Lịch âm năm 1933

Tử vi năm Quý Dậu 1933

Quý Dậu (chữ Hán: 癸酉) là kết hợp thứ mười trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Dậu xuất hiện trước Giáp Tuất và sau Nhâm Thân.

Quý Dậu: Năm Quý Thủy, ngũ hành Kim, nạp âm Kiếm Phong Kim: người thẳng thắn công bằng, cả đời chỉ nói lời ngay thật, giấu vẻ phong lưu, vững vàng chừng mực, người thân không giúp đỡ nhiều, không tham lam, người nữ phụ giúp chồng lập nghiệp.

Người tuổi Quý Dậu thuộc mệnh Kim một khi đã đặt ra mục tiêu cho mình, họ sẽ kiên trì phấn đấu tới cùng. Với sự khéo léo trong giao tiếp, họ xây dựng được nhiều mối quan hệ trên tất cả các lĩnh vực. Tuy vậy, tuổi Quý Dậu khó gây được ấn tượng tốt với mọi người xung quanh bởi họ không bao giờ chịu nhường nhịn, thua kém ai. Đôi lúc, họ bị đánh giá là những người kiêu kì, ngạo nghễ, không hòa đồng.

Các năm Quý Dậu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1633 (từ ngày 8/2/1633 đến ngày 28/01/1634)
  • Năm 1693 (từ ngày 5/2/1693 đến ngày 24/01/1694)
  • Năm 1753 (từ ngày 3/2/1753 đến ngày 22/01/1754)
  • Năm 1813 (từ ngày 1/2/1813 đến ngày 20/01/1814)
  • Năm 1873 (từ ngày 29/1/1873 đến ngày 16/02/1874)
  • Năm 1933 (từ ngày 26/1/1933 đến ngày 13/02/1934)
  • Năm 1993 (từ ngày 23/1/1993 đến ngày 09/02/1994)
  • Năm 2053 (từ ngày 18/2/2053 đến ngày 07/02/2054)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1933

Tháng 1 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Mão6
2
Mậu Thìn7
3
Kỷ Tỵ8
4
Canh Ngọ9
5
Tân Mùi10
6
Nhâm Thân11
7
Quý Dậu12
8
Giáp Tuất13
9
Ất Hợi14
10
Bính Tý15
11
Đinh Sửu16
12
Mậu Dần17
13
Kỷ Mão18
14
Canh Thìn19
15
Tân Tỵ20
16
Nhâm Ngọ21
17
Quý Mùi22
18
Giáp Thân23
19
Ất Dậu24
20
Bính Tuất25
21
Đinh Hợi26
22
Mậu Tý27
23
Kỷ Sửu28
24
Canh Dần29
25
Tân Mão30
26
Nhâm Thìn1/1
27
Quý Tỵ2
28
Giáp Ngọ3
29
Ất Mùi4
30
Bính Thân5
31
Đinh Dậu6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tuất7
2
Kỷ Hợi8
3
Canh Tý9
4
Tân Sửu10
5
Nhâm Dần11
6
Quý Mão12
7
Giáp Thìn13
8
Ất Tỵ14
9
Bính Ngọ15
10
Đinh Mùi16
11
Mậu Thân17
12
Kỷ Dậu18
13
Canh Tuất19
14
Tân Hợi20
15
Nhâm Tý21
16
Quý Sửu22
17
Giáp Dần23
18
Ất Mão24
19
Bính Thìn25
20
Đinh Tỵ26
21
Mậu Ngọ27
22
Kỷ Mùi28
23
Canh Thân29
24
Tân Dậu1/2
25
Nhâm Tuất2
26
Quý Hợi3
27
Giáp Tý4
28
Ất Sửu5
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Dần6
2
Đinh Mão7
3
Mậu Thìn8
4
Kỷ Tỵ9
5
Canh Ngọ10
6
Tân Mùi11
7
Nhâm Thân12
8
Quý Dậu13
9
Giáp Tuất14
10
Ất Hợi15
11
Bính Tý16
12
Đinh Sửu17
13
Mậu Dần18
14
Kỷ Mão19
15
Canh Thìn20
16
Tân Tỵ21
17
Nhâm Ngọ22
18
Quý Mùi23
19
Giáp Thân24
20
Ất Dậu25
21
Bính Tuất26
22
Đinh Hợi27
23
Mậu Tý28
24
Kỷ Sửu29
25
Canh Dần30
26
Tân Mão1/3
27
Nhâm Thìn2
28
Quý Tỵ3
29
Giáp Ngọ4
30
Ất Mùi5
31
Bính Thân6
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Dậu7
2
Mậu Tuất8
3
Kỷ Hợi9
4
Canh Tý10
5
Tân Sửu11
6
Nhâm Dần12
7
Quý Mão13
8
Giáp Thìn14
9
Ất Tỵ15
10
Bính Ngọ16
11
Đinh Mùi17
12
Mậu Thân18
13
Kỷ Dậu19
14
Canh Tuất20
15
Tân Hợi21
16
Nhâm Tý22
17
Quý Sửu23
18
Giáp Dần24
19
Ất Mão25
20
Bính Thìn26
21
Đinh Tỵ27
22
Mậu Ngọ28
23
Kỷ Mùi29
24
Canh Thân30
25
Tân Dậu1/4
26
Nhâm Tuất2
27
Quý Hợi3
28
Giáp Tý4
29
Ất Sửu5
30
Bính Dần6
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mão7
2
Mậu Thìn8
3
Kỷ Tỵ9
4
Canh Ngọ10
5
Tân Mùi11
6
Nhâm Thân12
7
Quý Dậu13
8
Giáp Tuất14
9
Ất Hợi15
10
Bính Tý16
11
Đinh Sửu17
12
Mậu Dần18
13
Kỷ Mão19
14
Canh Thìn20
15
Tân Tỵ21
16
Nhâm Ngọ22
17
Quý Mùi23
18
Giáp Thân24
19
Ất Dậu25
20
Bính Tuất26
21
Đinh Hợi27
22
Mậu Tý28
23
Kỷ Sửu29
24
Canh Dần1/5
25
Tân Mão2
26
Nhâm Thìn3
27
Quý Tỵ4
28
Giáp Ngọ5
29
Ất Mùi6
30
Bính Thân7
31
Đinh Dậu8
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Tuất9
2
Kỷ Hợi10
3
Canh Tý11
4
Tân Sửu12
5
Nhâm Dần13
6
Quý Mão14
7
Giáp Thìn15
8
Ất Tỵ16
9
Bính Ngọ17
10
Đinh Mùi18
11
Mậu Thân19
12
Kỷ Dậu20
13
Canh Tuất21
14
Tân Hợi22
15
Nhâm Tý23
16
Quý Sửu24
17
Giáp Dần25
18
Ất Mão26
19
Bính Thìn27
20
Đinh Tỵ28
21
Mậu Ngọ29
22
Kỷ Mùi30
23
Canh Thân1/5
24
Tân Dậu2
25
Nhâm Tuất3
26
Quý Hợi4
27
Giáp Tý5
28
Ất Sửu6
29
Bính Dần7
30
Đinh Mão8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Thìn9
2
Kỷ Tỵ10
3
Canh Ngọ11
4
Tân Mùi12
5
Nhâm Thân13
6
Quý Dậu14
7
Giáp Tuất15
8
Ất Hợi16
9
Bính Tý17
10
Đinh Sửu18
11
Mậu Dần19
12
Kỷ Mão20
13
Canh Thìn21
14
Tân Tỵ22
15
Nhâm Ngọ23
16
Quý Mùi24
17
Giáp Thân25
18
Ất Dậu26
19
Bính Tuất27
20
Đinh Hợi28
21
Mậu Tý29
22
Kỷ Sửu1/6
23
Canh Dần2
24
Tân Mão3
25
Nhâm Thìn4
26
Quý Tỵ5
27
Giáp Ngọ6
28
Ất Mùi7
29
Bính Thân8
30
Đinh Dậu9
31
Mậu Tuất10
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Hợi11
2
Canh Tý12
3
Tân Sửu13
4
Nhâm Dần14
5
Quý Mão15
6
Giáp Thìn16
7
Ất Tỵ17
8
Bính Ngọ18
9
Đinh Mùi19
10
Mậu Thân20
11
Kỷ Dậu21
12
Canh Tuất22
13
Tân Hợi23
14
Nhâm Tý24
15
Quý Sửu25
16
Giáp Dần26
17
Ất Mão27
18
Bính Thìn28
19
Đinh Tỵ29
20
Mậu Ngọ30
21
Kỷ Mùi1/7
22
Canh Thân2
23
Tân Dậu3
24
Nhâm Tuất4
25
Quý Hợi5
26
Giáp Tý6
27
Ất Sửu7
28
Bính Dần8
29
Đinh Mão9
30
Mậu Thìn10
31
Kỷ Tỵ11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Ngọ12
2
Tân Mùi13
3
Nhâm Thân14
4
Quý Dậu15
5
Giáp Tuất16
6
Ất Hợi17
7
Bính Tý18
8
Đinh Sửu19
9
Mậu Dần20
10
Kỷ Mão21
11
Canh Thìn22
12
Tân Tỵ23
13
Nhâm Ngọ24
14
Quý Mùi25
15
Giáp Thân26
16
Ất Dậu27
17
Bính Tuất28
18
Đinh Hợi29
19
Mậu Tý30
20
Kỷ Sửu1/8
21
Canh Dần2
22
Tân Mão3
23
Nhâm Thìn4
24
Quý Tỵ5
25
Giáp Ngọ6
26
Ất Mùi7
27
Bính Thân8
28
Đinh Dậu9
29
Mậu Tuất10
30
Kỷ Hợi11
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tý12
2
Tân Sửu13
3
Nhâm Dần14
4
Quý Mão15
5
Giáp Thìn16
6
Ất Tỵ17
7
Bính Ngọ18
8
Đinh Mùi19
9
Mậu Thân20
10
Kỷ Dậu21
11
Canh Tuất22
12
Tân Hợi23
13
Nhâm Tý24
14
Quý Sửu25
15
Giáp Dần26
16
Ất Mão27
17
Bính Thìn28
18
Đinh Tỵ29
19
Mậu Ngọ1/9
20
Kỷ Mùi2
21
Canh Thân3
22
Tân Dậu4
23
Nhâm Tuất5
24
Quý Hợi6
25
Giáp Tý7
26
Ất Sửu8
27
Bính Dần9
28
Đinh Mão10
29
Mậu Thìn11
30
Kỷ Tỵ12
31
Canh Ngọ13
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Mùi14
2
Nhâm Thân15
3
Quý Dậu16
4
Giáp Tuất17
5
Ất Hợi18
6
Bính Tý19
7
Đinh Sửu20
8
Mậu Dần21
9
Kỷ Mão22
10
Canh Thìn23
11
Tân Tỵ24
12
Nhâm Ngọ25
13
Quý Mùi26
14
Giáp Thân27
15
Ất Dậu28
16
Bính Tuất29
17
Đinh Hợi1/10
18
Mậu Tý2
19
Kỷ Sửu3
20
Canh Dần4
21
Tân Mão5
22
Nhâm Thìn6
23
Quý Tỵ7
24
Giáp Ngọ8
25
Ất Mùi9
26
Bính Thân10
27
Đinh Dậu11
28
Mậu Tuất12
29
Kỷ Hợi13
30
Canh Tý14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 1933

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Sửu15
2
Nhâm Dần16
3
Quý Mão17
4
Giáp Thìn18
5
Ất Tỵ19
6
Bính Ngọ20
7
Đinh Mùi21
8
Mậu Thân22
9
Kỷ Dậu23
10
Canh Tuất24
11
Tân Hợi25
12
Nhâm Tý26
13
Quý Sửu27
14
Giáp Dần28
15
Ất Mão29
16
Bính Thìn30
17
Đinh Tỵ1/11
18
Mậu Ngọ2
19
Kỷ Mùi3
20
Canh Thân4
21
Tân Dậu5
22
Nhâm Tuất6
23
Quý Hợi7
24
Giáp Tý8
25
Ất Sửu9
26
Bính Dần10
27
Đinh Mão11
28
Mậu Thìn12
29
Kỷ Tỵ13
30
Canh Ngọ14
31
Tân Mùi15
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 1933

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (6/12/1932): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (14/12/1932): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (2/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (9/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (10/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (18/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (19/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (20/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (26/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (27/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (4/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (6/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (8/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (25/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (26/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (27/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (28/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (29/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (1/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (2/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (3/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (7/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (8/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (13/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (28/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (29/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (21/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (13/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (29/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (1/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (3/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (6/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (19/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (23/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (26/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (6/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (7/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (9/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (19/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (29/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (13/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (18/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (21/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (23/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (8/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (12/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (16/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (20/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (21/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (24/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (27/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (2/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (6/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (9/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (13/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (22/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (23/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (27/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (29/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (3/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (4/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (5/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (7/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (15/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (19/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (21/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (24/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (25/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (29/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (2/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (3/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (6/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (8/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 1933

  • 1/1 (26/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (1/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (3/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (4/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (9/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (28/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (4/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (27/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (4/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (24/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (9/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (20/9): Tết Katê
  • 15/8 (4/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (27/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (26/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (1/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (6/2/1934): Lễ rước Táo Quân Về Trời