Lịch âm năm 2132

Tử vi năm Nhâm Thìn 2132

Nhâm Thìn (chữ Hán: 壬辰) là kết hợp thứ 29 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Nhâm (Thủy dương) và địa chi Thìn (rồng). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Nhâm Thìn xuất hiện trước Quý Tỵ và sau Tân Mão. Thông thường, năm Nhâm Thìn được bắt đấu vào khoảng tháng 1 hoặc tháng 2 năm dương lịch và kết thúc vào khoảng thời gian tương ứng của năm dương lịch tiếp theo.

Nhâm Thìn: Năm Nhâm Thủy, ngũ hành Thổ, nạp âm Trường Lưu Thủy: lao lực, tay chân không ngơi nghỉ, có danh nhưng không có lợi, tuổi già mới phát, người nữ biết lo liệu.

Người tuổi Nhâm Thìn cởi mở, sống giàu tình cảm, hòa đồng trong cuộc sống, vì vậy được nhiều người xung quanh yêu quý. Người này dù có thành công, có địa vị quyền lực cũng sẽ không bao giờ tỏ ra kiêu ngạo với những người khác. Người tuổi này trọng chữ tín và luôn cố gắng làm việc hết sức mình. Một khi đã hứa thì nhất định sẽ thực hiện bằng mọi cách, không để người khác mất niềm tin với mình. Đôi lúc họ cũng mơ tưởng, không thực tế nhưng điều đó có giới hạn.

Tuổi Nhâm Thìn là người không bao giờ sợ hãi. lùi bước trước gian nan, thử thách. Ngược lại càng khó khăn, ý chí quyết tâm của họ càng dâng cao. Đó là lý do khiến người tuổi Thìn luôn chinh phục được những khó khăn người khác không thể vượt qua.

Các năm Nhâm Thìn trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Nhâm Thìn (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1832 (từ ngày 2/2/1832 đến ngày 19/02/1833)
  • Năm 1892 (từ ngày 29/1/1892 đến ngày 15/02/1893)
  • Năm 1952 (từ ngày 27/1/1952 đến ngày 13/02/1953)
  • Năm 2012 (từ ngày 23/1/2012 đến ngày 09/02/2013)
  • Năm 2072 (từ ngày 19/2/2072 đến ngày 06/02/2073)
  • Năm 2132 (từ ngày 17/2/2132 đến ngày 04/02/2133)
  • Năm 2192 (từ ngày 13/2/2192 đến ngày 01/02/2193)
  • Năm 2252 (từ ngày 11/2/2252 đến ngày 29/01/2253)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2132

Tháng 1 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Dần14
2
Tân Mão15
3
Nhâm Thìn16
4
Quý Tỵ17
5
Giáp Ngọ18
6
Ất Mùi19
7
Bính Thân20
8
Đinh Dậu21
9
Mậu Tuất22
10
Kỷ Hợi23
11
Canh Tý24
12
Tân Sửu25
13
Nhâm Dần26
14
Quý Mão27
15
Giáp Thìn28
16
Ất Tỵ29
17
Bính Ngọ30
18
Đinh Mùi1/12
19
Mậu Thân2
20
Kỷ Dậu3
21
Canh Tuất4
22
Tân Hợi5
23
Nhâm Tý6
24
Quý Sửu7
25
Giáp Dần8
26
Ất Mão9
27
Bính Thìn10
28
Đinh Tỵ11
29
Mậu Ngọ12
30
Kỷ Mùi13
31
Canh Thân14
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Tân Dậu15
2
Nhâm Tuất16
3
Quý Hợi17
4
Giáp Tý18
5
Ất Sửu19
6
Bính Dần20
7
Đinh Mão21
8
Mậu Thìn22
9
Kỷ Tỵ23
10
Canh Ngọ24
11
Tân Mùi25
12
Nhâm Thân26
13
Quý Dậu27
14
Giáp Tuất28
15
Ất Hợi29
16
Bính Tý30
17
Đinh Sửu1/1
18
Mậu Dần2
19
Kỷ Mão3
20
Canh Thìn4
21
Tân Tỵ5
22
Nhâm Ngọ6
23
Quý Mùi7
24
Giáp Thân8
25
Ất Dậu9
26
Bính Tuất10
27
Đinh Hợi11
28
Mậu Tý12
29
Kỷ Sửu13
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Dần14
2
Tân Mão15
3
Nhâm Thìn16
4
Quý Tỵ17
5
Giáp Ngọ18
6
Ất Mùi19
7
Bính Thân20
8
Đinh Dậu21
9
Mậu Tuất22
10
Kỷ Hợi23
11
Canh Tý24
12
Tân Sửu25
13
Nhâm Dần26
14
Quý Mão27
15
Giáp Thìn28
16
Ất Tỵ29
17
Bính Ngọ1/2
18
Đinh Mùi2
19
Mậu Thân3
20
Kỷ Dậu4
21
Canh Tuất5
22
Tân Hợi6
23
Nhâm Tý7
24
Quý Sửu8
25
Giáp Dần9
26
Ất Mão10
27
Bính Thìn11
28
Đinh Tỵ12
29
Mậu Ngọ13
30
Kỷ Mùi14
31
Canh Thân15
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Dậu16
2
Nhâm Tuất17
3
Quý Hợi18
4
Giáp Tý19
5
Ất Sửu20
6
Bính Dần21
7
Đinh Mão22
8
Mậu Thìn23
9
Kỷ Tỵ24
10
Canh Ngọ25
11
Tân Mùi26
12
Nhâm Thân27
13
Quý Dậu28
14
Giáp Tuất29
15
Ất Hợi30
16
Bính Tý1/3
17
Đinh Sửu2
18
Mậu Dần3
19
Kỷ Mão4
20
Canh Thìn5
21
Tân Tỵ6
22
Nhâm Ngọ7
23
Quý Mùi8
24
Giáp Thân9
25
Ất Dậu10
26
Bính Tuất11
27
Đinh Hợi12
28
Mậu Tý13
29
Kỷ Sửu14
30
Canh Dần15
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Mão16
2
Nhâm Thìn17
3
Quý Tỵ18
4
Giáp Ngọ19
5
Ất Mùi20
6
Bính Thân21
7
Đinh Dậu22
8
Mậu Tuất23
9
Kỷ Hợi24
10
Canh Tý25
11
Tân Sửu26
12
Nhâm Dần27
13
Quý Mão28
14
Giáp Thìn29
15
Ất Tỵ1/4
16
Bính Ngọ2
17
Đinh Mùi3
18
Mậu Thân4
19
Kỷ Dậu5
20
Canh Tuất6
21
Tân Hợi7
22
Nhâm Tý8
23
Quý Sửu9
24
Giáp Dần10
25
Ất Mão11
26
Bính Thìn12
27
Đinh Tỵ13
28
Mậu Ngọ14
29
Kỷ Mùi15
30
Canh Thân16
31
Tân Dậu17
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Tuất18
2
Quý Hợi19
3
Giáp Tý20
4
Ất Sửu21
5
Bính Dần22
6
Đinh Mão23
7
Mậu Thìn24
8
Kỷ Tỵ25
9
Canh Ngọ26
10
Tân Mùi27
11
Nhâm Thân28
12
Quý Dậu29
13
Giáp Tuất1/5
14
Ất Hợi2
15
Bính Tý3
16
Đinh Sửu4
17
Mậu Dần5
18
Kỷ Mão6
19
Canh Thìn7
20
Tân Tỵ8
21
Nhâm Ngọ9
22
Quý Mùi10
23
Giáp Thân11
24
Ất Dậu12
25
Bính Tuất13
26
Đinh Hợi14
27
Mậu Tý15
28
Kỷ Sửu16
29
Canh Dần17
30
Tân Mão18
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Nhâm Thìn19
2
Quý Tỵ20
3
Giáp Ngọ21
4
Ất Mùi22
5
Bính Thân23
6
Đinh Dậu24
7
Mậu Tuất25
8
Kỷ Hợi26
9
Canh Tý27
10
Tân Sửu28
11
Nhâm Dần29
12
Quý Mão30
13
Giáp Thìn1/6
14
Ất Tỵ2
15
Bính Ngọ3
16
Đinh Mùi4
17
Mậu Thân5
18
Kỷ Dậu6
19
Canh Tuất7
20
Tân Hợi8
21
Nhâm Tý9
22
Quý Sửu10
23
Giáp Dần11
24
Ất Mão12
25
Bính Thìn13
26
Đinh Tỵ14
27
Mậu Ngọ15
28
Kỷ Mùi16
29
Canh Thân17
30
Tân Dậu18
31
Nhâm Tuất19
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Hợi20
2
Giáp Tý21
3
Ất Sửu22
4
Bính Dần23
5
Đinh Mão24
6
Mậu Thìn25
7
Kỷ Tỵ26
8
Canh Ngọ27
9
Tân Mùi28
10
Nhâm Thân29
11
Quý Dậu1/7
12
Giáp Tuất2
13
Ất Hợi3
14
Bính Tý4
15
Đinh Sửu5
16
Mậu Dần6
17
Kỷ Mão7
18
Canh Thìn8
19
Tân Tỵ9
20
Nhâm Ngọ10
21
Quý Mùi11
22
Giáp Thân12
23
Ất Dậu13
24
Bính Tuất14
25
Đinh Hợi15
26
Mậu Tý16
27
Kỷ Sửu17
28
Canh Dần18
29
Tân Mão19
30
Nhâm Thìn20
31
Quý Tỵ21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Ngọ22
2
Ất Mùi23
3
Bính Thân24
4
Đinh Dậu25
5
Mậu Tuất26
6
Kỷ Hợi27
7
Canh Tý28
8
Tân Sửu29
9
Nhâm Dần30
10
Quý Mão1/8
11
Giáp Thìn2
12
Ất Tỵ3
13
Bính Ngọ4
14
Đinh Mùi5
15
Mậu Thân6
16
Kỷ Dậu7
17
Canh Tuất8
18
Tân Hợi9
19
Nhâm Tý10
20
Quý Sửu11
21
Giáp Dần12
22
Ất Mão13
23
Bính Thìn14
24
Đinh Tỵ15
25
Mậu Ngọ16
26
Kỷ Mùi17
27
Canh Thân18
28
Tân Dậu19
29
Nhâm Tuất20
30
Quý Hợi21
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Tý22
2
Ất Sửu23
3
Bính Dần24
4
Đinh Mão25
5
Mậu Thìn26
6
Kỷ Tỵ27
7
Canh Ngọ28
8
Tân Mùi29
9
Nhâm Thân1/9
10
Quý Dậu2
11
Giáp Tuất3
12
Ất Hợi4
13
Bính Tý5
14
Đinh Sửu6
15
Mậu Dần7
16
Kỷ Mão8
17
Canh Thìn9
18
Tân Tỵ10
19
Nhâm Ngọ11
20
Quý Mùi12
21
Giáp Thân13
22
Ất Dậu14
23
Bính Tuất15
24
Đinh Hợi16
25
Mậu Tý17
26
Kỷ Sửu18
27
Canh Dần19
28
Tân Mão20
29
Nhâm Thìn21
30
Quý Tỵ22
31
Giáp Ngọ23
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Mùi24
2
Bính Thân25
3
Đinh Dậu26
4
Mậu Tuất27
5
Kỷ Hợi28
6
Canh Tý29
7
Tân Sửu30
8
Nhâm Dần1/10
9
Quý Mão2
10
Giáp Thìn3
11
Ất Tỵ4
12
Bính Ngọ5
13
Đinh Mùi6
14
Mậu Thân7
15
Kỷ Dậu8
16
Canh Tuất9
17
Tân Hợi10
18
Nhâm Tý11
19
Quý Sửu12
20
Giáp Dần13
21
Ất Mão14
22
Bính Thìn15
23
Đinh Tỵ16
24
Mậu Ngọ17
25
Kỷ Mùi18
26
Canh Thân19
27
Tân Dậu20
28
Nhâm Tuất21
29
Quý Hợi22
30
Giáp Tý23
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2132

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Ất Sửu24
2
Bính Dần25
3
Đinh Mão26
4
Mậu Thìn27
5
Kỷ Tỵ28
6
Canh Ngọ29
7
Tân Mùi1/11
8
Nhâm Thân2
9
Quý Dậu3
10
Giáp Tuất4
11
Ất Hợi5
12
Bính Tý6
13
Đinh Sửu7
14
Mậu Dần8
15
Kỷ Mão9
16
Canh Thìn10
17
Tân Tỵ11
18
Nhâm Ngọ12
19
Quý Mùi13
20
Giáp Thân14
21
Ất Dậu15
22
Bính Tuất16
23
Đinh Hợi17
24
Mậu Tý18
25
Kỷ Sửu19
26
Canh Dần20
27
Tân Mão21
28
Nhâm Thìn22
29
Quý Tỵ23
30
Giáp Ngọ24
31
Ất Mùi25
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2132

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (14/11/2131): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (22/11/2131): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (10/12/2131): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (17/12/2131): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (18/12/2131): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (20/12/2131): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (26/12/2131): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (27/12/2131): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (28/12/2131): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (4/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (5/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (11/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (14/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (16/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (21/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (4/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (5/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (6/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (7/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (8/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (10/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (11/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (12/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (16/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (17/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (19/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (21/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (22/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (27/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (7/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (8/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (10/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (11/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (13/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (15/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (16/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (18/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (22/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (28/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (1/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (3/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (5/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (7/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (8/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (15/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (18/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (21/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (22/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (23/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (25/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (29/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (2/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (3/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (5/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (8/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (9/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (11/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (13/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (14/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (16/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (29/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (3/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (6/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (15/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (16/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (18/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (28/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (2/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (9/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (13/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (20/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (23/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (26/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (28/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (29/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (1/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (3/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (18/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (26/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (1/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (2/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (5/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (6/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (7/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (8/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (12/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (16/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (19/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (23/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (2/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (3/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (7/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (9/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (13/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (14/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (16/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (24/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (28/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (1/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (3/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (4/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (5/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (9/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (12/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (13/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (16/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (18/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2132

  • 1/1 (17/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (23/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (25/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (26/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (2/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (18/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (25/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (18/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (28/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (29/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (17/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (17/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (25/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (15/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (31/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (10/9): Tết Katê
  • 15/8 (24/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (17/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (17/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (22/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (28/1/2133): Lễ rước Táo Quân Về Trời