Tử vi năm Canh Ngọ 1990
Canh Ngọ (chữ Hán: 庚午) là kết hợp thứ bảy trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Canh (Kim dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Canh Ngọ xuất hiện trước Tân Mùi và sau Kỷ Tỵ.
Canh Ngọ: Năm Canh Kim, ngũ hành Hỏa, nạp âm Lộ Bàng Thổ: thẳng thắn, có quý nhân, bề ngoài tươi tắn, người nam nắm quyền trong việc quản gia đình, có tính cố chấp, chú trọng điểm thiếu sót, được người kính nể, người nữ vượng phu ích tử, mệnh cách thanh tú.
Tuổi Ngọ mệnh Thổ năng động, nhiệt tình nhưng thiếu đi sự thực tế, đôi khi họ đặt ra quá nhiều mục tiêu mà không thể hoàn thành được. Những người này thích khám phá nhiều điều mới mẻ trong cuộc sống và không ngừng học hỏi, thu thập những kiến thức xung quanh.
Họ thẳng thắn trong mọi vấn đề và ghét những con người giả tạo, lắm mưu nhiều kế. Tuy nhiên, đôi khi gặp phải khó khăn trong công việc họ trở nên ỷ lại, dựa dẫm, trông cậy vào người khác mà không tự mình giải quyết những rắc rối.
Các năm Canh Ngọ trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Canh Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1690 (từ ngày 9/2/1690 đến ngày 28/01/1691)
- Năm 1750 (từ ngày 7/2/1750 đến ngày 26/01/1751)
- Năm 1810 (từ ngày 4/2/1810 đến ngày 24/01/1811)
- Năm 1870 (từ ngày 31/1/1870 đến ngày 18/02/1871)
- Năm 1930 (từ ngày 30/1/1930 đến ngày 16/02/1931)
- Năm 1990 (từ ngày 27/1/1990 đến ngày 14/02/1991)
- Năm 2050 (từ ngày 23/1/2050 đến ngày 10/02/2051)
- Năm 2110 (từ ngày 19/2/2110 đến ngày 07/02/2111)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1990
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Dần5 | 2 Đinh Mão6 | 3 Mậu Thìn7 | 4 Kỷ Tỵ8 | 5 Canh Ngọ9 | 6 Tân Mùi10 | 7 Nhâm Thân11 |
8 Quý Dậu12 | 9 Giáp Tuất13 | 10 Ất Hợi14 | 11 Bính Tý15 | 12 Đinh Sửu16 | 13 Mậu Dần17 | 14 Kỷ Mão18 |
15 Canh Thìn19 | 16 Tân Tỵ20 | 17 Nhâm Ngọ21 | 18 Quý Mùi22 | 19 Giáp Thân23 | 20 Ất Dậu24 | 21 Bính Tuất25 |
22 Đinh Hợi26 | 23 Mậu Tý27 | 24 Kỷ Sửu28 | 25 Canh Dần29 | 26 Tân Mão30 | 27 Nhâm Thìn1/1 | 28 Quý Tỵ2 |
29 Giáp Ngọ3 | 30 Ất Mùi4 | 31 Bính Thân5 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Dậu6 | 2 Mậu Tuất7 | 3 Kỷ Hợi8 | 4 Canh Tý9 | |||
5 Tân Sửu10 | 6 Nhâm Dần11 | 7 Quý Mão12 | 8 Giáp Thìn13 | 9 Ất Tỵ14 | 10 Bính Ngọ15 | 11 Đinh Mùi16 |
12 Mậu Thân17 | 13 Kỷ Dậu18 | 14 Canh Tuất19 | 15 Tân Hợi20 | 16 Nhâm Tý21 | 17 Quý Sửu22 | 18 Giáp Dần23 |
19 Ất Mão24 | 20 Bính Thìn25 | 21 Đinh Tỵ26 | 22 Mậu Ngọ27 | 23 Kỷ Mùi28 | 24 Canh Thân29 | 25 Tân Dậu1/2 |
26 Nhâm Tuất2 | 27 Quý Hợi3 | 28 Giáp Tý4 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Sửu5 | 2 Bính Dần6 | 3 Đinh Mão7 | 4 Mậu Thìn8 | |||
5 Kỷ Tỵ9 | 6 Canh Ngọ10 | 7 Tân Mùi11 | 8 Nhâm Thân12 | 9 Quý Dậu13 | 10 Giáp Tuất14 | 11 Ất Hợi15 |
12 Bính Tý16 | 13 Đinh Sửu17 | 14 Mậu Dần18 | 15 Kỷ Mão19 | 16 Canh Thìn20 | 17 Tân Tỵ21 | 18 Nhâm Ngọ22 |
19 Quý Mùi23 | 20 Giáp Thân24 | 21 Ất Dậu25 | 22 Bính Tuất26 | 23 Đinh Hợi27 | 24 Mậu Tý28 | 25 Kỷ Sửu29 |
26 Canh Dần30 | 27 Tân Mão1/3 | 28 Nhâm Thìn2 | 29 Quý Tỵ3 | 30 Giáp Ngọ4 | 31 Ất Mùi5 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thân6 | ||||||
2 Đinh Dậu7 | 3 Mậu Tuất8 | 4 Kỷ Hợi9 | 5 Canh Tý10 | 6 Tân Sửu11 | 7 Nhâm Dần12 | 8 Quý Mão13 |
9 Giáp Thìn14 | 10 Ất Tỵ15 | 11 Bính Ngọ16 | 12 Đinh Mùi17 | 13 Mậu Thân18 | 14 Kỷ Dậu19 | 15 Canh Tuất20 |
16 Tân Hợi21 | 17 Nhâm Tý22 | 18 Quý Sửu23 | 19 Giáp Dần24 | 20 Ất Mão25 | 21 Bính Thìn26 | 22 Đinh Tỵ27 |
23 Mậu Ngọ28 | 24 Kỷ Mùi29 | 25 Canh Thân1/4 | 26 Tân Dậu2 | 27 Nhâm Tuất3 | 28 Quý Hợi4 | 29 Giáp Tý5 |
30 Ất Sửu6 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Dần7 | 2 Đinh Mão8 | 3 Mậu Thìn9 | 4 Kỷ Tỵ10 | 5 Canh Ngọ11 | 6 Tân Mùi12 | |
7 Nhâm Thân13 | 8 Quý Dậu14 | 9 Giáp Tuất15 | 10 Ất Hợi16 | 11 Bính Tý17 | 12 Đinh Sửu18 | 13 Mậu Dần19 |
14 Kỷ Mão20 | 15 Canh Thìn21 | 16 Tân Tỵ22 | 17 Nhâm Ngọ23 | 18 Quý Mùi24 | 19 Giáp Thân25 | 20 Ất Dậu26 |
21 Bính Tuất27 | 22 Đinh Hợi28 | 23 Mậu Tý29 | 24 Kỷ Sửu1/5 | 25 Canh Dần2 | 26 Tân Mão3 | 27 Nhâm Thìn4 |
28 Quý Tỵ5 | 29 Giáp Ngọ6 | 30 Ất Mùi7 | 31 Bính Thân8 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Dậu9 | 2 Mậu Tuất10 | 3 Kỷ Hợi11 | ||||
4 Canh Tý12 | 5 Tân Sửu13 | 6 Nhâm Dần14 | 7 Quý Mão15 | 8 Giáp Thìn16 | 9 Ất Tỵ17 | 10 Bính Ngọ18 |
11 Đinh Mùi19 | 12 Mậu Thân20 | 13 Kỷ Dậu21 | 14 Canh Tuất22 | 15 Tân Hợi23 | 16 Nhâm Tý24 | 17 Quý Sửu25 |
18 Giáp Dần26 | 19 Ất Mão27 | 20 Bính Thìn28 | 21 Đinh Tỵ29 | 22 Mậu Ngọ30 | 23 Kỷ Mùi1/5 | 24 Canh Thân2 |
25 Tân Dậu3 | 26 Nhâm Tuất4 | 27 Quý Hợi5 | 28 Giáp Tý6 | 29 Ất Sửu7 | 30 Bính Dần8 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Mão9 | ||||||
2 Mậu Thìn10 | 3 Kỷ Tỵ11 | 4 Canh Ngọ12 | 5 Tân Mùi13 | 6 Nhâm Thân14 | 7 Quý Dậu15 | 8 Giáp Tuất16 |
9 Ất Hợi17 | 10 Bính Tý18 | 11 Đinh Sửu19 | 12 Mậu Dần20 | 13 Kỷ Mão21 | 14 Canh Thìn22 | 15 Tân Tỵ23 |
16 Nhâm Ngọ24 | 17 Quý Mùi25 | 18 Giáp Thân26 | 19 Ất Dậu27 | 20 Bính Tuất28 | 21 Đinh Hợi29 | 22 Mậu Tý1/6 |
23 Kỷ Sửu2 | 24 Canh Dần3 | 25 Tân Mão4 | 26 Nhâm Thìn5 | 27 Quý Tỵ6 | 28 Giáp Ngọ7 | 29 Ất Mùi8 |
30 Bính Thân9 | 31 Đinh Dậu10 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tuất11 | 2 Kỷ Hợi12 | 3 Canh Tý13 | 4 Tân Sửu14 | 5 Nhâm Dần15 | ||
6 Quý Mão16 | 7 Giáp Thìn17 | 8 Ất Tỵ18 | 9 Bính Ngọ19 | 10 Đinh Mùi20 | 11 Mậu Thân21 | 12 Kỷ Dậu22 |
13 Canh Tuất23 | 14 Tân Hợi24 | 15 Nhâm Tý25 | 16 Quý Sửu26 | 17 Giáp Dần27 | 18 Ất Mão28 | 19 Bính Thìn29 |
20 Đinh Tỵ1/7 | 21 Mậu Ngọ2 | 22 Kỷ Mùi3 | 23 Canh Thân4 | 24 Tân Dậu5 | 25 Nhâm Tuất6 | 26 Quý Hợi7 |
27 Giáp Tý8 | 28 Ất Sửu9 | 29 Bính Dần10 | 30 Đinh Mão11 | 31 Mậu Thìn12 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Tỵ13 | 2 Canh Ngọ14 | |||||
3 Tân Mùi15 | 4 Nhâm Thân16 | 5 Quý Dậu17 | 6 Giáp Tuất18 | 7 Ất Hợi19 | 8 Bính Tý20 | 9 Đinh Sửu21 |
10 Mậu Dần22 | 11 Kỷ Mão23 | 12 Canh Thìn24 | 13 Tân Tỵ25 | 14 Nhâm Ngọ26 | 15 Quý Mùi27 | 16 Giáp Thân28 |
17 Ất Dậu29 | 18 Bính Tuất30 | 19 Đinh Hợi1/8 | 20 Mậu Tý2 | 21 Kỷ Sửu3 | 22 Canh Dần4 | 23 Tân Mão5 |
24 Nhâm Thìn6 | 25 Quý Tỵ7 | 26 Giáp Ngọ8 | 27 Ất Mùi9 | 28 Bính Thân10 | 29 Đinh Dậu11 | 30 Mậu Tuất12 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Hợi13 | 2 Canh Tý14 | 3 Tân Sửu15 | 4 Nhâm Dần16 | 5 Quý Mão17 | 6 Giáp Thìn18 | 7 Ất Tỵ19 |
8 Bính Ngọ20 | 9 Đinh Mùi21 | 10 Mậu Thân22 | 11 Kỷ Dậu23 | 12 Canh Tuất24 | 13 Tân Hợi25 | 14 Nhâm Tý26 |
15 Quý Sửu27 | 16 Giáp Dần28 | 17 Ất Mão29 | 18 Bính Thìn1/9 | 19 Đinh Tỵ2 | 20 Mậu Ngọ3 | 21 Kỷ Mùi4 |
22 Canh Thân5 | 23 Tân Dậu6 | 24 Nhâm Tuất7 | 25 Quý Hợi8 | 26 Giáp Tý9 | 27 Ất Sửu10 | 28 Bính Dần11 |
29 Đinh Mão12 | 30 Mậu Thìn13 | 31 Kỷ Tỵ14 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Ngọ15 | 2 Tân Mùi16 | 3 Nhâm Thân17 | 4 Quý Dậu18 | |||
5 Giáp Tuất19 | 6 Ất Hợi20 | 7 Bính Tý21 | 8 Đinh Sửu22 | 9 Mậu Dần23 | 10 Kỷ Mão24 | 11 Canh Thìn25 |
12 Tân Tỵ26 | 13 Nhâm Ngọ27 | 14 Quý Mùi28 | 15 Giáp Thân29 | 16 Ất Dậu30 | 17 Bính Tuất1/10 | 18 Đinh Hợi2 |
19 Mậu Tý3 | 20 Kỷ Sửu4 | 21 Canh Dần5 | 22 Tân Mão6 | 23 Nhâm Thìn7 | 24 Quý Tỵ8 | 25 Giáp Ngọ9 |
26 Ất Mùi10 | 27 Bính Thân11 | 28 Đinh Dậu12 | 29 Mậu Tuất13 | 30 Kỷ Hợi14 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Tý15 | 2 Tân Sửu16 | |||||
3 Nhâm Dần17 | 4 Quý Mão18 | 5 Giáp Thìn19 | 6 Ất Tỵ20 | 7 Bính Ngọ21 | 8 Đinh Mùi22 | 9 Mậu Thân23 |
10 Kỷ Dậu24 | 11 Canh Tuất25 | 12 Tân Hợi26 | 13 Nhâm Tý27 | 14 Quý Sửu28 | 15 Giáp Dần29 | 16 Ất Mão30 |
17 Bính Thìn1/11 | 18 Đinh Tỵ2 | 19 Mậu Ngọ3 | 20 Kỷ Mùi4 | 21 Canh Thân5 | 22 Tân Dậu6 | 23 Nhâm Tuất7 |
24 Quý Hợi8 | 25 Giáp Tý9 | 26 Ất Sửu10 | 27 Bính Dần11 | 28 Đinh Mão12 | 29 Mậu Thìn13 | 30 Kỷ Tỵ14 |
31 Canh Ngọ15 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 1990
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (5/12/1989): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (13/12/1989): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (1/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (8/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (9/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (11/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (18/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (19/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (25/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (26/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (3/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (5/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (7/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (24/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (25/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (26/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (27/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (28/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (30/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (1/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (2/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (6/3): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (7/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (12/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (17/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (27/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (28/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (21/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (13/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (29/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (1/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (3/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (4/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (6/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (19/5): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (23/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (26/5): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (6/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (7/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (9/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (19/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (29/6)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (14/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (17/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (19/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (20/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (22/7)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (24/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (9/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (17/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (21/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (22/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (25/8)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (26/8)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (28/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (3/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (7/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (10/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (14/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (23/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (24/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (28/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (30/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (3/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (4/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (5/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (7/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (15/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (19/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (21/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (24/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (25/10): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (29/10): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (2/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (3/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (6/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (8/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 1990
- 1/1 (27/1): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (2/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (4/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (5/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (10/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (29/3): Tết Hàn Thực
- 10/3 (5/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (26/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (3/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (24/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (9/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (19/9): Tết Katê
- 15/8 (3/10): Tết Trung Thu
- 9/9 (26/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (26/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (1/12): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (7/2/1991): Lễ rước Táo Quân Về Trời