Lịch âm năm 1925

Tử vi năm Ất Sửu 1925

Ất Sửu (chữ Hán: 乙丑) là kết hợp thứ nhì trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong chu kỳ của Lục Thập Hoa Giáp thì năm Ất Sửu xuất hiện trước Bính Dần và sau Giáp Tý.

Ất Sửu: Năm Ất Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Hải Trung Kim: thái độ làm người khảng khái, yêu thích xuân phong, tuổi nhỏ có tai ương cha mẹ phải cầu cúng nhiều, vợ chồng tình nghĩa không sâu, nữ nhân cô độc, ít dựa dẫm gia đình, là người hiền lương, tinh khiết.

Những người tuổi Ất Sửu có tài lãnh đạo, tổ chức, quản lý người khác. Họ có lập trường chắc chắn, vững vàng lòng quyết tâm cao, chừng nào chưa đạt được mục đích, Ất Sửu sẽ không dừng lại. Khát vọng vươn lên trong cuộc sống là động lực để họ không ngừng tiến lên phía trước, gặt hái được nhiều thành công. Những người này không ngần ngại đối mặt với nguy hiểm, đối với họ, càng gian nan, thử thách bao nhiêu thì chiến thắng càng vang dội, vinh quang bấy nhiêu.

Các năm Ất Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1625 (từ ngày 7/2/1625 đến ngày 27/01/1626)
  • Năm 1685 (từ ngày 3/2/1685 đến ngày 23/01/1686)
  • Năm 1745 (từ ngày 1/2/1745 đến ngày 20/01/1746)
  • Năm 1805 (từ ngày 31/1/1805 đến ngày 17/02/1806)
  • Năm 1865 (từ ngày 27/1/1865 đến ngày 14/02/1866)
  • Năm 1925 (từ ngày 24/1/1925 đến ngày 12/02/1926)
  • Năm 1985 (từ ngày 21/1/1985 đến ngày 08/02/1986)
  • Năm 2045 (từ ngày 17/2/2045 đến ngày 05/02/2046)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1925

Tháng 1 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Dậu7
2
Bính Tuất8
3
Đinh Hợi9
4
Mậu Tý10
5
Kỷ Sửu11
6
Canh Dần12
7
Tân Mão13
8
Nhâm Thìn14
9
Quý Tỵ15
10
Giáp Ngọ16
11
Ất Mùi17
12
Bính Thân18
13
Đinh Dậu19
14
Mậu Tuất20
15
Kỷ Hợi21
16
Canh Tý22
17
Tân Sửu23
18
Nhâm Dần24
19
Quý Mão25
20
Giáp Thìn26
21
Ất Tỵ27
22
Bính Ngọ28
23
Đinh Mùi29
24
Mậu Thân1/1
25
Kỷ Dậu2
26
Canh Tuất3
27
Tân Hợi4
28
Nhâm Tý5
29
Quý Sửu6
30
Giáp Dần7
31
Ất Mão8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thìn9
2
Đinh Tỵ10
3
Mậu Ngọ11
4
Kỷ Mùi12
5
Canh Thân13
6
Tân Dậu14
7
Nhâm Tuất15
8
Quý Hợi16
9
Giáp Tý17
10
Ất Sửu18
11
Bính Dần19
12
Đinh Mão20
13
Mậu Thìn21
14
Kỷ Tỵ22
15
Canh Ngọ23
16
Tân Mùi24
17
Nhâm Thân25
18
Quý Dậu26
19
Giáp Tuất27
20
Ất Hợi28
21
Bính Tý29
22
Đinh Sửu30
23
Mậu Dần1/2
24
Kỷ Mão2
25
Canh Thìn3
26
Tân Tỵ4
27
Nhâm Ngọ5
28
Quý Mùi6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Thân7
2
Ất Dậu8
3
Bính Tuất9
4
Đinh Hợi10
5
Mậu Tý11
6
Kỷ Sửu12
7
Canh Dần13
8
Tân Mão14
9
Nhâm Thìn15
10
Quý Tỵ16
11
Giáp Ngọ17
12
Ất Mùi18
13
Bính Thân19
14
Đinh Dậu20
15
Mậu Tuất21
16
Kỷ Hợi22
17
Canh Tý23
18
Tân Sửu24
19
Nhâm Dần25
20
Quý Mão26
21
Giáp Thìn27
22
Ất Tỵ28
23
Bính Ngọ29
24
Đinh Mùi1/3
25
Mậu Thân2
26
Kỷ Dậu3
27
Canh Tuất4
28
Tân Hợi5
29
Nhâm Tý6
30
Quý Sửu7
31
Giáp Dần8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Mão9
2
Bính Thìn10
3
Đinh Tỵ11
4
Mậu Ngọ12
5
Kỷ Mùi13
6
Canh Thân14
7
Tân Dậu15
8
Nhâm Tuất16
9
Quý Hợi17
10
Giáp Tý18
11
Ất Sửu19
12
Bính Dần20
13
Đinh Mão21
14
Mậu Thìn22
15
Kỷ Tỵ23
16
Canh Ngọ24
17
Tân Mùi25
18
Nhâm Thân26
19
Quý Dậu27
20
Giáp Tuất28
21
Ất Hợi29
22
Bính Tý30
23
Đinh Sửu1/4
24
Mậu Dần2
25
Kỷ Mão3
26
Canh Thìn4
27
Tân Tỵ5
28
Nhâm Ngọ6
29
Quý Mùi7
30
Giáp Thân8
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Ất Dậu9
2
Bính Tuất10
3
Đinh Hợi11
4
Mậu Tý12
5
Kỷ Sửu13
6
Canh Dần14
7
Tân Mão15
8
Nhâm Thìn16
9
Quý Tỵ17
10
Giáp Ngọ18
11
Ất Mùi19
12
Bính Thân20
13
Đinh Dậu21
14
Mậu Tuất22
15
Kỷ Hợi23
16
Canh Tý24
17
Tân Sửu25
18
Nhâm Dần26
19
Quý Mão27
20
Giáp Thìn28
21
Ất Tỵ29
22
Bính Ngọ1/4
23
Đinh Mùi2
24
Mậu Thân3
25
Kỷ Dậu4
26
Canh Tuất5
27
Tân Hợi6
28
Nhâm Tý7
29
Quý Sửu8
30
Giáp Dần9
31
Ất Mão10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Thìn11
2
Đinh Tỵ12
3
Mậu Ngọ13
4
Kỷ Mùi14
5
Canh Thân15
6
Tân Dậu16
7
Nhâm Tuất17
8
Quý Hợi18
9
Giáp Tý19
10
Ất Sửu20
11
Bính Dần21
12
Đinh Mão22
13
Mậu Thìn23
14
Kỷ Tỵ24
15
Canh Ngọ25
16
Tân Mùi26
17
Nhâm Thân27
18
Quý Dậu28
19
Giáp Tuất29
20
Ất Hợi30
21
Bính Tý1/5
22
Đinh Sửu2
23
Mậu Dần3
24
Kỷ Mão4
25
Canh Thìn5
26
Tân Tỵ6
27
Nhâm Ngọ7
28
Quý Mùi8
29
Giáp Thân9
30
Ất Dậu10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tuất11
2
Đinh Hợi12
3
Mậu Tý13
4
Kỷ Sửu14
5
Canh Dần15
6
Tân Mão16
7
Nhâm Thìn17
8
Quý Tỵ18
9
Giáp Ngọ19
10
Ất Mùi20
11
Bính Thân21
12
Đinh Dậu22
13
Mậu Tuất23
14
Kỷ Hợi24
15
Canh Tý25
16
Tân Sửu26
17
Nhâm Dần27
18
Quý Mão28
19
Giáp Thìn29
20
Ất Tỵ30
21
Bính Ngọ1/6
22
Đinh Mùi2
23
Mậu Thân3
24
Kỷ Dậu4
25
Canh Tuất5
26
Tân Hợi6
27
Nhâm Tý7
28
Quý Sửu8
29
Giáp Dần9
30
Ất Mão10
31
Bính Thìn11
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Tỵ12
2
Mậu Ngọ13
3
Kỷ Mùi14
4
Canh Thân15
5
Tân Dậu16
6
Nhâm Tuất17
7
Quý Hợi18
8
Giáp Tý19
9
Ất Sửu20
10
Bính Dần21
11
Đinh Mão22
12
Mậu Thìn23
13
Kỷ Tỵ24
14
Canh Ngọ25
15
Tân Mùi26
16
Nhâm Thân27
17
Quý Dậu28
18
Giáp Tuất29
19
Ất Hợi1/7
20
Bính Tý2
21
Đinh Sửu3
22
Mậu Dần4
23
Kỷ Mão5
24
Canh Thìn6
25
Tân Tỵ7
26
Nhâm Ngọ8
27
Quý Mùi9
28
Giáp Thân10
29
Ất Dậu11
30
Bính Tuất12
31
Đinh Hợi13
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tý14
2
Kỷ Sửu15
3
Canh Dần16
4
Tân Mão17
5
Nhâm Thìn18
6
Quý Tỵ19
7
Giáp Ngọ20
8
Ất Mùi21
9
Bính Thân22
10
Đinh Dậu23
11
Mậu Tuất24
12
Kỷ Hợi25
13
Canh Tý26
14
Tân Sửu27
15
Nhâm Dần28
16
Quý Mão29
17
Giáp Thìn30
18
Ất Tỵ1/8
19
Bính Ngọ2
20
Đinh Mùi3
21
Mậu Thân4
22
Kỷ Dậu5
23
Canh Tuất6
24
Tân Hợi7
25
Nhâm Tý8
26
Quý Sửu9
27
Giáp Dần10
28
Ất Mão11
29
Bính Thìn12
30
Đinh Tỵ13
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Ngọ14
2
Kỷ Mùi15
3
Canh Thân16
4
Tân Dậu17
5
Nhâm Tuất18
6
Quý Hợi19
7
Giáp Tý20
8
Ất Sửu21
9
Bính Dần22
10
Đinh Mão23
11
Mậu Thìn24
12
Kỷ Tỵ25
13
Canh Ngọ26
14
Tân Mùi27
15
Nhâm Thân28
16
Quý Dậu29
17
Giáp Tuất30
18
Ất Hợi1/9
19
Bính Tý2
20
Đinh Sửu3
21
Mậu Dần4
22
Kỷ Mão5
23
Canh Thìn6
24
Tân Tỵ7
25
Nhâm Ngọ8
26
Quý Mùi9
27
Giáp Thân10
28
Ất Dậu11
29
Bính Tuất12
30
Đinh Hợi13
31
Mậu Tý14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Sửu15
2
Canh Dần16
3
Tân Mão17
4
Nhâm Thìn18
5
Quý Tỵ19
6
Giáp Ngọ20
7
Ất Mùi21
8
Bính Thân22
9
Đinh Dậu23
10
Mậu Tuất24
11
Kỷ Hợi25
12
Canh Tý26
13
Tân Sửu27
14
Nhâm Dần28
15
Quý Mão29
16
Giáp Thìn1/10
17
Ất Tỵ2
18
Bính Ngọ3
19
Đinh Mùi4
20
Mậu Thân5
21
Kỷ Dậu6
22
Canh Tuất7
23
Tân Hợi8
24
Nhâm Tý9
25
Quý Sửu10
26
Giáp Dần11
27
Ất Mão12
28
Bính Thìn13
29
Đinh Tỵ14
30
Mậu Ngọ15
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1925

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Mùi16
2
Canh Thân17
3
Tân Dậu18
4
Nhâm Tuất19
5
Quý Hợi20
6
Giáp Tý21
7
Ất Sửu22
8
Bính Dần23
9
Đinh Mão24
10
Mậu Thìn25
11
Kỷ Tỵ26
12
Canh Ngọ27
13
Tân Mùi28
14
Nhâm Thân29
15
Quý Dậu30
16
Giáp Tuất1/11
17
Ất Hợi2
18
Bính Tý3
19
Đinh Sửu4
20
Mậu Dần5
21
Kỷ Mão6
22
Canh Thìn7
23
Tân Tỵ8
24
Nhâm Ngọ9
25
Quý Mùi10
26
Giáp Thân11
27
Ất Dậu12
28
Bính Tuất13
29
Đinh Hợi14
30
Mậu Tý15
31
Kỷ Sửu16
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1925

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (7/12/1924): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (15/12/1924): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (4/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (11/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (12/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (21/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (22/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (28/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (29/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (5/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (7/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (9/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (14/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (26/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (27/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (28/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (29/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (1/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (3/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (4/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (5/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (9/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (10/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (15/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (30/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (1/4)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (3/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (4/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (6/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (8/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (11/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (15/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (21/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (23/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (25/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (27/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (29/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (11/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (15/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (16/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (18/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (22/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (24/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (25/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (27/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (30/4): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (1/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (3/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (5/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (6/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (8/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (21/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (25/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (28/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (7/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (8/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (10/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (20/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (23/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (1/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (15/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (20/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (21/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (23/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (25/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (10/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (18/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (22/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (23/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (26/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (27/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (29/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (3/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (7/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (10/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (14/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (23/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (24/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (28/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (1/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (4/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (5/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (6/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (8/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (10/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (16/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (20/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (22/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (25/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (26/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (30/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1925

  • 1/1 (24/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (30/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (1/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (2/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (7/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (26/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (2/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (26/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (6/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (7/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (25/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (25/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (2/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (23/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (8/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (18/9): Tết Katê
  • 15/8 (2/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (26/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (25/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (30/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (5/2/1926): Lễ rước Táo Quân Về Trời