Tử vi năm Quý Dậu 1993
Quý Dậu (chữ Hán: 癸酉) là kết hợp thứ mười trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Dậu xuất hiện trước Giáp Tuất và sau Nhâm Thân.
Quý Dậu: Năm Quý Thủy, ngũ hành Kim, nạp âm Kiếm Phong Kim: người thẳng thắn công bằng, cả đời chỉ nói lời ngay thật, giấu vẻ phong lưu, vững vàng chừng mực, người thân không giúp đỡ nhiều, không tham lam, người nữ phụ giúp chồng lập nghiệp.
Người tuổi Quý Dậu thuộc mệnh Kim một khi đã đặt ra mục tiêu cho mình, họ sẽ kiên trì phấn đấu tới cùng. Với sự khéo léo trong giao tiếp, họ xây dựng được nhiều mối quan hệ trên tất cả các lĩnh vực. Tuy vậy, tuổi Quý Dậu khó gây được ấn tượng tốt với mọi người xung quanh bởi họ không bao giờ chịu nhường nhịn, thua kém ai. Đôi lúc, họ bị đánh giá là những người kiêu kì, ngạo nghễ, không hòa đồng.
Các năm Quý Dậu trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1693 (từ ngày 5/2/1693 đến ngày 24/01/1694)
- Năm 1753 (từ ngày 3/2/1753 đến ngày 22/01/1754)
- Năm 1813 (từ ngày 1/2/1813 đến ngày 20/01/1814)
- Năm 1873 (từ ngày 29/1/1873 đến ngày 16/02/1874)
- Năm 1933 (từ ngày 26/1/1933 đến ngày 13/02/1934)
- Năm 1993 (từ ngày 23/1/1993 đến ngày 09/02/1994)
- Năm 2053 (từ ngày 18/2/2053 đến ngày 07/02/2054)
- Năm 2113 (từ ngày 16/2/2113 đến ngày 05/02/2114)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 1993
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Ngọ9 | 2 Quý Mùi10 | 3 Giáp Thân11 | ||||
4 Ất Dậu12 | 5 Bính Tuất13 | 6 Đinh Hợi14 | 7 Mậu Tý15 | 8 Kỷ Sửu16 | 9 Canh Dần17 | 10 Tân Mão18 |
11 Nhâm Thìn19 | 12 Quý Tỵ20 | 13 Giáp Ngọ21 | 14 Ất Mùi22 | 15 Bính Thân23 | 16 Đinh Dậu24 | 17 Mậu Tuất25 |
18 Kỷ Hợi26 | 19 Canh Tý27 | 20 Tân Sửu28 | 21 Nhâm Dần29 | 22 Quý Mão30 | 23 Giáp Thìn1/1 | 24 Ất Tỵ2 |
25 Bính Ngọ3 | 26 Đinh Mùi4 | 27 Mậu Thân5 | 28 Kỷ Dậu6 | 29 Canh Tuất7 | 30 Tân Hợi8 | 31 Nhâm Tý9 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Sửu10 | 2 Giáp Dần11 | 3 Ất Mão12 | 4 Bính Thìn13 | 5 Đinh Tỵ14 | 6 Mậu Ngọ15 | 7 Kỷ Mùi16 |
8 Canh Thân17 | 9 Tân Dậu18 | 10 Nhâm Tuất19 | 11 Quý Hợi20 | 12 Giáp Tý21 | 13 Ất Sửu22 | 14 Bính Dần23 |
15 Đinh Mão24 | 16 Mậu Thìn25 | 17 Kỷ Tỵ26 | 18 Canh Ngọ27 | 19 Tân Mùi28 | 20 Nhâm Thân29 | 21 Quý Dậu1/2 |
22 Giáp Tuất2 | 23 Ất Hợi3 | 24 Bính Tý4 | 25 Đinh Sửu5 | 26 Mậu Dần6 | 27 Kỷ Mão7 | 28 Canh Thìn8 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Tỵ9 | 2 Nhâm Ngọ10 | 3 Quý Mùi11 | 4 Giáp Thân12 | 5 Ất Dậu13 | 6 Bính Tuất14 | 7 Đinh Hợi15 |
8 Mậu Tý16 | 9 Kỷ Sửu17 | 10 Canh Dần18 | 11 Tân Mão19 | 12 Nhâm Thìn20 | 13 Quý Tỵ21 | 14 Giáp Ngọ22 |
15 Ất Mùi23 | 16 Bính Thân24 | 17 Đinh Dậu25 | 18 Mậu Tuất26 | 19 Kỷ Hợi27 | 20 Canh Tý28 | 21 Tân Sửu29 |
22 Nhâm Dần30 | 23 Quý Mão1/3 | 24 Giáp Thìn2 | 25 Ất Tỵ3 | 26 Bính Ngọ4 | 27 Đinh Mùi5 | 28 Mậu Thân6 |
29 Kỷ Dậu7 | 30 Canh Tuất8 | 31 Tân Hợi9 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tý10 | 2 Quý Sửu11 | 3 Giáp Dần12 | 4 Ất Mão13 | |||
5 Bính Thìn14 | 6 Đinh Tỵ15 | 7 Mậu Ngọ16 | 8 Kỷ Mùi17 | 9 Canh Thân18 | 10 Tân Dậu19 | 11 Nhâm Tuất20 |
12 Quý Hợi21 | 13 Giáp Tý22 | 14 Ất Sửu23 | 15 Bính Dần24 | 16 Đinh Mão25 | 17 Mậu Thìn26 | 18 Kỷ Tỵ27 |
19 Canh Ngọ28 | 20 Tân Mùi29 | 21 Nhâm Thân30 | 22 Quý Dậu1/3 | 23 Giáp Tuất2 | 24 Ất Hợi3 | 25 Bính Tý4 |
26 Đinh Sửu5 | 27 Mậu Dần6 | 28 Kỷ Mão7 | 29 Canh Thìn8 | 30 Tân Tỵ9 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Ngọ10 | 2 Quý Mùi11 | |||||
3 Giáp Thân12 | 4 Ất Dậu13 | 5 Bính Tuất14 | 6 Đinh Hợi15 | 7 Mậu Tý16 | 8 Kỷ Sửu17 | 9 Canh Dần18 |
10 Tân Mão19 | 11 Nhâm Thìn20 | 12 Quý Tỵ21 | 13 Giáp Ngọ22 | 14 Ất Mùi23 | 15 Bính Thân24 | 16 Đinh Dậu25 |
17 Mậu Tuất26 | 18 Kỷ Hợi27 | 19 Canh Tý28 | 20 Tân Sửu29 | 21 Nhâm Dần1/4 | 22 Quý Mão2 | 23 Giáp Thìn3 |
24 Ất Tỵ4 | 25 Bính Ngọ5 | 26 Đinh Mùi6 | 27 Mậu Thân7 | 28 Kỷ Dậu8 | 29 Canh Tuất9 | 30 Tân Hợi10 |
31 Nhâm Tý11 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Sửu12 | 2 Giáp Dần13 | 3 Ất Mão14 | 4 Bính Thìn15 | 5 Đinh Tỵ16 | 6 Mậu Ngọ17 | |
7 Kỷ Mùi18 | 8 Canh Thân19 | 9 Tân Dậu20 | 10 Nhâm Tuất21 | 11 Quý Hợi22 | 12 Giáp Tý23 | 13 Ất Sửu24 |
14 Bính Dần25 | 15 Đinh Mão26 | 16 Mậu Thìn27 | 17 Kỷ Tỵ28 | 18 Canh Ngọ29 | 19 Tân Mùi30 | 20 Nhâm Thân1/5 |
21 Quý Dậu2 | 22 Giáp Tuất3 | 23 Ất Hợi4 | 24 Bính Tý5 | 25 Đinh Sửu6 | 26 Mậu Dần7 | 27 Kỷ Mão8 |
28 Canh Thìn9 | 29 Tân Tỵ10 | 30 Nhâm Ngọ11 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Mùi12 | 2 Giáp Thân13 | 3 Ất Dậu14 | 4 Bính Tuất15 | |||
5 Đinh Hợi16 | 6 Mậu Tý17 | 7 Kỷ Sửu18 | 8 Canh Dần19 | 9 Tân Mão20 | 10 Nhâm Thìn21 | 11 Quý Tỵ22 |
12 Giáp Ngọ23 | 13 Ất Mùi24 | 14 Bính Thân25 | 15 Đinh Dậu26 | 16 Mậu Tuất27 | 17 Kỷ Hợi28 | 18 Canh Tý29 |
19 Tân Sửu1/6 | 20 Nhâm Dần2 | 21 Quý Mão3 | 22 Giáp Thìn4 | 23 Ất Tỵ5 | 24 Bính Ngọ6 | 25 Đinh Mùi7 |
26 Mậu Thân8 | 27 Kỷ Dậu9 | 28 Canh Tuất10 | 29 Tân Hợi11 | 30 Nhâm Tý12 | 31 Quý Sửu13 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Dần14 | ||||||
2 Ất Mão15 | 3 Bính Thìn16 | 4 Đinh Tỵ17 | 5 Mậu Ngọ18 | 6 Kỷ Mùi19 | 7 Canh Thân20 | 8 Tân Dậu21 |
9 Nhâm Tuất22 | 10 Quý Hợi23 | 11 Giáp Tý24 | 12 Ất Sửu25 | 13 Bính Dần26 | 14 Đinh Mão27 | 15 Mậu Thìn28 |
16 Kỷ Tỵ29 | 17 Canh Ngọ30 | 18 Tân Mùi1/7 | 19 Nhâm Thân2 | 20 Quý Dậu3 | 21 Giáp Tuất4 | 22 Ất Hợi5 |
23 Bính Tý6 | 24 Đinh Sửu7 | 25 Mậu Dần8 | 26 Kỷ Mão9 | 27 Canh Thìn10 | 28 Tân Tỵ11 | 29 Nhâm Ngọ12 |
30 Quý Mùi13 | 31 Giáp Thân14 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Dậu15 | 2 Bính Tuất16 | 3 Đinh Hợi17 | 4 Mậu Tý18 | 5 Kỷ Sửu19 | ||
6 Canh Dần20 | 7 Tân Mão21 | 8 Nhâm Thìn22 | 9 Quý Tỵ23 | 10 Giáp Ngọ24 | 11 Ất Mùi25 | 12 Bính Thân26 |
13 Đinh Dậu27 | 14 Mậu Tuất28 | 15 Kỷ Hợi29 | 16 Canh Tý1/8 | 17 Tân Sửu2 | 18 Nhâm Dần3 | 19 Quý Mão4 |
20 Giáp Thìn5 | 21 Ất Tỵ6 | 22 Bính Ngọ7 | 23 Đinh Mùi8 | 24 Mậu Thân9 | 25 Kỷ Dậu10 | 26 Canh Tuất11 |
27 Tân Hợi12 | 28 Nhâm Tý13 | 29 Quý Sửu14 | 30 Giáp Dần15 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Mão16 | 2 Bính Thìn17 | 3 Đinh Tỵ18 | ||||
4 Mậu Ngọ19 | 5 Kỷ Mùi20 | 6 Canh Thân21 | 7 Tân Dậu22 | 8 Nhâm Tuất23 | 9 Quý Hợi24 | 10 Giáp Tý25 |
11 Ất Sửu26 | 12 Bính Dần27 | 13 Đinh Mão28 | 14 Mậu Thìn29 | 15 Kỷ Tỵ1/9 | 16 Canh Ngọ2 | 17 Tân Mùi3 |
18 Nhâm Thân4 | 19 Quý Dậu5 | 20 Giáp Tuất6 | 21 Ất Hợi7 | 22 Bính Tý8 | 23 Đinh Sửu9 | 24 Mậu Dần10 |
25 Kỷ Mão11 | 26 Canh Thìn12 | 27 Tân Tỵ13 | 28 Nhâm Ngọ14 | 29 Quý Mùi15 | 30 Giáp Thân16 | 31 Ất Dậu17 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Tuất18 | 2 Đinh Hợi19 | 3 Mậu Tý20 | 4 Kỷ Sửu21 | 5 Canh Dần22 | 6 Tân Mão23 | 7 Nhâm Thìn24 |
8 Quý Tỵ25 | 9 Giáp Ngọ26 | 10 Ất Mùi27 | 11 Bính Thân28 | 12 Đinh Dậu29 | 13 Mậu Tuất30 | 14 Kỷ Hợi1/10 |
15 Canh Tý2 | 16 Tân Sửu3 | 17 Nhâm Dần4 | 18 Quý Mão5 | 19 Giáp Thìn6 | 20 Ất Tỵ7 | 21 Bính Ngọ8 |
22 Đinh Mùi9 | 23 Mậu Thân10 | 24 Kỷ Dậu11 | 25 Canh Tuất12 | 26 Tân Hợi13 | 27 Nhâm Tý14 | 28 Quý Sửu15 |
29 Giáp Dần16 | 30 Ất Mão17 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thìn18 | 2 Đinh Tỵ19 | 3 Mậu Ngọ20 | 4 Kỷ Mùi21 | 5 Canh Thân22 | ||
6 Tân Dậu23 | 7 Nhâm Tuất24 | 8 Quý Hợi25 | 9 Giáp Tý26 | 10 Ất Sửu27 | 11 Bính Dần28 | 12 Đinh Mão29 |
13 Mậu Thìn1/11 | 14 Kỷ Tỵ2 | 15 Canh Ngọ3 | 16 Tân Mùi4 | 17 Nhâm Thân5 | 18 Quý Dậu6 | 19 Giáp Tuất7 |
20 Ất Hợi8 | 21 Bính Tý9 | 22 Đinh Sửu10 | 23 Mậu Dần11 | 24 Kỷ Mão12 | 25 Canh Thìn13 | 26 Tân Tỵ14 |
27 Nhâm Ngọ15 | 28 Quý Mùi16 | 29 Giáp Thân17 | 30 Ất Dậu18 | 31 Bính Tuất19 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 1993
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (9/12/1992): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (17/12/1992): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (5/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (12/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (13/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (22/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (23/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (29/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (1/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (7/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (9/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (11/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (28/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (29/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (30/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (1/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (2/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (4/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (5/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (7/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (9/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (10/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (12/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (16/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (22/3): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (24/3)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (26/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (28/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (1/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (12/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (16/4)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (17/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (19/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (23/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (25/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (26/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (1/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (2/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (4/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (6/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (7/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (9/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (22/5): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (26/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (29/5): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (9/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (10/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (12/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (25/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (2/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (16/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (21/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (24/7)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (26/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (12/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (17/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (20/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (24/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (25/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (28/8)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (29/8)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (2/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (6/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (10/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (13/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (17/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (26/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (27/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (1/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (3/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (7/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (8/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (10/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (18/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (22/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (24/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (27/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (28/10): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (3/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (6/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (7/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (10/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (12/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 1993
- 1/1 (23/1): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (29/1): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (31/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (1/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (6/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
- 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (24/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (3/6): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (4/6): Lễ Phật Đản
- 5/5 (24/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (24/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (1/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (21/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (6/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (16/9): Tết Katê
- 15/8 (30/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (23/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (23/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (28/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (3/2/1994): Lễ rước Táo Quân Về Trời