Tử vi năm Giáp Tý 2104
Giáp Tý (chữ Hán: 甲子) là sự kết hợp đầu tiên trong hệ thống đánh số Can Chi Lục Thập Hoa Giáp của người phương đông. Được kết hợp giữa thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì Giáp Tý xuất hiện trước Ất Sửu và sau Quý Hợi.
Giáp Tý hay Lục Thập Hoa Giáp: con số này vựa vặn là 60. Ngày xưa, trong ngôn ngữ cận đại, những người có học thường sử dụng Giáp Tý để biểu thị cho sự trường thọ. Trong Tử vi, tướng số thời cổ thường sử dụng một giáp tý để tính toán số mệnh. Vì vậy nhiều quyển sách tướng số chỉ có giá trị sử dụng trong 60 năm.
Giáp Tý: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Thủy, nạp âm Hải Trung Kim: thái độ làm người tốt, có chút thành tựu, nhưng làm việc đầu voi đuôi chuột, tâm tính táo bạo, khi nhỏ gặp tai nạn lớn may nhờ cha mẹ bảo dưỡng, dựa vào anh em, người nam thì lấy vợ mạnh mẽ mà nữ nhân thì lấy chồng gia trưởng, thông minh, lanh lợi.
Những người sinh vào năm Giáp Tý là người có hiểu biết chuyên sâu về nhiều lĩnh vực trong cuộc sống tuy nhiên, họ ít đạt được thành công bởi tính tình cảu thả, nóng nảy, không suy nghĩ trước sau. Họ chỉ nhìn vào lợi ích trước mắt mà không cảnh giác tới những nguy hiểm đang dình dập phía sau.
Người Tuổi Giáp Tý hành động dứt khoát mạnh mẽ, sống nội tâm và dễ bị xúc động. Họ biết cách kiềm chế cảm xúc trong mọi hoàn cảnh và luôn sẵn sàng chia sẻ tài sản của mình cho những người thân xung quanh. Những người này có thú vui sưu tầm các đồ vật cổ, có tuổi đời dài và thích tham gia các hoạt động thể thao, trí tuệ.
Các năm Giáp Tý trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1804 (từ ngày 11/2/1804 đến ngày 30/01/1805)
- Năm 1864 (từ ngày 8/2/1864 đến ngày 26/01/1865)
- Năm 1924 (từ ngày 5/2/1924 đến ngày 23/01/1925)
- Năm 1984 (từ ngày 2/2/1984 đến ngày 20/01/1985)
- Năm 2044 (từ ngày 30/1/2044 đến ngày 16/02/2045)
- Năm 2104 (từ ngày 28/1/2104 đến ngày 14/02/2105)
- Năm 2164 (từ ngày 24/1/2164 đến ngày 10/02/2165)
- Năm 2224 (từ ngày 20/2/2224 đến ngày 07/02/2225)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2104
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Hợi4 | 2 Giáp Tý5 | 3 Ất Sửu6 | 4 Bính Dần7 | 5 Đinh Mão8 | 6 Mậu Thìn9 | |
7 Kỷ Tỵ10 | 8 Canh Ngọ11 | 9 Tân Mùi12 | 10 Nhâm Thân13 | 11 Quý Dậu14 | 12 Giáp Tuất15 | 13 Ất Hợi16 |
14 Bính Tý17 | 15 Đinh Sửu18 | 16 Mậu Dần19 | 17 Kỷ Mão20 | 18 Canh Thìn21 | 19 Tân Tỵ22 | 20 Nhâm Ngọ23 |
21 Quý Mùi24 | 22 Giáp Thân25 | 23 Ất Dậu26 | 24 Bính Tuất27 | 25 Đinh Hợi28 | 26 Mậu Tý29 | 27 Kỷ Sửu30 |
28 Canh Dần1/1 | 29 Tân Mão2 | 30 Nhâm Thìn3 | 31 Quý Tỵ4 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Ngọ5 | 2 Ất Mùi6 | 3 Bính Thân7 | ||||
4 Đinh Dậu8 | 5 Mậu Tuất9 | 6 Kỷ Hợi10 | 7 Canh Tý11 | 8 Tân Sửu12 | 9 Nhâm Dần13 | 10 Quý Mão14 |
11 Giáp Thìn15 | 12 Ất Tỵ16 | 13 Bính Ngọ17 | 14 Đinh Mùi18 | 15 Mậu Thân19 | 16 Kỷ Dậu20 | 17 Canh Tuất21 |
18 Tân Hợi22 | 19 Nhâm Tý23 | 20 Quý Sửu24 | 21 Giáp Dần25 | 22 Ất Mão26 | 23 Bính Thìn27 | 24 Đinh Tỵ28 |
25 Mậu Ngọ29 | 26 Kỷ Mùi1/2 | 27 Canh Thân2 | 28 Tân Dậu3 | 29 Nhâm Tuất4 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Hợi5 | 2 Giáp Tý6 | |||||
3 Ất Sửu7 | 4 Bính Dần8 | 5 Đinh Mão9 | 6 Mậu Thìn10 | 7 Kỷ Tỵ11 | 8 Canh Ngọ12 | 9 Tân Mùi13 |
10 Nhâm Thân14 | 11 Quý Dậu15 | 12 Giáp Tuất16 | 13 Ất Hợi17 | 14 Bính Tý18 | 15 Đinh Sửu19 | 16 Mậu Dần20 |
17 Kỷ Mão21 | 18 Canh Thìn22 | 19 Tân Tỵ23 | 20 Nhâm Ngọ24 | 21 Quý Mùi25 | 22 Giáp Thân26 | 23 Ất Dậu27 |
24 Bính Tuất28 | 25 Đinh Hợi29 | 26 Mậu Tý1/3 | 27 Kỷ Sửu2 | 28 Canh Dần3 | 29 Tân Mão4 | 30 Nhâm Thìn5 |
31 Quý Tỵ6 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Ngọ7 | 2 Ất Mùi8 | 3 Bính Thân9 | 4 Đinh Dậu10 | 5 Mậu Tuất11 | 6 Kỷ Hợi12 | |
7 Canh Tý13 | 8 Tân Sửu14 | 9 Nhâm Dần15 | 10 Quý Mão16 | 11 Giáp Thìn17 | 12 Ất Tỵ18 | 13 Bính Ngọ19 |
14 Đinh Mùi20 | 15 Mậu Thân21 | 16 Kỷ Dậu22 | 17 Canh Tuất23 | 18 Tân Hợi24 | 19 Nhâm Tý25 | 20 Quý Sửu26 |
21 Giáp Dần27 | 22 Ất Mão28 | 23 Bính Thìn29 | 24 Đinh Tỵ30 | 25 Mậu Ngọ1/4 | 26 Kỷ Mùi2 | 27 Canh Thân3 |
28 Tân Dậu4 | 29 Nhâm Tuất5 | 30 Quý Hợi6 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Tý7 | 2 Ất Sửu8 | 3 Bính Dần9 | 4 Đinh Mão10 | |||
5 Mậu Thìn11 | 6 Kỷ Tỵ12 | 7 Canh Ngọ13 | 8 Tân Mùi14 | 9 Nhâm Thân15 | 10 Quý Dậu16 | 11 Giáp Tuất17 |
12 Ất Hợi18 | 13 Bính Tý19 | 14 Đinh Sửu20 | 15 Mậu Dần21 | 16 Kỷ Mão22 | 17 Canh Thìn23 | 18 Tân Tỵ24 |
19 Nhâm Ngọ25 | 20 Quý Mùi26 | 21 Giáp Thân27 | 22 Ất Dậu28 | 23 Bính Tuất29 | 24 Đinh Hợi1/5 | 25 Mậu Tý2 |
26 Kỷ Sửu3 | 27 Canh Dần4 | 28 Tân Mão5 | 29 Nhâm Thìn6 | 30 Quý Tỵ7 | 31 Giáp Ngọ8 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Mùi9 | ||||||
2 Bính Thân10 | 3 Đinh Dậu11 | 4 Mậu Tuất12 | 5 Kỷ Hợi13 | 6 Canh Tý14 | 7 Tân Sửu15 | 8 Nhâm Dần16 |
9 Quý Mão17 | 10 Giáp Thìn18 | 11 Ất Tỵ19 | 12 Bính Ngọ20 | 13 Đinh Mùi21 | 14 Mậu Thân22 | 15 Kỷ Dậu23 |
16 Canh Tuất24 | 17 Tân Hợi25 | 18 Nhâm Tý26 | 19 Quý Sửu27 | 20 Giáp Dần28 | 21 Ất Mão29 | 22 Bính Thìn30 |
23 Đinh Tỵ1/5 | 24 Mậu Ngọ2 | 25 Kỷ Mùi3 | 26 Canh Thân4 | 27 Tân Dậu5 | 28 Nhâm Tuất6 | 29 Quý Hợi7 |
30 Giáp Tý8 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Sửu9 | 2 Bính Dần10 | 3 Đinh Mão11 | 4 Mậu Thìn12 | 5 Kỷ Tỵ13 | 6 Canh Ngọ14 | |
7 Tân Mùi15 | 8 Nhâm Thân16 | 9 Quý Dậu17 | 10 Giáp Tuất18 | 11 Ất Hợi19 | 12 Bính Tý20 | 13 Đinh Sửu21 |
14 Mậu Dần22 | 15 Kỷ Mão23 | 16 Canh Thìn24 | 17 Tân Tỵ25 | 18 Nhâm Ngọ26 | 19 Quý Mùi27 | 20 Giáp Thân28 |
21 Ất Dậu29 | 22 Bính Tuất1/6 | 23 Đinh Hợi2 | 24 Mậu Tý3 | 25 Kỷ Sửu4 | 26 Canh Dần5 | 27 Tân Mão6 |
28 Nhâm Thìn7 | 29 Quý Tỵ8 | 30 Giáp Ngọ9 | 31 Ất Mùi10 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Thân11 | 2 Đinh Dậu12 | 3 Mậu Tuất13 | ||||
4 Kỷ Hợi14 | 5 Canh Tý15 | 6 Tân Sửu16 | 7 Nhâm Dần17 | 8 Quý Mão18 | 9 Giáp Thìn19 | 10 Ất Tỵ20 |
11 Bính Ngọ21 | 12 Đinh Mùi22 | 13 Mậu Thân23 | 14 Kỷ Dậu24 | 15 Canh Tuất25 | 16 Tân Hợi26 | 17 Nhâm Tý27 |
18 Quý Sửu28 | 19 Giáp Dần29 | 20 Ất Mão30 | 21 Bính Thìn1/7 | 22 Đinh Tỵ2 | 23 Mậu Ngọ3 | 24 Kỷ Mùi4 |
25 Canh Thân5 | 26 Tân Dậu6 | 27 Nhâm Tuất7 | 28 Quý Hợi8 | 29 Giáp Tý9 | 30 Ất Sửu10 | 31 Bính Dần11 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Mão12 | 2 Mậu Thìn13 | 3 Kỷ Tỵ14 | 4 Canh Ngọ15 | 5 Tân Mùi16 | 6 Nhâm Thân17 | 7 Quý Dậu18 |
8 Giáp Tuất19 | 9 Ất Hợi20 | 10 Bính Tý21 | 11 Đinh Sửu22 | 12 Mậu Dần23 | 13 Kỷ Mão24 | 14 Canh Thìn25 |
15 Tân Tỵ26 | 16 Nhâm Ngọ27 | 17 Quý Mùi28 | 18 Giáp Thân29 | 19 Ất Dậu1/8 | 20 Bính Tuất2 | 21 Đinh Hợi3 |
22 Mậu Tý4 | 23 Kỷ Sửu5 | 24 Canh Dần6 | 25 Tân Mão7 | 26 Nhâm Thìn8 | 27 Quý Tỵ9 | 28 Giáp Ngọ10 |
29 Ất Mùi11 | 30 Bính Thân12 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Dậu13 | 2 Mậu Tuất14 | 3 Kỷ Hợi15 | 4 Canh Tý16 | 5 Tân Sửu17 | ||
6 Nhâm Dần18 | 7 Quý Mão19 | 8 Giáp Thìn20 | 9 Ất Tỵ21 | 10 Bính Ngọ22 | 11 Đinh Mùi23 | 12 Mậu Thân24 |
13 Kỷ Dậu25 | 14 Canh Tuất26 | 15 Tân Hợi27 | 16 Nhâm Tý28 | 17 Quý Sửu29 | 18 Giáp Dần30 | 19 Ất Mão1/9 |
20 Bính Thìn2 | 21 Đinh Tỵ3 | 22 Mậu Ngọ4 | 23 Kỷ Mùi5 | 24 Canh Thân6 | 25 Tân Dậu7 | 26 Nhâm Tuất8 |
27 Quý Hợi9 | 28 Giáp Tý10 | 29 Ất Sửu11 | 30 Bính Dần12 | 31 Đinh Mão13 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Thìn14 | 2 Kỷ Tỵ15 | |||||
3 Canh Ngọ16 | 4 Tân Mùi17 | 5 Nhâm Thân18 | 6 Quý Dậu19 | 7 Giáp Tuất20 | 8 Ất Hợi21 | 9 Bính Tý22 |
10 Đinh Sửu23 | 11 Mậu Dần24 | 12 Kỷ Mão25 | 13 Canh Thìn26 | 14 Tân Tỵ27 | 15 Nhâm Ngọ28 | 16 Quý Mùi29 |
17 Giáp Thân30 | 18 Ất Dậu1/10 | 19 Bính Tuất2 | 20 Đinh Hợi3 | 21 Mậu Tý4 | 22 Kỷ Sửu5 | 23 Canh Dần6 |
24 Tân Mão7 | 25 Nhâm Thìn8 | 26 Quý Tỵ9 | 27 Giáp Ngọ10 | 28 Ất Mùi11 | 29 Bính Thân12 | 30 Đinh Dậu13 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tuất14 | 2 Kỷ Hợi15 | 3 Canh Tý16 | 4 Tân Sửu17 | 5 Nhâm Dần18 | 6 Quý Mão19 | 7 Giáp Thìn20 |
8 Ất Tỵ21 | 9 Bính Ngọ22 | 10 Đinh Mùi23 | 11 Mậu Thân24 | 12 Kỷ Dậu25 | 13 Canh Tuất26 | 14 Tân Hợi27 |
15 Nhâm Tý28 | 16 Quý Sửu29 | 17 Giáp Dần1/11 | 18 Ất Mão2 | 19 Bính Thìn3 | 20 Đinh Tỵ4 | 21 Mậu Ngọ5 |
22 Kỷ Mùi6 | 23 Canh Thân7 | 24 Tân Dậu8 | 25 Nhâm Tuất9 | 26 Quý Hợi10 | 27 Giáp Tý11 | 28 Ất Sửu12 |
29 Bính Dần13 | 30 Đinh Mão14 | 31 Mậu Thìn15 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2104
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (4/12/2103): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (12/12/2103): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (30/12/2103): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (7/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (8/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (16/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (17/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (18/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (24/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (25/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (2/2): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (5/2): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (7/2): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (12/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (24/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (25/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (26/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (27/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (28/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (1/3): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (2/3): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (3/3): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (7/3): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (8/3): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (10/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (12/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (13/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (18/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (28/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (29/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (1/4): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (2/4): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (4/4): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (6/4): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (9/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (13/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (19/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (21/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (23/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (25/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (27/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (28/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (6/5): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (9/5): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (12/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (13/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (14/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (16/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (20/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (22/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (23/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (25/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (28/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (29/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (1/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (3/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (4/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (6/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (19/5): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (23/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (26/5): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (6/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (7/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (9/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (19/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (22/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (29/6)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (3/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (10/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (13/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (16/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (18/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (19/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (21/7)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (23/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (27/7): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (9/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (13/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (14/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (17/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (21/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (22/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (25/8)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (26/8)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (28/8): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (29/8): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (2/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (6/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (9/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (13/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (22/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (23/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (27/9): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (29/9): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (2/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (3/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (4/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (6/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (8/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (14/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (15/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (16/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (18/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (20/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (23/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (24/10): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (28/10): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (2/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (3/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (6/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (8/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2104
- 1/1 (28/1): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (3/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (5/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (6/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (11/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (28/3): Tết Hàn Thực
- 10/3 (4/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (28/4): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (8/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (9/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (28/5): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (27/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (4/9): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (24/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (9/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (19/9): Tết Katê
- 15/8 (3/10): Tết Trung Thu
- 9/9 (27/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (27/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (2/12): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (7/2/2105): Lễ rước Táo Quân Về Trời