Lịch âm năm 2135

Tử vi năm Ất Mùi 2135

Ất Mùi (chữ Hán: 乙未) là kết hợp thứ 32 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Mùi (cừu/dê). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Mùi xuất hiện trước Bính Thân và sau Giáp Ngọ.

Ất Mùi: Năm Ất Mộc, ngũ hành Thổ, nạp âm Sa Trung Kim: dung mạo đoan chính, tuổi trẻ cần kiệm, những năm đầu thuận lợi, ít dựa vào anh em, không có con nối dõi, gia đình thịnh vượng, tuổi già tụ tài, người nữ biết quán xuyến gia đình, vượng phu ích tử.

Người tuổi Ất Mùi là người luôn cởi mở, nhiệt tình, tốt bụng giúp đỡ mọi người xung quanh. Họ sống rất tích cực, lạc quan, không bao giờ suy tư buồn phiền dù gặp phải nhiều khó khăn. Những người này sống rất độc lập, ít khi làm phiền hay nhờ cậy ai. Nhưng bên cạnh những ưu điểm, người tuổi này cũng có những nhược điểm nhất định.

Họ thích phán xét người khác nhưng lại không bao giờ nhận lỗi lầm về mình, bỏ ngoài tai lời khuyên nhủ bạn bè, người thân xung quanh. Chỉ quan tâm làm những điều mình thích mà không nghĩ đến cảm nhận của người khác. Chỉ đến khi trưởng thành, họ mới hành động theo lý trí, suy nghĩ chín chắn và nghĩ cho mọi người nhiều hơn.

Các năm Ất Mùi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Mùi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1835 (từ ngày 29/1/1835 đến ngày 16/02/1836)
  • Năm 1895 (từ ngày 26/1/1895 đến ngày 12/02/1896)
  • Năm 1955 (từ ngày 24/1/1955 đến ngày 11/02/1956)
  • Năm 2015 (từ ngày 19/2/2015 đến ngày 07/02/2016)
  • Năm 2075 (từ ngày 15/2/2075 đến ngày 04/02/2076)
  • Năm 2135 (từ ngày 13/2/2135 đến ngày 01/02/2136)
  • Năm 2195 (từ ngày 10/2/2195 đến ngày 29/01/2196)
  • Năm 2255 (từ ngày 8/2/2255 đến ngày 27/01/2256)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2135

Tháng 1 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Ngọ18
2
Đinh Mùi19
3
Mậu Thân20
4
Kỷ Dậu21
5
Canh Tuất22
6
Tân Hợi23
7
Nhâm Tý24
8
Quý Sửu25
9
Giáp Dần26
10
Ất Mão27
11
Bính Thìn28
12
Đinh Tỵ29
13
Mậu Ngọ30
14
Kỷ Mùi1/12
15
Canh Thân2
16
Tân Dậu3
17
Nhâm Tuất4
18
Quý Hợi5
19
Giáp Tý6
20
Ất Sửu7
21
Bính Dần8
22
Đinh Mão9
23
Mậu Thìn10
24
Kỷ Tỵ11
25
Canh Ngọ12
26
Tân Mùi13
27
Nhâm Thân14
28
Quý Dậu15
29
Giáp Tuất16
30
Ất Hợi17
31
Bính Tý18
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Đinh Sửu19
2
Mậu Dần20
3
Kỷ Mão21
4
Canh Thìn22
5
Tân Tỵ23
6
Nhâm Ngọ24
7
Quý Mùi25
8
Giáp Thân26
9
Ất Dậu27
10
Bính Tuất28
11
Đinh Hợi29
12
Mậu Tý30
13
Kỷ Sửu1/1
14
Canh Dần2
15
Tân Mão3
16
Nhâm Thìn4
17
Quý Tỵ5
18
Giáp Ngọ6
19
Ất Mùi7
20
Bính Thân8
21
Đinh Dậu9
22
Mậu Tuất10
23
Kỷ Hợi11
24
Canh Tý12
25
Tân Sửu13
26
Nhâm Dần14
27
Quý Mão15
28
Giáp Thìn16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Tỵ17
2
Bính Ngọ18
3
Đinh Mùi19
4
Mậu Thân20
5
Kỷ Dậu21
6
Canh Tuất22
7
Tân Hợi23
8
Nhâm Tý24
9
Quý Sửu25
10
Giáp Dần26
11
Ất Mão27
12
Bính Thìn28
13
Đinh Tỵ29
14
Mậu Ngọ30
15
Kỷ Mùi1/2
16
Canh Thân2
17
Tân Dậu3
18
Nhâm Tuất4
19
Quý Hợi5
20
Giáp Tý6
21
Ất Sửu7
22
Bính Dần8
23
Đinh Mão9
24
Mậu Thìn10
25
Kỷ Tỵ11
26
Canh Ngọ12
27
Tân Mùi13
28
Nhâm Thân14
29
Quý Dậu15
30
Giáp Tuất16
31
Ất Hợi17
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Bính Tý18
2
Đinh Sửu19
3
Mậu Dần20
4
Kỷ Mão21
5
Canh Thìn22
6
Tân Tỵ23
7
Nhâm Ngọ24
8
Quý Mùi25
9
Giáp Thân26
10
Ất Dậu27
11
Bính Tuất28
12
Đinh Hợi29
13
Mậu Tý1/3
14
Kỷ Sửu2
15
Canh Dần3
16
Tân Mão4
17
Nhâm Thìn5
18
Quý Tỵ6
19
Giáp Ngọ7
20
Ất Mùi8
21
Bính Thân9
22
Đinh Dậu10
23
Mậu Tuất11
24
Kỷ Hợi12
25
Canh Tý13
26
Tân Sửu14
27
Nhâm Dần15
28
Quý Mão16
29
Giáp Thìn17
30
Ất Tỵ18
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Ngọ19
2
Đinh Mùi20
3
Mậu Thân21
4
Kỷ Dậu22
5
Canh Tuất23
6
Tân Hợi24
7
Nhâm Tý25
8
Quý Sửu26
9
Giáp Dần27
10
Ất Mão28
11
Bính Thìn29
12
Đinh Tỵ30
13
Mậu Ngọ1/4
14
Kỷ Mùi2
15
Canh Thân3
16
Tân Dậu4
17
Nhâm Tuất5
18
Quý Hợi6
19
Giáp Tý7
20
Ất Sửu8
21
Bính Dần9
22
Đinh Mão10
23
Mậu Thìn11
24
Kỷ Tỵ12
25
Canh Ngọ13
26
Tân Mùi14
27
Nhâm Thân15
28
Quý Dậu16
29
Giáp Tuất17
30
Ất Hợi18
31
Bính Tý19
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Sửu20
2
Mậu Dần21
3
Kỷ Mão22
4
Canh Thìn23
5
Tân Tỵ24
6
Nhâm Ngọ25
7
Quý Mùi26
8
Giáp Thân27
9
Ất Dậu28
10
Bính Tuất29
11
Đinh Hợi30
12
Mậu Tý1/5
13
Kỷ Sửu2
14
Canh Dần3
15
Tân Mão4
16
Nhâm Thìn5
17
Quý Tỵ6
18
Giáp Ngọ7
19
Ất Mùi8
20
Bính Thân9
21
Đinh Dậu10
22
Mậu Tuất11
23
Kỷ Hợi12
24
Canh Tý13
25
Tân Sửu14
26
Nhâm Dần15
27
Quý Mão16
28
Giáp Thìn17
29
Ất Tỵ18
30
Bính Ngọ19
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Mùi20
2
Mậu Thân21
3
Kỷ Dậu22
4
Canh Tuất23
5
Tân Hợi24
6
Nhâm Tý25
7
Quý Sửu26
8
Giáp Dần27
9
Ất Mão28
10
Bính Thìn29
11
Đinh Tỵ1/6
12
Mậu Ngọ2
13
Kỷ Mùi3
14
Canh Thân4
15
Tân Dậu5
16
Nhâm Tuất6
17
Quý Hợi7
18
Giáp Tý8
19
Ất Sửu9
20
Bính Dần10
21
Đinh Mão11
22
Mậu Thìn12
23
Kỷ Tỵ13
24
Canh Ngọ14
25
Tân Mùi15
26
Nhâm Thân16
27
Quý Dậu17
28
Giáp Tuất18
29
Ất Hợi19
30
Bính Tý20
31
Đinh Sửu21
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Dần22
2
Kỷ Mão23
3
Canh Thìn24
4
Tân Tỵ25
5
Nhâm Ngọ26
6
Quý Mùi27
7
Giáp Thân28
8
Ất Dậu29
9
Bính Tuất1/7
10
Đinh Hợi2
11
Mậu Tý3
12
Kỷ Sửu4
13
Canh Dần5
14
Tân Mão6
15
Nhâm Thìn7
16
Quý Tỵ8
17
Giáp Ngọ9
18
Ất Mùi10
19
Bính Thân11
20
Đinh Dậu12
21
Mậu Tuất13
22
Kỷ Hợi14
23
Canh Tý15
24
Tân Sửu16
25
Nhâm Dần17
26
Quý Mão18
27
Giáp Thìn19
28
Ất Tỵ20
29
Bính Ngọ21
30
Đinh Mùi22
31
Mậu Thân23
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Kỷ Dậu24
2
Canh Tuất25
3
Tân Hợi26
4
Nhâm Tý27
5
Quý Sửu28
6
Giáp Dần29
7
Ất Mão30
8
Bính Thìn1/8
9
Đinh Tỵ2
10
Mậu Ngọ3
11
Kỷ Mùi4
12
Canh Thân5
13
Tân Dậu6
14
Nhâm Tuất7
15
Quý Hợi8
16
Giáp Tý9
17
Ất Sửu10
18
Bính Dần11
19
Đinh Mão12
20
Mậu Thìn13
21
Kỷ Tỵ14
22
Canh Ngọ15
23
Tân Mùi16
24
Nhâm Thân17
25
Quý Dậu18
26
Giáp Tuất19
27
Ất Hợi20
28
Bính Tý21
29
Đinh Sửu22
30
Mậu Dần23
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Kỷ Mão24
2
Canh Thìn25
3
Tân Tỵ26
4
Nhâm Ngọ27
5
Quý Mùi28
6
Giáp Thân29
7
Ất Dậu1/9
8
Bính Tuất2
9
Đinh Hợi3
10
Mậu Tý4
11
Kỷ Sửu5
12
Canh Dần6
13
Tân Mão7
14
Nhâm Thìn8
15
Quý Tỵ9
16
Giáp Ngọ10
17
Ất Mùi11
18
Bính Thân12
19
Đinh Dậu13
20
Mậu Tuất14
21
Kỷ Hợi15
22
Canh Tý16
23
Tân Sửu17
24
Nhâm Dần18
25
Quý Mão19
26
Giáp Thìn20
27
Ất Tỵ21
28
Bính Ngọ22
29
Đinh Mùi23
30
Mậu Thân24
31
Kỷ Dậu25
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Canh Tuất26
2
Tân Hợi27
3
Nhâm Tý28
4
Quý Sửu29
5
Giáp Dần30
6
Ất Mão1/10
7
Bính Thìn2
8
Đinh Tỵ3
9
Mậu Ngọ4
10
Kỷ Mùi5
11
Canh Thân6
12
Tân Dậu7
13
Nhâm Tuất8
14
Quý Hợi9
15
Giáp Tý10
16
Ất Sửu11
17
Bính Dần12
18
Đinh Mão13
19
Mậu Thìn14
20
Kỷ Tỵ15
21
Canh Ngọ16
22
Tân Mùi17
23
Nhâm Thân18
24
Quý Dậu19
25
Giáp Tuất20
26
Ất Hợi21
27
Bính Tý22
28
Đinh Sửu23
29
Mậu Dần24
30
Kỷ Mão25
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2135

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Thìn26
2
Tân Tỵ27
3
Nhâm Ngọ28
4
Quý Mùi29
5
Giáp Thân1/11
6
Ất Dậu2
7
Bính Tuất3
8
Đinh Hợi4
9
Mậu Tý5
10
Kỷ Sửu6
11
Canh Dần7
12
Tân Mão8
13
Nhâm Thìn9
14
Quý Tỵ10
15
Giáp Ngọ11
16
Ất Mùi12
17
Bính Thân13
18
Đinh Dậu14
19
Mậu Tuất15
20
Kỷ Hợi16
21
Canh Tý17
22
Tân Sửu18
23
Nhâm Dần19
24
Quý Mão20
25
Giáp Thìn21
26
Ất Tỵ22
27
Bính Ngọ23
28
Đinh Mùi24
29
Mậu Thân25
30
Kỷ Dậu26
31
Canh Tuất27
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2135

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (18/11/2134): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (26/11/2134): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (14/12/2134): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (21/12/2134): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (22/12/2134): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (24/12/2134): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (30/12/2134): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (1/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (2/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (8/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (9/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (15/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (17/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (19/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (24/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (6/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (7/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (8/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (9/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (10/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (12/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (13/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (14/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (18/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (19/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (21/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (24/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (29/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (10/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (11/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (13/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (14/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (16/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (18/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (19/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (21/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (25/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (1/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (3/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (5/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (7/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (9/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (23/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (24/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (25/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (27/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (1/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (3/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (4/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (6/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (9/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (10/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (14/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (15/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (17/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (1/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (5/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (8/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (17/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (18/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (20/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (11/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (21/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (25/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (30/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (3/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (5/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (14/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (19/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (20/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (24/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (25/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (28/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (3/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (4/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (7/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (8/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (9/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (10/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (11/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (14/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (18/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (21/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (25/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (4/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (5/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (9/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (11/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (15/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (16/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (18/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (20/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (26/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (27/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (1/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (3/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (6/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (7/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (11/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (14/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (15/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (18/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (20/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2135

  • 1/1 (13/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (19/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (21/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (22/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (27/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (15/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (22/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (16/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (26/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (27/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (16/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (15/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (23/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (13/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (29/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (8/9): Tết Katê
  • 15/8 (22/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (15/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (15/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (20/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (25/1/2136): Lễ rước Táo Quân Về Trời