Lịch âm năm 2009

Tử vi năm Kỷ Sửu 2009

Kỷ Sửu (chữ Hán: 己丑) là kết hợp thứ 26 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Kỷ (Thổ âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Kỷ Sửu xuất hiện trước Canh Dần và sau Mậu Tý.

Kỷ Sửu: Năm Kỷ Thổ, ngũ hành Thổ, nạp âm Phích Lịch Hỏa: người thẳng thắn, tinh thông văn nghệ, cơm áo l\không ít, nam nữ có thể tái hôn, sau thì vợ chồng hòa thuận, bách niên giai lão, lúc tuổi già an nhàn.

Những người tuổi Kỷ Sửu có nhiều ước mơ, hoài bão trong cuộc đời nhưng lại kém phần thực tế. Họ thông minh, có đầu óc phân tích tốt nhưng lại thiếu kiên nhẫn, ngại phải đối mặt với khó khăn, thử thách. Vì vậy thành công của người tuổi Kỷ Sửu thường đến muộn. Trong xã hội, họ được nhiều bạn bè, đồng nghiệp yêu quý, tin tưởng bởi sự chân thành, thật thà của mình. Một khi đã giúp đỡ ai, họ sẽ giúp đỡ đến cùng, không mưu cầu lợi ích cho bản thân.

Các năm Kỷ Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Kỷ Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1709 (từ ngày 10/2/1709 đến ngày 29/01/1710)
  • Năm 1769 (từ ngày 7/2/1769 đến ngày 26/01/1770)
  • Năm 1829 (từ ngày 4/2/1829 đến ngày 24/01/1830)
  • Năm 1889 (từ ngày 31/1/1889 đến ngày 20/01/1890)
  • Năm 1949 (từ ngày 29/1/1949 đến ngày 16/02/1950)
  • Năm 2009 (từ ngày 26/1/2009 đến ngày 13/02/2010)
  • Năm 2069 (từ ngày 23/1/2069 đến ngày 10/02/2070)
  • Năm 2129 (từ ngày 19/2/2129 đến ngày 07/02/2130)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2009

Tháng 1 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Ngọ6
2
Đinh Mùi7
3
Mậu Thân8
4
Kỷ Dậu9
5
Canh Tuất10
6
Tân Hợi11
7
Nhâm Tý12
8
Quý Sửu13
9
Giáp Dần14
10
Ất Mão15
11
Bính Thìn16
12
Đinh Tỵ17
13
Mậu Ngọ18
14
Kỷ Mùi19
15
Canh Thân20
16
Tân Dậu21
17
Nhâm Tuất22
18
Quý Hợi23
19
Giáp Tý24
20
Ất Sửu25
21
Bính Dần26
22
Đinh Mão27
23
Mậu Thìn28
24
Kỷ Tỵ29
25
Canh Ngọ30
26
Tân Mùi1/1
27
Nhâm Thân2
28
Quý Dậu3
29
Giáp Tuất4
30
Ất Hợi5
31
Bính Tý6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Sửu7
2
Mậu Dần8
3
Kỷ Mão9
4
Canh Thìn10
5
Tân Tỵ11
6
Nhâm Ngọ12
7
Quý Mùi13
8
Giáp Thân14
9
Ất Dậu15
10
Bính Tuất16
11
Đinh Hợi17
12
Mậu Tý18
13
Kỷ Sửu19
14
Canh Dần20
15
Tân Mão21
16
Nhâm Thìn22
17
Quý Tỵ23
18
Giáp Ngọ24
19
Ất Mùi25
20
Bính Thân26
21
Đinh Dậu27
22
Mậu Tuất28
23
Kỷ Hợi29
24
Canh Tý30
25
Tân Sửu1/2
26
Nhâm Dần2
27
Quý Mão3
28
Giáp Thìn4
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Tỵ5
2
Bính Ngọ6
3
Đinh Mùi7
4
Mậu Thân8
5
Kỷ Dậu9
6
Canh Tuất10
7
Tân Hợi11
8
Nhâm Tý12
9
Quý Sửu13
10
Giáp Dần14
11
Ất Mão15
12
Bính Thìn16
13
Đinh Tỵ17
14
Mậu Ngọ18
15
Kỷ Mùi19
16
Canh Thân20
17
Tân Dậu21
18
Nhâm Tuất22
19
Quý Hợi23
20
Giáp Tý24
21
Ất Sửu25
22
Bính Dần26
23
Đinh Mão27
24
Mậu Thìn28
25
Kỷ Tỵ29
26
Canh Ngọ1/3
27
Tân Mùi2
28
Nhâm Thân3
29
Quý Dậu4
30
Giáp Tuất5
31
Ất Hợi6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Bính Tý7
2
Đinh Sửu8
3
Mậu Dần9
4
Kỷ Mão10
5
Canh Thìn11
6
Tân Tỵ12
7
Nhâm Ngọ13
8
Quý Mùi14
9
Giáp Thân15
10
Ất Dậu16
11
Bính Tuất17
12
Đinh Hợi18
13
Mậu Tý19
14
Kỷ Sửu20
15
Canh Dần21
16
Tân Mão22
17
Nhâm Thìn23
18
Quý Tỵ24
19
Giáp Ngọ25
20
Ất Mùi26
21
Bính Thân27
22
Đinh Dậu28
23
Mậu Tuất29
24
Kỷ Hợi30
25
Canh Tý1/4
26
Tân Sửu2
27
Nhâm Dần3
28
Quý Mão4
29
Giáp Thìn5
30
Ất Tỵ6
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Ngọ7
2
Đinh Mùi8
3
Mậu Thân9
4
Kỷ Dậu10
5
Canh Tuất11
6
Tân Hợi12
7
Nhâm Tý13
8
Quý Sửu14
9
Giáp Dần15
10
Ất Mão16
11
Bính Thìn17
12
Đinh Tỵ18
13
Mậu Ngọ19
14
Kỷ Mùi20
15
Canh Thân21
16
Tân Dậu22
17
Nhâm Tuất23
18
Quý Hợi24
19
Giáp Tý25
20
Ất Sửu26
21
Bính Dần27
22
Đinh Mão28
23
Mậu Thìn29
24
Kỷ Tỵ1/5
25
Canh Ngọ2
26
Tân Mùi3
27
Nhâm Thân4
28
Quý Dậu5
29
Giáp Tuất6
30
Ất Hợi7
31
Bính Tý8
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Sửu9
2
Mậu Dần10
3
Kỷ Mão11
4
Canh Thìn12
5
Tân Tỵ13
6
Nhâm Ngọ14
7
Quý Mùi15
8
Giáp Thân16
9
Ất Dậu17
10
Bính Tuất18
11
Đinh Hợi19
12
Mậu Tý20
13
Kỷ Sửu21
14
Canh Dần22
15
Tân Mão23
16
Nhâm Thìn24
17
Quý Tỵ25
18
Giáp Ngọ26
19
Ất Mùi27
20
Bính Thân28
21
Đinh Dậu29
22
Mậu Tuất30
23
Kỷ Hợi1/5
24
Canh Tý2
25
Tân Sửu3
26
Nhâm Dần4
27
Quý Mão5
28
Giáp Thìn6
29
Ất Tỵ7
30
Bính Ngọ8
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mùi9
2
Mậu Thân10
3
Kỷ Dậu11
4
Canh Tuất12
5
Tân Hợi13
6
Nhâm Tý14
7
Quý Sửu15
8
Giáp Dần16
9
Ất Mão17
10
Bính Thìn18
11
Đinh Tỵ19
12
Mậu Ngọ20
13
Kỷ Mùi21
14
Canh Thân22
15
Tân Dậu23
16
Nhâm Tuất24
17
Quý Hợi25
18
Giáp Tý26
19
Ất Sửu27
20
Bính Dần28
21
Đinh Mão29
22
Mậu Thìn1/6
23
Kỷ Tỵ2
24
Canh Ngọ3
25
Tân Mùi4
26
Nhâm Thân5
27
Quý Dậu6
28
Giáp Tuất7
29
Ất Hợi8
30
Bính Tý9
31
Đinh Sửu10
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Dần11
2
Kỷ Mão12
3
Canh Thìn13
4
Tân Tỵ14
5
Nhâm Ngọ15
6
Quý Mùi16
7
Giáp Thân17
8
Ất Dậu18
9
Bính Tuất19
10
Đinh Hợi20
11
Mậu Tý21
12
Kỷ Sửu22
13
Canh Dần23
14
Tân Mão24
15
Nhâm Thìn25
16
Quý Tỵ26
17
Giáp Ngọ27
18
Ất Mùi28
19
Bính Thân29
20
Đinh Dậu1/7
21
Mậu Tuất2
22
Kỷ Hợi3
23
Canh Tý4
24
Tân Sửu5
25
Nhâm Dần6
26
Quý Mão7
27
Giáp Thìn8
28
Ất Tỵ9
29
Bính Ngọ10
30
Đinh Mùi11
31
Mậu Thân12
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Dậu13
2
Canh Tuất14
3
Tân Hợi15
4
Nhâm Tý16
5
Quý Sửu17
6
Giáp Dần18
7
Ất Mão19
8
Bính Thìn20
9
Đinh Tỵ21
10
Mậu Ngọ22
11
Kỷ Mùi23
12
Canh Thân24
13
Tân Dậu25
14
Nhâm Tuất26
15
Quý Hợi27
16
Giáp Tý28
17
Ất Sửu29
18
Bính Dần30
19
Đinh Mão1/8
20
Mậu Thìn2
21
Kỷ Tỵ3
22
Canh Ngọ4
23
Tân Mùi5
24
Nhâm Thân6
25
Quý Dậu7
26
Giáp Tuất8
27
Ất Hợi9
28
Bính Tý10
29
Đinh Sửu11
30
Mậu Dần12
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Mão13
2
Canh Thìn14
3
Tân Tỵ15
4
Nhâm Ngọ16
5
Quý Mùi17
6
Giáp Thân18
7
Ất Dậu19
8
Bính Tuất20
9
Đinh Hợi21
10
Mậu Tý22
11
Kỷ Sửu23
12
Canh Dần24
13
Tân Mão25
14
Nhâm Thìn26
15
Quý Tỵ27
16
Giáp Ngọ28
17
Ất Mùi29
18
Bính Thân1/9
19
Đinh Dậu2
20
Mậu Tuất3
21
Kỷ Hợi4
22
Canh Tý5
23
Tân Sửu6
24
Nhâm Dần7
25
Quý Mão8
26
Giáp Thìn9
27
Ất Tỵ10
28
Bính Ngọ11
29
Đinh Mùi12
30
Mậu Thân13
31
Kỷ Dậu14
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Tuất15
2
Tân Hợi16
3
Nhâm Tý17
4
Quý Sửu18
5
Giáp Dần19
6
Ất Mão20
7
Bính Thìn21
8
Đinh Tỵ22
9
Mậu Ngọ23
10
Kỷ Mùi24
11
Canh Thân25
12
Tân Dậu26
13
Nhâm Tuất27
14
Quý Hợi28
15
Giáp Tý29
16
Ất Sửu30
17
Bính Dần1/10
18
Đinh Mão2
19
Mậu Thìn3
20
Kỷ Tỵ4
21
Canh Ngọ5
22
Tân Mùi6
23
Nhâm Thân7
24
Quý Dậu8
25
Giáp Tuất9
26
Ất Hợi10
27
Bính Tý11
28
Đinh Sửu12
29
Mậu Dần13
30
Kỷ Mão14
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2009

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Thìn15
2
Tân Tỵ16
3
Nhâm Ngọ17
4
Quý Mùi18
5
Giáp Thân19
6
Ất Dậu20
7
Bính Tuất21
8
Đinh Hợi22
9
Mậu Tý23
10
Kỷ Sửu24
11
Canh Dần25
12
Tân Mão26
13
Nhâm Thìn27
14
Quý Tỵ28
15
Giáp Ngọ29
16
Ất Mùi1/11
17
Bính Thân2
18
Đinh Dậu3
19
Mậu Tuất4
20
Kỷ Hợi5
21
Canh Tý6
22
Tân Sửu7
23
Nhâm Dần8
24
Quý Mão9
25
Giáp Thìn10
26
Ất Tỵ11
27
Bính Ngọ12
28
Đinh Mùi13
29
Mậu Thân14
30
Kỷ Dậu15
31
Canh Tuất16
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2009

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (6/12/2008): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (14/12/2008): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (2/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (9/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (10/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (18/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (19/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (20/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (26/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (27/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (3/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (5/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (7/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (24/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (25/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (26/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (27/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (28/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (1/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (2/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (3/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (7/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (8/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (13/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (28/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (29/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (21/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (13/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (29/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (1/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (3/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (6/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (19/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (23/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (26/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (6/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (7/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (9/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (19/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (29/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (14/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (17/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (19/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (20/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (22/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (24/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (9/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (17/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (21/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (22/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (25/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (26/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (28/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (3/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (7/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (10/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (14/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (23/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (24/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (28/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (30/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (3/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (4/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (5/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (7/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (15/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (19/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (21/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (24/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (25/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (29/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (3/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (4/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (7/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (9/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2009

  • 1/1 (26/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (1/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (3/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (4/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (9/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (28/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (4/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (26/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (3/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (24/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (9/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (19/9): Tết Katê
  • 15/8 (3/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (26/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (26/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (1/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (6/2/2010): Lễ rước Táo Quân Về Trời