Lịch âm năm 2057

Tử vi năm Đinh Sửu 2057

Đinh Sửu (chữ Hán: 丁丑) là kết hợp thứ 14 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Đinh (Hỏa âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Đinh Sửu xuất hiện trước Mậu Dần và sau Bính Tý.

Đinh Sửu: Năm Đinh Hỏa, ngũ hành Thổ, nạp âm Giản Hạ Thủy: thái độ làm người hòa thuận, vẻ ngoài phong nhã, tuổi trẻ ít tài lộc, về sau có tốt hơn nhờ con cái, con đầu lòng là gái thì vô cùng tốt, vợ chồng hòa thuận, người nữ vượng phu, biết quản lý gia đình.

Tuổi Đinh Sửu ngay từ nhỏ đã thông minh, trí tuệ sắc sảo hơn người, họ ham học hỏi, tìm tòi những kiến thức về nhiều lĩnh vực. Tư duy logic, hiện thực kết hợp với tầm nhìn xa trông rộng giúp cho họ dễ dàng đạt được nhiều thành công. Cả cuộc đời, người tuổi Đinh Sửu cố gắng phấn đấu để có được địa vị, quyền lực và cuộc sống giàu sang trong xã hội. Họ không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu của mình, không bao giờ cúi đầu chấp nhận thua cuộc, càng không có khái niệm tin vào số phận, vận mệnh. Tuổi Đinh Sửu tự thân lập nghiệp từ hai bàn tay trắng, chỉ tin vào sức lực, sự quyết tâm kiên định của bản thân. Họ coi trọng chữ tín và được mọi người xung quanh nể phục, kính trọng.

Các năm Đinh Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Đinh Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1757 (từ ngày 18/2/1757 đến ngày 07/02/1758)
  • Năm 1817 (từ ngày 16/2/1817 đến ngày 04/02/1818)
  • Năm 1877 (từ ngày 13/2/1877 đến ngày 01/02/1878)
  • Năm 1937 (từ ngày 11/2/1937 đến ngày 30/01/1938)
  • Năm 1997 (từ ngày 7/2/1997 đến ngày 27/01/1998)
  • Năm 2057 (từ ngày 4/2/2057 đến ngày 23/01/2058)
  • Năm 2117 (từ ngày 2/2/2117 đến ngày 21/01/2118)
  • Năm 2177 (từ ngày 30/1/2177 đến ngày 17/02/2178)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2057

Tháng 1 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Ngọ26
2
Kỷ Mùi27
3
Canh Thân28
4
Tân Dậu29
5
Nhâm Tuất1/12
6
Quý Hợi2
7
Giáp Tý3
8
Ất Sửu4
9
Bính Dần5
10
Đinh Mão6
11
Mậu Thìn7
12
Kỷ Tỵ8
13
Canh Ngọ9
14
Tân Mùi10
15
Nhâm Thân11
16
Quý Dậu12
17
Giáp Tuất13
18
Ất Hợi14
19
Bính Tý15
20
Đinh Sửu16
21
Mậu Dần17
22
Kỷ Mão18
23
Canh Thìn19
24
Tân Tỵ20
25
Nhâm Ngọ21
26
Quý Mùi22
27
Giáp Thân23
28
Ất Dậu24
29
Bính Tuất25
30
Đinh Hợi26
31
Mậu Tý27
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Sửu28
2
Canh Dần29
3
Tân Mão30
4
Nhâm Thìn1/1
5
Quý Tỵ2
6
Giáp Ngọ3
7
Ất Mùi4
8
Bính Thân5
9
Đinh Dậu6
10
Mậu Tuất7
11
Kỷ Hợi8
12
Canh Tý9
13
Tân Sửu10
14
Nhâm Dần11
15
Quý Mão12
16
Giáp Thìn13
17
Ất Tỵ14
18
Bính Ngọ15
19
Đinh Mùi16
20
Mậu Thân17
21
Kỷ Dậu18
22
Canh Tuất19
23
Tân Hợi20
24
Nhâm Tý21
25
Quý Sửu22
26
Giáp Dần23
27
Ất Mão24
28
Bính Thìn25
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Tỵ26
2
Mậu Ngọ27
3
Kỷ Mùi28
4
Canh Thân29
5
Tân Dậu1/2
6
Nhâm Tuất2
7
Quý Hợi3
8
Giáp Tý4
9
Ất Sửu5
10
Bính Dần6
11
Đinh Mão7
12
Mậu Thìn8
13
Kỷ Tỵ9
14
Canh Ngọ10
15
Tân Mùi11
16
Nhâm Thân12
17
Quý Dậu13
18
Giáp Tuất14
19
Ất Hợi15
20
Bính Tý16
21
Đinh Sửu17
22
Mậu Dần18
23
Kỷ Mão19
24
Canh Thìn20
25
Tân Tỵ21
26
Nhâm Ngọ22
27
Quý Mùi23
28
Giáp Thân24
29
Ất Dậu25
30
Bính Tuất26
31
Đinh Hợi27
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Mậu Tý28
2
Kỷ Sửu29
3
Canh Dần30
4
Tân Mão1/3
5
Nhâm Thìn2
6
Quý Tỵ3
7
Giáp Ngọ4
8
Ất Mùi5
9
Bính Thân6
10
Đinh Dậu7
11
Mậu Tuất8
12
Kỷ Hợi9
13
Canh Tý10
14
Tân Sửu11
15
Nhâm Dần12
16
Quý Mão13
17
Giáp Thìn14
18
Ất Tỵ15
19
Bính Ngọ16
20
Đinh Mùi17
21
Mậu Thân18
22
Kỷ Dậu19
23
Canh Tuất20
24
Tân Hợi21
25
Nhâm Tý22
26
Quý Sửu23
27
Giáp Dần24
28
Ất Mão25
29
Bính Thìn26
30
Đinh Tỵ27
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Ngọ28
2
Kỷ Mùi29
3
Canh Thân1/4
4
Tân Dậu2
5
Nhâm Tuất3
6
Quý Hợi4
7
Giáp Tý5
8
Ất Sửu6
9
Bính Dần7
10
Đinh Mão8
11
Mậu Thìn9
12
Kỷ Tỵ10
13
Canh Ngọ11
14
Tân Mùi12
15
Nhâm Thân13
16
Quý Dậu14
17
Giáp Tuất15
18
Ất Hợi16
19
Bính Tý17
20
Đinh Sửu18
21
Mậu Dần19
22
Kỷ Mão20
23
Canh Thìn21
24
Tân Tỵ22
25
Nhâm Ngọ23
26
Quý Mùi24
27
Giáp Thân25
28
Ất Dậu26
29
Bính Tuất27
30
Đinh Hợi28
31
Mậu Tý29
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Sửu30
2
Canh Dần1/5
3
Tân Mão2
4
Nhâm Thìn3
5
Quý Tỵ4
6
Giáp Ngọ5
7
Ất Mùi6
8
Bính Thân7
9
Đinh Dậu8
10
Mậu Tuất9
11
Kỷ Hợi10
12
Canh Tý11
13
Tân Sửu12
14
Nhâm Dần13
15
Quý Mão14
16
Giáp Thìn15
17
Ất Tỵ16
18
Bính Ngọ17
19
Đinh Mùi18
20
Mậu Thân19
21
Kỷ Dậu20
22
Canh Tuất21
23
Tân Hợi22
24
Nhâm Tý23
25
Quý Sửu24
26
Giáp Dần25
27
Ất Mão26
28
Bính Thìn27
29
Đinh Tỵ28
30
Mậu Ngọ29
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Mùi30
2
Canh Thân1/6
3
Tân Dậu2
4
Nhâm Tuất3
5
Quý Hợi4
6
Giáp Tý5
7
Ất Sửu6
8
Bính Dần7
9
Đinh Mão8
10
Mậu Thìn9
11
Kỷ Tỵ10
12
Canh Ngọ11
13
Tân Mùi12
14
Nhâm Thân13
15
Quý Dậu14
16
Giáp Tuất15
17
Ất Hợi16
18
Bính Tý17
19
Đinh Sửu18
20
Mậu Dần19
21
Kỷ Mão20
22
Canh Thìn21
23
Tân Tỵ22
24
Nhâm Ngọ23
25
Quý Mùi24
26
Giáp Thân25
27
Ất Dậu26
28
Bính Tuất27
29
Đinh Hợi28
30
Mậu Tý29
31
Kỷ Sửu1/7
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Dần2
2
Tân Mão3
3
Nhâm Thìn4
4
Quý Tỵ5
5
Giáp Ngọ6
6
Ất Mùi7
7
Bính Thân8
8
Đinh Dậu9
9
Mậu Tuất10
10
Kỷ Hợi11
11
Canh Tý12
12
Tân Sửu13
13
Nhâm Dần14
14
Quý Mão15
15
Giáp Thìn16
16
Ất Tỵ17
17
Bính Ngọ18
18
Đinh Mùi19
19
Mậu Thân20
20
Kỷ Dậu21
21
Canh Tuất22
22
Tân Hợi23
23
Nhâm Tý24
24
Quý Sửu25
25
Giáp Dần26
26
Ất Mão27
27
Bính Thìn28
28
Đinh Tỵ29
29
Mậu Ngọ30
30
Kỷ Mùi1/8
31
Canh Thân2
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Tân Dậu3
2
Nhâm Tuất4
3
Quý Hợi5
4
Giáp Tý6
5
Ất Sửu7
6
Bính Dần8
7
Đinh Mão9
8
Mậu Thìn10
9
Kỷ Tỵ11
10
Canh Ngọ12
11
Tân Mùi13
12
Nhâm Thân14
13
Quý Dậu15
14
Giáp Tuất16
15
Ất Hợi17
16
Bính Tý18
17
Đinh Sửu19
18
Mậu Dần20
19
Kỷ Mão21
20
Canh Thìn22
21
Tân Tỵ23
22
Nhâm Ngọ24
23
Quý Mùi25
24
Giáp Thân26
25
Ất Dậu27
26
Bính Tuất28
27
Đinh Hợi29
28
Mậu Tý1/9
29
Kỷ Sửu2
30
Canh Dần3
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Mão4
2
Nhâm Thìn5
3
Quý Tỵ6
4
Giáp Ngọ7
5
Ất Mùi8
6
Bính Thân9
7
Đinh Dậu10
8
Mậu Tuất11
9
Kỷ Hợi12
10
Canh Tý13
11
Tân Sửu14
12
Nhâm Dần15
13
Quý Mão16
14
Giáp Thìn17
15
Ất Tỵ18
16
Bính Ngọ19
17
Đinh Mùi20
18
Mậu Thân21
19
Kỷ Dậu22
20
Canh Tuất23
21
Tân Hợi24
22
Nhâm Tý25
23
Quý Sửu26
24
Giáp Dần27
25
Ất Mão28
26
Bính Thìn29
27
Đinh Tỵ30
28
Mậu Ngọ1/10
29
Kỷ Mùi2
30
Canh Thân3
31
Tân Dậu4
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Nhâm Tuất5
2
Quý Hợi6
3
Giáp Tý7
4
Ất Sửu8
5
Bính Dần9
6
Đinh Mão10
7
Mậu Thìn11
8
Kỷ Tỵ12
9
Canh Ngọ13
10
Tân Mùi14
11
Nhâm Thân15
12
Quý Dậu16
13
Giáp Tuất17
14
Ất Hợi18
15
Bính Tý19
16
Đinh Sửu20
17
Mậu Dần21
18
Kỷ Mão22
19
Canh Thìn23
20
Tân Tỵ24
21
Nhâm Ngọ25
22
Quý Mùi26
23
Giáp Thân27
24
Ất Dậu28
25
Bính Tuất29
26
Đinh Hợi1/11
27
Mậu Tý2
28
Kỷ Sửu3
29
Canh Dần4
30
Tân Mão5
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2057

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thìn6
2
Quý Tỵ7
3
Giáp Ngọ8
4
Ất Mùi9
5
Bính Thân10
6
Đinh Dậu11
7
Mậu Tuất12
8
Kỷ Hợi13
9
Canh Tý14
10
Tân Sửu15
11
Nhâm Dần16
12
Quý Mão17
13
Giáp Thìn18
14
Ất Tỵ19
15
Bính Ngọ20
16
Đinh Mùi21
17
Mậu Thân22
18
Kỷ Dậu23
19
Canh Tuất24
20
Tân Hợi25
21
Nhâm Tý26
22
Quý Sửu27
23
Giáp Dần28
24
Ất Mão29
25
Bính Thìn30
26
Đinh Tỵ1/12
27
Mậu Ngọ2
28
Kỷ Mùi3
29
Canh Thân4
30
Tân Dậu5
31
Nhâm Tuất6
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2057

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (26/11/2056): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (5/12/2056): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (23/12/2056): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (30/12/2056): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (1/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (3/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (10/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (11/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (17/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (18/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (24/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (26/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (28/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (4/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (17/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (18/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (19/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (20/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (22/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (23/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (24/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (28/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (29/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (1/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (4/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (19/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (20/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (22/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (23/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (25/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (27/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (28/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (1/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (5/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (11/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (13/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (15/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (17/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (19/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (20/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (30/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (3/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (4/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (5/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (7/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (13/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (14/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (19/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (20/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (22/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (24/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (25/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (27/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (10/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (14/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (17/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (26/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (27/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (29/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (20/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (30/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (4/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (9/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (12/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (14/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (29/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (8/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (12/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (13/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (16/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (17/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (19/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (23/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (27/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (30/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (4/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (13/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (14/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (18/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (20/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (23/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (24/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (25/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (27/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (29/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (6/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (10/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (12/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (14/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (15/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (16/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (20/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (23/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (24/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (27/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (29/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2057

  • 1/1 (4/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (10/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (12/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (13/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (18/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (6/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (13/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (6/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (16/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (17/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (6/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (6/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (14/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (4/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (20/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (30/8): Tết Katê
  • 15/8 (13/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (6/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (6/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (11/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (17/1/2058): Lễ rước Táo Quân Về Trời