Lịch âm năm 2055

Tử vi năm Ất Hợi 2055

Ất Hợi (chữ Hán: 乙亥) là kết hợp thứ 12 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm xuất hiện trước Bính Tý và sau Giáp Tuất.

Ất Hợi: Năm Ất Mộc, ngũ hành Thủy, nạp âm Sơn Thượng Hỏa: thái độ làm người hòa thuận, còn nhỏ nhiều tai ương, cha mẹ có hình nhưng vì lễ bái nên không hại, vợ chồng hòa hợp, công bằng chính trực, chưa tới trung niên đã phát tài, con cái có khắc, chậm rãi thì tốt.

Tuổi Ất Hợi là những người có cá tính mạnh mẽ,quyết liệt. Một khi đã đặt ra mục tiêu cho mình, họ sẽ khiên trì đến cùng,chừng nào chưa chinh phục được mục tiêu họ sẽ không dừng lại. Họ thích hợp tham gia vào công việc tập thể. Tinh thần trách nhiệm và sự nhiệt tình của tuổi Ất Hợi luôn được bạn bè, đồng nghiệp đánh giá cao. Những người này biết cân bằng giữa công việc và gia đình, dù rất bận rộn với công việc nhưng họ vẫn dành nhiều thời gian để quan tâm chăm sóc tổ ấm của mình.

Một số ít những người mệnh Hỏa lại khó khăn trong việc kiềm chế cảm xúc của mình. Họ dễ nóng giận và mâu thuẫn với mọi người xung quanh. Trong tình yêu, họ luôn khao khát được yêu và được cho đi trái tim nồng cháy của mình. Nhưng đôi khi sự hấp tấp, vội vàng lại kiến những người này vấp phải thất bại về tình cảm.

Các năm Ất Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1755 (từ ngày 11/2/1755 đến ngày 30/01/1756)
  • Năm 1815 (từ ngày 9/2/1815 đến ngày 28/01/1816)
  • Năm 1875 (từ ngày 6/2/1875 đến ngày 25/01/1876)
  • Năm 1935 (từ ngày 3/2/1935 đến ngày 23/01/1936)
  • Năm 1995 (từ ngày 31/1/1995 đến ngày 18/02/1996)
  • Năm 2055 (từ ngày 28/1/2055 đến ngày 14/02/2056)
  • Năm 2115 (từ ngày 26/1/2115 đến ngày 13/02/2116)
  • Năm 2175 (từ ngày 23/1/2175 đến ngày 10/02/2176)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2055

Tháng 1 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mùi4
2
Mậu Thân5
3
Kỷ Dậu6
4
Canh Tuất7
5
Tân Hợi8
6
Nhâm Tý9
7
Quý Sửu10
8
Giáp Dần11
9
Ất Mão12
10
Bính Thìn13
11
Đinh Tỵ14
12
Mậu Ngọ15
13
Kỷ Mùi16
14
Canh Thân17
15
Tân Dậu18
16
Nhâm Tuất19
17
Quý Hợi20
18
Giáp Tý21
19
Ất Sửu22
20
Bính Dần23
21
Đinh Mão24
22
Mậu Thìn25
23
Kỷ Tỵ26
24
Canh Ngọ27
25
Tân Mùi28
26
Nhâm Thân29
27
Quý Dậu30
28
Giáp Tuất1/1
29
Ất Hợi2
30
Bính Tý3
31
Đinh Sửu4
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Dần5
2
Kỷ Mão6
3
Canh Thìn7
4
Tân Tỵ8
5
Nhâm Ngọ9
6
Quý Mùi10
7
Giáp Thân11
8
Ất Dậu12
9
Bính Tuất13
10
Đinh Hợi14
11
Mậu Tý15
12
Kỷ Sửu16
13
Canh Dần17
14
Tân Mão18
15
Nhâm Thìn19
16
Quý Tỵ20
17
Giáp Ngọ21
18
Ất Mùi22
19
Bính Thân23
20
Đinh Dậu24
21
Mậu Tuất25
22
Kỷ Hợi26
23
Canh Tý27
24
Tân Sửu28
25
Nhâm Dần29
26
Quý Mão1/2
27
Giáp Thìn2
28
Ất Tỵ3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Ngọ4
2
Đinh Mùi5
3
Mậu Thân6
4
Kỷ Dậu7
5
Canh Tuất8
6
Tân Hợi9
7
Nhâm Tý10
8
Quý Sửu11
9
Giáp Dần12
10
Ất Mão13
11
Bính Thìn14
12
Đinh Tỵ15
13
Mậu Ngọ16
14
Kỷ Mùi17
15
Canh Thân18
16
Tân Dậu19
17
Nhâm Tuất20
18
Quý Hợi21
19
Giáp Tý22
20
Ất Sửu23
21
Bính Dần24
22
Đinh Mão25
23
Mậu Thìn26
24
Kỷ Tỵ27
25
Canh Ngọ28
26
Tân Mùi29
27
Nhâm Thân30
28
Quý Dậu1/3
29
Giáp Tuất2
30
Ất Hợi3
31
Bính Tý4
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Sửu5
2
Mậu Dần6
3
Kỷ Mão7
4
Canh Thìn8
5
Tân Tỵ9
6
Nhâm Ngọ10
7
Quý Mùi11
8
Giáp Thân12
9
Ất Dậu13
10
Bính Tuất14
11
Đinh Hợi15
12
Mậu Tý16
13
Kỷ Sửu17
14
Canh Dần18
15
Tân Mão19
16
Nhâm Thìn20
17
Quý Tỵ21
18
Giáp Ngọ22
19
Ất Mùi23
20
Bính Thân24
21
Đinh Dậu25
22
Mậu Tuất26
23
Kỷ Hợi27
24
Canh Tý28
25
Tân Sửu29
26
Nhâm Dần30
27
Quý Mão1/4
28
Giáp Thìn2
29
Ất Tỵ3
30
Bính Ngọ4
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Mùi5
2
Mậu Thân6
3
Kỷ Dậu7
4
Canh Tuất8
5
Tân Hợi9
6
Nhâm Tý10
7
Quý Sửu11
8
Giáp Dần12
9
Ất Mão13
10
Bính Thìn14
11
Đinh Tỵ15
12
Mậu Ngọ16
13
Kỷ Mùi17
14
Canh Thân18
15
Tân Dậu19
16
Nhâm Tuất20
17
Quý Hợi21
18
Giáp Tý22
19
Ất Sửu23
20
Bính Dần24
21
Đinh Mão25
22
Mậu Thìn26
23
Kỷ Tỵ27
24
Canh Ngọ28
25
Tân Mùi29
26
Nhâm Thân1/5
27
Quý Dậu2
28
Giáp Tuất3
29
Ất Hợi4
30
Bính Tý5
31
Đinh Sửu6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Dần7
2
Kỷ Mão8
3
Canh Thìn9
4
Tân Tỵ10
5
Nhâm Ngọ11
6
Quý Mùi12
7
Giáp Thân13
8
Ất Dậu14
9
Bính Tuất15
10
Đinh Hợi16
11
Mậu Tý17
12
Kỷ Sửu18
13
Canh Dần19
14
Tân Mão20
15
Nhâm Thìn21
16
Quý Tỵ22
17
Giáp Ngọ23
18
Ất Mùi24
19
Bính Thân25
20
Đinh Dậu26
21
Mậu Tuất27
22
Kỷ Hợi28
23
Canh Tý29
24
Tân Sửu30
25
Nhâm Dần1/6
26
Quý Mão2
27
Giáp Thìn3
28
Ất Tỵ4
29
Bính Ngọ5
30
Đinh Mùi6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Thân7
2
Kỷ Dậu8
3
Canh Tuất9
4
Tân Hợi10
5
Nhâm Tý11
6
Quý Sửu12
7
Giáp Dần13
8
Ất Mão14
9
Bính Thìn15
10
Đinh Tỵ16
11
Mậu Ngọ17
12
Kỷ Mùi18
13
Canh Thân19
14
Tân Dậu20
15
Nhâm Tuất21
16
Quý Hợi22
17
Giáp Tý23
18
Ất Sửu24
19
Bính Dần25
20
Đinh Mão26
21
Mậu Thìn27
22
Kỷ Tỵ28
23
Canh Ngọ29
24
Tân Mùi1/6
25
Nhâm Thân2
26
Quý Dậu3
27
Giáp Tuất4
28
Ất Hợi5
29
Bính Tý6
30
Đinh Sửu7
31
Mậu Dần8
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Mão9
2
Canh Thìn10
3
Tân Tỵ11
4
Nhâm Ngọ12
5
Quý Mùi13
6
Giáp Thân14
7
Ất Dậu15
8
Bính Tuất16
9
Đinh Hợi17
10
Mậu Tý18
11
Kỷ Sửu19
12
Canh Dần20
13
Tân Mão21
14
Nhâm Thìn22
15
Quý Tỵ23
16
Giáp Ngọ24
17
Ất Mùi25
18
Bính Thân26
19
Đinh Dậu27
20
Mậu Tuất28
21
Kỷ Hợi29
22
Canh Tý30
23
Tân Sửu1/7
24
Nhâm Dần2
25
Quý Mão3
26
Giáp Thìn4
27
Ất Tỵ5
28
Bính Ngọ6
29
Đinh Mùi7
30
Mậu Thân8
31
Kỷ Dậu9
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Tuất10
2
Tân Hợi11
3
Nhâm Tý12
4
Quý Sửu13
5
Giáp Dần14
6
Ất Mão15
7
Bính Thìn16
8
Đinh Tỵ17
9
Mậu Ngọ18
10
Kỷ Mùi19
11
Canh Thân20
12
Tân Dậu21
13
Nhâm Tuất22
14
Quý Hợi23
15
Giáp Tý24
16
Ất Sửu25
17
Bính Dần26
18
Đinh Mão27
19
Mậu Thìn28
20
Kỷ Tỵ29
21
Canh Ngọ1/8
22
Tân Mùi2
23
Nhâm Thân3
24
Quý Dậu4
25
Giáp Tuất5
26
Ất Hợi6
27
Bính Tý7
28
Đinh Sửu8
29
Mậu Dần9
30
Kỷ Mão10
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thìn11
2
Tân Tỵ12
3
Nhâm Ngọ13
4
Quý Mùi14
5
Giáp Thân15
6
Ất Dậu16
7
Bính Tuất17
8
Đinh Hợi18
9
Mậu Tý19
10
Kỷ Sửu20
11
Canh Dần21
12
Tân Mão22
13
Nhâm Thìn23
14
Quý Tỵ24
15
Giáp Ngọ25
16
Ất Mùi26
17
Bính Thân27
18
Đinh Dậu28
19
Mậu Tuất29
20
Kỷ Hợi1/9
21
Canh Tý2
22
Tân Sửu3
23
Nhâm Dần4
24
Quý Mão5
25
Giáp Thìn6
26
Ất Tỵ7
27
Bính Ngọ8
28
Đinh Mùi9
29
Mậu Thân10
30
Kỷ Dậu11
31
Canh Tuất12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Hợi13
2
Nhâm Tý14
3
Quý Sửu15
4
Giáp Dần16
5
Ất Mão17
6
Bính Thìn18
7
Đinh Tỵ19
8
Mậu Ngọ20
9
Kỷ Mùi21
10
Canh Thân22
11
Tân Dậu23
12
Nhâm Tuất24
13
Quý Hợi25
14
Giáp Tý26
15
Ất Sửu27
16
Bính Dần28
17
Đinh Mão29
18
Mậu Thìn30
19
Kỷ Tỵ1/10
20
Canh Ngọ2
21
Tân Mùi3
22
Nhâm Thân4
23
Quý Dậu5
24
Giáp Tuất6
25
Ất Hợi7
26
Bính Tý8
27
Đinh Sửu9
28
Mậu Dần10
29
Kỷ Mão11
30
Canh Thìn12
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2055

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Tỵ13
2
Nhâm Ngọ14
3
Quý Mùi15
4
Giáp Thân16
5
Ất Dậu17
6
Bính Tuất18
7
Đinh Hợi19
8
Mậu Tý20
9
Kỷ Sửu21
10
Canh Dần22
11
Tân Mão23
12
Nhâm Thìn24
13
Quý Tỵ25
14
Giáp Ngọ26
15
Ất Mùi27
16
Bính Thân28
17
Đinh Dậu29
18
Mậu Tuất1/11
19
Kỷ Hợi2
20
Canh Tý3
21
Tân Sửu4
22
Nhâm Dần5
23
Quý Mão6
24
Giáp Thìn7
25
Ất Tỵ8
26
Bính Ngọ9
27
Đinh Mùi10
28
Mậu Thân11
29
Kỷ Dậu12
30
Canh Tuất13
31
Tân Hợi14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2055

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (4/12/2054): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (12/12/2054): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (30/12/2054): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (7/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (8/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (17/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (18/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (24/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (25/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (2/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (4/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (6/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (23/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (24/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (25/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (26/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (27/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (29/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (30/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (1/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (5/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (6/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (11/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (16/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (26/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (27/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (29/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (30/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (2/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (4/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (7/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (11/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (17/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (19/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (21/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (23/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (25/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (26/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (4/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (7/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (10/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (11/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (12/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (14/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (18/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (20/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (21/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (23/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (26/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (27/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (29/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (1/6): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (2/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (4/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (17/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (21/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (24/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (4/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (5/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (7/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (17/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (20/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (27/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (11/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (14/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (16/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (17/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (19/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (21/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (7/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (11/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (12/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (15/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (19/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (20/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (21/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (23/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (24/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (26/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (1/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (5/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (8/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (12/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (21/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (22/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (26/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (28/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (1/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (2/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (3/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (5/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (7/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (13/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (14/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (15/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (17/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (19/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (22/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (23/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (27/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (1/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (2/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (5/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (7/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2055

  • 1/1 (28/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (3/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (5/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (6/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (11/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (30/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (6/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (30/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (10/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (11/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (30/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (29/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (6/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (27/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (13/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (21/9): Tết Katê
  • 15/8 (5/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (28/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (28/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (3/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (8/2/2056): Lễ rước Táo Quân Về Trời