20
Bính Dần27
21
Đinh Mão28
22
Mậu Thìn29
23
Kỷ Tỵ1/9
24
Canh Ngọ2
25
Tân Mùi3
26
Nhâm Thân4
27
Quý Dậu5
28
Giáp Tuất6
29
Ất Hợi7
30
Bính Tý8
31
Đinh Sửu9
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Dần10
2
Kỷ Mão11
3
Canh Thìn12
4
Tân Tỵ13
5
Nhâm Ngọ14
6
Quý Mùi15
7
Giáp Thân16
8
Ất Dậu17
9
Bính Tuất18
10
Đinh Hợi19
11
Mậu Tý20
12
Kỷ Sửu21
13
Canh Dần22
14
Tân Mão23
15
Nhâm Thìn24
16
Quý Tỵ25
17
Giáp Ngọ26
18
Ất Mùi27
19
Bính Thân28
20
Đinh Dậu29
21
Mậu Tuất30
22
Kỷ Hợi1/10
23
Canh Tý2
24
Tân Sửu3
25
Nhâm Dần4
26
Quý Mão5
27
Giáp Thìn6
28
Ất Tỵ7
29
Bính Ngọ8
30
Đinh Mùi9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1900

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Thân10
2
Kỷ Dậu11
3
Canh Tuất12
4
Tân Hợi13
5
Nhâm Tý14
6
Quý Sửu15
7
Giáp Dần16
8
Ất Mão17
9
Bính Thìn18
10
Đinh Tỵ19
11
Mậu Ngọ20
12
Kỷ Mùi21
13
Canh Thân22
14
Tân Dậu23
15
Nhâm Tuất24
16
Quý Hợi25
17
Giáp Tý26
18
Ất Sửu27
19
Bính Dần28
20
Đinh Mão29
21
Mậu Thìn30
22
Kỷ Tỵ1/11
23
Canh Ngọ2
24
Tân Mùi3
25
Nhâm Thân4
26
Quý Dậu5
27
Giáp Tuất6
28
Ất Hợi7
29
Bính Tý8
30
Đinh Sửu9
31
Mậu Dần10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1900

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (1/12/1899): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (9/12/1899): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (27/12/1899): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (4/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (5/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (7/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (14/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (15/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (21/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (22/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (28/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (1/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (3/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (20/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (21/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (22/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (23/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (24/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (26/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (27/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (28/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (2/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (3/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (8/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (23/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (24/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (26/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (27/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (29/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (2/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (5/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (9/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (15/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (17/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (19/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (21/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (23/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (30/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (2/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (15/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (19/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (22/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (2/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (3/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (5/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (25/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (6/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (9/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (14/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (17/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (19/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (4/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (8/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (9/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (12/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (16/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (17/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (18/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (20/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (21/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (23/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (27/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (2/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (5/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (9/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (18/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (19/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (23/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (25/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (28/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (29/9): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (30/9): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (2/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (4/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (10/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (11/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (12/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (14/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (16/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (19/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (20/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (24/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (27/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (28/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (1/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (3/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1900

  • 1/1 (31/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (6/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (8/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (9/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (14/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (2/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (9/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (2/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (12/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (13/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (1/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (9/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (29/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (15/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (25/8): Tết Katê
  • 15/8 (8/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (31/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (1/12): Tết Thường Tân
  • 15/10 (6/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (11/2/1901): Lễ rước Táo Quân Về Trời