Lịch âm năm 2085

Tử vi năm Ất Tỵ 2085

Ất Tỵ (chữ Hán: 乙巳) là kết hợp thứ 42 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Tỵ xuất hiện trước Bính Ngọ và sau Giáp Thìn.

Ất Tỵ: Năm Ất Mộc, ngũ hành Hỏa, nạp âm Phật Đăng Hỏa: người đoan chính, yêu thích náo nhiệt, thường làm việc thiện, không kể công, tuổi trẻ con hình hình khắc, sau mới bình an, nữ nhân phát đạt, vượng phu ích tử.

Người tuổi Ất Tỵ mệnh Hỏa sống chăm chỉ làm việc, cố gắng vươn tới cuộc sống sung sướng, thành công, có địa vị trong xã hội và khiến mọi người nể phục, kính trọng. Tuổi Ất Tỵ dù là nam giới hay nữ giới đều gặp được nhiều may mắn, thuận lợi về đường tình duyên.Họ nhanh chóng tìm được người bạn đời phù hợp với mình và hạnh phúc với cuộc sống hôn nhân lãng mạn, hòa thuận.

Khi giải quyết một vấn đề, họ sẽ không bao giờ nóng nảy, tùy tiện bởi tuổi Ất Tỵ hiểu rõ sự vội vàng sẽ khiến mọi chuyện càng trở nên khó khăn. Không ai có thể suy luận sắc bén, chính xác bằng tuổi Ất Tỵ vì thế họ trở thành người tiên phong, dẫn đầu trong mọi công việc.

Các năm Ất Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1785 (từ ngày 9/2/1785 đến ngày 29/01/1786)
  • Năm 1845 (từ ngày 7/2/1845 đến ngày 26/01/1846)
  • Năm 1905 (từ ngày 4/2/1905 đến ngày 24/01/1906)
  • Năm 1965 (từ ngày 1/2/1965 đến ngày 20/01/1966)
  • Năm 2025 (từ ngày 29/1/2025 đến ngày 16/02/2026)
  • Năm 2085 (từ ngày 26/1/2085 đến ngày 13/02/2086)
  • Năm 2145 (từ ngày 23/1/2145 đến ngày 10/02/2146)
  • Năm 2205 (từ ngày 20/2/2205 đến ngày 08/02/2206)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2085

Tháng 1 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Dậu6
2
Bính Tuất7
3
Đinh Hợi8
4
Mậu Tý9
5
Kỷ Sửu10
6
Canh Dần11
7
Tân Mão12
8
Nhâm Thìn13
9
Quý Tỵ14
10
Giáp Ngọ15
11
Ất Mùi16
12
Bính Thân17
13
Đinh Dậu18
14
Mậu Tuất19
15
Kỷ Hợi20
16
Canh Tý21
17
Tân Sửu22
18
Nhâm Dần23
19
Quý Mão24
20
Giáp Thìn25
21
Ất Tỵ26
22
Bính Ngọ27
23
Đinh Mùi28
24
Mậu Thân29
25
Kỷ Dậu30
26
Canh Tuất1/1
27
Tân Hợi2
28
Nhâm Tý3
29
Quý Sửu4
30
Giáp Dần5
31
Ất Mão6
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Bính Thìn7
2
Đinh Tỵ8
3
Mậu Ngọ9
4
Kỷ Mùi10
5
Canh Thân11
6
Tân Dậu12
7
Nhâm Tuất13
8
Quý Hợi14
9
Giáp Tý15
10
Ất Sửu16
11
Bính Dần17
12
Đinh Mão18
13
Mậu Thìn19
14
Kỷ Tỵ20
15
Canh Ngọ21
16
Tân Mùi22
17
Nhâm Thân23
18
Quý Dậu24
19
Giáp Tuất25
20
Ất Hợi26
21
Bính Tý27
22
Đinh Sửu28
23
Mậu Dần29
24
Kỷ Mão1/2
25
Canh Thìn2
26
Tân Tỵ3
27
Nhâm Ngọ4
28
Quý Mùi5
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Thân6
2
Ất Dậu7
3
Bính Tuất8
4
Đinh Hợi9
5
Mậu Tý10
6
Kỷ Sửu11
7
Canh Dần12
8
Tân Mão13
9
Nhâm Thìn14
10
Quý Tỵ15
11
Giáp Ngọ16
12
Ất Mùi17
13
Bính Thân18
14
Đinh Dậu19
15
Mậu Tuất20
16
Kỷ Hợi21
17
Canh Tý22
18
Tân Sửu23
19
Nhâm Dần24
20
Quý Mão25
21
Giáp Thìn26
22
Ất Tỵ27
23
Bính Ngọ28
24
Đinh Mùi29
25
Mậu Thân1/3
26
Kỷ Dậu2
27
Canh Tuất3
28
Tân Hợi4
29
Nhâm Tý5
30
Quý Sửu6
31
Giáp Dần7
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Ất Mão8
2
Bính Thìn9
3
Đinh Tỵ10
4
Mậu Ngọ11
5
Kỷ Mùi12
6
Canh Thân13
7
Tân Dậu14
8
Nhâm Tuất15
9
Quý Hợi16
10
Giáp Tý17
11
Ất Sửu18
12
Bính Dần19
13
Đinh Mão20
14
Mậu Thìn21
15
Kỷ Tỵ22
16
Canh Ngọ23
17
Tân Mùi24
18
Nhâm Thân25
19
Quý Dậu26
20
Giáp Tuất27
21
Ất Hợi28
22
Bính Tý29
23
Đinh Sửu30
24
Mậu Dần1/4
25
Kỷ Mão2
26
Canh Thìn3
27
Tân Tỵ4
28
Nhâm Ngọ5
29
Quý Mùi6
30
Giáp Thân7
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Dậu8
2
Bính Tuất9
3
Đinh Hợi10
4
Mậu Tý11
5
Kỷ Sửu12
6
Canh Dần13
7
Tân Mão14
8
Nhâm Thìn15
9
Quý Tỵ16
10
Giáp Ngọ17
11
Ất Mùi18
12
Bính Thân19
13
Đinh Dậu20
14
Mậu Tuất21
15
Kỷ Hợi22
16
Canh Tý23
17
Tân Sửu24
18
Nhâm Dần25
19
Quý Mão26
20
Giáp Thìn27
21
Ất Tỵ28
22
Bính Ngọ29
23
Đinh Mùi1/5
24
Mậu Thân2
25
Kỷ Dậu3
26
Canh Tuất4
27
Tân Hợi5
28
Nhâm Tý6
29
Quý Sửu7
30
Giáp Dần8
31
Ất Mão9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Thìn10
2
Đinh Tỵ11
3
Mậu Ngọ12
4
Kỷ Mùi13
5
Canh Thân14
6
Tân Dậu15
7
Nhâm Tuất16
8
Quý Hợi17
9
Giáp Tý18
10
Ất Sửu19
11
Bính Dần20
12
Đinh Mão21
13
Mậu Thìn22
14
Kỷ Tỵ23
15
Canh Ngọ24
16
Tân Mùi25
17
Nhâm Thân26
18
Quý Dậu27
19
Giáp Tuất28
20
Ất Hợi29
21
Bính Tý30
22
Đinh Sửu1/5
23
Mậu Dần2
24
Kỷ Mão3
25
Canh Thìn4
26
Tân Tỵ5
27
Nhâm Ngọ6
28
Quý Mùi7
29
Giáp Thân8
30
Ất Dậu9
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Tuất10
2
Đinh Hợi11
3
Mậu Tý12
4
Kỷ Sửu13
5
Canh Dần14
6
Tân Mão15
7
Nhâm Thìn16
8
Quý Tỵ17
9
Giáp Ngọ18
10
Ất Mùi19
11
Bính Thân20
12
Đinh Dậu21
13
Mậu Tuất22
14
Kỷ Hợi23
15
Canh Tý24
16
Tân Sửu25
17
Nhâm Dần26
18
Quý Mão27
19
Giáp Thìn28
20
Ất Tỵ29
21
Bính Ngọ30
22
Đinh Mùi1/6
23
Mậu Thân2
24
Kỷ Dậu3
25
Canh Tuất4
26
Tân Hợi5
27
Nhâm Tý6
28
Quý Sửu7
29
Giáp Dần8
30
Ất Mão9
31
Bính Thìn10
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Tỵ11
2
Mậu Ngọ12
3
Kỷ Mùi13
4
Canh Thân14
5
Tân Dậu15
6
Nhâm Tuất16
7
Quý Hợi17
8
Giáp Tý18
9
Ất Sửu19
10
Bính Dần20
11
Đinh Mão21
12
Mậu Thìn22
13
Kỷ Tỵ23
14
Canh Ngọ24
15
Tân Mùi25
16
Nhâm Thân26
17
Quý Dậu27
18
Giáp Tuất28
19
Ất Hợi29
20
Bính Tý1/7
21
Đinh Sửu2
22
Mậu Dần3
23
Kỷ Mão4
24
Canh Thìn5
25
Tân Tỵ6
26
Nhâm Ngọ7
27
Quý Mùi8
28
Giáp Thân9
29
Ất Dậu10
30
Bính Tuất11
31
Đinh Hợi12
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Mậu Tý13
2
Kỷ Sửu14
3
Canh Dần15
4
Tân Mão16
5
Nhâm Thìn17
6
Quý Tỵ18
7
Giáp Ngọ19
8
Ất Mùi20
9
Bính Thân21
10
Đinh Dậu22
11
Mậu Tuất23
12
Kỷ Hợi24
13
Canh Tý25
14
Tân Sửu26
15
Nhâm Dần27
16
Quý Mão28
17
Giáp Thìn29
18
Ất Tỵ30
19
Bính Ngọ1/8
20
Đinh Mùi2
21
Mậu Thân3
22
Kỷ Dậu4
23
Canh Tuất5
24
Tân Hợi6
25
Nhâm Tý7
26
Quý Sửu8
27
Giáp Dần9
28
Ất Mão10
29
Bính Thìn11
30
Đinh Tỵ12
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Ngọ13
2
Kỷ Mùi14
3
Canh Thân15
4
Tân Dậu16
5
Nhâm Tuất17
6
Quý Hợi18
7
Giáp Tý19
8
Ất Sửu20
9
Bính Dần21
10
Đinh Mão22
11
Mậu Thìn23
12
Kỷ Tỵ24
13
Canh Ngọ25
14
Tân Mùi26
15
Nhâm Thân27
16
Quý Dậu28
17
Giáp Tuất29
18
Ất Hợi1/9
19
Bính Tý2
20
Đinh Sửu3
21
Mậu Dần4
22
Kỷ Mão5
23
Canh Thìn6
24
Tân Tỵ7
25
Nhâm Ngọ8
26
Quý Mùi9
27
Giáp Thân10
28
Ất Dậu11
29
Bính Tuất12
30
Đinh Hợi13
31
Mậu Tý14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Sửu15
2
Canh Dần16
3
Tân Mão17
4
Nhâm Thìn18
5
Quý Tỵ19
6
Giáp Ngọ20
7
Ất Mùi21
8
Bính Thân22
9
Đinh Dậu23
10
Mậu Tuất24
11
Kỷ Hợi25
12
Canh Tý26
13
Tân Sửu27
14
Nhâm Dần28
15
Quý Mão29
16
Giáp Thìn30
17
Ất Tỵ1/10
18
Bính Ngọ2
19
Đinh Mùi3
20
Mậu Thân4
21
Kỷ Dậu5
22
Canh Tuất6
23
Tân Hợi7
24
Nhâm Tý8
25
Quý Sửu9
26
Giáp Dần10
27
Ất Mão11
28
Bính Thìn12
29
Đinh Tỵ13
30
Mậu Ngọ14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2085

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Mùi15
2
Canh Thân16
3
Tân Dậu17
4
Nhâm Tuất18
5
Quý Hợi19
6
Giáp Tý20
7
Ất Sửu21
8
Bính Dần22
9
Đinh Mão23
10
Mậu Thìn24
11
Kỷ Tỵ25
12
Canh Ngọ26
13
Tân Mùi27
14
Nhâm Thân28
15
Quý Dậu29
16
Giáp Tuất30
17
Ất Hợi1/11
18
Bính Tý2
19
Đinh Sửu3
20
Mậu Dần4
21
Kỷ Mão5
22
Canh Thìn6
23
Tân Tỵ7
24
Nhâm Ngọ8
25
Quý Mùi9
26
Giáp Thân10
27
Ất Dậu11
28
Bính Tuất12
29
Đinh Hợi13
30
Mậu Tý14
31
Kỷ Sửu15
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2085

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (6/12/2084): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (14/12/2084): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (2/1): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (9/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (10/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (18/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (19/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (20/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (26/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (27/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (4/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (6/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (8/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (25/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (26/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (27/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (28/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (29/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (2/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (3/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (4/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (8/3): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (9/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (13/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (14/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (19/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (29/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (30/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (2/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (3/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (5/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (7/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (10/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (14/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (20/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (22/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (24/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (26/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (28/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (29/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (7/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (10/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (13/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (14/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (15/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (17/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (21/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (23/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (24/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (26/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (29/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (30/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (2/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (4/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (5/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (7/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (20/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (24/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (27/5): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (6/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (7/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (9/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (19/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (29/6)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (14/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (17/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (19/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (20/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (22/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (24/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (9/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (17/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (21/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (22/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (25/8)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (26/8)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (28/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (3/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (7/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (10/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (14/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (23/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (24/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (28/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (30/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (3/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (4/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (5/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (7/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (15/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (17/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (19/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (21/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (24/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (25/10): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (29/10): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (2/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (3/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (6/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (8/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2085

  • 1/1 (26/1): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (1/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (3/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (4/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (9/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (27/3): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (3/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (27/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (7/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (8/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (27/5): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (26/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (3/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (24/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (9/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (19/9): Tết Katê
  • 15/8 (3/10): Tết Trung Thu
  • 9/9 (26/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (26/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (1/12): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (6/2/2086): Lễ rước Táo Quân Về Trời