Tử vi năm Quý Sửu 2033
Quý Sửu (chữ Hán: 癸丑) là kết hợp thứ 50 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Sửu xuất hiện trước Giáp Dần và sau Nhâm Tý.
Quý Sửu: Năm Quý thủy, ngũ hành Thổ, nạp âm Tang Đố Mộc: cơm áo đầy đủ, tuổi trẻ tiền tài không tụ, cả đời được tôn trọng, không gây chuyện, không hợp cha mẹ, ít dựa vào người thân, vợ chồng hòa thuận, nữ nhân thong thả, sớm có con thừa tự.
Người tuổi Quý Sửu khéo léo trong giao tiếp, bởi vậy họ xây dựng được nhiều mối quan hệ trong xã hội và được mọi người yêu quý. Họ có lập trường riêng của bản thân mình nhưng không hề bảo thủ, ngược lại những người này sẵn sàng tiếp thu, học hỏi những kinh nghiệm, kiến thức của người khác. Họ nhìn cuộc sống bằng con mắt hiện thực, biết những điều mình nên làm để đạt được thành công. Tuổi Quý SỬu có tấm lòng bao dung, họ sẵn sàng tha thứ cho những lỗi lầm của người khác, họ quan niệm rằng: “tha thứ cho sai lầm của người khác cũng là giải thoát cho chính bản thân mình.”
Các năm Quý Sửu trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1733 (từ ngày 14/2/1733 đến ngày 03/02/1734)
- Năm 1793 (từ ngày 11/2/1793 đến ngày 30/01/1794)
- Năm 1853 (từ ngày 8/2/1853 đến ngày 28/01/1854)
- Năm 1913 (từ ngày 6/2/1913 đến ngày 25/01/1914)
- Năm 1973 (từ ngày 3/2/1973 đến ngày 22/01/1974)
- Năm 2033 (từ ngày 31/1/2033 đến ngày 18/02/2034)
- Năm 2093 (từ ngày 27/1/2093 đến ngày 14/02/2094)
- Năm 2153 (từ ngày 24/1/2153 đến ngày 11/02/2154)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2033
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tý1/12 | 2 Quý Sửu2 | |||||
3 Giáp Dần3 | 4 Ất Mão4 | 5 Bính Thìn5 | 6 Đinh Tỵ6 | 7 Mậu Ngọ7 | 8 Kỷ Mùi8 | 9 Canh Thân9 |
10 Tân Dậu10 | 11 Nhâm Tuất11 | 12 Quý Hợi12 | 13 Giáp Tý13 | 14 Ất Sửu14 | 15 Bính Dần15 | 16 Đinh Mão16 |
17 Mậu Thìn17 | 18 Kỷ Tỵ18 | 19 Canh Ngọ19 | 20 Tân Mùi20 | 21 Nhâm Thân21 | 22 Quý Dậu22 | 23 Giáp Tuất23 |
24 Ất Hợi24 | 25 Bính Tý25 | 26 Đinh Sửu26 | 27 Mậu Dần27 | 28 Kỷ Mão28 | 29 Canh Thìn29 | 30 Tân Tỵ30 |
31 Nhâm Ngọ1/1 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Mùi2 | 2 Giáp Thân3 | 3 Ất Dậu4 | 4 Bính Tuất5 | 5 Đinh Hợi6 | 6 Mậu Tý7 | |
7 Kỷ Sửu8 | 8 Canh Dần9 | 9 Tân Mão10 | 10 Nhâm Thìn11 | 11 Quý Tỵ12 | 12 Giáp Ngọ13 | 13 Ất Mùi14 |
14 Bính Thân15 | 15 Đinh Dậu16 | 16 Mậu Tuất17 | 17 Kỷ Hợi18 | 18 Canh Tý19 | 19 Tân Sửu20 | 20 Nhâm Dần21 |
21 Quý Mão22 | 22 Giáp Thìn23 | 23 Ất Tỵ24 | 24 Bính Ngọ25 | 25 Đinh Mùi26 | 26 Mậu Thân27 | 27 Kỷ Dậu28 |
28 Canh Tuất29 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Hợi1/2 | 2 Nhâm Tý2 | 3 Quý Sửu3 | 4 Giáp Dần4 | 5 Ất Mão5 | 6 Bính Thìn6 | |
7 Đinh Tỵ7 | 8 Mậu Ngọ8 | 9 Kỷ Mùi9 | 10 Canh Thân10 | 11 Tân Dậu11 | 12 Nhâm Tuất12 | 13 Quý Hợi13 |
14 Giáp Tý14 | 15 Ất Sửu15 | 16 Bính Dần16 | 17 Đinh Mão17 | 18 Mậu Thìn18 | 19 Kỷ Tỵ19 | 20 Canh Ngọ20 |
21 Tân Mùi21 | 22 Nhâm Thân22 | 23 Quý Dậu23 | 24 Giáp Tuất24 | 25 Ất Hợi25 | 26 Bính Tý26 | 27 Đinh Sửu27 |
28 Mậu Dần28 | 29 Kỷ Mão29 | 30 Canh Thìn30 | 31 Tân Tỵ1/3 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Ngọ2 | 2 Quý Mùi3 | 3 Giáp Thân4 | ||||
4 Ất Dậu5 | 5 Bính Tuất6 | 6 Đinh Hợi7 | 7 Mậu Tý8 | 8 Kỷ Sửu9 | 9 Canh Dần10 | 10 Tân Mão11 |
11 Nhâm Thìn12 | 12 Quý Tỵ13 | 13 Giáp Ngọ14 | 14 Ất Mùi15 | 15 Bính Thân16 | 16 Đinh Dậu17 | 17 Mậu Tuất18 |
18 Kỷ Hợi19 | 19 Canh Tý20 | 20 Tân Sửu21 | 21 Nhâm Dần22 | 22 Quý Mão23 | 23 Giáp Thìn24 | 24 Ất Tỵ25 |
25 Bính Ngọ26 | 26 Đinh Mùi27 | 27 Mậu Thân28 | 28 Kỷ Dậu29 | 29 Canh Tuất1/4 | 30 Tân Hợi2 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tý3 | ||||||
2 Quý Sửu4 | 3 Giáp Dần5 | 4 Ất Mão6 | 5 Bính Thìn7 | 6 Đinh Tỵ8 | 7 Mậu Ngọ9 | 8 Kỷ Mùi10 |
9 Canh Thân11 | 10 Tân Dậu12 | 11 Nhâm Tuất13 | 12 Quý Hợi14 | 13 Giáp Tý15 | 14 Ất Sửu16 | 15 Bính Dần17 |
16 Đinh Mão18 | 17 Mậu Thìn19 | 18 Kỷ Tỵ20 | 19 Canh Ngọ21 | 20 Tân Mùi22 | 21 Nhâm Thân23 | 22 Quý Dậu24 |
23 Giáp Tuất25 | 24 Ất Hợi26 | 25 Bính Tý27 | 26 Đinh Sửu28 | 27 Mậu Dần29 | 28 Kỷ Mão1/5 | 29 Canh Thìn2 |
30 Tân Tỵ3 | 31 Nhâm Ngọ4 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Mùi5 | 2 Giáp Thân6 | 3 Ất Dậu7 | 4 Bính Tuất8 | 5 Đinh Hợi9 | ||
6 Mậu Tý10 | 7 Kỷ Sửu11 | 8 Canh Dần12 | 9 Tân Mão13 | 10 Nhâm Thìn14 | 11 Quý Tỵ15 | 12 Giáp Ngọ16 |
13 Ất Mùi17 | 14 Bính Thân18 | 15 Đinh Dậu19 | 16 Mậu Tuất20 | 17 Kỷ Hợi21 | 18 Canh Tý22 | 19 Tân Sửu23 |
20 Nhâm Dần24 | 21 Quý Mão25 | 22 Giáp Thìn26 | 23 Ất Tỵ27 | 24 Bính Ngọ28 | 25 Đinh Mùi29 | 26 Mậu Thân30 |
27 Kỷ Dậu1/6 | 28 Canh Tuất2 | 29 Tân Hợi3 | 30 Nhâm Tý4 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Sửu5 | 2 Giáp Dần6 | 3 Ất Mão7 | ||||
4 Bính Thìn8 | 5 Đinh Tỵ9 | 6 Mậu Ngọ10 | 7 Kỷ Mùi11 | 8 Canh Thân12 | 9 Tân Dậu13 | 10 Nhâm Tuất14 |
11 Quý Hợi15 | 12 Giáp Tý16 | 13 Ất Sửu17 | 14 Bính Dần18 | 15 Đinh Mão19 | 16 Mậu Thìn20 | 17 Kỷ Tỵ21 |
18 Canh Ngọ22 | 19 Tân Mùi23 | 20 Nhâm Thân24 | 21 Quý Dậu25 | 22 Giáp Tuất26 | 23 Ất Hợi27 | 24 Bính Tý28 |
25 Đinh Sửu29 | 26 Mậu Dần1/7 | 27 Kỷ Mão2 | 28 Canh Thìn3 | 29 Tân Tỵ4 | 30 Nhâm Ngọ5 | 31 Quý Mùi6 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Thân7 | 2 Ất Dậu8 | 3 Bính Tuất9 | 4 Đinh Hợi10 | 5 Mậu Tý11 | 6 Kỷ Sửu12 | 7 Canh Dần13 |
8 Tân Mão14 | 9 Nhâm Thìn15 | 10 Quý Tỵ16 | 11 Giáp Ngọ17 | 12 Ất Mùi18 | 13 Bính Thân19 | 14 Đinh Dậu20 |
15 Mậu Tuất21 | 16 Kỷ Hợi22 | 17 Canh Tý23 | 18 Tân Sửu24 | 19 Nhâm Dần25 | 20 Quý Mão26 | 21 Giáp Thìn27 |
22 Ất Tỵ28 | 23 Bính Ngọ29 | 24 Đinh Mùi30 | 25 Mậu Thân1/8 | 26 Kỷ Dậu2 | 27 Canh Tuất3 | 28 Tân Hợi4 |
29 Nhâm Tý5 | 30 Quý Sửu6 | 31 Giáp Dần7 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Mão8 | 2 Bính Thìn9 | 3 Đinh Tỵ10 | 4 Mậu Ngọ11 | |||
5 Kỷ Mùi12 | 6 Canh Thân13 | 7 Tân Dậu14 | 8 Nhâm Tuất15 | 9 Quý Hợi16 | 10 Giáp Tý17 | 11 Ất Sửu18 |
12 Bính Dần19 | 13 Đinh Mão20 | 14 Mậu Thìn21 | 15 Kỷ Tỵ22 | 16 Canh Ngọ23 | 17 Tân Mùi24 | 18 Nhâm Thân25 |
19 Quý Dậu26 | 20 Giáp Tuất27 | 21 Ất Hợi28 | 22 Bính Tý29 | 23 Đinh Sửu1/9 | 24 Mậu Dần2 | 25 Kỷ Mão3 |
26 Canh Thìn4 | 27 Tân Tỵ5 | 28 Nhâm Ngọ6 | 29 Quý Mùi7 | 30 Giáp Thân8 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Dậu9 | 2 Bính Tuất10 | |||||
3 Đinh Hợi11 | 4 Mậu Tý12 | 5 Kỷ Sửu13 | 6 Canh Dần14 | 7 Tân Mão15 | 8 Nhâm Thìn16 | 9 Quý Tỵ17 |
10 Giáp Ngọ18 | 11 Ất Mùi19 | 12 Bính Thân20 | 13 Đinh Dậu21 | 14 Mậu Tuất22 | 15 Kỷ Hợi23 | 16 Canh Tý24 |
17 Tân Sửu25 | 18 Nhâm Dần26 | 19 Quý Mão27 | 20 Giáp Thìn28 | 21 Ất Tỵ29 | 22 Bính Ngọ30 | 23 Đinh Mùi1/10 |
24 Mậu Thân2 | 25 Kỷ Dậu3 | 26 Canh Tuất4 | 27 Tân Hợi5 | 28 Nhâm Tý6 | 29 Quý Sửu7 | 30 Giáp Dần8 |
31 Ất Mão9 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thìn10 | 2 Đinh Tỵ11 | 3 Mậu Ngọ12 | 4 Kỷ Mùi13 | 5 Canh Thân14 | 6 Tân Dậu15 | |
7 Nhâm Tuất16 | 8 Quý Hợi17 | 9 Giáp Tý18 | 10 Ất Sửu19 | 11 Bính Dần20 | 12 Đinh Mão21 | 13 Mậu Thìn22 |
14 Kỷ Tỵ23 | 15 Canh Ngọ24 | 16 Tân Mùi25 | 17 Nhâm Thân26 | 18 Quý Dậu27 | 19 Giáp Tuất28 | 20 Ất Hợi29 |
21 Bính Tý30 | 22 Đinh Sửu1/11 | 23 Mậu Dần2 | 24 Kỷ Mão3 | 25 Canh Thìn4 | 26 Tân Tỵ5 | 27 Nhâm Ngọ6 |
28 Quý Mùi7 | 29 Giáp Thân8 | 30 Ất Dậu9 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Tuất10 | 2 Đinh Hợi11 | 3 Mậu Tý12 | 4 Kỷ Sửu13 | |||
5 Canh Dần14 | 6 Tân Mão15 | 7 Nhâm Thìn16 | 8 Quý Tỵ17 | 9 Giáp Ngọ18 | 10 Ất Mùi19 | 11 Bính Thân20 |
12 Đinh Dậu21 | 13 Mậu Tuất22 | 14 Kỷ Hợi23 | 15 Canh Tý24 | 16 Tân Sửu25 | 17 Nhâm Dần26 | 18 Quý Mão27 |
19 Giáp Thìn28 | 20 Ất Tỵ29 | 21 Bính Ngọ30 | 22 Đinh Mùi1/11 | 23 Mậu Thân2 | 24 Kỷ Dậu3 | 25 Canh Tuất4 |
26 Tân Hợi5 | 27 Nhâm Tý6 | 28 Quý Sửu7 | 29 Giáp Dần8 | 30 Ất Mão9 | 31 Bính Thìn10 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2033
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (1/12/2032): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (9/12/2032): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (27/12/2032): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (4/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (5/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (7/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (13/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (14/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (15/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (21/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (22/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (28/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (1/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (3/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (20/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (21/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (22/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (23/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (24/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (26/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (27/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (28/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (2/3): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (3/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (8/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (23/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (24/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (26/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (27/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (29/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (2/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (5/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (9/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (15/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (17/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (19/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (21/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (23/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (9/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (25/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (27/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (30/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (2/6): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (15/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (19/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (22/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (2/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (3/7)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (5/7)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (25/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (6/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (9/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (14/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (15/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (17/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (19/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (4/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (5/9): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (10/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (13/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (17/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (18/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (21/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (22/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (24/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (25/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (28/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (2/10)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (5/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (9/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (18/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (19/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (23/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (25/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (28/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (29/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (30/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (2/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (4/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (10/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (14/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (16/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (18/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (19/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (20/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (24/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (27/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (28/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (1/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (3/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2033
- 1/1 (31/1): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (6/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (8/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (9/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (14/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (2/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (9/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (2/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (12/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (13/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (1/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (9/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (29/6): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (15/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (25/8): Tết Katê
- 15/8 (8/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (1/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (1/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (6/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (11/2/2034): Lễ rước Táo Quân Về Trời