Tử vi năm Tân Tỵ 2061
Tân Tỵ (chữ Hán: 辛巳) là kết hợp thứ 18 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Tỵ xuất hiện trước Nhâm Ngọ và sau Canh Thìn.
Tân Tỵ: Năm Tân Kim, ngũ hành Hỏa, nạp âm Bạch Lạp Kim: người cơ mưu, linh hoạt, ứng biến giỏi, chí khí hơn người, cơm áo đủ dùng, có quý nhân trợ giúp, trung niên hòa thuận, về già phát tài, sống thọ.
Tuổi Tân Tỵ thuộc mệnh kim là những người thông minh, nhanh nhẹn, sắc sảo, có ý chí xây dựng sự nghiệp lớn lao. Họ suy nghĩ rất thực tế, có tầm nhìn xa trông rộng và óc phân tích, suy luận logic. Người này dễ đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực xã hội. Dễ dàng trở thành những người đứng đầu, lãnh đạo, tổ chức công việc
Tuổi này ham học hỏi và thích khám phá những điều vui vẻ, thú vị. Đó là lý do tại sao tuổi Tân Tỵ ngay từ khi còn nhỏ đã hiểu biết hơn bạn bè cùng trang lứa. Những người này yêu cuộc sống tự do, độc lập, họ không muốn bị bó buộc với bất kì mối quan hệ nào. Vì vậy tuổi Tân Tỵ có xu hướng kết hôn khá muộn.
Các năm Tân Tỵ trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1761 (từ ngày 5/2/1761 đến ngày 24/01/1762)
- Năm 1821 (từ ngày 3/2/1821 đến ngày 22/01/1822)
- Năm 1881 (từ ngày 30/1/1881 đến ngày 17/02/1882)
- Năm 1941 (từ ngày 27/1/1941 đến ngày 14/02/1942)
- Năm 2001 (từ ngày 24/1/2001 đến ngày 11/02/2002)
- Năm 2061 (từ ngày 21/1/2061 đến ngày 08/02/2062)
- Năm 2121 (từ ngày 17/2/2121 đến ngày 06/02/2122)
- Năm 2181 (từ ngày 14/2/2181 đến ngày 02/02/2182)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2061
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Mão10 | 2 Canh Thìn11 | |||||
3 Tân Tỵ12 | 4 Nhâm Ngọ13 | 5 Quý Mùi14 | 6 Giáp Thân15 | 7 Ất Dậu16 | 8 Bính Tuất17 | 9 Đinh Hợi18 |
10 Mậu Tý19 | 11 Kỷ Sửu20 | 12 Canh Dần21 | 13 Tân Mão22 | 14 Nhâm Thìn23 | 15 Quý Tỵ24 | 16 Giáp Ngọ25 |
17 Ất Mùi26 | 18 Bính Thân27 | 19 Đinh Dậu28 | 20 Mậu Tuất29 | 21 Kỷ Hợi1/1 | 22 Canh Tý2 | 23 Tân Sửu3 |
24 Nhâm Dần4 | 25 Quý Mão5 | 26 Giáp Thìn6 | 27 Ất Tỵ7 | 28 Bính Ngọ8 | 29 Đinh Mùi9 | 30 Mậu Thân10 |
31 Kỷ Dậu11 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Tuất12 | 2 Tân Hợi13 | 3 Nhâm Tý14 | 4 Quý Sửu15 | 5 Giáp Dần16 | 6 Ất Mão17 | |
7 Bính Thìn18 | 8 Đinh Tỵ19 | 9 Mậu Ngọ20 | 10 Kỷ Mùi21 | 11 Canh Thân22 | 12 Tân Dậu23 | 13 Nhâm Tuất24 |
14 Quý Hợi25 | 15 Giáp Tý26 | 16 Ất Sửu27 | 17 Bính Dần28 | 18 Đinh Mão29 | 19 Mậu Thìn30 | 20 Kỷ Tỵ1/2 |
21 Canh Ngọ2 | 22 Tân Mùi3 | 23 Nhâm Thân4 | 24 Quý Dậu5 | 25 Giáp Tuất6 | 26 Ất Hợi7 | 27 Bính Tý8 |
28 Đinh Sửu9 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Dần10 | 2 Kỷ Mão11 | 3 Canh Thìn12 | 4 Tân Tỵ13 | 5 Nhâm Ngọ14 | 6 Quý Mùi15 | |
7 Giáp Thân16 | 8 Ất Dậu17 | 9 Bính Tuất18 | 10 Đinh Hợi19 | 11 Mậu Tý20 | 12 Kỷ Sửu21 | 13 Canh Dần22 |
14 Tân Mão23 | 15 Nhâm Thìn24 | 16 Quý Tỵ25 | 17 Giáp Ngọ26 | 18 Ất Mùi27 | 19 Bính Thân28 | 20 Đinh Dậu29 |
21 Mậu Tuất30 | 22 Kỷ Hợi1/3 | 23 Canh Tý2 | 24 Tân Sửu3 | 25 Nhâm Dần4 | 26 Quý Mão5 | 27 Giáp Thìn6 |
28 Ất Tỵ7 | 29 Bính Ngọ8 | 30 Đinh Mùi9 | 31 Mậu Thân10 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Dậu11 | 2 Canh Tuất12 | 3 Tân Hợi13 | ||||
4 Nhâm Tý14 | 5 Quý Sửu15 | 6 Giáp Dần16 | 7 Ất Mão17 | 8 Bính Thìn18 | 9 Đinh Tỵ19 | 10 Mậu Ngọ20 |
11 Kỷ Mùi21 | 12 Canh Thân22 | 13 Tân Dậu23 | 14 Nhâm Tuất24 | 15 Quý Hợi25 | 16 Giáp Tý26 | 17 Ất Sửu27 |
18 Bính Dần28 | 19 Đinh Mão29 | 20 Mậu Thìn1/3 | 21 Kỷ Tỵ2 | 22 Canh Ngọ3 | 23 Tân Mùi4 | 24 Nhâm Thân5 |
25 Quý Dậu6 | 26 Giáp Tuất7 | 27 Ất Hợi8 | 28 Bính Tý9 | 29 Đinh Sửu10 | 30 Mậu Dần11 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Mão12 | ||||||
2 Canh Thìn13 | 3 Tân Tỵ14 | 4 Nhâm Ngọ15 | 5 Quý Mùi16 | 6 Giáp Thân17 | 7 Ất Dậu18 | 8 Bính Tuất19 |
9 Đinh Hợi20 | 10 Mậu Tý21 | 11 Kỷ Sửu22 | 12 Canh Dần23 | 13 Tân Mão24 | 14 Nhâm Thìn25 | 15 Quý Tỵ26 |
16 Giáp Ngọ27 | 17 Ất Mùi28 | 18 Bính Thân29 | 19 Đinh Dậu1/4 | 20 Mậu Tuất2 | 21 Kỷ Hợi3 | 22 Canh Tý4 |
23 Tân Sửu5 | 24 Nhâm Dần6 | 25 Quý Mão7 | 26 Giáp Thìn8 | 27 Ất Tỵ9 | 28 Bính Ngọ10 | 29 Đinh Mùi11 |
30 Mậu Thân12 | 31 Kỷ Dậu13 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Tuất14 | 2 Tân Hợi15 | 3 Nhâm Tý16 | 4 Quý Sửu17 | 5 Giáp Dần18 | ||
6 Ất Mão19 | 7 Bính Thìn20 | 8 Đinh Tỵ21 | 9 Mậu Ngọ22 | 10 Kỷ Mùi23 | 11 Canh Thân24 | 12 Tân Dậu25 |
13 Nhâm Tuất26 | 14 Quý Hợi27 | 15 Giáp Tý28 | 16 Ất Sửu29 | 17 Bính Dần30 | 18 Đinh Mão1/5 | 19 Mậu Thìn2 |
20 Kỷ Tỵ3 | 21 Canh Ngọ4 | 22 Tân Mùi5 | 23 Nhâm Thân6 | 24 Quý Dậu7 | 25 Giáp Tuất8 | 26 Ất Hợi9 |
27 Bính Tý10 | 28 Đinh Sửu11 | 29 Mậu Dần12 | 30 Kỷ Mão13 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Thìn14 | 2 Tân Tỵ15 | 3 Nhâm Ngọ16 | ||||
4 Quý Mùi17 | 5 Giáp Thân18 | 6 Ất Dậu19 | 7 Bính Tuất20 | 8 Đinh Hợi21 | 9 Mậu Tý22 | 10 Kỷ Sửu23 |
11 Canh Dần24 | 12 Tân Mão25 | 13 Nhâm Thìn26 | 14 Quý Tỵ27 | 15 Giáp Ngọ28 | 16 Ất Mùi29 | 17 Bính Thân1/6 |
18 Đinh Dậu2 | 19 Mậu Tuất3 | 20 Kỷ Hợi4 | 21 Canh Tý5 | 22 Tân Sửu6 | 23 Nhâm Dần7 | 24 Quý Mão8 |
25 Giáp Thìn9 | 26 Ất Tỵ10 | 27 Bính Ngọ11 | 28 Đinh Mùi12 | 29 Mậu Thân13 | 30 Kỷ Dậu14 | 31 Canh Tuất15 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Hợi16 | 2 Nhâm Tý17 | 3 Quý Sửu18 | 4 Giáp Dần19 | 5 Ất Mão20 | 6 Bính Thìn21 | 7 Đinh Tỵ22 |
8 Mậu Ngọ23 | 9 Kỷ Mùi24 | 10 Canh Thân25 | 11 Tân Dậu26 | 12 Nhâm Tuất27 | 13 Quý Hợi28 | 14 Giáp Tý29 |
15 Ất Sửu1/7 | 16 Bính Dần2 | 17 Đinh Mão3 | 18 Mậu Thìn4 | 19 Kỷ Tỵ5 | 20 Canh Ngọ6 | 21 Tân Mùi7 |
22 Nhâm Thân8 | 23 Quý Dậu9 | 24 Giáp Tuất10 | 25 Ất Hợi11 | 26 Bính Tý12 | 27 Đinh Sửu13 | 28 Mậu Dần14 |
29 Kỷ Mão15 | 30 Canh Thìn16 | 31 Tân Tỵ17 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Ngọ18 | 2 Quý Mùi19 | 3 Giáp Thân20 | 4 Ất Dậu21 | |||
5 Bính Tuất22 | 6 Đinh Hợi23 | 7 Mậu Tý24 | 8 Kỷ Sửu25 | 9 Canh Dần26 | 10 Tân Mão27 | 11 Nhâm Thìn28 |
12 Quý Tỵ29 | 13 Giáp Ngọ30 | 14 Ất Mùi1/8 | 15 Bính Thân2 | 16 Đinh Dậu3 | 17 Mậu Tuất4 | 18 Kỷ Hợi5 |
19 Canh Tý6 | 20 Tân Sửu7 | 21 Nhâm Dần8 | 22 Quý Mão9 | 23 Giáp Thìn10 | 24 Ất Tỵ11 | 25 Bính Ngọ12 |
26 Đinh Mùi13 | 27 Mậu Thân14 | 28 Kỷ Dậu15 | 29 Canh Tuất16 | 30 Tân Hợi17 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tý18 | 2 Quý Sửu19 | |||||
3 Giáp Dần20 | 4 Ất Mão21 | 5 Bính Thìn22 | 6 Đinh Tỵ23 | 7 Mậu Ngọ24 | 8 Kỷ Mùi25 | 9 Canh Thân26 |
10 Tân Dậu27 | 11 Nhâm Tuất28 | 12 Quý Hợi29 | 13 Giáp Tý1/9 | 14 Ất Sửu2 | 15 Bính Dần3 | 16 Đinh Mão4 |
17 Mậu Thìn5 | 18 Kỷ Tỵ6 | 19 Canh Ngọ7 | 20 Tân Mùi8 | 21 Nhâm Thân9 | 22 Quý Dậu10 | 23 Giáp Tuất11 |
24 Ất Hợi12 | 25 Bính Tý13 | 26 Đinh Sửu14 | 27 Mậu Dần15 | 28 Kỷ Mão16 | 29 Canh Thìn17 | 30 Tân Tỵ18 |
31 Nhâm Ngọ19 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Mùi20 | 2 Giáp Thân21 | 3 Ất Dậu22 | 4 Bính Tuất23 | 5 Đinh Hợi24 | 6 Mậu Tý25 | |
7 Kỷ Sửu26 | 8 Canh Dần27 | 9 Tân Mão28 | 10 Nhâm Thìn29 | 11 Quý Tỵ30 | 12 Giáp Ngọ1/10 | 13 Ất Mùi2 |
14 Bính Thân3 | 15 Đinh Dậu4 | 16 Mậu Tuất5 | 17 Kỷ Hợi6 | 18 Canh Tý7 | 19 Tân Sửu8 | 20 Nhâm Dần9 |
21 Quý Mão10 | 22 Giáp Thìn11 | 23 Ất Tỵ12 | 24 Bính Ngọ13 | 25 Đinh Mùi14 | 26 Mậu Thân15 | 27 Kỷ Dậu16 |
28 Canh Tuất17 | 29 Tân Hợi18 | 30 Nhâm Tý19 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Sửu20 | 2 Giáp Dần21 | 3 Ất Mão22 | 4 Bính Thìn23 | |||
5 Đinh Tỵ24 | 6 Mậu Ngọ25 | 7 Kỷ Mùi26 | 8 Canh Thân27 | 9 Tân Dậu28 | 10 Nhâm Tuất29 | 11 Quý Hợi30 |
12 Giáp Tý1/11 | 13 Ất Sửu2 | 14 Bính Dần3 | 15 Đinh Mão4 | 16 Mậu Thìn5 | 17 Kỷ Tỵ6 | 18 Canh Ngọ7 |
19 Tân Mùi8 | 20 Nhâm Thân9 | 21 Quý Dậu10 | 22 Giáp Tuất11 | 23 Ất Hợi12 | 24 Bính Tý13 | 25 Đinh Sửu14 |
26 Mậu Dần15 | 27 Kỷ Mão16 | 28 Canh Thìn17 | 29 Tân Tỵ18 | 30 Nhâm Ngọ19 | 31 Quý Mùi20 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2061
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (10/12/2060): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (18/12/2060): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (7/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (14/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (15/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (17/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (23/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (24/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (25/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (1/2): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (2/2): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (8/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (10/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (12/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (17/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (29/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (30/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (1/3): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (2/3): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (3/3): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (5/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (6/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (7/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (11/3): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (12/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (16/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (17/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (22/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (3/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (4/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (6/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (7/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (9/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (11/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (12/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (14/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (18/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (24/3): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (26/3)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (28/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (1/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (3/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (11/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (14/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (18/4)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (19/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (21/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (25/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (27/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (28/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (30/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (3/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (4/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (6/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (8/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (9/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (11/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (24/5): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (28/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (2/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (11/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (12/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (14/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (5/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (19/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (24/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (27/7)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (29/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (14/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (18/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (22/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (26/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (27/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (1/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (2/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (4/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (8/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (12/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (15/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (19/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (28/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (29/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (3/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (5/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (8/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (9/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (10/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (12/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (20/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (24/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (26/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (29/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (30/10): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (4/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (7/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (8/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (11/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (13/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2061
- 1/1 (21/1): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (27/1): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (29/1): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (30/1): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (4/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (24/3): Tết Hàn Thực
- 10/3 (31/3): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (22/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (1/6): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (2/6): Lễ Phật Đản
- 5/5 (22/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (21/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (29/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (19/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (4/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (14/9): Tết Katê
- 15/8 (28/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (21/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (21/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (26/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (2/2/2062): Lễ rước Táo Quân Về Trời