Tử vi năm Mậu Ngọ 2098
Mậu Ngọ (chữ Hán: 戊午) là kết hợp thứ 55 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Mậu (Thổ dương) và địa chi Ngọ (ngựa). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Mậu Ngọ xuất hiện trước Kỷ Mùi và sau Đinh Tỵ.
Mậu Ngọ: Năm Mậu Thổ, ngũ hành Hỏa, nạp âm Thiên Thượng Hỏa: khoan dung độ lượng, cả đời cơm áo tự nhiên, dung mạo đoan chính, tính cách ôn hòa, tuổi trẻ nhiều tai, người thân có hình, người nữ thì chị em ít nhờ cậy, có mệnh thịnh vượng.
Tuổi Mậu Ngọ yêu cuộc sống tự do và thích được khám phá vô vàn điều mới mẻ của cuộc sống bên ngoài, những thứ cũ kĩ, nhàm chán sẽ không thể thu hút được tuổi Mậu Ngọ. Người này luôn lựa chọn những bộ trang phục độc đáo, hấp dẫn nhất để họ tự tin nổi bật trước đám đông mà không trùng lặp với bất kì ai.
Người tuổi Mậu ngọ rất nghiêm túc và hết mình với công việc được giao. Dù phải trải qua nhiều khó khăn, gian nan. Nhưng một khi đã hứa thì người tuổi ngày sẽ làm bằng được. Đối với họ, chữ tín và danh dự của một con người là phẩm chất đáng quý nhất. Tuổi Mậu Ngọ có mối quan hệ bạn bè rộng rãi nhưng không phải ai họ cũng coi là tri kỉ thực sự. Tình bạn thân thiết của họ phải dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau thì mới có thể lâu dài, bền chặt. Họ tuyệt đối sẽ không kết bạn với những người giả tạo, không thật thà.
Các năm Mậu Ngọ trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Mậu Ngọ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1798 (từ ngày 16/2/1798 đến ngày 04/02/1799)
- Năm 1858 (từ ngày 14/2/1858 đến ngày 02/02/1859)
- Năm 1918 (từ ngày 11/2/1918 đến ngày 31/01/1919)
- Năm 1978 (từ ngày 7/2/1978 đến ngày 27/01/1979)
- Năm 2038 (từ ngày 4/2/2038 đến ngày 23/01/2039)
- Năm 2098 (từ ngày 1/2/2098 đến ngày 20/01/2099)
- Năm 2158 (từ ngày 30/1/2158 đến ngày 17/02/2159)
- Năm 2218 (từ ngày 28/1/2218 đến ngày 15/02/2219)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2098
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Tỵ29 | 2 Giáp Ngọ1/12 | 3 Ất Mùi2 | 4 Bính Thân3 | 5 Đinh Dậu4 | ||
6 Mậu Tuất5 | 7 Kỷ Hợi6 | 8 Canh Tý7 | 9 Tân Sửu8 | 10 Nhâm Dần9 | 11 Quý Mão10 | 12 Giáp Thìn11 |
13 Ất Tỵ12 | 14 Bính Ngọ13 | 15 Đinh Mùi14 | 16 Mậu Thân15 | 17 Kỷ Dậu16 | 18 Canh Tuất17 | 19 Tân Hợi18 |
20 Nhâm Tý19 | 21 Quý Sửu20 | 22 Giáp Dần21 | 23 Ất Mão22 | 24 Bính Thìn23 | 25 Đinh Tỵ24 | 26 Mậu Ngọ25 |
27 Kỷ Mùi26 | 28 Canh Thân27 | 29 Tân Dậu28 | 30 Nhâm Tuất29 | 31 Quý Hợi30 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Tý1/1 | 2 Ất Sửu2 | |||||
3 Bính Dần3 | 4 Đinh Mão4 | 5 Mậu Thìn5 | 6 Kỷ Tỵ6 | 7 Canh Ngọ7 | 8 Tân Mùi8 | 9 Nhâm Thân9 |
10 Quý Dậu10 | 11 Giáp Tuất11 | 12 Ất Hợi12 | 13 Bính Tý13 | 14 Đinh Sửu14 | 15 Mậu Dần15 | 16 Kỷ Mão16 |
17 Canh Thìn17 | 18 Tân Tỵ18 | 19 Nhâm Ngọ19 | 20 Quý Mùi20 | 21 Giáp Thân21 | 22 Ất Dậu22 | 23 Bính Tuất23 |
24 Đinh Hợi24 | 25 Mậu Tý25 | 26 Kỷ Sửu26 | 27 Canh Dần27 | 28 Tân Mão28 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Thìn29 | 2 Quý Tỵ30 | |||||
3 Giáp Ngọ1/2 | 4 Ất Mùi2 | 5 Bính Thân3 | 6 Đinh Dậu4 | 7 Mậu Tuất5 | 8 Kỷ Hợi6 | 9 Canh Tý7 |
10 Tân Sửu8 | 11 Nhâm Dần9 | 12 Quý Mão10 | 13 Giáp Thìn11 | 14 Ất Tỵ12 | 15 Bính Ngọ13 | 16 Đinh Mùi14 |
17 Mậu Thân15 | 18 Kỷ Dậu16 | 19 Canh Tuất17 | 20 Tân Hợi18 | 21 Nhâm Tý19 | 22 Quý Sửu20 | 23 Giáp Dần21 |
24 Ất Mão22 | 25 Bính Thìn23 | 26 Đinh Tỵ24 | 27 Mậu Ngọ25 | 28 Kỷ Mùi26 | 29 Canh Thân27 | 30 Tân Dậu28 |
31 Nhâm Tuất29 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Hợi30 | 2 Giáp Tý1/3 | 3 Ất Sửu2 | 4 Bính Dần3 | 5 Đinh Mão4 | 6 Mậu Thìn5 | |
7 Kỷ Tỵ6 | 8 Canh Ngọ7 | 9 Tân Mùi8 | 10 Nhâm Thân9 | 11 Quý Dậu10 | 12 Giáp Tuất11 | 13 Ất Hợi12 |
14 Bính Tý13 | 15 Đinh Sửu14 | 16 Mậu Dần15 | 17 Kỷ Mão16 | 18 Canh Thìn17 | 19 Tân Tỵ18 | 20 Nhâm Ngọ19 |
21 Quý Mùi20 | 22 Giáp Thân21 | 23 Ất Dậu22 | 24 Bính Tuất23 | 25 Đinh Hợi24 | 26 Mậu Tý25 | 27 Kỷ Sửu26 |
28 Canh Dần27 | 29 Tân Mão28 | 30 Nhâm Thìn29 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Tỵ1/4 | 2 Giáp Ngọ2 | 3 Ất Mùi3 | 4 Bính Thân4 | |||
5 Đinh Dậu5 | 6 Mậu Tuất6 | 7 Kỷ Hợi7 | 8 Canh Tý8 | 9 Tân Sửu9 | 10 Nhâm Dần10 | 11 Quý Mão11 |
12 Giáp Thìn12 | 13 Ất Tỵ13 | 14 Bính Ngọ14 | 15 Đinh Mùi15 | 16 Mậu Thân16 | 17 Kỷ Dậu17 | 18 Canh Tuất18 |
19 Tân Hợi19 | 20 Nhâm Tý20 | 21 Quý Sửu21 | 22 Giáp Dần22 | 23 Ất Mão23 | 24 Bính Thìn24 | 25 Đinh Tỵ25 |
26 Mậu Ngọ26 | 27 Kỷ Mùi27 | 28 Canh Thân28 | 29 Tân Dậu29 | 30 Nhâm Tuất30 | 31 Quý Hợi1/5 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Tý2 | ||||||
2 Ất Sửu3 | 3 Bính Dần4 | 4 Đinh Mão5 | 5 Mậu Thìn6 | 6 Kỷ Tỵ7 | 7 Canh Ngọ8 | 8 Tân Mùi9 |
9 Nhâm Thân10 | 10 Quý Dậu11 | 11 Giáp Tuất12 | 12 Ất Hợi13 | 13 Bính Tý14 | 14 Đinh Sửu15 | 15 Mậu Dần16 |
16 Kỷ Mão17 | 17 Canh Thìn18 | 18 Tân Tỵ19 | 19 Nhâm Ngọ20 | 20 Quý Mùi21 | 21 Giáp Thân22 | 22 Ất Dậu23 |
23 Bính Tuất24 | 24 Đinh Hợi25 | 25 Mậu Tý26 | 26 Kỷ Sửu27 | 27 Canh Dần28 | 28 Tân Mão29 | 29 Nhâm Thìn1/6 |
30 Quý Tỵ2 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Ngọ3 | 2 Ất Mùi4 | 3 Bính Thân5 | 4 Đinh Dậu6 | 5 Mậu Tuất7 | 6 Kỷ Hợi8 | |
7 Canh Tý9 | 8 Tân Sửu10 | 9 Nhâm Dần11 | 10 Quý Mão12 | 11 Giáp Thìn13 | 12 Ất Tỵ14 | 13 Bính Ngọ15 |
14 Đinh Mùi16 | 15 Mậu Thân17 | 16 Kỷ Dậu18 | 17 Canh Tuất19 | 18 Tân Hợi20 | 19 Nhâm Tý21 | 20 Quý Sửu22 |
21 Giáp Dần23 | 22 Ất Mão24 | 23 Bính Thìn25 | 24 Đinh Tỵ26 | 25 Mậu Ngọ27 | 26 Kỷ Mùi28 | 27 Canh Thân29 |
28 Tân Dậu1/7 | 29 Nhâm Tuất2 | 30 Quý Hợi3 | 31 Giáp Tý4 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Sửu5 | 2 Bính Dần6 | 3 Đinh Mão7 | ||||
4 Mậu Thìn8 | 5 Kỷ Tỵ9 | 6 Canh Ngọ10 | 7 Tân Mùi11 | 8 Nhâm Thân12 | 9 Quý Dậu13 | 10 Giáp Tuất14 |
11 Ất Hợi15 | 12 Bính Tý16 | 13 Đinh Sửu17 | 14 Mậu Dần18 | 15 Kỷ Mão19 | 16 Canh Thìn20 | 17 Tân Tỵ21 |
18 Nhâm Ngọ22 | 19 Quý Mùi23 | 20 Giáp Thân24 | 21 Ất Dậu25 | 22 Bính Tuất26 | 23 Đinh Hợi27 | 24 Mậu Tý28 |
25 Kỷ Sửu29 | 26 Canh Dần1/8 | 27 Tân Mão2 | 28 Nhâm Thìn3 | 29 Quý Tỵ4 | 30 Giáp Ngọ5 | 31 Ất Mùi6 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thân7 | 2 Đinh Dậu8 | 3 Mậu Tuất9 | 4 Kỷ Hợi10 | 5 Canh Tý11 | 6 Tân Sửu12 | 7 Nhâm Dần13 |
8 Quý Mão14 | 9 Giáp Thìn15 | 10 Ất Tỵ16 | 11 Bính Ngọ17 | 12 Đinh Mùi18 | 13 Mậu Thân19 | 14 Kỷ Dậu20 |
15 Canh Tuất21 | 16 Tân Hợi22 | 17 Nhâm Tý23 | 18 Quý Sửu24 | 19 Giáp Dần25 | 20 Ất Mão26 | 21 Bính Thìn27 |
22 Đinh Tỵ28 | 23 Mậu Ngọ29 | 24 Kỷ Mùi30 | 25 Canh Thân1/9 | 26 Tân Dậu2 | 27 Nhâm Tuất3 | 28 Quý Hợi4 |
29 Giáp Tý5 | 30 Ất Sửu6 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Dần7 | 2 Đinh Mão8 | 3 Mậu Thìn9 | 4 Kỷ Tỵ10 | 5 Canh Ngọ11 | ||
6 Tân Mùi12 | 7 Nhâm Thân13 | 8 Quý Dậu14 | 9 Giáp Tuất15 | 10 Ất Hợi16 | 11 Bính Tý17 | 12 Đinh Sửu18 |
13 Mậu Dần19 | 14 Kỷ Mão20 | 15 Canh Thìn21 | 16 Tân Tỵ22 | 17 Nhâm Ngọ23 | 18 Quý Mùi24 | 19 Giáp Thân25 |
20 Ất Dậu26 | 21 Bính Tuất27 | 22 Đinh Hợi28 | 23 Mậu Tý29 | 24 Kỷ Sửu1/10 | 25 Canh Dần2 | 26 Tân Mão3 |
27 Nhâm Thìn4 | 28 Quý Tỵ5 | 29 Giáp Ngọ6 | 30 Ất Mùi7 | 31 Bính Thân8 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Dậu9 | 2 Mậu Tuất10 | |||||
3 Kỷ Hợi11 | 4 Canh Tý12 | 5 Tân Sửu13 | 6 Nhâm Dần14 | 7 Quý Mão15 | 8 Giáp Thìn16 | 9 Ất Tỵ17 |
10 Bính Ngọ18 | 11 Đinh Mùi19 | 12 Mậu Thân20 | 13 Kỷ Dậu21 | 14 Canh Tuất22 | 15 Tân Hợi23 | 16 Nhâm Tý24 |
17 Quý Sửu25 | 18 Giáp Dần26 | 19 Ất Mão27 | 20 Bính Thìn28 | 21 Đinh Tỵ29 | 22 Mậu Ngọ30 | 23 Kỷ Mùi1/11 |
24 Canh Thân2 | 25 Tân Dậu3 | 26 Nhâm Tuất4 | 27 Quý Hợi5 | 28 Giáp Tý6 | 29 Ất Sửu7 | 30 Bính Dần8 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Mão9 | 2 Mậu Thìn10 | 3 Kỷ Tỵ11 | 4 Canh Ngọ12 | 5 Tân Mùi13 | 6 Nhâm Thân14 | 7 Quý Dậu15 |
8 Giáp Tuất16 | 9 Ất Hợi17 | 10 Bính Tý18 | 11 Đinh Sửu19 | 12 Mậu Dần20 | 13 Kỷ Mão21 | 14 Canh Thìn22 |
15 Tân Tỵ23 | 16 Nhâm Ngọ24 | 17 Quý Mùi25 | 18 Giáp Thân26 | 19 Ất Dậu27 | 20 Bính Tuất28 | 21 Đinh Hợi29 |
22 Mậu Tý1/12 | 23 Kỷ Sửu2 | 24 Canh Dần3 | 25 Tân Mão4 | 26 Nhâm Thìn5 | 27 Quý Tỵ6 | 28 Giáp Ngọ7 |
29 Ất Mùi8 | 30 Bính Thân9 | 31 Đinh Dậu10 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2098
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (29/11/2097): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (8/12/2097): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (26/12/2097): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (3/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (4/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (12/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (13/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (14/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (20/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (21/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (27/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (29/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (1/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (18/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (19/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (20/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (21/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (22/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (24/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (25/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (26/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (30/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (1/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (5/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (6/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (11/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (21/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (22/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (24/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (25/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (27/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (29/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (1/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (3/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (7/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (13/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (15/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (17/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (19/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (21/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (22/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (29/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (2/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (5/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (6/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (7/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (9/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (13/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (15/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (16/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (18/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (21/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (22/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (24/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (26/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (27/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (29/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (13/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (17/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (20/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (29/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (1/7)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (3/7)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (16/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (23/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (27/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (4/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (5/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (8/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (13/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (16/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (18/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (21/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (2/9): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (3/9): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (11/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (15/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (16/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (17/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (19/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (20/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (22/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (23/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (26/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (1/10)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (4/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (8/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (17/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (18/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (22/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (24/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (27/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (28/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (29/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (1/11): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (3/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (9/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (10/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (11/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (13/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (15/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (17/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (18/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (19/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (23/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (26/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (27/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (1/12): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (3/12): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2098
- 1/1 (1/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (7/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (9/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (10/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (15/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (4/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (11/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (4/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (14/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (15/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (4/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (3/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (11/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (1/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (17/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (26/8): Tết Katê
- 15/8 (9/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (3/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (2/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (7/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (13/1/2099): Lễ rước Táo Quân Về Trời