Tử vi năm Đinh Sửu 2057
Đinh Sửu (chữ Hán: 丁丑) là kết hợp thứ 14 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Sửu xuất hiện trước Mậu Dần và sau Bính Tý.
Đinh Sửu: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Giản Hạ Thủy: thái độ làm người hòa thuận, vẻ ngoài phong nhã, tuổi trẻ ít tài lộc, về sau có tốt hơn nhờ con cái, con đầu lòng là gái thì vô cùng tốt, vợ chồng hòa thuận, người nữ vượng phu, biết quản lý gia đình.
Tuổi Đinh Sửu ngay từ nhỏ đã thông minh, trí tuệ sắc sảo hơn người, họ ham học hỏi, tìm tòi những kiến thức về nhiều lĩnh vực. Tư duy logic, hiện thực kết hợp với tầm nhìn xa trông rộng giúp cho họ dễ dàng đạt được nhiều thành công. Cả cuộc đời, người tuổi Đinh Sửu cố gắng phấn đấu để có được địa vị, quyền lực và cuộc sống giàu sang trong xã hội. Họ không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình, không bao giờ cúi đầu chấp nhận thua cuộc, càng không có khái niệm tin vào số phận, vận mệnh. Tuổi Đinh Sửu tự thân lập nghiệp từ hai bàn tay trắng, chỉ tin vào sức lực, sự quyết tâm kiên định của bản thân. Họ coi trọng chữ tín và được mọi người xung quanh nể phục, kính trọng.
Các năm Đinh Sửu trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1757 (từ ngày 18/2/1757 đến ngày 07/02/1758)
- Năm 1817 (từ ngày 16/2/1817 đến ngày 04/02/1818)
- Năm 1877 (từ ngày 13/2/1877 đến ngày 01/02/1878)
- Năm 1937 (từ ngày 11/2/1937 đến ngày 30/01/1938)
- Năm 1997 (từ ngày 7/2/1997 đến ngày 27/01/1998)
- Năm 2057 (từ ngày 4/2/2057 đến ngày 23/01/2058)
- Năm 2117 (từ ngày 2/2/2117 đến ngày 21/01/2118)
- Năm 2177 (từ ngày 30/1/2177 đến ngày 17/02/2178)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2057
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Ngọ26 | 2 Kỷ Mùi27 | 3 Canh Thân28 | 4 Tân Dậu29 | 5 Nhâm Tuất1/12 | 6 Quý Hợi2 | 7 Giáp Tý3 |
8 Ất Sửu4 | 9 Bính Dần5 | 10 Đinh Mão6 | 11 Mậu Thìn7 | 12 Kỷ Tỵ8 | 13 Canh Ngọ9 | 14 Tân Mùi10 |
15 Nhâm Thân11 | 16 Quý Dậu12 | 17 Giáp Tuất13 | 18 Ất Hợi14 | 19 Bính Tý15 | 20 Đinh Sửu16 | 21 Mậu Dần17 |
22 Kỷ Mão18 | 23 Canh Thìn19 | 24 Tân Tỵ20 | 25 Nhâm Ngọ21 | 26 Quý Mùi22 | 27 Giáp Thân23 | 28 Ất Dậu24 |
29 Bính Tuất25 | 30 Đinh Hợi26 | 31 Mậu Tý27 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Sửu28 | 2 Canh Dần29 | 3 Tân Mão30 | 4 Nhâm Thìn1/1 | |||
5 Quý Tỵ2 | 6 Giáp Ngọ3 | 7 Ất Mùi4 | 8 Bính Thân5 | 9 Đinh Dậu6 | 10 Mậu Tuất7 | 11 Kỷ Hợi8 |
12 Canh Tý9 | 13 Tân Sửu10 | 14 Nhâm Dần11 | 15 Quý Mão12 | 16 Giáp Thìn13 | 17 Ất Tỵ14 | 18 Bính Ngọ15 |
19 Đinh Mùi16 | 20 Mậu Thân17 | 21 Kỷ Dậu18 | 22 Canh Tuất19 | 23 Tân Hợi20 | 24 Nhâm Tý21 | 25 Quý Sửu22 |
26 Giáp Dần23 | 27 Ất Mão24 | 28 Bính Thìn25 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Tỵ26 | 2 Mậu Ngọ27 | 3 Kỷ Mùi28 | 4 Canh Thân29 | |||
5 Tân Dậu1/2 | 6 Nhâm Tuất2 | 7 Quý Hợi3 | 8 Giáp Tý4 | 9 Ất Sửu5 | 10 Bính Dần6 | 11 Đinh Mão7 |
12 Mậu Thìn8 | 13 Kỷ Tỵ9 | 14 Canh Ngọ10 | 15 Tân Mùi11 | 16 Nhâm Thân12 | 17 Quý Dậu13 | 18 Giáp Tuất14 |
19 Ất Hợi15 | 20 Bính Tý16 | 21 Đinh Sửu17 | 22 Mậu Dần18 | 23 Kỷ Mão19 | 24 Canh Thìn20 | 25 Tân Tỵ21 |
26 Nhâm Ngọ22 | 27 Quý Mùi23 | 28 Giáp Thân24 | 29 Ất Dậu25 | 30 Bính Tuất26 | 31 Đinh Hợi27 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tý28 | ||||||
2 Kỷ Sửu29 | 3 Canh Dần30 | 4 Tân Mão1/3 | 5 Nhâm Thìn2 | 6 Quý Tỵ3 | 7 Giáp Ngọ4 | 8 Ất Mùi5 |
9 Bính Thân6 | 10 Đinh Dậu7 | 11 Mậu Tuất8 | 12 Kỷ Hợi9 | 13 Canh Tý10 | 14 Tân Sửu11 | 15 Nhâm Dần12 |
16 Quý Mão13 | 17 Giáp Thìn14 | 18 Ất Tỵ15 | 19 Bính Ngọ16 | 20 Đinh Mùi17 | 21 Mậu Thân18 | 22 Kỷ Dậu19 |
23 Canh Tuất20 | 24 Tân Hợi21 | 25 Nhâm Tý22 | 26 Quý Sửu23 | 27 Giáp Dần24 | 28 Ất Mão25 | 29 Bính Thìn26 |
30 Đinh Tỵ27 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Ngọ28 | 2 Kỷ Mùi29 | 3 Canh Thân1/4 | 4 Tân Dậu2 | 5 Nhâm Tuất3 | 6 Quý Hợi4 | |
7 Giáp Tý5 | 8 Ất Sửu6 | 9 Bính Dần7 | 10 Đinh Mão8 | 11 Mậu Thìn9 | 12 Kỷ Tỵ10 | 13 Canh Ngọ11 |
14 Tân Mùi12 | 15 Nhâm Thân13 | 16 Quý Dậu14 | 17 Giáp Tuất15 | 18 Ất Hợi16 | 19 Bính Tý17 | 20 Đinh Sửu18 |
21 Mậu Dần19 | 22 Kỷ Mão20 | 23 Canh Thìn21 | 24 Tân Tỵ22 | 25 Nhâm Ngọ23 | 26 Quý Mùi24 | 27 Giáp Thân25 |
28 Ất Dậu26 | 29 Bính Tuất27 | 30 Đinh Hợi28 | 31 Mậu Tý29 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Sửu30 | 2 Canh Dần1/5 | 3 Tân Mão2 | ||||
4 Nhâm Thìn3 | 5 Quý Tỵ4 | 6 Giáp Ngọ5 | 7 Ất Mùi6 | 8 Bính Thân7 | 9 Đinh Dậu8 | 10 Mậu Tuất9 |
11 Kỷ Hợi10 | 12 Canh Tý11 | 13 Tân Sửu12 | 14 Nhâm Dần13 | 15 Quý Mão14 | 16 Giáp Thìn15 | 17 Ất Tỵ16 |
18 Bính Ngọ17 | 19 Đinh Mùi18 | 20 Mậu Thân19 | 21 Kỷ Dậu20 | 22 Canh Tuất21 | 23 Tân Hợi22 | 24 Nhâm Tý23 |
25 Quý Sửu24 | 26 Giáp Dần25 | 27 Ất Mão26 | 28 Bính Thìn27 | 29 Đinh Tỵ28 | 30 Mậu Ngọ29 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Mùi30 | ||||||
2 Canh Thân1/6 | 3 Tân Dậu2 | 4 Nhâm Tuất3 | 5 Quý Hợi4 | 6 Giáp Tý5 | 7 Ất Sửu6 | 8 Bính Dần7 |
9 Đinh Mão8 | 10 Mậu Thìn9 | 11 Kỷ Tỵ10 | 12 Canh Ngọ11 | 13 Tân Mùi12 | 14 Nhâm Thân13 | 15 Quý Dậu14 |
16 Giáp Tuất15 | 17 Ất Hợi16 | 18 Bính Tý17 | 19 Đinh Sửu18 | 20 Mậu Dần19 | 21 Kỷ Mão20 | 22 Canh Thìn21 |
23 Tân Tỵ22 | 24 Nhâm Ngọ23 | 25 Quý Mùi24 | 26 Giáp Thân25 | 27 Ất Dậu26 | 28 Bính Tuất27 | 29 Đinh Hợi28 |
30 Mậu Tý29 | 31 Kỷ Sửu1/7 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Dần2 | 2 Tân Mão3 | 3 Nhâm Thìn4 | 4 Quý Tỵ5 | 5 Giáp Ngọ6 | ||
6 Ất Mùi7 | 7 Bính Thân8 | 8 Đinh Dậu9 | 9 Mậu Tuất10 | 10 Kỷ Hợi11 | 11 Canh Tý12 | 12 Tân Sửu13 |
13 Nhâm Dần14 | 14 Quý Mão15 | 15 Giáp Thìn16 | 16 Ất Tỵ17 | 17 Bính Ngọ18 | 18 Đinh Mùi19 | 19 Mậu Thân20 |
20 Kỷ Dậu21 | 21 Canh Tuất22 | 22 Tân Hợi23 | 23 Nhâm Tý24 | 24 Quý Sửu25 | 25 Giáp Dần26 | 26 Ất Mão27 |
27 Bính Thìn28 | 28 Đinh Tỵ29 | 29 Mậu Ngọ30 | 30 Kỷ Mùi1/8 | 31 Canh Thân2 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Dậu3 | 2 Nhâm Tuất4 | |||||
3 Quý Hợi5 | 4 Giáp Tý6 | 5 Ất Sửu7 | 6 Bính Dần8 | 7 Đinh Mão9 | 8 Mậu Thìn10 | 9 Kỷ Tỵ11 |
10 Canh Ngọ12 | 11 Tân Mùi13 | 12 Nhâm Thân14 | 13 Quý Dậu15 | 14 Giáp Tuất16 | 15 Ất Hợi17 | 16 Bính Tý18 |
17 Đinh Sửu19 | 18 Mậu Dần20 | 19 Kỷ Mão21 | 20 Canh Thìn22 | 21 Tân Tỵ23 | 22 Nhâm Ngọ24 | 23 Quý Mùi25 |
24 Giáp Thân26 | 25 Ất Dậu27 | 26 Bính Tuất28 | 27 Đinh Hợi29 | 28 Mậu Tý1/9 | 29 Kỷ Sửu2 | 30 Canh Dần3 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Mão4 | 2 Nhâm Thìn5 | 3 Quý Tỵ6 | 4 Giáp Ngọ7 | 5 Ất Mùi8 | 6 Bính Thân9 | 7 Đinh Dậu10 |
8 Mậu Tuất11 | 9 Kỷ Hợi12 | 10 Canh Tý13 | 11 Tân Sửu14 | 12 Nhâm Dần15 | 13 Quý Mão16 | 14 Giáp Thìn17 |
15 Ất Tỵ18 | 16 Bính Ngọ19 | 17 Đinh Mùi20 | 18 Mậu Thân21 | 19 Kỷ Dậu22 | 20 Canh Tuất23 | 21 Tân Hợi24 |
22 Nhâm Tý25 | 23 Quý Sửu26 | 24 Giáp Dần27 | 25 Ất Mão28 | 26 Bính Thìn29 | 27 Đinh Tỵ30 | 28 Mậu Ngọ1/10 |
29 Kỷ Mùi2 | 30 Canh Thân3 | 31 Tân Dậu4 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tuất5 | 2 Quý Hợi6 | 3 Giáp Tý7 | 4 Ất Sửu8 | |||
5 Bính Dần9 | 6 Đinh Mão10 | 7 Mậu Thìn11 | 8 Kỷ Tỵ12 | 9 Canh Ngọ13 | 10 Tân Mùi14 | 11 Nhâm Thân15 |
12 Quý Dậu16 | 13 Giáp Tuất17 | 14 Ất Hợi18 | 15 Bính Tý19 | 16 Đinh Sửu20 | 17 Mậu Dần21 | 18 Kỷ Mão22 |
19 Canh Thìn23 | 20 Tân Tỵ24 | 21 Nhâm Ngọ25 | 22 Quý Mùi26 | 23 Giáp Thân27 | 24 Ất Dậu28 | 25 Bính Tuất29 |
26 Đinh Hợi1/11 | 27 Mậu Tý2 | 28 Kỷ Sửu3 | 29 Canh Dần4 | 30 Tân Mão5 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Thìn6 | 2 Quý Tỵ7 | |||||
3 Giáp Ngọ8 | 4 Ất Mùi9 | 5 Bính Thân10 | 6 Đinh Dậu11 | 7 Mậu Tuất12 | 8 Kỷ Hợi13 | 9 Canh Tý14 |
10 Tân Sửu15 | 11 Nhâm Dần16 | 12 Quý Mão17 | 13 Giáp Thìn18 | 14 Ất Tỵ19 | 15 Bính Ngọ20 | 16 Đinh Mùi21 |
17 Mậu Thân22 | 18 Kỷ Dậu23 | 19 Canh Tuất24 | 20 Tân Hợi25 | 21 Nhâm Tý26 | 22 Quý Sửu27 | 23 Giáp Dần28 |
24 Ất Mão29 | 25 Bính Thìn30 | 26 Đinh Tỵ1/12 | 27 Mậu Ngọ2 | 28 Kỷ Mùi3 | 29 Canh Thân4 | 30 Tân Dậu5 |
31 Nhâm Tuất6 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2057
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (26/11/2056): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (5/12/2056): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (23/12/2056): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (30/12/2056): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (1/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (3/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (10/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (11/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (17/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (18/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (24/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (26/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (28/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (4/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (17/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (18/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (19/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (20/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (22/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (23/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (24/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (28/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (29/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (1/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (4/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (19/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (20/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (22/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (23/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (25/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (27/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (28/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (1/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (5/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (11/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (13/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (15/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (17/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (19/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (20/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (30/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (3/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (4/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (5/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (7/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (13/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (14/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (19/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (20/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (22/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (24/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (25/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (27/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (10/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (14/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (17/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (26/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (27/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (29/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (20/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (4/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (9/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (12/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (14/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (29/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (8/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (12/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (13/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (16/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (17/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (19/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (23/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (27/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (30/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (4/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (13/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (14/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (18/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (20/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (23/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (24/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (25/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (27/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (29/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (6/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (10/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (12/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (14/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (15/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (16/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (20/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (23/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (24/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (27/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (29/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2057
- 1/1 (4/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (10/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (12/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (13/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (18/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (6/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (13/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (6/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (16/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (17/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (6/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (6/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (14/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (4/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (20/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (30/8): Tết Katê
- 15/8 (13/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (6/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (6/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (11/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (17/1/2058): Lễ rước Táo Quân Về Trời