Tử vi năm Quý Hợi 1983
Quý Hợi (chữ Hán: 癸亥) là kết hợp thứ 60 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Hợi xuất hiện trước Giáp Tý và sau Nhâm Tuất.
Quý Hợi: Năm Quý Thủy, ngũ hành Thủy, nạp âm Đại Hải Thủy: cương trực, không hùa theo đám đông, tiền tài như ý nhưng người thân bất hòa, tự lập, tuổi già hưng gia, người nữ biết quán xuyến, có số hưởng phúc.
Nhờ vào sự khéo léo trong giao tiếp, ứng xử mà tuổi Hợi mệnh Thủy có nhiều mối quan hệ xã hội rộng rãi và được nhiều người yêu quý, tôn trọng. Họ giỏi trong việc kiềm chế cảm xúc, suy nghĩ của mình. Đó là lý do tại sao bạn thấy tuổi Quý Hợi luôn luôn vui vẻ, thân thiện với mọi người xung quanh.
Những người này giỏi kiếm tiền và có thể thành công trên nhiều lĩnh vực. Họ coi trọng danh dự, phẩm chất và chữ tín của bản thân mình. Bởi vậy mỗi khi đảm nhiệm một công việc, trọng trách nào đó, tuổi Quý Hợi luôn cố gắng hoàn thành thật tốt. Có một số người tuổi này bề ngoài lạnh lùng, trầm tư nhưng họ lại có một trái tim giàu tình cảm. Khi yêu, người tuổi Hợi mệnh Thủy sẵn sàng hy sinh tất cả để khiến người mình yêu vui vẻ, hạnh phúc.
Các năm Quý Hợi trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1683 (từ ngày 27/1/1683 đến ngày 14/02/1684)
- Năm 1743 (từ ngày 26/1/1743 đến ngày 12/02/1744)
- Năm 1803 (từ ngày 23/1/1803 đến ngày 10/02/1804)
- Năm 1863 (từ ngày 18/2/1863 đến ngày 07/02/1864)
- Năm 1923 (từ ngày 16/2/1923 đến ngày 04/02/1924)
- Năm 1983 (từ ngày 13/2/1983 đến ngày 01/02/1984)
- Năm 2043 (từ ngày 10/2/2043 đến ngày 29/01/2044)
- Năm 2103 (từ ngày 7/2/2103 đến ngày 27/01/2104)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1983
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Sửu18 | 2 Canh Dần19 | |||||
3 Tân Mão20 | 4 Nhâm Thìn21 | 5 Quý Tỵ22 | 6 Giáp Ngọ23 | 7 Ất Mùi24 | 8 Bính Thân25 | 9 Đinh Dậu26 |
10 Mậu Tuất27 | 11 Kỷ Hợi28 | 12 Canh Tý29 | 13 Tân Sửu30 | 14 Nhâm Dần1/12 | 15 Quý Mão2 | 16 Giáp Thìn3 |
17 Ất Tỵ4 | 18 Bính Ngọ5 | 19 Đinh Mùi6 | 20 Mậu Thân7 | 21 Kỷ Dậu8 | 22 Canh Tuất9 | 23 Tân Hợi10 |
24 Nhâm Tý11 | 25 Quý Sửu12 | 26 Giáp Dần13 | 27 Ất Mão14 | 28 Bính Thìn15 | 29 Đinh Tỵ16 | 30 Mậu Ngọ17 |
31 Kỷ Mùi18 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Thân19 | 2 Tân Dậu20 | 3 Nhâm Tuất21 | 4 Quý Hợi22 | 5 Giáp Tý23 | 6 Ất Sửu24 | |
7 Bính Dần25 | 8 Đinh Mão26 | 9 Mậu Thìn27 | 10 Kỷ Tỵ28 | 11 Canh Ngọ29 | 12 Tân Mùi30 | 13 Nhâm Thân1/1 |
14 Quý Dậu2 | 15 Giáp Tuất3 | 16 Ất Hợi4 | 17 Bính Tý5 | 18 Đinh Sửu6 | 19 Mậu Dần7 | 20 Kỷ Mão8 |
21 Canh Thìn9 | 22 Tân Tỵ10 | 23 Nhâm Ngọ11 | 24 Quý Mùi12 | 25 Giáp Thân13 | 26 Ất Dậu14 | 27 Bính Tuất15 |
28 Đinh Hợi16 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tý17 | 2 Kỷ Sửu18 | 3 Canh Dần19 | 4 Tân Mão20 | 5 Nhâm Thìn21 | 6 Quý Tỵ22 | |
7 Giáp Ngọ23 | 8 Ất Mùi24 | 9 Bính Thân25 | 10 Đinh Dậu26 | 11 Mậu Tuất27 | 12 Kỷ Hợi28 | 13 Canh Tý29 |
14 Tân Sửu30 | 15 Nhâm Dần1/2 | 16 Quý Mão2 | 17 Giáp Thìn3 | 18 Ất Tỵ4 | 19 Bính Ngọ5 | 20 Đinh Mùi6 |
21 Mậu Thân7 | 22 Kỷ Dậu8 | 23 Canh Tuất9 | 24 Tân Hợi10 | 25 Nhâm Tý11 | 26 Quý Sửu12 | 27 Giáp Dần13 |
28 Ất Mão14 | 29 Bính Thìn15 | 30 Đinh Tỵ16 | 31 Mậu Ngọ17 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Mùi18 | 2 Canh Thân19 | 3 Tân Dậu20 | ||||
4 Nhâm Tuất21 | 5 Quý Hợi22 | 6 Giáp Tý23 | 7 Ất Sửu24 | 8 Bính Dần25 | 9 Đinh Mão26 | 10 Mậu Thìn27 |
11 Kỷ Tỵ28 | 12 Canh Ngọ29 | 13 Tân Mùi1/3 | 14 Nhâm Thân2 | 15 Quý Dậu3 | 16 Giáp Tuất4 | 17 Ất Hợi5 |
18 Bính Tý6 | 19 Đinh Sửu7 | 20 Mậu Dần8 | 21 Kỷ Mão9 | 22 Canh Thìn10 | 23 Tân Tỵ11 | 24 Nhâm Ngọ12 |
25 Quý Mùi13 | 26 Giáp Thân14 | 27 Ất Dậu15 | 28 Bính Tuất16 | 29 Đinh Hợi17 | 30 Mậu Tý18 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Sửu19 | ||||||
2 Canh Dần20 | 3 Tân Mão21 | 4 Nhâm Thìn22 | 5 Quý Tỵ23 | 6 Giáp Ngọ24 | 7 Ất Mùi25 | 8 Bính Thân26 |
9 Đinh Dậu27 | 10 Mậu Tuất28 | 11 Kỷ Hợi29 | 12 Canh Tý30 | 13 Tân Sửu1/4 | 14 Nhâm Dần2 | 15 Quý Mão3 |
16 Giáp Thìn4 | 17 Ất Tỵ5 | 18 Bính Ngọ6 | 19 Đinh Mùi7 | 20 Mậu Thân8 | 21 Kỷ Dậu9 | 22 Canh Tuất10 |
23 Tân Hợi11 | 24 Nhâm Tý12 | 25 Quý Sửu13 | 26 Giáp Dần14 | 27 Ất Mão15 | 28 Bính Thìn16 | 29 Đinh Tỵ17 |
30 Mậu Ngọ18 | 31 Kỷ Mùi19 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Thân20 | 2 Tân Dậu21 | 3 Nhâm Tuất22 | 4 Quý Hợi23 | 5 Giáp Tý24 | ||
6 Ất Sửu25 | 7 Bính Dần26 | 8 Đinh Mão27 | 9 Mậu Thìn28 | 10 Kỷ Tỵ29 | 11 Canh Ngọ1/5 | 12 Tân Mùi2 |
13 Nhâm Thân3 | 14 Quý Dậu4 | 15 Giáp Tuất5 | 16 Ất Hợi6 | 17 Bính Tý7 | 18 Đinh Sửu8 | 19 Mậu Dần9 |
20 Kỷ Mão10 | 21 Canh Thìn11 | 22 Tân Tỵ12 | 23 Nhâm Ngọ13 | 24 Quý Mùi14 | 25 Giáp Thân15 | 26 Ất Dậu16 |
27 Bính Tuất17 | 28 Đinh Hợi18 | 29 Mậu Tý19 | 30 Kỷ Sửu20 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Dần21 | 2 Tân Mão22 | 3 Nhâm Thìn23 | ||||
4 Quý Tỵ24 | 5 Giáp Ngọ25 | 6 Ất Mùi26 | 7 Bính Thân27 | 8 Đinh Dậu28 | 9 Mậu Tuất29 | 10 Kỷ Hợi1/6 |
11 Canh Tý2 | 12 Tân Sửu3 | 13 Nhâm Dần4 | 14 Quý Mão5 | 15 Giáp Thìn6 | 16 Ất Tỵ7 | 17 Bính Ngọ8 |
18 Đinh Mùi9 | 19 Mậu Thân10 | 20 Kỷ Dậu11 | 21 Canh Tuất12 | 22 Tân Hợi13 | 23 Nhâm Tý14 | 24 Quý Sửu15 |
25 Giáp Dần16 | 26 Ất Mão17 | 27 Bính Thìn18 | 28 Đinh Tỵ19 | 29 Mậu Ngọ20 | 30 Kỷ Mùi21 | 31 Canh Thân22 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Dậu23 | 2 Nhâm Tuất24 | 3 Quý Hợi25 | 4 Giáp Tý26 | 5 Ất Sửu27 | 6 Bính Dần28 | 7 Đinh Mão29 |
8 Mậu Thìn30 | 9 Kỷ Tỵ1/7 | 10 Canh Ngọ2 | 11 Tân Mùi3 | 12 Nhâm Thân4 | 13 Quý Dậu5 | 14 Giáp Tuất6 |
15 Ất Hợi7 | 16 Bính Tý8 | 17 Đinh Sửu9 | 18 Mậu Dần10 | 19 Kỷ Mão11 | 20 Canh Thìn12 | 21 Tân Tỵ13 |
22 Nhâm Ngọ14 | 23 Quý Mùi15 | 24 Giáp Thân16 | 25 Ất Dậu17 | 26 Bính Tuất18 | 27 Đinh Hợi19 | 28 Mậu Tý20 |
29 Kỷ Sửu21 | 30 Canh Dần22 | 31 Tân Mão23 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Thìn24 | 2 Quý Tỵ25 | 3 Giáp Ngọ26 | 4 Ất Mùi27 | |||
5 Bính Thân28 | 6 Đinh Dậu29 | 7 Mậu Tuất1/8 | 8 Kỷ Hợi2 | 9 Canh Tý3 | 10 Tân Sửu4 | 11 Nhâm Dần5 |
12 Quý Mão6 | 13 Giáp Thìn7 | 14 Ất Tỵ8 | 15 Bính Ngọ9 | 16 Đinh Mùi10 | 17 Mậu Thân11 | 18 Kỷ Dậu12 |
19 Canh Tuất13 | 20 Tân Hợi14 | 21 Nhâm Tý15 | 22 Quý Sửu16 | 23 Giáp Dần17 | 24 Ất Mão18 | 25 Bính Thìn19 |
26 Đinh Tỵ20 | 27 Mậu Ngọ21 | 28 Kỷ Mùi22 | 29 Canh Thân23 | 30 Tân Dậu24 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tuất25 | 2 Quý Hợi26 | |||||
3 Giáp Tý27 | 4 Ất Sửu28 | 5 Bính Dần29 | 6 Đinh Mão1/9 | 7 Mậu Thìn2 | 8 Kỷ Tỵ3 | 9 Canh Ngọ4 |
10 Tân Mùi5 | 11 Nhâm Thân6 | 12 Quý Dậu7 | 13 Giáp Tuất8 | 14 Ất Hợi9 | 15 Bính Tý10 | 16 Đinh Sửu11 |
17 Mậu Dần12 | 18 Kỷ Mão13 | 19 Canh Thìn14 | 20 Tân Tỵ15 | 21 Nhâm Ngọ16 | 22 Quý Mùi17 | 23 Giáp Thân18 |
24 Ất Dậu19 | 25 Bính Tuất20 | 26 Đinh Hợi21 | 27 Mậu Tý22 | 28 Kỷ Sửu23 | 29 Canh Dần24 | 30 Tân Mão25 |
31 Nhâm Thìn26 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Tỵ27 | 2 Giáp Ngọ28 | 3 Ất Mùi29 | 4 Bính Thân30 | 5 Đinh Dậu1/10 | 6 Mậu Tuất2 | |
7 Kỷ Hợi3 | 8 Canh Tý4 | 9 Tân Sửu5 | 10 Nhâm Dần6 | 11 Quý Mão7 | 12 Giáp Thìn8 | 13 Ất Tỵ9 |
14 Bính Ngọ10 | 15 Đinh Mùi11 | 16 Mậu Thân12 | 17 Kỷ Dậu13 | 18 Canh Tuất14 | 19 Tân Hợi15 | 20 Nhâm Tý16 |
21 Quý Sửu17 | 22 Giáp Dần18 | 23 Ất Mão19 | 24 Bính Thìn20 | 25 Đinh Tỵ21 | 26 Mậu Ngọ22 | 27 Kỷ Mùi23 |
28 Canh Thân24 | 29 Tân Dậu25 | 30 Nhâm Tuất26 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Hợi27 | 2 Giáp Tý28 | 3 Ất Sửu29 | 4 Bính Dần1/11 | |||
5 Đinh Mão2 | 6 Mậu Thìn3 | 7 Kỷ Tỵ4 | 8 Canh Ngọ5 | 9 Tân Mùi6 | 10 Nhâm Thân7 | 11 Quý Dậu8 |
12 Giáp Tuất9 | 13 Ất Hợi10 | 14 Bính Tý11 | 15 Đinh Sửu12 | 16 Mậu Dần13 | 17 Kỷ Mão14 | 18 Canh Thìn15 |
19 Tân Tỵ16 | 20 Nhâm Ngọ17 | 21 Quý Mùi18 | 22 Giáp Thân19 | 23 Ất Dậu20 | 24 Bính Tuất21 | 25 Đinh Hợi22 |
26 Mậu Tý23 | 27 Kỷ Sửu24 | 28 Canh Dần25 | 29 Tân Mão26 | 30 Nhâm Thìn27 | 31 Quý Tỵ28 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 1983
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (18/11/1982): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (26/11/1982): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (14/12/1982): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (21/12/1982): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (22/12/1982): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (24/12/1982): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (30/12/1982): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (1/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (2/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (8/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (9/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (15/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (17/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (19/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (24/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (7/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (8/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (9/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (10/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (12/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (13/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (14/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (18/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (19/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (21/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (24/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (10/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (11/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (13/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (14/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (16/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (18/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (19/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (21/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (25/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (1/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (3/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (5/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (7/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (9/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (23/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (24/4)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (25/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (27/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (2/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (4/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (5/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (7/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (10/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (11/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (13/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (15/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (16/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (18/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (2/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (6/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (9/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (18/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (19/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (21/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (11/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (25/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (1/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (4/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (6/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (20/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (21/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (29/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (4/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (5/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (8/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (9/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (11/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (15/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (19/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (22/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (26/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (5/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (6/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (10/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (12/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (15/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (16/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (17/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (19/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (21/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (27/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (2/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (4/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (7/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (8/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (12/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (15/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (16/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (19/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (21/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 1983
- 1/1 (13/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (19/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (21/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (22/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (27/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (15/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (22/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (16/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (26/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (27/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (15/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (15/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (23/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (12/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (28/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (7/9): Tết Katê
- 15/8 (21/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (14/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (14/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (19/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (25/1/1984): Lễ rước Táo Quân Về Trời