Tử vi năm Mậu Dần 2058
Mậu Dần (chữ Hán: 戊寅) là kết hợp thứ 15 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Dần (hổ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Dần xuất hiện trước Kỷ Mão và sau Đinh Sửu.
Mậu Dần: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thành Đầu Thổ: thái độ làm người mãnh liệt, mau nóng mau lạnh, phản bội vô tình, tuổi trẻ cần kiệm, xa quê mới phát đạt, thông minh lanh lợi, lấy lễ đối đãi với người khác, tuổi già nhiều cơ hội, hạnh phúc.
Người tuổi Mậu Dần là một người rất chăm chỉ, cần cù, đam mê với công việc và có nhiều ước mơ, hoài bão lớn. Họ sống khá thực tế, luôn cố gắng vươn lên, đạt được những mục tiêu mình đề ra. Những người này không tin vào sự sắp đặt của số phận, họ tự lập và có trách nhiệm với cuộc sống của mình. Người tuổi này rất coi trọng chữ tín, một khi đã hứa nhất định sẽ thực hiện. Sự chân thành, cởi mở giúp người. Đời sống tuổi Mậu Dần có nhiều mối quan hệ rộng rãi và được mọi người xung quanh yêu quý, tôn trọng.
Các năm Mậu Dần trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Dần (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1758 (từ ngày 8/2/1758 đến ngày 28/01/1759)
- Năm 1818 (từ ngày 5/2/1818 đến ngày 25/01/1819)
- Năm 1878 (từ ngày 2/2/1878 đến ngày 21/01/1879)
- Năm 1938 (từ ngày 31/1/1938 đến ngày 18/02/1939)
- Năm 1998 (từ ngày 28/1/1998 đến ngày 15/02/1999)
- Năm 2058 (từ ngày 24/1/2058 đến ngày 11/02/2059)
- Năm 2118 (từ ngày 22/1/2118 đến ngày 09/02/2119)
- Năm 2178 (từ ngày 18/2/2178 đến ngày 06/02/2179)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2058
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Hợi7 | 2 Giáp Tý8 | 3 Ất Sửu9 | 4 Bính Dần10 | 5 Đinh Mão11 | 6 Mậu Thìn12 | |
7 Kỷ Tỵ13 | 8 Canh Ngọ14 | 9 Tân Mùi15 | 10 Nhâm Thân16 | 11 Quý Dậu17 | 12 Giáp Tuất18 | 13 Ất Hợi19 |
14 Bính Tý20 | 15 Đinh Sửu21 | 16 Mậu Dần22 | 17 Kỷ Mão23 | 18 Canh Thìn24 | 19 Tân Tỵ25 | 20 Nhâm Ngọ26 |
21 Quý Mùi27 | 22 Giáp Thân28 | 23 Ất Dậu29 | 24 Bính Tuất1/1 | 25 Đinh Hợi2 | 26 Mậu Tý3 | 27 Kỷ Sửu4 |
28 Canh Dần5 | 29 Tân Mão6 | 30 Nhâm Thìn7 | 31 Quý Tỵ8 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Ngọ9 | 2 Ất Mùi10 | 3 Bính Thân11 | ||||
4 Đinh Dậu12 | 5 Mậu Tuất13 | 6 Kỷ Hợi14 | 7 Canh Tý15 | 8 Tân Sửu16 | 9 Nhâm Dần17 | 10 Quý Mão18 |
11 Giáp Thìn19 | 12 Ất Tỵ20 | 13 Bính Ngọ21 | 14 Đinh Mùi22 | 15 Mậu Thân23 | 16 Kỷ Dậu24 | 17 Canh Tuất25 |
18 Tân Hợi26 | 19 Nhâm Tý27 | 20 Quý Sửu28 | 21 Giáp Dần29 | 22 Ất Mão30 | 23 Bính Thìn1/2 | 24 Đinh Tỵ2 |
25 Mậu Ngọ3 | 26 Kỷ Mùi4 | 27 Canh Thân5 | 28 Tân Dậu6 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tuất7 | 2 Quý Hợi8 | 3 Giáp Tý9 | ||||
4 Ất Sửu10 | 5 Bính Dần11 | 6 Đinh Mão12 | 7 Mậu Thìn13 | 8 Kỷ Tỵ14 | 9 Canh Ngọ15 | 10 Tân Mùi16 |
11 Nhâm Thân17 | 12 Quý Dậu18 | 13 Giáp Tuất19 | 14 Ất Hợi20 | 15 Bính Tý21 | 16 Đinh Sửu22 | 17 Mậu Dần23 |
18 Kỷ Mão24 | 19 Canh Thìn25 | 20 Tân Tỵ26 | 21 Nhâm Ngọ27 | 22 Quý Mùi28 | 23 Giáp Thân29 | 24 Ất Dậu1/3 |
25 Bính Tuất2 | 26 Đinh Hợi3 | 27 Mậu Tý4 | 28 Kỷ Sửu5 | 29 Canh Dần6 | 30 Tân Mão7 | 31 Nhâm Thìn8 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Tỵ9 | 2 Giáp Ngọ10 | 3 Ất Mùi11 | 4 Bính Thân12 | 5 Đinh Dậu13 | 6 Mậu Tuất14 | 7 Kỷ Hợi15 |
8 Canh Tý16 | 9 Tân Sửu17 | 10 Nhâm Dần18 | 11 Quý Mão19 | 12 Giáp Thìn20 | 13 Ất Tỵ21 | 14 Bính Ngọ22 |
15 Đinh Mùi23 | 16 Mậu Thân24 | 17 Kỷ Dậu25 | 18 Canh Tuất26 | 19 Tân Hợi27 | 20 Nhâm Tý28 | 21 Quý Sửu29 |
22 Giáp Dần30 | 23 Ất Mão1/4 | 24 Bính Thìn2 | 25 Đinh Tỵ3 | 26 Mậu Ngọ4 | 27 Kỷ Mùi5 | 28 Canh Thân6 |
29 Tân Dậu7 | 30 Nhâm Tuất8 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Hợi9 | 2 Giáp Tý10 | 3 Ất Sửu11 | 4 Bính Dần12 | 5 Đinh Mão13 | ||
6 Mậu Thìn14 | 7 Kỷ Tỵ15 | 8 Canh Ngọ16 | 9 Tân Mùi17 | 10 Nhâm Thân18 | 11 Quý Dậu19 | 12 Giáp Tuất20 |
13 Ất Hợi21 | 14 Bính Tý22 | 15 Đinh Sửu23 | 16 Mậu Dần24 | 17 Kỷ Mão25 | 18 Canh Thìn26 | 19 Tân Tỵ27 |
20 Nhâm Ngọ28 | 21 Quý Mùi29 | 22 Giáp Thân1/4 | 23 Ất Dậu2 | 24 Bính Tuất3 | 25 Đinh Hợi4 | 26 Mậu Tý5 |
27 Kỷ Sửu6 | 28 Canh Dần7 | 29 Tân Mão8 | 30 Nhâm Thìn9 | 31 Quý Tỵ10 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Ngọ11 | 2 Ất Mùi12 | |||||
3 Bính Thân13 | 4 Đinh Dậu14 | 5 Mậu Tuất15 | 6 Kỷ Hợi16 | 7 Canh Tý17 | 8 Tân Sửu18 | 9 Nhâm Dần19 |
10 Quý Mão20 | 11 Giáp Thìn21 | 12 Ất Tỵ22 | 13 Bính Ngọ23 | 14 Đinh Mùi24 | 15 Mậu Thân25 | 16 Kỷ Dậu26 |
17 Canh Tuất27 | 18 Tân Hợi28 | 19 Nhâm Tý29 | 20 Quý Sửu30 | 21 Giáp Dần1/5 | 22 Ất Mão2 | 23 Bính Thìn3 |
24 Đinh Tỵ4 | 25 Mậu Ngọ5 | 26 Kỷ Mùi6 | 27 Canh Thân7 | 28 Tân Dậu8 | 29 Nhâm Tuất9 | 30 Quý Hợi10 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Tý11 | 2 Ất Sửu12 | 3 Bính Dần13 | 4 Đinh Mão14 | 5 Mậu Thìn15 | 6 Kỷ Tỵ16 | 7 Canh Ngọ17 |
8 Tân Mùi18 | 9 Nhâm Thân19 | 10 Quý Dậu20 | 11 Giáp Tuất21 | 12 Ất Hợi22 | 13 Bính Tý23 | 14 Đinh Sửu24 |
15 Mậu Dần25 | 16 Kỷ Mão26 | 17 Canh Thìn27 | 18 Tân Tỵ28 | 19 Nhâm Ngọ29 | 20 Quý Mùi1/6 | 21 Giáp Thân2 |
22 Ất Dậu3 | 23 Bính Tuất4 | 24 Đinh Hợi5 | 25 Mậu Tý6 | 26 Kỷ Sửu7 | 27 Canh Dần8 | 28 Tân Mão9 |
29 Nhâm Thìn10 | 30 Quý Tỵ11 | 31 Giáp Ngọ12 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Mùi13 | 2 Bính Thân14 | 3 Đinh Dậu15 | 4 Mậu Tuất16 | |||
5 Kỷ Hợi17 | 6 Canh Tý18 | 7 Tân Sửu19 | 8 Nhâm Dần20 | 9 Quý Mão21 | 10 Giáp Thìn22 | 11 Ất Tỵ23 |
12 Bính Ngọ24 | 13 Đinh Mùi25 | 14 Mậu Thân26 | 15 Kỷ Dậu27 | 16 Canh Tuất28 | 17 Tân Hợi29 | 18 Nhâm Tý30 |
19 Quý Sửu1/7 | 20 Giáp Dần2 | 21 Ất Mão3 | 22 Bính Thìn4 | 23 Đinh Tỵ5 | 24 Mậu Ngọ6 | 25 Kỷ Mùi7 |
26 Canh Thân8 | 27 Tân Dậu9 | 28 Nhâm Tuất10 | 29 Quý Hợi11 | 30 Giáp Tý12 | 31 Ất Sửu13 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Dần14 | ||||||
2 Đinh Mão15 | 3 Mậu Thìn16 | 4 Kỷ Tỵ17 | 5 Canh Ngọ18 | 6 Tân Mùi19 | 7 Nhâm Thân20 | 8 Quý Dậu21 |
9 Giáp Tuất22 | 10 Ất Hợi23 | 11 Bính Tý24 | 12 Đinh Sửu25 | 13 Mậu Dần26 | 14 Kỷ Mão27 | 15 Canh Thìn28 |
16 Tân Tỵ29 | 17 Nhâm Ngọ30 | 18 Quý Mùi1/8 | 19 Giáp Thân2 | 20 Ất Dậu3 | 21 Bính Tuất4 | 22 Đinh Hợi5 |
23 Mậu Tý6 | 24 Kỷ Sửu7 | 25 Canh Dần8 | 26 Tân Mão9 | 27 Nhâm Thìn10 | 28 Quý Tỵ11 | 29 Giáp Ngọ12 |
30 Ất Mùi13 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thân14 | 2 Đinh Dậu15 | 3 Mậu Tuất16 | 4 Kỷ Hợi17 | 5 Canh Tý18 | 6 Tân Sửu19 | |
7 Nhâm Dần20 | 8 Quý Mão21 | 9 Giáp Thìn22 | 10 Ất Tỵ23 | 11 Bính Ngọ24 | 12 Đinh Mùi25 | 13 Mậu Thân26 |
14 Kỷ Dậu27 | 15 Canh Tuất28 | 16 Tân Hợi29 | 17 Nhâm Tý1/9 | 18 Quý Sửu2 | 19 Giáp Dần3 | 20 Ất Mão4 |
21 Bính Thìn5 | 22 Đinh Tỵ6 | 23 Mậu Ngọ7 | 24 Kỷ Mùi8 | 25 Canh Thân9 | 26 Tân Dậu10 | 27 Nhâm Tuất11 |
28 Quý Hợi12 | 29 Giáp Tý13 | 30 Ất Sửu14 | 31 Bính Dần15 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Mão16 | 2 Mậu Thìn17 | 3 Kỷ Tỵ18 | ||||
4 Canh Ngọ19 | 5 Tân Mùi20 | 6 Nhâm Thân21 | 7 Quý Dậu22 | 8 Giáp Tuất23 | 9 Ất Hợi24 | 10 Bính Tý25 |
11 Đinh Sửu26 | 12 Mậu Dần27 | 13 Kỷ Mão28 | 14 Canh Thìn29 | 15 Tân Tỵ30 | 16 Nhâm Ngọ1/10 | 17 Quý Mùi2 |
18 Giáp Thân3 | 19 Ất Dậu4 | 20 Bính Tuất5 | 21 Đinh Hợi6 | 22 Mậu Tý7 | 23 Kỷ Sửu8 | 24 Canh Dần9 |
25 Tân Mão10 | 26 Nhâm Thìn11 | 27 Quý Tỵ12 | 28 Giáp Ngọ13 | 29 Ất Mùi14 | 30 Bính Thân15 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Dậu16 | ||||||
2 Mậu Tuất17 | 3 Kỷ Hợi18 | 4 Canh Tý19 | 5 Tân Sửu20 | 6 Nhâm Dần21 | 7 Quý Mão22 | 8 Giáp Thìn23 |
9 Ất Tỵ24 | 10 Bính Ngọ25 | 11 Đinh Mùi26 | 12 Mậu Thân27 | 13 Kỷ Dậu28 | 14 Canh Tuất29 | 15 Tân Hợi1/11 |
16 Nhâm Tý2 | 17 Quý Sửu3 | 18 Giáp Dần4 | 19 Ất Mão5 | 20 Bính Thìn6 | 21 Đinh Tỵ7 | 22 Mậu Ngọ8 |
23 Kỷ Mùi9 | 24 Canh Thân10 | 25 Tân Dậu11 | 26 Nhâm Tuất12 | 27 Quý Hợi13 | 28 Giáp Tý14 | 29 Ất Sửu15 |
30 Bính Dần16 | 31 Đinh Mão17 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2058
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (7/12/2057): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (15/12/2057): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (4/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (11/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (12/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (14/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (20/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (21/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (22/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (28/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (29/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (5/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (7/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (9/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (14/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (26/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (27/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (28/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (29/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (1/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (3/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (4/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (5/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (9/3): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (10/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (15/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (20/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (30/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (1/4)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (3/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (4/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (6/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (8/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (9/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (11/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (15/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (21/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (23/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (25/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (27/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (29/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (11/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (15/4)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (16/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (18/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (22/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (24/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (25/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (27/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (30/4): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (1/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (3/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (5/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (6/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (8/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (21/5): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (25/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (28/5): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (8/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (9/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (11/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (21/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (1/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (15/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (18/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (20/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (21/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (23/7)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (25/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (10/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (15/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (18/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (22/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (23/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (26/8)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (27/8)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (29/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (1/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (4/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (8/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (11/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (15/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (24/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (25/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (29/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (1/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (4/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (5/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (6/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (8/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (10/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (16/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (18/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (20/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (22/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (24/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (25/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (26/10): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (1/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (4/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (5/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (8/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (10/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2058
- 1/1 (24/1): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (30/1): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (1/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (2/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (7/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (26/3): Tết Hàn Thực
- 10/3 (2/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (26/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (6/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (7/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (25/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (25/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (2/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (22/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (7/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (18/9): Tết Katê
- 15/8 (2/10): Tết Trung Thu
- 9/9 (25/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (25/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (30/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (5/2/2059): Lễ rước Táo Quân Về Trời