Tử vi năm Tân Hợi 2091
Tân Hợi (chữ Hán: 辛亥) là kết hợp thứ 48 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Hợi xuất hiện trước Nhâm Tý và sau Canh Tuất.
Tân Hợi: Năm Tân Kim, ngũ hành Thủy, nạp âm Sa Xuyến Kim: không nhàn nhã, trăm sự đều mưu tính, tuổi trẻ không tụ tài, về già có nhiều cơ hội, có vinh hoa phú quý, nữ nhân nhiều phúc, có mệnh lập nghiệp.
Tuổi Hợi mệnh Kim là những người sống độc lập, có ý chí kiên định và vững vàng. Một khi đã quyết định điều gì, không ai có thể thay đổi quan điểm và kế hoạch của họ. Trong một số trường hợp, tuổi Tân Hợi đạt được nhiều thành công nhờ vào sự quyết đoán, tự tin của mình. Nhưng trong một số trường hợp khác, họ lại bị đánh giá là những con người bảo thủ, cố chấp.
Nếu gặp phải khó khăn, tuổi hợi mệnh Kim sẽ tự mình giải quyết, đối mặt với gian nan, thử thách. Họ không trông cậy cũng không ỷ lại vào bất kì ai. Trừ khi khó khăn vượt quá tầm kiểm soát, họ không thể tự mình vượt qua được. Lúc ấy tuổi Tân Hợi mới tìm đến sự giúp đỡ của những người thân cận.
Các năm Tân Hợi trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1791 (từ ngày 3/2/1791 đến ngày 23/01/1792)
- Năm 1851 (từ ngày 1/2/1851 đến ngày 19/02/1852)
- Năm 1911 (từ ngày 30/1/1911 đến ngày 17/02/1912)
- Năm 1971 (từ ngày 27/1/1971 đến ngày 14/02/1972)
- Năm 2031 (từ ngày 23/1/2031 đến ngày 10/02/2032)
- Năm 2091 (từ ngày 18/2/2091 đến ngày 06/02/2092)
- Năm 2151 (từ ngày 16/2/2151 đến ngày 04/02/2152)
- Năm 2211 (từ ngày 14/2/2211 đến ngày 03/02/2212)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2091
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thìn12 | 2 Đinh Tỵ13 | 3 Mậu Ngọ14 | 4 Kỷ Mùi15 | 5 Canh Thân16 | 6 Tân Dậu17 | 7 Nhâm Tuất18 |
8 Quý Hợi19 | 9 Giáp Tý20 | 10 Ất Sửu21 | 11 Bính Dần22 | 12 Đinh Mão23 | 13 Mậu Thìn24 | 14 Kỷ Tỵ25 |
15 Canh Ngọ26 | 16 Tân Mùi27 | 17 Nhâm Thân28 | 18 Quý Dậu29 | 19 Giáp Tuất1/12 | 20 Ất Hợi2 | 21 Bính Tý3 |
22 Đinh Sửu4 | 23 Mậu Dần5 | 24 Kỷ Mão6 | 25 Canh Thìn7 | 26 Tân Tỵ8 | 27 Nhâm Ngọ9 | 28 Quý Mùi10 |
29 Giáp Thân11 | 30 Ất Dậu12 | 31 Bính Tuất13 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Hợi14 | 2 Mậu Tý15 | 3 Kỷ Sửu16 | 4 Canh Dần17 | |||
5 Tân Mão18 | 6 Nhâm Thìn19 | 7 Quý Tỵ20 | 8 Giáp Ngọ21 | 9 Ất Mùi22 | 10 Bính Thân23 | 11 Đinh Dậu24 |
12 Mậu Tuất25 | 13 Kỷ Hợi26 | 14 Canh Tý27 | 15 Tân Sửu28 | 16 Nhâm Dần29 | 17 Quý Mão30 | 18 Giáp Thìn1/1 |
19 Ất Tỵ2 | 20 Bính Ngọ3 | 21 Đinh Mùi4 | 22 Mậu Thân5 | 23 Kỷ Dậu6 | 24 Canh Tuất7 | 25 Tân Hợi8 |
26 Nhâm Tý9 | 27 Quý Sửu10 | 28 Giáp Dần11 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Mão12 | 2 Bính Thìn13 | 3 Đinh Tỵ14 | 4 Mậu Ngọ15 | |||
5 Kỷ Mùi16 | 6 Canh Thân17 | 7 Tân Dậu18 | 8 Nhâm Tuất19 | 9 Quý Hợi20 | 10 Giáp Tý21 | 11 Ất Sửu22 |
12 Bính Dần23 | 13 Đinh Mão24 | 14 Mậu Thìn25 | 15 Kỷ Tỵ26 | 16 Canh Ngọ27 | 17 Tân Mùi28 | 18 Nhâm Thân29 |
19 Quý Dậu30 | 20 Giáp Tuất1/2 | 21 Ất Hợi2 | 22 Bính Tý3 | 23 Đinh Sửu4 | 24 Mậu Dần5 | 25 Kỷ Mão6 |
26 Canh Thìn7 | 27 Tân Tỵ8 | 28 Nhâm Ngọ9 | 29 Quý Mùi10 | 30 Giáp Thân11 | 31 Ất Dậu12 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Tuất13 | ||||||
2 Đinh Hợi14 | 3 Mậu Tý15 | 4 Kỷ Sửu16 | 5 Canh Dần17 | 6 Tân Mão18 | 7 Nhâm Thìn19 | 8 Quý Tỵ20 |
9 Giáp Ngọ21 | 10 Ất Mùi22 | 11 Bính Thân23 | 12 Đinh Dậu24 | 13 Mậu Tuất25 | 14 Kỷ Hợi26 | 15 Canh Tý27 |
16 Tân Sửu28 | 17 Nhâm Dần29 | 18 Quý Mão30 | 19 Giáp Thìn1/3 | 20 Ất Tỵ2 | 21 Bính Ngọ3 | 22 Đinh Mùi4 |
23 Mậu Thân5 | 24 Kỷ Dậu6 | 25 Canh Tuất7 | 26 Tân Hợi8 | 27 Nhâm Tý9 | 28 Quý Sửu10 | 29 Giáp Dần11 |
30 Ất Mão12 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thìn13 | 2 Đinh Tỵ14 | 3 Mậu Ngọ15 | 4 Kỷ Mùi16 | 5 Canh Thân17 | 6 Tân Dậu18 | |
7 Nhâm Tuất19 | 8 Quý Hợi20 | 9 Giáp Tý21 | 10 Ất Sửu22 | 11 Bính Dần23 | 12 Đinh Mão24 | 13 Mậu Thìn25 |
14 Kỷ Tỵ26 | 15 Canh Ngọ27 | 16 Tân Mùi28 | 17 Nhâm Thân29 | 18 Quý Dậu1/4 | 19 Giáp Tuất2 | 20 Ất Hợi3 |
21 Bính Tý4 | 22 Đinh Sửu5 | 23 Mậu Dần6 | 24 Kỷ Mão7 | 25 Canh Thìn8 | 26 Tân Tỵ9 | 27 Nhâm Ngọ10 |
28 Quý Mùi11 | 29 Giáp Thân12 | 30 Ất Dậu13 | 31 Bính Tuất14 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Hợi15 | 2 Mậu Tý16 | 3 Kỷ Sửu17 | ||||
4 Canh Dần18 | 5 Tân Mão19 | 6 Nhâm Thìn20 | 7 Quý Tỵ21 | 8 Giáp Ngọ22 | 9 Ất Mùi23 | 10 Bính Thân24 |
11 Đinh Dậu25 | 12 Mậu Tuất26 | 13 Kỷ Hợi27 | 14 Canh Tý28 | 15 Tân Sửu29 | 16 Nhâm Dần30 | 17 Quý Mão1/5 |
18 Giáp Thìn2 | 19 Ất Tỵ3 | 20 Bính Ngọ4 | 21 Đinh Mùi5 | 22 Mậu Thân6 | 23 Kỷ Dậu7 | 24 Canh Tuất8 |
25 Tân Hợi9 | 26 Nhâm Tý10 | 27 Quý Sửu11 | 28 Giáp Dần12 | 29 Ất Mão13 | 30 Bính Thìn14 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Tỵ15 | ||||||
2 Mậu Ngọ16 | 3 Kỷ Mùi17 | 4 Canh Thân18 | 5 Tân Dậu19 | 6 Nhâm Tuất20 | 7 Quý Hợi21 | 8 Giáp Tý22 |
9 Ất Sửu23 | 10 Bính Dần24 | 11 Đinh Mão25 | 12 Mậu Thìn26 | 13 Kỷ Tỵ27 | 14 Canh Ngọ28 | 15 Tân Mùi29 |
16 Nhâm Thân1/6 | 17 Quý Dậu2 | 18 Giáp Tuất3 | 19 Ất Hợi4 | 20 Bính Tý5 | 21 Đinh Sửu6 | 22 Mậu Dần7 |
23 Kỷ Mão8 | 24 Canh Thìn9 | 25 Tân Tỵ10 | 26 Nhâm Ngọ11 | 27 Quý Mùi12 | 28 Giáp Thân13 | 29 Ất Dậu14 |
30 Bính Tuất15 | 31 Đinh Hợi16 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tý17 | 2 Kỷ Sửu18 | 3 Canh Dần19 | 4 Tân Mão20 | 5 Nhâm Thìn21 | ||
6 Quý Tỵ22 | 7 Giáp Ngọ23 | 8 Ất Mùi24 | 9 Bính Thân25 | 10 Đinh Dậu26 | 11 Mậu Tuất27 | 12 Kỷ Hợi28 |
13 Canh Tý29 | 14 Tân Sửu30 | 15 Nhâm Dần1/7 | 16 Quý Mão2 | 17 Giáp Thìn3 | 18 Ất Tỵ4 | 19 Bính Ngọ5 |
20 Đinh Mùi6 | 21 Mậu Thân7 | 22 Kỷ Dậu8 | 23 Canh Tuất9 | 24 Tân Hợi10 | 25 Nhâm Tý11 | 26 Quý Sửu12 |
27 Giáp Dần13 | 28 Ất Mão14 | 29 Bính Thìn15 | 30 Đinh Tỵ16 | 31 Mậu Ngọ17 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Mùi18 | 2 Canh Thân19 | |||||
3 Tân Dậu20 | 4 Nhâm Tuất21 | 5 Quý Hợi22 | 6 Giáp Tý23 | 7 Ất Sửu24 | 8 Bính Dần25 | 9 Đinh Mão26 |
10 Mậu Thìn27 | 11 Kỷ Tỵ28 | 12 Canh Ngọ29 | 13 Tân Mùi1/8 | 14 Nhâm Thân2 | 15 Quý Dậu3 | 16 Giáp Tuất4 |
17 Ất Hợi5 | 18 Bính Tý6 | 19 Đinh Sửu7 | 20 Mậu Dần8 | 21 Kỷ Mão9 | 22 Canh Thìn10 | 23 Tân Tỵ11 |
24 Nhâm Ngọ12 | 25 Quý Mùi13 | 26 Giáp Thân14 | 27 Ất Dậu15 | 28 Bính Tuất16 | 29 Đinh Hợi17 | 30 Mậu Tý18 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Sửu19 | 2 Canh Dần20 | 3 Tân Mão21 | 4 Nhâm Thìn22 | 5 Quý Tỵ23 | 6 Giáp Ngọ24 | 7 Ất Mùi25 |
8 Bính Thân26 | 9 Đinh Dậu27 | 10 Mậu Tuất28 | 11 Kỷ Hợi29 | 12 Canh Tý30 | 13 Tân Sửu1/9 | 14 Nhâm Dần2 |
15 Quý Mão3 | 16 Giáp Thìn4 | 17 Ất Tỵ5 | 18 Bính Ngọ6 | 19 Đinh Mùi7 | 20 Mậu Thân8 | 21 Kỷ Dậu9 |
22 Canh Tuất10 | 23 Tân Hợi11 | 24 Nhâm Tý12 | 25 Quý Sửu13 | 26 Giáp Dần14 | 27 Ất Mão15 | 28 Bính Thìn16 |
29 Đinh Tỵ17 | 30 Mậu Ngọ18 | 31 Kỷ Mùi19 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Thân20 | 2 Tân Dậu21 | 3 Nhâm Tuất22 | 4 Quý Hợi23 | |||
5 Giáp Tý24 | 6 Ất Sửu25 | 7 Bính Dần26 | 8 Đinh Mão27 | 9 Mậu Thìn28 | 10 Kỷ Tỵ29 | 11 Canh Ngọ1/10 |
12 Tân Mùi2 | 13 Nhâm Thân3 | 14 Quý Dậu4 | 15 Giáp Tuất5 | 16 Ất Hợi6 | 17 Bính Tý7 | 18 Đinh Sửu8 |
19 Mậu Dần9 | 20 Kỷ Mão10 | 21 Canh Thìn11 | 22 Tân Tỵ12 | 23 Nhâm Ngọ13 | 24 Quý Mùi14 | 25 Giáp Thân15 |
26 Ất Dậu16 | 27 Bính Tuất17 | 28 Đinh Hợi18 | 29 Mậu Tý19 | 30 Kỷ Sửu20 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Dần21 | 2 Tân Mão22 | |||||
3 Nhâm Thìn23 | 4 Quý Tỵ24 | 5 Giáp Ngọ25 | 6 Ất Mùi26 | 7 Bính Thân27 | 8 Đinh Dậu28 | 9 Mậu Tuất29 |
10 Kỷ Hợi1/11 | 11 Canh Tý2 | 12 Tân Sửu3 | 13 Nhâm Dần4 | 14 Quý Mão5 | 15 Giáp Thìn6 | 16 Ất Tỵ7 |
17 Bính Ngọ8 | 18 Đinh Mùi9 | 19 Mậu Thân10 | 20 Kỷ Dậu11 | 21 Canh Tuất12 | 22 Tân Hợi13 | 23 Nhâm Tý14 |
24 Quý Sửu15 | 25 Giáp Dần16 | 26 Ất Mão17 | 27 Bính Thìn18 | 28 Đinh Tỵ19 | 29 Mậu Ngọ20 | 30 Kỷ Mùi21 |
31 Canh Thân22 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2091
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (12/11/2090): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (20/11/2090): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (9/12/2090): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (16/12/2090): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (17/12/2090): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (19/12/2090): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (25/12/2090): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (26/12/2090): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (27/12/2090): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (3/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (4/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (10/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (12/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (14/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (19/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (1/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (2/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (3/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (4/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (5/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (7/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (8/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (9/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (13/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (14/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (16/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (18/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (19/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (24/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (4/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (5/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (7/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (8/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (10/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (12/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (13/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (15/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (19/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (25/3): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (27/3)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (29/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (2/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (4/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (5/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (12/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (15/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (18/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (19/4)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (20/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (22/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (26/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (28/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (29/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (4/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (5/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (7/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (9/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (10/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (12/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (25/5): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (29/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (3/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (12/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (13/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (15/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (25/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (28/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (5/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (19/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (22/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (24/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (27/7)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (29/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (15/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (20/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (23/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (27/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (28/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (1/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (2/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (4/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (8/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (12/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (15/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (19/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (28/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (29/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (4/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (6/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (9/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (10/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (11/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (13/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (15/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (21/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (23/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (25/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (27/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (29/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (1/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (2/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (6/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (9/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (10/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (13/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (15/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2091
- 1/1 (18/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (24/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (26/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (27/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (4/3): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (21/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (28/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (21/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (31/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (1/6): Lễ Phật Đản
- 5/5 (21/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (21/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (29/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (18/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (3/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (13/9): Tết Katê
- 15/8 (27/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (21/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (20/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (25/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (31/1/2092): Lễ rước Táo Quân Về Trời