Lịch âm năm 2081

Tử vi năm Tân Sửu 2081

Tân Sửu (chữ Hán: 辛丑) là kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Sửu xuất hiện trước Nhâm Dần và sau Canh Tý.

Tân Sửu: Năm tân Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Bích Thượng Thổ: tính tình hòa nhã, hay bị hoảng sợ, tuy có tiền tài nhưng tình thân ít ỏi, tuổi già phúc thọ kéo dài, nữ mệnh có tài vượng.

Người tuổi Tân Sửu tính tình hiền lành, nhân hậu và tốt bụng, họ thích tham gia các công tác từ thiện trong xã hội và sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Những người này rất coi trọng chữ tín, có trách nhiệm, luôn hoàn thành công việc của mình đúng thời hạn. Họ không hứa suông, nói những lời ngon ngọt nịnh bợ bất kì ai, luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn, chính xác, tuổi Sửu sẽ là người bạn trung thành và đáng tin cậy.

Các năm Tân Sửu trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1781 (từ ngày 24/1/1781 đến ngày 11/02/1782)
  • Năm 1841 (từ ngày 23/1/1841 đến ngày 09/02/1842)
  • Năm 1901 (từ ngày 19/2/1901 đến ngày 07/02/1902)
  • Năm 1961 (từ ngày 15/2/1961 đến ngày 04/02/1962)
  • Năm 2021 (từ ngày 12/2/2021 đến ngày 31/01/2022)
  • Năm 2081 (từ ngày 9/2/2081 đến ngày 28/01/2082)
  • Năm 2141 (từ ngày 7/2/2141 đến ngày 26/01/2142)
  • Năm 2201 (từ ngày 4/2/2201 đến ngày 24/01/2202)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2081

Tháng 1 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tý22
2
Ất Sửu23
3
Bính Dần24
4
Đinh Mão25
5
Mậu Thìn26
6
Kỷ Tỵ27
7
Canh Ngọ28
8
Tân Mùi29
9
Nhâm Thân30
10
Quý Dậu1/12
11
Giáp Tuất2
12
Ất Hợi3
13
Bính Tý4
14
Đinh Sửu5
15
Mậu Dần6
16
Kỷ Mão7
17
Canh Thìn8
18
Tân Tỵ9
19
Nhâm Ngọ10
20
Quý Mùi11
21
Giáp Thân12
22
Ất Dậu13
23
Bính Tuất14
24
Đinh Hợi15
25
Mậu Tý16
26
Kỷ Sửu17
27
Canh Dần18
28
Tân Mão19
29
Nhâm Thìn20
30
Quý Tỵ21
31
Giáp Ngọ22
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mùi23
2
Bính Thân24
3
Đinh Dậu25
4
Mậu Tuất26
5
Kỷ Hợi27
6
Canh Tý28
7
Tân Sửu29
8
Nhâm Dần30
9
Quý Mão1/1
10
Giáp Thìn2
11
Ất Tỵ3
12
Bính Ngọ4
13
Đinh Mùi5
14
Mậu Thân6
15
Kỷ Dậu7
16
Canh Tuất8
17
Tân Hợi9
18
Nhâm Tý10
19
Quý Sửu11
20
Giáp Dần12
21
Ất Mão13
22
Bính Thìn14
23
Đinh Tỵ15
24
Mậu Ngọ16
25
Kỷ Mùi17
26
Canh Thân18
27
Tân Dậu19
28
Nhâm Tuất20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Quý Hợi21
2
Giáp Tý22
3
Ất Sửu23
4
Bính Dần24
5
Đinh Mão25
6
Mậu Thìn26
7
Kỷ Tỵ27
8
Canh Ngọ28
9
Tân Mùi29
10
Nhâm Thân1/2
11
Quý Dậu2
12
Giáp Tuất3
13
Ất Hợi4
14
Bính Tý5
15
Đinh Sửu6
16
Mậu Dần7
17
Kỷ Mão8
18
Canh Thìn9
19
Tân Tỵ10
20
Nhâm Ngọ11
21
Quý Mùi12
22
Giáp Thân13
23
Ất Dậu14
24
Bính Tuất15
25
Đinh Hợi16
26
Mậu Tý17
27
Kỷ Sửu18
28
Canh Dần19
29
Tân Mão20
30
Nhâm Thìn21
31
Quý Tỵ22
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Giáp Ngọ23
2
Ất Mùi24
3
Bính Thân25
4
Đinh Dậu26
5
Mậu Tuất27
6
Kỷ Hợi28
7
Canh Tý29
8
Tân Sửu30
9
Nhâm Dần1/3
10
Quý Mão2
11
Giáp Thìn3
12
Ất Tỵ4
13
Bính Ngọ5
14
Đinh Mùi6
15
Mậu Thân7
16
Kỷ Dậu8
17
Canh Tuất9
18
Tân Hợi10
19
Nhâm Tý11
20
Quý Sửu12
21
Giáp Dần13
22
Ất Mão14
23
Bính Thìn15
24
Đinh Tỵ16
25
Mậu Ngọ17
26
Kỷ Mùi18
27
Canh Thân19
28
Tân Dậu20
29
Nhâm Tuất21
30
Quý Hợi22
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Tý23
2
Ất Sửu24
3
Bính Dần25
4
Đinh Mão26
5
Mậu Thìn27
6
Kỷ Tỵ28
7
Canh Ngọ29
8
Tân Mùi30
9
Nhâm Thân1/4
10
Quý Dậu2
11
Giáp Tuất3
12
Ất Hợi4
13
Bính Tý5
14
Đinh Sửu6
15
Mậu Dần7
16
Kỷ Mão8
17
Canh Thìn9
18
Tân Tỵ10
19
Nhâm Ngọ11
20
Quý Mùi12
21
Giáp Thân13
22
Ất Dậu14
23
Bính Tuất15
24
Đinh Hợi16
25
Mậu Tý17
26
Kỷ Sửu18
27
Canh Dần19
28
Tân Mão20
29
Nhâm Thìn21
30
Quý Tỵ22
31
Giáp Ngọ23
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mùi24
2
Bính Thân25
3
Đinh Dậu26
4
Mậu Tuất27
5
Kỷ Hợi28
6
Canh Tý29
7
Tân Sửu1/5
8
Nhâm Dần2
9
Quý Mão3
10
Giáp Thìn4
11
Ất Tỵ5
12
Bính Ngọ6
13
Đinh Mùi7
14
Mậu Thân8
15
Kỷ Dậu9
16
Canh Tuất10
17
Tân Hợi11
18
Nhâm Tý12
19
Quý Sửu13
20
Giáp Dần14
21
Ất Mão15
22
Bính Thìn16
23
Đinh Tỵ17
24
Mậu Ngọ18
25
Kỷ Mùi19
26
Canh Thân20
27
Tân Dậu21
28
Nhâm Tuất22
29
Quý Hợi23
30
Giáp Tý24
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Sửu25
2
Bính Dần26
3
Đinh Mão27
4
Mậu Thìn28
5
Kỷ Tỵ29
6
Canh Ngọ30
7
Tân Mùi1/6
8
Nhâm Thân2
9
Quý Dậu3
10
Giáp Tuất4
11
Ất Hợi5
12
Bính Tý6
13
Đinh Sửu7
14
Mậu Dần8
15
Kỷ Mão9
16
Canh Thìn10
17
Tân Tỵ11
18
Nhâm Ngọ12
19
Quý Mùi13
20
Giáp Thân14
21
Ất Dậu15
22
Bính Tuất16
23
Đinh Hợi17
24
Mậu Tý18
25
Kỷ Sửu19
26
Canh Dần20
27
Tân Mão21
28
Nhâm Thìn22
29
Quý Tỵ23
30
Giáp Ngọ24
31
Ất Mùi25
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Thân26
2
Đinh Dậu27
3
Mậu Tuất28
4
Kỷ Hợi29
5
Canh Tý1/7
6
Tân Sửu2
7
Nhâm Dần3
8
Quý Mão4
9
Giáp Thìn5
10
Ất Tỵ6
11
Bính Ngọ7
12
Đinh Mùi8
13
Mậu Thân9
14
Kỷ Dậu10
15
Canh Tuất11
16
Tân Hợi12
17
Nhâm Tý13
18
Quý Sửu14
19
Giáp Dần15
20
Ất Mão16
21
Bính Thìn17
22
Đinh Tỵ18
23
Mậu Ngọ19
24
Kỷ Mùi20
25
Canh Thân21
26
Tân Dậu22
27
Nhâm Tuất23
28
Quý Hợi24
29
Giáp Tý25
30
Ất Sửu26
31
Bính Dần27
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Đinh Mão28
2
Mậu Thìn29
3
Kỷ Tỵ1/8
4
Canh Ngọ2
5
Tân Mùi3
6
Nhâm Thân4
7
Quý Dậu5
8
Giáp Tuất6
9
Ất Hợi7
10
Bính Tý8
11
Đinh Sửu9
12
Mậu Dần10
13
Kỷ Mão11
14
Canh Thìn12
15
Tân Tỵ13
16
Nhâm Ngọ14
17
Quý Mùi15
18
Giáp Thân16
19
Ất Dậu17
20
Bính Tuất18
21
Đinh Hợi19
22
Mậu Tý20
23
Kỷ Sửu21
24
Canh Dần22
25
Tân Mão23
26
Nhâm Thìn24
27
Quý Tỵ25
28
Giáp Ngọ26
29
Ất Mùi27
30
Bính Thân28
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Dậu29
2
Mậu Tuất30
3
Kỷ Hợi1/9
4
Canh Tý2
5
Tân Sửu3
6
Nhâm Dần4
7
Quý Mão5
8
Giáp Thìn6
9
Ất Tỵ7
10
Bính Ngọ8
11
Đinh Mùi9
12
Mậu Thân10
13
Kỷ Dậu11
14
Canh Tuất12
15
Tân Hợi13
16
Nhâm Tý14
17
Quý Sửu15
18
Giáp Dần16
19
Ất Mão17
20
Bính Thìn18
21
Đinh Tỵ19
22
Mậu Ngọ20
23
Kỷ Mùi21
24
Canh Thân22
25
Tân Dậu23
26
Nhâm Tuất24
27
Quý Hợi25
28
Giáp Tý26
29
Ất Sửu27
30
Bính Dần28
31
Đinh Mão29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Thìn1/10
2
Kỷ Tỵ2
3
Canh Ngọ3
4
Tân Mùi4
5
Nhâm Thân5
6
Quý Dậu6
7
Giáp Tuất7
8
Ất Hợi8
9
Bính Tý9
10
Đinh Sửu10
11
Mậu Dần11
12
Kỷ Mão12
13
Canh Thìn13
14
Tân Tỵ14
15
Nhâm Ngọ15
16
Quý Mùi16
17
Giáp Thân17
18
Ất Dậu18
19
Bính Tuất19
20
Đinh Hợi20
21
Mậu Tý21
22
Kỷ Sửu22
23
Canh Dần23
24
Tân Mão24
25
Nhâm Thìn25
26
Quý Tỵ26
27
Giáp Ngọ27
28
Ất Mùi28
29
Bính Thân29
30
Đinh Dậu1/11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2081

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Tuất2
2
Kỷ Hợi3
3
Canh Tý4
4
Tân Sửu5
5
Nhâm Dần6
6
Quý Mão7
7
Giáp Thìn8
8
Ất Tỵ9
9
Bính Ngọ10
10
Đinh Mùi11
11
Mậu Thân12
12
Kỷ Dậu13
13
Canh Tuất14
14
Tân Hợi15
15
Nhâm Tý16
16
Quý Sửu17
17
Giáp Dần18
18
Ất Mão19
19
Bính Thìn20
20
Đinh Tỵ21
21
Mậu Ngọ22
22
Kỷ Mùi23
23
Canh Thân24
24
Tân Dậu25
25
Nhâm Tuất26
26
Quý Hợi27
27
Giáp Tý28
28
Ất Sửu29
29
Bính Dần30
30
Đinh Mão1/12
31
Mậu Thìn2
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2081

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (22/11/2080): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (30/11/2080): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (18/12/2080): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (25/12/2080): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (26/12/2080): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (28/12/2080): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (5/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (6/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (12/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (13/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (19/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (21/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (23/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (28/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (11/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (12/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (13/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (14/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (15/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (17/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (18/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (19/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (23/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (24/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (29/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (4/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (14/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (15/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (17/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (18/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (20/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (22/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (23/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (25/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (29/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (5/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (7/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (9/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (11/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (13/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (21/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (24/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (28/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (29/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (2/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (8/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (9/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (14/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (15/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (17/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (19/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (20/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (22/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (5/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (9/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (12/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (21/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (22/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (24/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (5/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (15/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (26/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (29/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (5/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (8/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (10/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (25/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (30/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (3/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (7/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (8/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (11/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (12/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (13/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (14/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (18/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (22/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (25/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (29/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (9/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (10/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (14/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (16/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (19/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (20/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (21/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (23/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (25/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (2/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (4/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (6/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (8/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (11/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (12/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (16/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (19/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (20/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (23/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (25/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2081

  • 1/1 (9/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (15/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (17/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (18/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (23/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (11/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (18/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (12/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (22/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (23/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (11/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (11/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (19/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (9/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (25/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (3/9): Tết Katê
  • 15/8 (17/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (11/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (10/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (15/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (21/1/2082): Lễ rước Táo Quân Về Trời