Lịch âm năm 2036

Tử vi năm Bính Thìn 2036

Bính Thìn (chữ Hán: 丙辰) là kết hợp thứ 53 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Bính (Hỏa dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Bính Thìn xuất hiện trước Đinh Tỵ và sau Ất Mão.

Bính Thìn: Năm Bính Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Sa Trung Thổ: thông minh lanh lợi, bốn biển đều có niềm vui, cả đời không lo cơm áo, trong lòng thanh thản quang vinh, thích kết giao bạn bè, trung niên sự nghiệp hưng thịnh, về già giàu có, người nữ có mệnh già dặn.

Người tuổi Bính Thìn sống rất vô tư, lạc quan và yêu đời. Họ luôn mang đến tiếng cười, niềm vui, niềm hạnh phúc cho người khác. Bởi vậy tuổi Thìn có nhiều mối quan hệ rộng rãi, được bạn bè và người thân xung quanh yêu mến.

Tuổi này có con mắt tinh tế, nhìn xa trông rộng, thấu hiểu góc cạnh của vấn đề. Bởi vậy trong công việc, họ luôn cảnh báo cho mọi người nguy hiểm đang rình rập phía sau. Nhờ vào sự tinh tế ấy mà tuổi Bính Thìn dễ dàng hiểu thấu tâm tư, nỗi niềm thầm kín của người khác. Từ đó, tìm cách chia sẻ, giúp đỡ những người đang gặp khó khăn, hoạn nạn.

Các năm Bính Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Bính Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1736 (từ ngày 12/2/1736 đến ngày 30/01/1737)
  • Năm 1796 (từ ngày 9/2/1796 đến ngày 27/01/1797)
  • Năm 1856 (từ ngày 6/2/1856 đến ngày 25/01/1857)
  • Năm 1916 (từ ngày 3/2/1916 đến ngày 22/01/1917)
  • Năm 1976 (từ ngày 31/1/1976 đến ngày 17/02/1977)
  • Năm 2036 (từ ngày 28/1/2036 đến ngày 14/02/2037)
  • Năm 2096 (từ ngày 25/1/2096 đến ngày 11/02/2097)
  • Năm 2156 (từ ngày 23/1/2156 đến ngày 09/02/2157)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2036

Tháng 1 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Mão4
2
Mậu Thìn5
3
Kỷ Tỵ6
4
Canh Ngọ7
5
Tân Mùi8
6
Nhâm Thân9
7
Quý Dậu10
8
Giáp Tuất11
9
Ất Hợi12
10
Bính Tý13
11
Đinh Sửu14
12
Mậu Dần15
13
Kỷ Mão16
14
Canh Thìn17
15
Tân Tỵ18
16
Nhâm Ngọ19
17
Quý Mùi20
18
Giáp Thân21
19
Ất Dậu22
20
Bính Tuất23
21
Đinh Hợi24
22
Mậu Tý25
23
Kỷ Sửu26
24
Canh Dần27
25
Tân Mão28
26
Nhâm Thìn29
27
Quý Tỵ30
28
Giáp Ngọ1/1
29
Ất Mùi2
30
Bính Thân3
31
Đinh Dậu4
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Mậu Tuất5
2
Kỷ Hợi6
3
Canh Tý7
4
Tân Sửu8
5
Nhâm Dần9
6
Quý Mão10
7
Giáp Thìn11
8
Ất Tỵ12
9
Bính Ngọ13
10
Đinh Mùi14
11
Mậu Thân15
12
Kỷ Dậu16
13
Canh Tuất17
14
Tân Hợi18
15
Nhâm Tý19
16
Quý Sửu20
17
Giáp Dần21
18
Ất Mão22
19
Bính Thìn23
20
Đinh Tỵ24
21
Mậu Ngọ25
22
Kỷ Mùi26
23
Canh Thân27
24
Tân Dậu28
25
Nhâm Tuất29
26
Quý Hợi30
27
Giáp Tý1/2
28
Ất Sửu2
29
Bính Dần3
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mão4
2
Mậu Thìn5
3
Kỷ Tỵ6
4
Canh Ngọ7
5
Tân Mùi8
6
Nhâm Thân9
7
Quý Dậu10
8
Giáp Tuất11
9
Ất Hợi12
10
Bính Tý13
11
Đinh Sửu14
12
Mậu Dần15
13
Kỷ Mão16
14
Canh Thìn17
15
Tân Tỵ18
16
Nhâm Ngọ19
17
Quý Mùi20
18
Giáp Thân21
19
Ất Dậu22
20
Bính Tuất23
21
Đinh Hợi24
22
Mậu Tý25
23
Kỷ Sửu26
24
Canh Dần27
25
Tân Mão28
26
Nhâm Thìn29
27
Quý Tỵ30
28
Giáp Ngọ1/3
29
Ất Mùi2
30
Bính Thân3
31
Đinh Dậu4
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Tuất5
2
Kỷ Hợi6
3
Canh Tý7
4
Tân Sửu8
5
Nhâm Dần9
6
Quý Mão10
7
Giáp Thìn11
8
Ất Tỵ12
9
Bính Ngọ13
10
Đinh Mùi14
11
Mậu Thân15
12
Kỷ Dậu16
13
Canh Tuất17
14
Tân Hợi18
15
Nhâm Tý19
16
Quý Sửu20
17
Giáp Dần21
18
Ất Mão22
19
Bính Thìn23
20
Đinh Tỵ24
21
Mậu Ngọ25
22
Kỷ Mùi26
23
Canh Thân27
24
Tân Dậu28
25
Nhâm Tuất29
26
Quý Hợi1/4
27
Giáp Tý2
28
Ất Sửu3
29
Bính Dần4
30
Đinh Mão5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Thìn6
2
Kỷ Tỵ7
3
Canh Ngọ8
4
Tân Mùi9
5
Nhâm Thân10
6
Quý Dậu11
7
Giáp Tuất12
8
Ất Hợi13
9
Bính Tý14
10
Đinh Sửu15
11
Mậu Dần16
12
Kỷ Mão17
13
Canh Thìn18
14
Tân Tỵ19
15
Nhâm Ngọ20
16
Quý Mùi21
17
Giáp Thân22
18
Ất Dậu23
19
Bính Tuất24
20
Đinh Hợi25
21
Mậu Tý26
22
Kỷ Sửu27
23
Canh Dần28
24
Tân Mão29
25
Nhâm Thìn30
26
Quý Tỵ1/5
27
Giáp Ngọ2
28
Ất Mùi3
29
Bính Thân4
30
Đinh Dậu5
31
Mậu Tuất6
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Hợi7
2
Canh Tý8
3
Tân Sửu9
4
Nhâm Dần10
5
Quý Mão11
6
Giáp Thìn12
7
Ất Tỵ13
8
Bính Ngọ14
9
Đinh Mùi15
10
Mậu Thân16
11
Kỷ Dậu17
12
Canh Tuất18
13
Tân Hợi19
14
Nhâm Tý20
15
Quý Sửu21
16
Giáp Dần22
17
Ất Mão23
18
Bính Thìn24
19
Đinh Tỵ25
20
Mậu Ngọ26
21
Kỷ Mùi27
22
Canh Thân28
23
Tân Dậu29
24
Nhâm Tuất1/6
25
Quý Hợi2
26
Giáp Tý3
27
Ất Sửu4
28
Bính Dần5
29
Đinh Mão6
30
Mậu Thìn7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Tỵ8
2
Canh Ngọ9
3
Tân Mùi10
4
Nhâm Thân11
5
Quý Dậu12
6
Giáp Tuất13
7
Ất Hợi14
8
Bính Tý15
9
Đinh Sửu16
10
Mậu Dần17
11
Kỷ Mão18
12
Canh Thìn19
13
Tân Tỵ20
14
Nhâm Ngọ21
15
Quý Mùi22
16
Giáp Thân23
17
Ất Dậu24
18
Bính Tuất25
19
Đinh Hợi26
20
Mậu Tý27
21
Kỷ Sửu28
22
Canh Dần29
23
Tân Mão1/6
24
Nhâm Thìn2
25
Quý Tỵ3
26
Giáp Ngọ4
27
Ất Mùi5
28
Bính Thân6
29
Đinh Dậu7
30
Mậu Tuất8
31
Kỷ Hợi9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Tý10
2
Tân Sửu11
3
Nhâm Dần12
4
Quý Mão13
5
Giáp Thìn14
6
Ất Tỵ15
7
Bính Ngọ16
8
Đinh Mùi17
9
Mậu Thân18
10
Kỷ Dậu19
11
Canh Tuất20
12
Tân Hợi21
13
Nhâm Tý22
14
Quý Sửu23
15
Giáp Dần24
16
Ất Mão25
17
Bính Thìn26
18
Đinh Tỵ27
19
Mậu Ngọ28
20
Kỷ Mùi29
21
Canh Thân30
22
Tân Dậu1/7
23
Nhâm Tuất2
24
Quý Hợi3
25
Giáp Tý4
26
Ất Sửu5
27
Bính Dần6
28
Đinh Mão7
29
Mậu Thìn8
30
Kỷ Tỵ9
31
Canh Ngọ10
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Mùi11
2
Nhâm Thân12
3
Quý Dậu13
4
Giáp Tuất14
5
Ất Hợi15
6
Bính Tý16
7
Đinh Sửu17
8
Mậu Dần18
9
Kỷ Mão19
10
Canh Thìn20
11
Tân Tỵ21
12
Nhâm Ngọ22
13
Quý Mùi23
14
Giáp Thân24
15
Ất Dậu25
16
Bính Tuất26
17
Đinh Hợi27
18
Mậu Tý28
19
Kỷ Sửu29
20
Canh Dần1/8
21
Tân Mão2
22
Nhâm Thìn3
23
Quý Tỵ4
24
Giáp Ngọ5
25
Ất Mùi6
26
Bính Thân7
27
Đinh Dậu8
28
Mậu Tuất9
29
Kỷ Hợi10
30
Canh Tý11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Sửu12
2
Nhâm Dần13
3
Quý Mão14
4
Giáp Thìn15
5
Ất Tỵ16
6
Bính Ngọ17
7
Đinh Mùi18
8
Mậu Thân19
9
Kỷ Dậu20
10
Canh Tuất21
11
Tân Hợi22
12
Nhâm Tý23
13
Quý Sửu24
14
Giáp Dần25
15
Ất Mão26
16
Bính Thìn27
17
Đinh Tỵ28
18
Mậu Ngọ29
19
Kỷ Mùi1/9
20
Canh Thân2
21
Tân Dậu3
22
Nhâm Tuất4
23
Quý Hợi5
24
Giáp Tý6
25
Ất Sửu7
26
Bính Dần8
27
Đinh Mão9
28
Mậu Thìn10
29
Kỷ Tỵ11
30
Canh Ngọ12
31
Tân Mùi13
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thân14
2
Quý Dậu15
3
Giáp Tuất16
4
Ất Hợi17
5
Bính Tý18
6
Đinh Sửu19
7
Mậu Dần20
8
Kỷ Mão21
9
Canh Thìn22
10
Tân Tỵ23
11
Nhâm Ngọ24
12
Quý Mùi25
13
Giáp Thân26
14
Ất Dậu27
15
Bính Tuất28
16
Đinh Hợi29
17
Mậu Tý30
18
Kỷ Sửu1/10
19
Canh Dần2
20
Tân Mão3
21
Nhâm Thìn4
22
Quý Tỵ5
23
Giáp Ngọ6
24
Ất Mùi7
25
Bính Thân8
26
Đinh Dậu9
27
Mậu Tuất10
28
Kỷ Hợi11
29
Canh Tý12
30
Tân Sửu13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2036

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Dần14
2
Quý Mão15
3
Giáp Thìn16
4
Ất Tỵ17
5
Bính Ngọ18
6
Đinh Mùi19
7
Mậu Thân20
8
Kỷ Dậu21
9
Canh Tuất22
10
Tân Hợi23
11
Nhâm Tý24
12
Quý Sửu25
13
Giáp Dần26
14
Ất Mão27
15
Bính Thìn28
16
Đinh Tỵ29
17
Mậu Ngọ1/11
18
Kỷ Mùi2
19
Canh Thân3
20
Tân Dậu4
21
Nhâm Tuất5
22
Quý Hợi6
23
Giáp Tý7
24
Ất Sửu8
25
Bính Dần9
26
Đinh Mão10
27
Mậu Thìn11
28
Kỷ Tỵ12
29
Canh Ngọ13
30
Tân Mùi14
31
Nhâm Thân15
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2036

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (4/12/2035): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (12/12/2035): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (30/12/2035): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (7/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (8/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (17/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (18/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (24/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (25/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (1/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (4/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (6/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (23/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (24/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (25/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (26/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (27/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (29/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (30/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (1/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (5/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (6/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (11/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (16/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (26/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (27/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (29/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (1/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (3/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (5/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (6/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (8/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (12/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (18/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (20/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (22/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (24/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (26/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (4/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (7/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (10/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (11/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (12/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (14/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (18/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (20/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (21/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (23/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (26/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (27/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (29/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (2/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (3/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (5/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (18/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (22/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (25/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (5/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (6/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (8/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (18/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (28/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (12/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (15/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (17/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (20/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (22/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (8/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (12/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (16/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (20/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (21/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (24/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (25/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (27/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (2/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (6/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (9/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (13/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (22/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (23/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (27/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (29/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (2/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (3/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (4/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (6/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (8/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (14/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (15/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (18/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (20/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (23/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (24/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (28/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (2/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (3/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (6/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (8/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2036

  • 1/1 (28/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (3/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (5/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (6/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (11/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (30/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (6/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (29/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (9/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (10/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (30/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (28/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (5/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (26/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (12/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (20/9): Tết Katê
  • 15/8 (4/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (27/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (27/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (2/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (7/2/2037): Lễ rước Táo Quân Về Trời