Lịch âm năm 2063

Tử vi năm Quý Mùi 2063

Quý Mùi (chữ Hán: 癸未) là kết hợp thứ 20 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Quý (Thủy âm) và địa chi Mùi (dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Quý Mùi xuất hiện trước Giáp Thân và sau Nhâm Ngọ.

Quý Mùi: Năm Quý Thủy, ngũ hành Thổ, nạp âm Dương Liễu Mộc: thái độ làm người nóng vội, lanh lợi, cứu người thì không được báo ơn, thị phi nhiều, phải nhờ vả người khác, có tiền nhưng không tích trữ được, coi trọng vật chất, người nữ hiền đức, quản tốt việc gia đình, về già bình an.

Tuổi Quý Mùi may mắn được trời phú cho vẻ đẹp ngoại hình ưa nhìn, thu hút sự chú ý của người khác ngay từ lần gặp đầu tiên. Họ có nhiều ý chí, hoài bão trong cuộc đời và luôn cố gắng chăm chỉ làm việc để đạt được mục tiêu.

Họ sống vui vẻ và tràn đầy tinh thần lạc quan, yêu đời. Dù có gặp phải khó khăn, gian nan thì tuổi này vẫn giữ phong thái ung dung, an nhàn, không hề lúng túng cũng không hề sợ hãi. Nhưng người tuổi này cũng dễ dàng an phận, hưởng thụ cuộc sống yên, không màng cao sang, quyền quý.

Các năm Quý Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Quý Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1763 (từ ngày 13/2/1763 đến ngày 01/02/1764)
  • Năm 1823 (từ ngày 11/2/1823 đến ngày 30/01/1824)
  • Năm 1883 (từ ngày 8/2/1883 đến ngày 27/01/1884)
  • Năm 1943 (từ ngày 5/2/1943 đến ngày 24/01/1944)
  • Năm 2003 (từ ngày 1/2/2003 đến ngày 21/01/2004)
  • Năm 2063 (từ ngày 29/1/2063 đến ngày 16/02/2064)
  • Năm 2123 (từ ngày 27/1/2123 đến ngày 14/02/2124)
  • Năm 2183 (từ ngày 24/1/2183 đến ngày 11/02/2184)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2063

Tháng 1 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Sửu3
2
Canh Dần4
3
Tân Mão5
4
Nhâm Thìn6
5
Quý Tỵ7
6
Giáp Ngọ8
7
Ất Mùi9
8
Bính Thân10
9
Đinh Dậu11
10
Mậu Tuất12
11
Kỷ Hợi13
12
Canh Tý14
13
Tân Sửu15
14
Nhâm Dần16
15
Quý Mão17
16
Giáp Thìn18
17
Ất Tỵ19
18
Bính Ngọ20
19
Đinh Mùi21
20
Mậu Thân22
21
Kỷ Dậu23
22
Canh Tuất24
23
Tân Hợi25
24
Nhâm Tý26
25
Quý Sửu27
26
Giáp Dần28
27
Ất Mão29
28
Bính Thìn30
29
Đinh Tỵ1/1
30
Mậu Ngọ2
31
Kỷ Mùi3
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Thân4
2
Tân Dậu5
3
Nhâm Tuất6
4
Quý Hợi7
5
Giáp Tý8
6
Ất Sửu9
7
Bính Dần10
8
Đinh Mão11
9
Mậu Thìn12
10
Kỷ Tỵ13
11
Canh Ngọ14
12
Tân Mùi15
13
Nhâm Thân16
14
Quý Dậu17
15
Giáp Tuất18
16
Ất Hợi19
17
Bính Tý20
18
Đinh Sửu21
19
Mậu Dần22
20
Kỷ Mão23
21
Canh Thìn24
22
Tân Tỵ25
23
Nhâm Ngọ26
24
Quý Mùi27
25
Giáp Thân28
26
Ất Dậu29
27
Bính Tuất30
28
Đinh Hợi1/2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Mậu Tý2
2
Kỷ Sửu3
3
Canh Dần4
4
Tân Mão5
5
Nhâm Thìn6
6
Quý Tỵ7
7
Giáp Ngọ8
8
Ất Mùi9
9
Bính Thân10
10
Đinh Dậu11
11
Mậu Tuất12
12
Kỷ Hợi13
13
Canh Tý14
14
Tân Sửu15
15
Nhâm Dần16
16
Quý Mão17
17
Giáp Thìn18
18
Ất Tỵ19
19
Bính Ngọ20
20
Đinh Mùi21
21
Mậu Thân22
22
Kỷ Dậu23
23
Canh Tuất24
24
Tân Hợi25
25
Nhâm Tý26
26
Quý Sửu27
27
Giáp Dần28
28
Ất Mão29
29
Bính Thìn30
30
Đinh Tỵ1/3
31
Mậu Ngọ2
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Mùi3
2
Canh Thân4
3
Tân Dậu5
4
Nhâm Tuất6
5
Quý Hợi7
6
Giáp Tý8
7
Ất Sửu9
8
Bính Dần10
9
Đinh Mão11
10
Mậu Thìn12
11
Kỷ Tỵ13
12
Canh Ngọ14
13
Tân Mùi15
14
Nhâm Thân16
15
Quý Dậu17
16
Giáp Tuất18
17
Ất Hợi19
18
Bính Tý20
19
Đinh Sửu21
20
Mậu Dần22
21
Kỷ Mão23
22
Canh Thìn24
23
Tân Tỵ25
24
Nhâm Ngọ26
25
Quý Mùi27
26
Giáp Thân28
27
Ất Dậu29
28
Bính Tuất1/4
29
Đinh Hợi2
30
Mậu Tý3
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Kỷ Sửu4
2
Canh Dần5
3
Tân Mão6
4
Nhâm Thìn7
5
Quý Tỵ8
6
Giáp Ngọ9
7
Ất Mùi10
8
Bính Thân11
9
Đinh Dậu12
10
Mậu Tuất13
11
Kỷ Hợi14
12
Canh Tý15
13
Tân Sửu16
14
Nhâm Dần17
15
Quý Mão18
16
Giáp Thìn19
17
Ất Tỵ20
18
Bính Ngọ21
19
Đinh Mùi22
20
Mậu Thân23
21
Kỷ Dậu24
22
Canh Tuất25
23
Tân Hợi26
24
Nhâm Tý27
25
Quý Sửu28
26
Giáp Dần29
27
Ất Mão30
28
Bính Thìn1/5
29
Đinh Tỵ2
30
Mậu Ngọ3
31
Kỷ Mùi4
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Thân5
2
Tân Dậu6
3
Nhâm Tuất7
4
Quý Hợi8
5
Giáp Tý9
6
Ất Sửu10
7
Bính Dần11
8
Đinh Mão12
9
Mậu Thìn13
10
Kỷ Tỵ14
11
Canh Ngọ15
12
Tân Mùi16
13
Nhâm Thân17
14
Quý Dậu18
15
Giáp Tuất19
16
Ất Hợi20
17
Bính Tý21
18
Đinh Sửu22
19
Mậu Dần23
20
Kỷ Mão24
21
Canh Thìn25
22
Tân Tỵ26
23
Nhâm Ngọ27
24
Quý Mùi28
25
Giáp Thân29
26
Ất Dậu1/6
27
Bính Tuất2
28
Đinh Hợi3
29
Mậu Tý4
30
Kỷ Sửu5
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Canh Dần6
2
Tân Mão7
3
Nhâm Thìn8
4
Quý Tỵ9
5
Giáp Ngọ10
6
Ất Mùi11
7
Bính Thân12
8
Đinh Dậu13
9
Mậu Tuất14
10
Kỷ Hợi15
11
Canh Tý16
12
Tân Sửu17
13
Nhâm Dần18
14
Quý Mão19
15
Giáp Thìn20
16
Ất Tỵ21
17
Bính Ngọ22
18
Đinh Mùi23
19
Mậu Thân24
20
Kỷ Dậu25
21
Canh Tuất26
22
Tân Hợi27
23
Nhâm Tý28
24
Quý Sửu29
25
Giáp Dần30
26
Ất Mão1/7
27
Bính Thìn2
28
Đinh Tỵ3
29
Mậu Ngọ4
30
Kỷ Mùi5
31
Canh Thân6
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Tân Dậu7
2
Nhâm Tuất8
3
Quý Hợi9
4
Giáp Tý10
5
Ất Sửu11
6
Bính Dần12
7
Đinh Mão13
8
Mậu Thìn14
9
Kỷ Tỵ15
10
Canh Ngọ16
11
Tân Mùi17
12
Nhâm Thân18
13
Quý Dậu19
14
Giáp Tuất20
15
Ất Hợi21
16
Bính Tý22
17
Đinh Sửu23
18
Mậu Dần24
19
Kỷ Mão25
20
Canh Thìn26
21
Tân Tỵ27
22
Nhâm Ngọ28
23
Quý Mùi29
24
Giáp Thân1/7
25
Ất Dậu2
26
Bính Tuất3
27
Đinh Hợi4
28
Mậu Tý5
29
Kỷ Sửu6
30
Canh Dần7
31
Tân Mão8
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Nhâm Thìn9
2
Quý Tỵ10
3
Giáp Ngọ11
4
Ất Mùi12
5
Bính Thân13
6
Đinh Dậu14
7
Mậu Tuất15
8
Kỷ Hợi16
9
Canh Tý17
10
Tân Sửu18
11
Nhâm Dần19
12
Quý Mão20
13
Giáp Thìn21
14
Ất Tỵ22
15
Bính Ngọ23
16
Đinh Mùi24
17
Mậu Thân25
18
Kỷ Dậu26
19
Canh Tuất27
20
Tân Hợi28
21
Nhâm Tý29
22
Quý Sửu1/8
23
Giáp Dần2
24
Ất Mão3
25
Bính Thìn4
26
Đinh Tỵ5
27
Mậu Ngọ6
28
Kỷ Mùi7
29
Canh Thân8
30
Tân Dậu9
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Nhâm Tuất10
2
Quý Hợi11
3
Giáp Tý12
4
Ất Sửu13
5
Bính Dần14
6
Đinh Mão15
7
Mậu Thìn16
8
Kỷ Tỵ17
9
Canh Ngọ18
10
Tân Mùi19
11
Nhâm Thân20
12
Quý Dậu21
13
Giáp Tuất22
14
Ất Hợi23
15
Bính Tý24
16
Đinh Sửu25
17
Mậu Dần26
18
Kỷ Mão27
19
Canh Thìn28
20
Tân Tỵ29
21
Nhâm Ngọ30
22
Quý Mùi1/9
23
Giáp Thân2
24
Ất Dậu3
25
Bính Tuất4
26
Đinh Hợi5
27
Mậu Tý6
28
Kỷ Sửu7
29
Canh Dần8
30
Tân Mão9
31
Nhâm Thìn10
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Tỵ11
2
Giáp Ngọ12
3
Ất Mùi13
4
Bính Thân14
5
Đinh Dậu15
6
Mậu Tuất16
7
Kỷ Hợi17
8
Canh Tý18
9
Tân Sửu19
10
Nhâm Dần20
11
Quý Mão21
12
Giáp Thìn22
13
Ất Tỵ23
14
Bính Ngọ24
15
Đinh Mùi25
16
Mậu Thân26
17
Kỷ Dậu27
18
Canh Tuất28
19
Tân Hợi29
20
Nhâm Tý1/10
21
Quý Sửu2
22
Giáp Dần3
23
Ất Mão4
24
Bính Thìn5
25
Đinh Tỵ6
26
Mậu Ngọ7
27
Kỷ Mùi8
28
Canh Thân9
29
Tân Dậu10
30
Nhâm Tuất11
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2063

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Hợi12
2
Giáp Tý13
3
Ất Sửu14
4
Bính Dần15
5
Đinh Mão16
6
Mậu Thìn17
7
Kỷ Tỵ18
8
Canh Ngọ19
9
Tân Mùi20
10
Nhâm Thân21
11
Quý Dậu22
12
Giáp Tuất23
13
Ất Hợi24
14
Bính Tý25
15
Đinh Sửu26
16
Mậu Dần27
17
Kỷ Mão28
18
Canh Thìn29
19
Tân Tỵ30
20
Nhâm Ngọ1/11
21
Quý Mùi2
22
Giáp Thân3
23
Ất Dậu4
24
Bính Tuất5
25
Đinh Hợi6
26
Mậu Tý7
27
Kỷ Sửu8
28
Canh Dần9
29
Tân Mão10
30
Nhâm Thìn11
31
Quý Tỵ12
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2063

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (3/12/2062): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (11/12/2062): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (29/12/2062): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (6/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (7/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (9/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (15/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (16/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (17/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (23/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (24/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (30/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (2/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (4/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (21/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (22/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (23/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (24/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (25/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (27/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (28/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (29/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (3/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (4/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (9/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (14/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (24/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (25/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (27/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (28/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (1/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (3/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (4/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (6/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (10/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (16/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (18/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (20/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (22/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (24/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (2/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (8/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (9/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (10/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (12/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (18/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (19/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (24/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (25/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (27/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (29/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (1/6)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (3/6): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (16/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (20/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (23/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (2/7): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (3/7)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (5/7)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (25/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (6/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (10/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (13/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (15/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (18/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (20/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (23/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (5/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (6/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (10/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (11/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (14/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (18/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (19/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (22/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (23/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (25/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (26/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (29/8): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (3/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (6/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (10/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (19/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (20/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (24/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (26/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (29/9): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (1/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (2/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (4/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (6/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (12/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (13/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (14/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (16/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (18/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (20/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (21/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (22/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (26/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (29/10): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (30/10): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (3/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (5/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2063

  • 1/1 (29/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (4/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (6/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (7/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (12/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (1/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (8/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (1/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (11/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (12/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (1/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (1/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (9/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (28/6): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (14/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (22/9): Tết Katê
  • 15/8 (6/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (30/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (29/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (4/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (9/2/2064): Lễ rước Táo Quân Về Trời