Lịch âm năm 2031

Tử vi năm Tân Hợi 2031

Tân Hợi (chữ Hán: 辛亥) là kết hợp thứ 48 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Hợi xuất hiện trước Nhâm Tý và sau Canh Tuất.

Tân Hợi: Năm Tân Kim, ngũ hành Thủy, nạp âm Sa Xuyến Kim: không nhàn nhã, trăm sự đều mưu tính, tuổi trẻ không tụ tài, về già có nhiều cơ hội, có vinh hoa phú quý, nữ nhân nhiều phúc, có mệnh lập nghiệp.

Tuổi Hợi mệnh Kim là những người sống độc lập, có ý chí kiên định và vững vàng. Một khi đã quyết định điều gì, không ai có thể thay đổi quan điểm và kế hoạch của họ. Trong một số trường hợp, tuổi Tân Hợi đạt được nhiều thành công nhờ vào sự quyết đoán, tự tin của mình. Nhưng trong một số trường hợp khác, họ lại bị đánh giá là những con người bảo thủ, cố chấp.

Nếu gặp phải khó khăn, tuổi hợi mệnh Kim sẽ tự mình giải quyết, đối mặt với gian nan, thử thách. Họ không trông cậy cũng không ỷ lại vào bất kì ai. Trừ khi khó khăn vượt quá tầm kiểm soát, họ không thể tự mình vượt qua được. Lúc ấy tuổi Tân Hợi mới tìm đến sự giúp đỡ của những người thân cận.

Các năm Tân Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1731 (từ ngày 7/2/1731 đến ngày 26/01/1732)
  • Năm 1791 (từ ngày 3/2/1791 đến ngày 23/01/1792)
  • Năm 1851 (từ ngày 1/2/1851 đến ngày 19/02/1852)
  • Năm 1911 (từ ngày 30/1/1911 đến ngày 17/02/1912)
  • Năm 1971 (từ ngày 27/1/1971 đến ngày 14/02/1972)
  • Năm 2031 (từ ngày 23/1/2031 đến ngày 10/02/2032)
  • Năm 2091 (từ ngày 18/2/2091 đến ngày 06/02/2092)
  • Năm 2151 (từ ngày 16/2/2151 đến ngày 04/02/2152)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2031

Tháng 1 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Sửu8
2
Nhâm Dần9
3
Quý Mão10
4
Giáp Thìn11
5
Ất Tỵ12
6
Bính Ngọ13
7
Đinh Mùi14
8
Mậu Thân15
9
Kỷ Dậu16
10
Canh Tuất17
11
Tân Hợi18
12
Nhâm Tý19
13
Quý Sửu20
14
Giáp Dần21
15
Ất Mão22
16
Bính Thìn23
17
Đinh Tỵ24
18
Mậu Ngọ25
19
Kỷ Mùi26
20
Canh Thân27
21
Tân Dậu28
22
Nhâm Tuất29
23
Quý Hợi1/1
24
Giáp Tý2
25
Ất Sửu3
26
Bính Dần4
27
Đinh Mão5
28
Mậu Thìn6
29
Kỷ Tỵ7
30
Canh Ngọ8
31
Tân Mùi9
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thân10
2
Quý Dậu11
3
Giáp Tuất12
4
Ất Hợi13
5
Bính Tý14
6
Đinh Sửu15
7
Mậu Dần16
8
Kỷ Mão17
9
Canh Thìn18
10
Tân Tỵ19
11
Nhâm Ngọ20
12
Quý Mùi21
13
Giáp Thân22
14
Ất Dậu23
15
Bính Tuất24
16
Đinh Hợi25
17
Mậu Tý26
18
Kỷ Sửu27
19
Canh Dần28
20
Tân Mão29
21
Nhâm Thìn1/2
22
Quý Tỵ2
23
Giáp Ngọ3
24
Ất Mùi4
25
Bính Thân5
26
Đinh Dậu6
27
Mậu Tuất7
28
Kỷ Hợi8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Tý9
2
Tân Sửu10
3
Nhâm Dần11
4
Quý Mão12
5
Giáp Thìn13
6
Ất Tỵ14
7
Bính Ngọ15
8
Đinh Mùi16
9
Mậu Thân17
10
Kỷ Dậu18
11
Canh Tuất19
12
Tân Hợi20
13
Nhâm Tý21
14
Quý Sửu22
15
Giáp Dần23
16
Ất Mão24
17
Bính Thìn25
18
Đinh Tỵ26
19
Mậu Ngọ27
20
Kỷ Mùi28
21
Canh Thân29
22
Tân Dậu30
23
Nhâm Tuất1/3
24
Quý Hợi2
25
Giáp Tý3
26
Ất Sửu4
27
Bính Dần5
28
Đinh Mão6
29
Mậu Thìn7
30
Kỷ Tỵ8
31
Canh Ngọ9
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Mùi10
2
Nhâm Thân11
3
Quý Dậu12
4
Giáp Tuất13
5
Ất Hợi14
6
Bính Tý15
7
Đinh Sửu16
8
Mậu Dần17
9
Kỷ Mão18
10
Canh Thìn19
11
Tân Tỵ20
12
Nhâm Ngọ21
13
Quý Mùi22
14
Giáp Thân23
15
Ất Dậu24
16
Bính Tuất25
17
Đinh Hợi26
18
Mậu Tý27
19
Kỷ Sửu28
20
Canh Dần29
21
Tân Mão1/3
22
Nhâm Thìn2
23
Quý Tỵ3
24
Giáp Ngọ4
25
Ất Mùi5
26
Bính Thân6
27
Đinh Dậu7
28
Mậu Tuất8
29
Kỷ Hợi9
30
Canh Tý10
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Sửu11
2
Nhâm Dần12
3
Quý Mão13
4
Giáp Thìn14
5
Ất Tỵ15
6
Bính Ngọ16
7
Đinh Mùi17
8
Mậu Thân18
9
Kỷ Dậu19
10
Canh Tuất20
11
Tân Hợi21
12
Nhâm Tý22
13
Quý Sửu23
14
Giáp Dần24
15
Ất Mão25
16
Bính Thìn26
17
Đinh Tỵ27
18
Mậu Ngọ28
19
Kỷ Mùi29
20
Canh Thân30
21
Tân Dậu1/4
22
Nhâm Tuất2
23
Quý Hợi3
24
Giáp Tý4
25
Ất Sửu5
26
Bính Dần6
27
Đinh Mão7
28
Mậu Thìn8
29
Kỷ Tỵ9
30
Canh Ngọ10
31
Tân Mùi11
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Thân12
2
Quý Dậu13
3
Giáp Tuất14
4
Ất Hợi15
5
Bính Tý16
6
Đinh Sửu17
7
Mậu Dần18
8
Kỷ Mão19
9
Canh Thìn20
10
Tân Tỵ21
11
Nhâm Ngọ22
12
Quý Mùi23
13
Giáp Thân24
14
Ất Dậu25
15
Bính Tuất26
16
Đinh Hợi27
17
Mậu Tý28
18
Kỷ Sửu29
19
Canh Dần30
20
Tân Mão1/5
21
Nhâm Thìn2
22
Quý Tỵ3
23
Giáp Ngọ4
24
Ất Mùi5
25
Bính Thân6
26
Đinh Dậu7
27
Mậu Tuất8
28
Kỷ Hợi9
29
Canh Tý10
30
Tân Sửu11
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Dần12
2
Quý Mão13
3
Giáp Thìn14
4
Ất Tỵ15
5
Bính Ngọ16
6
Đinh Mùi17
7
Mậu Thân18
8
Kỷ Dậu19
9
Canh Tuất20
10
Tân Hợi21
11
Nhâm Tý22
12
Quý Sửu23
13
Giáp Dần24
14
Ất Mão25
15
Bính Thìn26
16
Đinh Tỵ27
17
Mậu Ngọ28
18
Kỷ Mùi29
19
Canh Thân1/6
20
Tân Dậu2
21
Nhâm Tuất3
22
Quý Hợi4
23
Giáp Tý5
24
Ất Sửu6
25
Bính Dần7
26
Đinh Mão8
27
Mậu Thìn9
28
Kỷ Tỵ10
29
Canh Ngọ11
30
Tân Mùi12
31
Nhâm Thân13
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Dậu14
2
Giáp Tuất15
3
Ất Hợi16
4
Bính Tý17
5
Đinh Sửu18
6
Mậu Dần19
7
Kỷ Mão20
8
Canh Thìn21
9
Tân Tỵ22
10
Nhâm Ngọ23
11
Quý Mùi24
12
Giáp Thân25
13
Ất Dậu26
14
Bính Tuất27
15
Đinh Hợi28
16
Mậu Tý29
17
Kỷ Sửu30
18
Canh Dần1/7
19
Tân Mão2
20
Nhâm Thìn3
21
Quý Tỵ4
22
Giáp Ngọ5
23
Ất Mùi6
24
Bính Thân7
25
Đinh Dậu8
26
Mậu Tuất9
27
Kỷ Hợi10
28
Canh Tý11
29
Tân Sửu12
30
Nhâm Dần13
31
Quý Mão14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Thìn15
2
Ất Tỵ16
3
Bính Ngọ17
4
Đinh Mùi18
5
Mậu Thân19
6
Kỷ Dậu20
7
Canh Tuất21
8
Tân Hợi22
9
Nhâm Tý23
10
Quý Sửu24
11
Giáp Dần25
12
Ất Mão26
13
Bính Thìn27
14
Đinh Tỵ28
15
Mậu Ngọ29
16
Kỷ Mùi30
17
Canh Thân1/8
18
Tân Dậu2
19
Nhâm Tuất3
20
Quý Hợi4
21
Giáp Tý5
22
Ất Sửu6
23
Bính Dần7
24
Đinh Mão8
25
Mậu Thìn9
26
Kỷ Tỵ10
27
Canh Ngọ11
28
Tân Mùi12
29
Nhâm Thân13
30
Quý Dậu14
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tuất15
2
Ất Hợi16
3
Bính Tý17
4
Đinh Sửu18
5
Mậu Dần19
6
Kỷ Mão20
7
Canh Thìn21
8
Tân Tỵ22
9
Nhâm Ngọ23
10
Quý Mùi24
11
Giáp Thân25
12
Ất Dậu26
13
Bính Tuất27
14
Đinh Hợi28
15
Mậu Tý29
16
Kỷ Sửu1/9
17
Canh Dần2
18
Tân Mão3
19
Nhâm Thìn4
20
Quý Tỵ5
21
Giáp Ngọ6
22
Ất Mùi7
23
Bính Thân8
24
Đinh Dậu9
25
Mậu Tuất10
26
Kỷ Hợi11
27
Canh Tý12
28
Tân Sửu13
29
Nhâm Dần14
30
Quý Mão15
31
Giáp Thìn16
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Tỵ17
2
Bính Ngọ18
3
Đinh Mùi19
4
Mậu Thân20
5
Kỷ Dậu21
6
Canh Tuất22
7
Tân Hợi23
8
Nhâm Tý24
9
Quý Sửu25
10
Giáp Dần26
11
Ất Mão27
12
Bính Thìn28
13
Đinh Tỵ29
14
Mậu Ngọ30
15
Kỷ Mùi1/10
16
Canh Thân2
17
Tân Dậu3
18
Nhâm Tuất4
19
Quý Hợi5
20
Giáp Tý6
21
Ất Sửu7
22
Bính Dần8
23
Đinh Mão9
24
Mậu Thìn10
25
Kỷ Tỵ11
26
Canh Ngọ12
27
Tân Mùi13
28
Nhâm Thân14
29
Quý Dậu15
30
Giáp Tuất16
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2031

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Hợi17
2
Bính Tý18
3
Đinh Sửu19
4
Mậu Dần20
5
Kỷ Mão21
6
Canh Thìn22
7
Tân Tỵ23
8
Nhâm Ngọ24
9
Quý Mùi25
10
Giáp Thân26
11
Ất Dậu27
12
Bính Tuất28
13
Đinh Hợi29
14
Mậu Tý1/11
15
Kỷ Sửu2
16
Canh Dần3
17
Tân Mão4
18
Nhâm Thìn5
19
Quý Tỵ6
20
Giáp Ngọ7
21
Ất Mùi8
22
Bính Thân9
23
Đinh Dậu10
24
Mậu Tuất11
25
Kỷ Hợi12
26
Canh Tý13
27
Tân Sửu14
28
Nhâm Dần15
29
Quý Mão16
30
Giáp Thìn17
31
Ất Tỵ18
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2031

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (8/12/2030): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (16/12/2030): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (5/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (12/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (13/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (21/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (22/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (23/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (29/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (1/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (7/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (9/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (11/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (28/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (29/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (30/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (1/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (2/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (4/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (5/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (6/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (10/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (11/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (15/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (16/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (21/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (2/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (3/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (5/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (6/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (8/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (10/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (11/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (13/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (17/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (23/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (25/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (27/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (29/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (1/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (2/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (12/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (16/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (17/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (19/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (23/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (25/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (26/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (1/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (2/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (4/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (6/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (7/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (9/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (22/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (26/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (29/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (9/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (10/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (12/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (25/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (2/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (16/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (21/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (24/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (26/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (30/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (11/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (16/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (19/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (23/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (24/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (27/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (28/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (1/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (5/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (9/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (12/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (16/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (25/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (26/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (30/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (2/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (6/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (7/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (9/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (11/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (17/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (21/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (23/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (26/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (27/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (2/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (5/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (6/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (9/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (11/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2031

  • 1/1 (23/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (29/1): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (31/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (1/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (6/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (25/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (1/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (24/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (3/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (4/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (24/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (24/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (1/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (21/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (6/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (17/9): Tết Katê
  • 15/8 (1/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (24/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (24/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (29/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (4/2/2032): Lễ rước Táo Quân Về Trời