Tử vi năm Ất Dậu 2125
Ất Dậu (chữ Hán: 乙酉) là kết hợp thứ 22 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Dậu (gà). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Dậu xuất hiện trước Bính Tuất và sau Giáp Thân.
Ất Dậu: Năm Ất Mộc, ngũ hành Kim, nạp âm Tỉnh Tuyền Thủy: ăn ngay nói thật, chí khí hiên ngang, cơm áo đủ dùng, phúc thọ song toàn, anh em không trợ giúp nhau, gia đình hòa hợp, người nữ đi xa thì phát đạt, vững vàng.
Tuổi Ất Dậu là những người có tính tình thẳng thắn, hiền hậu, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh. Khi làm việc, họ tập trung cao độ, không có bất kì điều gì có thể làm họ phân tâm.
Người tuổi Ất Dậu sống rất năng động và tích cực. Giữa đám đông, họ luôn là người nổi bật, sôi động nhất. Tuổi Ất Dậu thuyết phục người khác và đưa họ trải nghiệm hết bất ngờ này đến bất ngờ khác bằng những câu chuyện thú vị của mình.
Các năm Ất Dậu trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Dậu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1825 (từ ngày 18/2/1825 đến ngày 06/02/1826)
- Năm 1885 (từ ngày 15/2/1885 đến ngày 03/02/1886)
- Năm 1945 (từ ngày 13/2/1945 đến ngày 01/02/1946)
- Năm 2005 (từ ngày 9/2/2005 đến ngày 28/01/2006)
- Năm 2065 (từ ngày 5/2/2065 đến ngày 25/01/2066)
- Năm 2125 (từ ngày 3/2/2125 đến ngày 22/01/2126)
- Năm 2185 (từ ngày 31/1/2185 đến ngày 20/01/2186)
- Năm 2245 (từ ngày 29/1/2245 đến ngày 16/02/2246)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2125
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Dần27 | 2 Ất Mão28 | 3 Bính Thìn29 | 4 Đinh Tỵ1/12 | 5 Mậu Ngọ2 | 6 Kỷ Mùi3 | 7 Canh Thân4 |
8 Tân Dậu5 | 9 Nhâm Tuất6 | 10 Quý Hợi7 | 11 Giáp Tý8 | 12 Ất Sửu9 | 13 Bính Dần10 | 14 Đinh Mão11 |
15 Mậu Thìn12 | 16 Kỷ Tỵ13 | 17 Canh Ngọ14 | 18 Tân Mùi15 | 19 Nhâm Thân16 | 20 Quý Dậu17 | 21 Giáp Tuất18 |
22 Ất Hợi19 | 23 Bính Tý20 | 24 Đinh Sửu21 | 25 Mậu Dần22 | 26 Kỷ Mão23 | 27 Canh Thìn24 | 28 Tân Tỵ25 |
29 Nhâm Ngọ26 | 30 Quý Mùi27 | 31 Giáp Thân28 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Dậu29 | 2 Bính Tuất30 | 3 Đinh Hợi1/1 | 4 Mậu Tý2 | |||
5 Kỷ Sửu3 | 6 Canh Dần4 | 7 Tân Mão5 | 8 Nhâm Thìn6 | 9 Quý Tỵ7 | 10 Giáp Ngọ8 | 11 Ất Mùi9 |
12 Bính Thân10 | 13 Đinh Dậu11 | 14 Mậu Tuất12 | 15 Kỷ Hợi13 | 16 Canh Tý14 | 17 Tân Sửu15 | 18 Nhâm Dần16 |
19 Quý Mão17 | 20 Giáp Thìn18 | 21 Ất Tỵ19 | 22 Bính Ngọ20 | 23 Đinh Mùi21 | 24 Mậu Thân22 | 25 Kỷ Dậu23 |
26 Canh Tuất24 | 27 Tân Hợi25 | 28 Nhâm Tý26 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Quý Sửu27 | 2 Giáp Dần28 | 3 Ất Mão29 | 4 Bính Thìn30 | |||
5 Đinh Tỵ1/2 | 6 Mậu Ngọ2 | 7 Kỷ Mùi3 | 8 Canh Thân4 | 9 Tân Dậu5 | 10 Nhâm Tuất6 | 11 Quý Hợi7 |
12 Giáp Tý8 | 13 Ất Sửu9 | 14 Bính Dần10 | 15 Đinh Mão11 | 16 Mậu Thìn12 | 17 Kỷ Tỵ13 | 18 Canh Ngọ14 |
19 Tân Mùi15 | 20 Nhâm Thân16 | 21 Quý Dậu17 | 22 Giáp Tuất18 | 23 Ất Hợi19 | 24 Bính Tý20 | 25 Đinh Sửu21 |
26 Mậu Dần22 | 27 Kỷ Mão23 | 28 Canh Thìn24 | 29 Tân Tỵ25 | 30 Nhâm Ngọ26 | 31 Quý Mùi27 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Thân28 | ||||||
2 Ất Dậu29 | 3 Bính Tuất30 | 4 Đinh Hợi1/3 | 5 Mậu Tý2 | 6 Kỷ Sửu3 | 7 Canh Dần4 | 8 Tân Mão5 |
9 Nhâm Thìn6 | 10 Quý Tỵ7 | 11 Giáp Ngọ8 | 12 Ất Mùi9 | 13 Bính Thân10 | 14 Đinh Dậu11 | 15 Mậu Tuất12 |
16 Kỷ Hợi13 | 17 Canh Tý14 | 18 Tân Sửu15 | 19 Nhâm Dần16 | 20 Quý Mão17 | 21 Giáp Thìn18 | 22 Ất Tỵ19 |
23 Bính Ngọ20 | 24 Đinh Mùi21 | 25 Mậu Thân22 | 26 Kỷ Dậu23 | 27 Canh Tuất24 | 28 Tân Hợi25 | 29 Nhâm Tý26 |
30 Quý Sửu27 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Giáp Dần28 | 2 Ất Mão29 | 3 Bính Thìn1/4 | 4 Đinh Tỵ2 | 5 Mậu Ngọ3 | 6 Kỷ Mùi4 | |
7 Canh Thân5 | 8 Tân Dậu6 | 9 Nhâm Tuất7 | 10 Quý Hợi8 | 11 Giáp Tý9 | 12 Ất Sửu10 | 13 Bính Dần11 |
14 Đinh Mão12 | 15 Mậu Thìn13 | 16 Kỷ Tỵ14 | 17 Canh Ngọ15 | 18 Tân Mùi16 | 19 Nhâm Thân17 | 20 Quý Dậu18 |
21 Giáp Tuất19 | 22 Ất Hợi20 | 23 Bính Tý21 | 24 Đinh Sửu22 | 25 Mậu Dần23 | 26 Kỷ Mão24 | 27 Canh Thìn25 |
28 Tân Tỵ26 | 29 Nhâm Ngọ27 | 30 Quý Mùi28 | 31 Giáp Thân29 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Dậu30 | 2 Bính Tuất1/5 | 3 Đinh Hợi2 | ||||
4 Mậu Tý3 | 5 Kỷ Sửu4 | 6 Canh Dần5 | 7 Tân Mão6 | 8 Nhâm Thìn7 | 9 Quý Tỵ8 | 10 Giáp Ngọ9 |
11 Ất Mùi10 | 12 Bính Thân11 | 13 Đinh Dậu12 | 14 Mậu Tuất13 | 15 Kỷ Hợi14 | 16 Canh Tý15 | 17 Tân Sửu16 |
18 Nhâm Dần17 | 19 Quý Mão18 | 20 Giáp Thìn19 | 21 Ất Tỵ20 | 22 Bính Ngọ21 | 23 Đinh Mùi22 | 24 Mậu Thân23 |
25 Kỷ Dậu24 | 26 Canh Tuất25 | 27 Tân Hợi26 | 28 Nhâm Tý27 | 29 Quý Sửu28 | 30 Giáp Dần29 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Ất Mão1/6 | ||||||
2 Bính Thìn2 | 3 Đinh Tỵ3 | 4 Mậu Ngọ4 | 5 Kỷ Mùi5 | 6 Canh Thân6 | 7 Tân Dậu7 | 8 Nhâm Tuất8 |
9 Quý Hợi9 | 10 Giáp Tý10 | 11 Ất Sửu11 | 12 Bính Dần12 | 13 Đinh Mão13 | 14 Mậu Thìn14 | 15 Kỷ Tỵ15 |
16 Canh Ngọ16 | 17 Tân Mùi17 | 18 Nhâm Thân18 | 19 Quý Dậu19 | 20 Giáp Tuất20 | 21 Ất Hợi21 | 22 Bính Tý22 |
23 Đinh Sửu23 | 24 Mậu Dần24 | 25 Kỷ Mão25 | 26 Canh Thìn26 | 27 Tân Tỵ27 | 28 Nhâm Ngọ28 | 29 Quý Mùi29 |
30 Giáp Thân1/7 | 31 Ất Dậu2 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bính Tuất3 | 2 Đinh Hợi4 | 3 Mậu Tý5 | 4 Kỷ Sửu6 | 5 Canh Dần7 | ||
6 Tân Mão8 | 7 Nhâm Thìn9 | 8 Quý Tỵ10 | 9 Giáp Ngọ11 | 10 Ất Mùi12 | 11 Bính Thân13 | 12 Đinh Dậu14 |
13 Mậu Tuất15 | 14 Kỷ Hợi16 | 15 Canh Tý17 | 16 Tân Sửu18 | 17 Nhâm Dần19 | 18 Quý Mão20 | 19 Giáp Thìn21 |
20 Ất Tỵ22 | 21 Bính Ngọ23 | 22 Đinh Mùi24 | 23 Mậu Thân25 | 24 Kỷ Dậu26 | 25 Canh Tuất27 | 26 Tân Hợi28 |
27 Nhâm Tý29 | 28 Quý Sửu30 | 29 Giáp Dần1/8 | 30 Ất Mão2 | 31 Bính Thìn3 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Tỵ4 | 2 Mậu Ngọ5 | |||||
3 Kỷ Mùi6 | 4 Canh Thân7 | 5 Tân Dậu8 | 6 Nhâm Tuất9 | 7 Quý Hợi10 | 8 Giáp Tý11 | 9 Ất Sửu12 |
10 Bính Dần13 | 11 Đinh Mão14 | 12 Mậu Thìn15 | 13 Kỷ Tỵ16 | 14 Canh Ngọ17 | 15 Tân Mùi18 | 16 Nhâm Thân19 |
17 Quý Dậu20 | 18 Giáp Tuất21 | 19 Ất Hợi22 | 20 Bính Tý23 | 21 Đinh Sửu24 | 22 Mậu Dần25 | 23 Kỷ Mão26 |
24 Canh Thìn27 | 25 Tân Tỵ28 | 26 Nhâm Ngọ29 | 27 Quý Mùi1/9 | 28 Giáp Thân2 | 29 Ất Dậu3 | 30 Bính Tuất4 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Hợi5 | 2 Mậu Tý6 | 3 Kỷ Sửu7 | 4 Canh Dần8 | 5 Tân Mão9 | 6 Nhâm Thìn10 | 7 Quý Tỵ11 |
8 Giáp Ngọ12 | 9 Ất Mùi13 | 10 Bính Thân14 | 11 Đinh Dậu15 | 12 Mậu Tuất16 | 13 Kỷ Hợi17 | 14 Canh Tý18 |
15 Tân Sửu19 | 16 Nhâm Dần20 | 17 Quý Mão21 | 18 Giáp Thìn22 | 19 Ất Tỵ23 | 20 Bính Ngọ24 | 21 Đinh Mùi25 |
22 Mậu Thân26 | 23 Kỷ Dậu27 | 24 Canh Tuất28 | 25 Tân Hợi29 | 26 Nhâm Tý30 | 27 Quý Sửu1/10 | 28 Giáp Dần2 |
29 Ất Mão3 | 30 Bính Thìn4 | 31 Đinh Tỵ5 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Ngọ6 | 2 Kỷ Mùi7 | 3 Canh Thân8 | 4 Tân Dậu9 | |||
5 Nhâm Tuất10 | 6 Quý Hợi11 | 7 Giáp Tý12 | 8 Ất Sửu13 | 9 Bính Dần14 | 10 Đinh Mão15 | 11 Mậu Thìn16 |
12 Kỷ Tỵ17 | 13 Canh Ngọ18 | 14 Tân Mùi19 | 15 Nhâm Thân20 | 16 Quý Dậu21 | 17 Giáp Tuất22 | 18 Ất Hợi23 |
19 Bính Tý24 | 20 Đinh Sửu25 | 21 Mậu Dần26 | 22 Kỷ Mão27 | 23 Canh Thìn28 | 24 Tân Tỵ29 | 25 Nhâm Ngọ1/11 |
26 Quý Mùi2 | 27 Giáp Thân3 | 28 Ất Dậu4 | 29 Bính Tuất5 | 30 Đinh Hợi6 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Tý7 | 2 Kỷ Sửu8 | |||||
3 Canh Dần9 | 4 Tân Mão10 | 5 Nhâm Thìn11 | 6 Quý Tỵ12 | 7 Giáp Ngọ13 | 8 Ất Mùi14 | 9 Bính Thân15 |
10 Đinh Dậu16 | 11 Mậu Tuất17 | 12 Kỷ Hợi18 | 13 Canh Tý19 | 14 Tân Sửu20 | 15 Nhâm Dần21 | 16 Quý Mão22 |
17 Giáp Thìn23 | 18 Ất Tỵ24 | 19 Bính Ngọ25 | 20 Đinh Mùi26 | 21 Mậu Thân27 | 22 Kỷ Dậu28 | 23 Canh Tuất29 |
24 Tân Hợi30 | 25 Nhâm Tý1/12 | 26 Quý Sửu2 | 27 Giáp Dần3 | 28 Ất Mão4 | 29 Bính Thìn5 | 30 Đinh Tỵ6 |
31 Mậu Ngọ7 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2125
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (27/11/2124): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (6/12/2124): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (24/12/2124): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (1/1): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (2/1): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (4/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (10/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (11/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (12/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (18/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (19/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (25/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (27/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (29/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (4/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (16/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (17/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (18/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (19/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (20/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (22/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (23/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (24/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (28/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (29/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (1/3): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (3/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (4/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (9/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (19/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (20/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (22/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (23/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (25/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (27/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (28/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (1/4): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (5/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (11/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (13/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (15/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (17/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (19/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (20/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (27/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (30/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (3/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (4/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (5/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (7/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (11/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (13/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (14/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (16/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (19/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (20/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (22/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (24/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (25/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (27/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (11/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (15/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (18/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (27/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (28/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (1/7)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (21/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (2/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (5/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (10/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (13/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (15/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (24/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (29/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (1/9): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (9/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (13/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (14/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (15/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (17/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (18/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (19/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (20/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (21/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (24/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (28/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (1/10): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (5/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (14/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (15/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (19/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (21/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (24/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (25/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (26/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (28/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (1/11): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (7/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (9/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (11/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (13/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (15/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (16/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (17/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (21/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (24/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (25/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (28/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (30/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2125
- 1/1 (3/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (9/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (11/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (12/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (17/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (6/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (13/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (6/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (16/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (17/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (6/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (5/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (13/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (3/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (19/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (29/8): Tết Katê
- 15/8 (12/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (5/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (5/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (10/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (16/1/2126): Lễ rước Táo Quân Về Trời