Lịch âm năm 2052

Tử vi năm Nhâm Thân 2052

Nhâm Thân (chữ Hán: 壬申) là kết hợp thứ chín trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Nhâm (Thủy dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Nhâm Thân xuất hiện trước Quý Dậu và sau Tân Mùi.

Nhâm Thân: Năm Nhâm Thủy, ngũ hành Kim, nạp âm Kiếm Phong Kim: thông minh, biết tính toán, cơ mưu linh hoạt, ôn tồn vui vẻ, công danh tốt, dễ lấy được vợ hiền, người nam nhiều người yêu thích, vẻ ngoài anh tuấn, người nữ dung mạo xinh đẹp, có mệnh phú quý.

Người tuổi Nhâm Thaanh khi làm việc rất tập trung, không có bất kì điều gì khiến họ phân tâm. Người tuổi này luôn sáng tạo khi làm việc, họ đóng góp nhiều ý tưởng độc đáo cho tập thể và nhận được sự tin tưởng của nhiều đồng nghiệp. Tuy nhiên, ít ai có thể hiểu được phong cách làm việc kỳ lạ của những người này.

Tuổi Mậu Thân thuộc mệnh Kim có tính cách tự lập, làm chủ cuộc sống và công việc của mình. Họ tự tin đối diện với những khó khăn, thử thách, không bao giờ chán nản khi cuộc sống gặp nhiều áp lực, mệt mỏi. Những người này không bao giờ muốn xếp sau một ai đó cũng không muốn sống cuộc đời an nhàn, tầm thường mà họ muốn đạt được thành công vang dội, có địa vị và quyền lực trong tay.

Các năm Nhâm Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Nhâm Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1752 (từ ngày 15/2/1752 đến ngày 02/02/1753)
  • Năm 1812 (từ ngày 13/2/1812 đến ngày 31/01/1813)
  • Năm 1872 (từ ngày 9/2/1872 đến ngày 28/01/1873)
  • Năm 1932 (từ ngày 6/2/1932 đến ngày 25/01/1933)
  • Năm 1992 (từ ngày 4/2/1992 đến ngày 22/01/1993)
  • Năm 2052 (từ ngày 1/2/2052 đến ngày 17/02/2053)
  • Năm 2112 (từ ngày 29/1/2112 đến ngày 15/02/2113)
  • Năm 2172 (từ ngày 25/1/2172 đến ngày 11/02/2173)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2052

Tháng 1 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Mão30
2
Nhâm Thìn1/12
3
Quý Tỵ2
4
Giáp Ngọ3
5
Ất Mùi4
6
Bính Thân5
7
Đinh Dậu6
8
Mậu Tuất7
9
Kỷ Hợi8
10
Canh Tý9
11
Tân Sửu10
12
Nhâm Dần11
13
Quý Mão12
14
Giáp Thìn13
15
Ất Tỵ14
16
Bính Ngọ15
17
Đinh Mùi16
18
Mậu Thân17
19
Kỷ Dậu18
20
Canh Tuất19
21
Tân Hợi20
22
Nhâm Tý21
23
Quý Sửu22
24
Giáp Dần23
25
Ất Mão24
26
Bính Thìn25
27
Đinh Tỵ26
28
Mậu Ngọ27
29
Kỷ Mùi28
30
Canh Thân29
31
Tân Dậu30
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Tuất1/1
2
Quý Hợi2
3
Giáp Tý3
4
Ất Sửu4
5
Bính Dần5
6
Đinh Mão6
7
Mậu Thìn7
8
Kỷ Tỵ8
9
Canh Ngọ9
10
Tân Mùi10
11
Nhâm Thân11
12
Quý Dậu12
13
Giáp Tuất13
14
Ất Hợi14
15
Bính Tý15
16
Đinh Sửu16
17
Mậu Dần17
18
Kỷ Mão18
19
Canh Thìn19
20
Tân Tỵ20
21
Nhâm Ngọ21
22
Quý Mùi22
23
Giáp Thân23
24
Ất Dậu24
25
Bính Tuất25
26
Đinh Hợi26
27
Mậu Tý27
28
Kỷ Sửu28
29
Canh Dần29
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Mão1/2
2
Nhâm Thìn2
3
Quý Tỵ3
4
Giáp Ngọ4
5
Ất Mùi5
6
Bính Thân6
7
Đinh Dậu7
8
Mậu Tuất8
9
Kỷ Hợi9
10
Canh Tý10
11
Tân Sửu11
12
Nhâm Dần12
13
Quý Mão13
14
Giáp Thìn14
15
Ất Tỵ15
16
Bính Ngọ16
17
Đinh Mùi17
18
Mậu Thân18
19
Kỷ Dậu19
20
Canh Tuất20
21
Tân Hợi21
22
Nhâm Tý22
23
Quý Sửu23
24
Giáp Dần24
25
Ất Mão25
26
Bính Thìn26
27
Đinh Tỵ27
28
Mậu Ngọ28
29
Kỷ Mùi29
30
Canh Thân30
31
Tân Dậu1/3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Tuất2
2
Quý Hợi3
3
Giáp Tý4
4
Ất Sửu5
5
Bính Dần6
6
Đinh Mão7
7
Mậu Thìn8
8
Kỷ Tỵ9
9
Canh Ngọ10
10
Tân Mùi11
11
Nhâm Thân12
12
Quý Dậu13
13
Giáp Tuất14
14
Ất Hợi15
15
Bính Tý16
16
Đinh Sửu17
17
Mậu Dần18
18
Kỷ Mão19
19
Canh Thìn20
20
Tân Tỵ21
21
Nhâm Ngọ22
22
Quý Mùi23
23
Giáp Thân24
24
Ất Dậu25
25
Bính Tuất26
26
Đinh Hợi27
27
Mậu Tý28
28
Kỷ Sửu29
29
Canh Dần1/4
30
Tân Mão2
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Nhâm Thìn3
2
Quý Tỵ4
3
Giáp Ngọ5
4
Ất Mùi6
5
Bính Thân7
6
Đinh Dậu8
7
Mậu Tuất9
8
Kỷ Hợi10
9
Canh Tý11
10
Tân Sửu12
11
Nhâm Dần13
12
Quý Mão14
13
Giáp Thìn15
14
Ất Tỵ16
15
Bính Ngọ17
16
Đinh Mùi18
17
Mậu Thân19
18
Kỷ Dậu20
19
Canh Tuất21
20
Tân Hợi22
21
Nhâm Tý23
22
Quý Sửu24
23
Giáp Dần25
24
Ất Mão26
25
Bính Thìn27
26
Đinh Tỵ28
27
Mậu Ngọ29
28
Kỷ Mùi1/5
29
Canh Thân2
30
Tân Dậu3
31
Nhâm Tuất4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Hợi5
2
Giáp Tý6
3
Ất Sửu7
4
Bính Dần8
5
Đinh Mão9
6
Mậu Thìn10
7
Kỷ Tỵ11
8
Canh Ngọ12
9
Tân Mùi13
10
Nhâm Thân14
11
Quý Dậu15
12
Giáp Tuất16
13
Ất Hợi17
14
Bính Tý18
15
Đinh Sửu19
16
Mậu Dần20
17
Kỷ Mão21
18
Canh Thìn22
19
Tân Tỵ23
20
Nhâm Ngọ24
21
Quý Mùi25
22
Giáp Thân26
23
Ất Dậu27
24
Bính Tuất28
25
Đinh Hợi29
26
Mậu Tý30
27
Kỷ Sửu1/6
28
Canh Dần2
29
Tân Mão3
30
Nhâm Thìn4
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Tỵ5
2
Giáp Ngọ6
3
Ất Mùi7
4
Bính Thân8
5
Đinh Dậu9
6
Mậu Tuất10
7
Kỷ Hợi11
8
Canh Tý12
9
Tân Sửu13
10
Nhâm Dần14
11
Quý Mão15
12
Giáp Thìn16
13
Ất Tỵ17
14
Bính Ngọ18
15
Đinh Mùi19
16
Mậu Thân20
17
Kỷ Dậu21
18
Canh Tuất22
19
Tân Hợi23
20
Nhâm Tý24
21
Quý Sửu25
22
Giáp Dần26
23
Ất Mão27
24
Bính Thìn28
25
Đinh Tỵ29
26
Mậu Ngọ1/7
27
Kỷ Mùi2
28
Canh Thân3
29
Tân Dậu4
30
Nhâm Tuất5
31
Quý Hợi6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Tý7
2
Ất Sửu8
3
Bính Dần9
4
Đinh Mão10
5
Mậu Thìn11
6
Kỷ Tỵ12
7
Canh Ngọ13
8
Tân Mùi14
9
Nhâm Thân15
10
Quý Dậu16
11
Giáp Tuất17
12
Ất Hợi18
13
Bính Tý19
14
Đinh Sửu20
15
Mậu Dần21
16
Kỷ Mão22
17
Canh Thìn23
18
Tân Tỵ24
19
Nhâm Ngọ25
20
Quý Mùi26
21
Giáp Thân27
22
Ất Dậu28
23
Bính Tuất29
24
Đinh Hợi1/8
25
Mậu Tý2
26
Kỷ Sửu3
27
Canh Dần4
28
Tân Mão5
29
Nhâm Thìn6
30
Quý Tỵ7
31
Giáp Ngọ8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mùi9
2
Bính Thân10
3
Đinh Dậu11
4
Mậu Tuất12
5
Kỷ Hợi13
6
Canh Tý14
7
Tân Sửu15
8
Nhâm Dần16
9
Quý Mão17
10
Giáp Thìn18
11
Ất Tỵ19
12
Bính Ngọ20
13
Đinh Mùi21
14
Mậu Thân22
15
Kỷ Dậu23
16
Canh Tuất24
17
Tân Hợi25
18
Nhâm Tý26
19
Quý Sửu27
20
Giáp Dần28
21
Ất Mão29
22
Bính Thìn30
23
Đinh Tỵ1/8
24
Mậu Ngọ2
25
Kỷ Mùi3
26
Canh Thân4
27
Tân Dậu5
28
Nhâm Tuất6
29
Quý Hợi7
30
Giáp Tý8
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Sửu9
2
Bính Dần10
3
Đinh Mão11
4
Mậu Thìn12
5
Kỷ Tỵ13
6
Canh Ngọ14
7
Tân Mùi15
8
Nhâm Thân16
9
Quý Dậu17
10
Giáp Tuất18
11
Ất Hợi19
12
Bính Tý20
13
Đinh Sửu21
14
Mậu Dần22
15
Kỷ Mão23
16
Canh Thìn24
17
Tân Tỵ25
18
Nhâm Ngọ26
19
Quý Mùi27
20
Giáp Thân28
21
Ất Dậu29
22
Bính Tuất1/9
23
Đinh Hợi2
24
Mậu Tý3
25
Kỷ Sửu4
26
Canh Dần5
27
Tân Mão6
28
Nhâm Thìn7
29
Quý Tỵ8
30
Giáp Ngọ9
31
Ất Mùi10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Thân11
2
Đinh Dậu12
3
Mậu Tuất13
4
Kỷ Hợi14
5
Canh Tý15
6
Tân Sửu16
7
Nhâm Dần17
8
Quý Mão18
9
Giáp Thìn19
10
Ất Tỵ20
11
Bính Ngọ21
12
Đinh Mùi22
13
Mậu Thân23
14
Kỷ Dậu24
15
Canh Tuất25
16
Tân Hợi26
17
Nhâm Tý27
18
Quý Sửu28
19
Giáp Dần29
20
Ất Mão30
21
Bính Thìn1/10
22
Đinh Tỵ2
23
Mậu Ngọ3
24
Kỷ Mùi4
25
Canh Thân5
26
Tân Dậu6
27
Nhâm Tuất7
28
Quý Hợi8
29
Giáp Tý9
30
Ất Sửu10
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2052

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Dần11
2
Đinh Mão12
3
Mậu Thìn13
4
Kỷ Tỵ14
5
Canh Ngọ15
6
Tân Mùi16
7
Nhâm Thân17
8
Quý Dậu18
9
Giáp Tuất19
10
Ất Hợi20
11
Bính Tý21
12
Đinh Sửu22
13
Mậu Dần23
14
Kỷ Mão24
15
Canh Thìn25
16
Tân Tỵ26
17
Nhâm Ngọ27
18
Quý Mùi28
19
Giáp Thân29
20
Ất Dậu30
21
Bính Tuất1/11
22
Đinh Hợi2
23
Mậu Tý3
24
Kỷ Sửu4
25
Canh Dần5
26
Tân Mão6
27
Nhâm Thìn7
28
Quý Tỵ8
29
Giáp Ngọ9
30
Ất Mùi10
31
Bính Thân11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2052

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (30/11/2051): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (8/12/2051): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (26/12/2051): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (3/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (4/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (13/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (14/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (20/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (21/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (27/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (1/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (3/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (8/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (20/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (21/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (22/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (23/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (24/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (26/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (27/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (28/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (2/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (3/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (7/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (8/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (23/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (24/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (26/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (27/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (29/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (2/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (5/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (9/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (15/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (17/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (19/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (21/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (23/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (30/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (2/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (15/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (19/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (22/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (2/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (3/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (5/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (25/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (5/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (9/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (13/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (17/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (18/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (21/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (22/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (24/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (28/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (30/9): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (1/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (3/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (5/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (11/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (12/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (15/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (17/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (19/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (20/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (21/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (25/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (28/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (29/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (2/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (4/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2052

  • 1/1 (1/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (7/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (9/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (10/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (15/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (2/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (9/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (2/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (12/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (13/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (1/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (9/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (29/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (15/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (24/8): Tết Katê
  • 15/8 (7/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (30/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (5/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (11/2/2053): Lễ rước Táo Quân Về Trời