Tử vi năm Tân Sửu 2141
Tân Sửu (chữ Hán: 辛丑) là kết hợp thứ 38 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Sửu (bò/trâu). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Sửu xuất hiện trước Nhâm Dần và sau Canh Tý.
Tân Sửu: Năm tân Kim, ngũ hành Thổ, nạp âm Bích Thượng Thổ: tính tình hòa nhã, hay bị hoảng sợ, tuy có tiền tài nhưng tình thân ít ỏi, tuổi già phúc thọ kéo dài, nữ mệnh có tài vượng.
Người tuổi Tân Sửu tính tình hiền lành, nhân hậu và tốt bụng, họ thích tham gia các công tác từ thiện trong xã hội và sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Những người này rất coi trọng chữ tín, có trách nhiệm, luôn hoàn thành công việc của mình đúng thời hạn. Họ không hứa suông, nói những lời ngon ngọt nịnh bợ bất kì ai, luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn, chính xác, tuổi Sửu sẽ là người bạn trung thành và đáng tin cậy.
Các năm Tân Sửu trong lịch âm
Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Sửu (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).
- Năm 1841 (từ ngày 23/1/1841 đến ngày 09/02/1842)
- Năm 1901 (từ ngày 19/2/1901 đến ngày 07/02/1902)
- Năm 1961 (từ ngày 15/2/1961 đến ngày 04/02/1962)
- Năm 2021 (từ ngày 12/2/2021 đến ngày 31/01/2022)
- Năm 2081 (từ ngày 9/2/2081 đến ngày 28/01/2082)
- Năm 2141 (từ ngày 7/2/2141 đến ngày 26/01/2142)
- Năm 2201 (từ ngày 4/2/2201 đến ngày 24/01/2202)
- Năm 2261 (từ ngày 31/1/2261 đến ngày 20/01/2262)
Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2141
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Dần24 | ||||||
2 Kỷ Mão25 | 3 Canh Thìn26 | 4 Tân Tỵ27 | 5 Nhâm Ngọ28 | 6 Quý Mùi29 | 7 Giáp Thân30 | 8 Ất Dậu1/12 |
9 Bính Tuất2 | 10 Đinh Hợi3 | 11 Mậu Tý4 | 12 Kỷ Sửu5 | 13 Canh Dần6 | 14 Tân Mão7 | 15 Nhâm Thìn8 |
16 Quý Tỵ9 | 17 Giáp Ngọ10 | 18 Ất Mùi11 | 19 Bính Thân12 | 20 Đinh Dậu13 | 21 Mậu Tuất14 | 22 Kỷ Hợi15 |
23 Canh Tý16 | 24 Tân Sửu17 | 25 Nhâm Dần18 | 26 Quý Mão19 | 27 Giáp Thìn20 | 28 Ất Tỵ21 | 29 Bính Ngọ22 |
30 Đinh Mùi23 | 31 Mậu Thân24 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Dậu25 | 2 Canh Tuất26 | 3 Tân Hợi27 | 4 Nhâm Tý28 | 5 Quý Sửu29 | ||
6 Giáp Dần30 | 7 Ất Mão1/1 | 8 Bính Thìn2 | 9 Đinh Tỵ3 | 10 Mậu Ngọ4 | 11 Kỷ Mùi5 | 12 Canh Thân6 |
13 Tân Dậu7 | 14 Nhâm Tuất8 | 15 Quý Hợi9 | 16 Giáp Tý10 | 17 Ất Sửu11 | 18 Bính Dần12 | 19 Đinh Mão13 |
20 Mậu Thìn14 | 21 Kỷ Tỵ15 | 22 Canh Ngọ16 | 23 Tân Mùi17 | 24 Nhâm Thân18 | 25 Quý Dậu19 | 26 Giáp Tuất20 |
27 Ất Hợi21 | 28 Bính Tý22 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Đinh Sửu23 | 2 Mậu Dần24 | 3 Kỷ Mão25 | 4 Canh Thìn26 | 5 Tân Tỵ27 | ||
6 Nhâm Ngọ28 | 7 Quý Mùi29 | 8 Giáp Thân1/2 | 9 Ất Dậu2 | 10 Bính Tuất3 | 11 Đinh Hợi4 | 12 Mậu Tý5 |
13 Kỷ Sửu6 | 14 Canh Dần7 | 15 Tân Mão8 | 16 Nhâm Thìn9 | 17 Quý Tỵ10 | 18 Giáp Ngọ11 | 19 Ất Mùi12 |
20 Bính Thân13 | 21 Đinh Dậu14 | 22 Mậu Tuất15 | 23 Kỷ Hợi16 | 24 Canh Tý17 | 25 Tân Sửu18 | 26 Nhâm Dần19 |
27 Quý Mão20 | 28 Giáp Thìn21 | 29 Ất Tỵ22 | 30 Bính Ngọ23 | 31 Đinh Mùi24 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Thân25 | 2 Kỷ Dậu26 | |||||
3 Canh Tuất27 | 4 Tân Hợi28 | 5 Nhâm Tý29 | 6 Quý Sửu30 | 7 Giáp Dần1/3 | 8 Ất Mão2 | 9 Bính Thìn3 |
10 Đinh Tỵ4 | 11 Mậu Ngọ5 | 12 Kỷ Mùi6 | 13 Canh Thân7 | 14 Tân Dậu8 | 15 Nhâm Tuất9 | 16 Quý Hợi10 |
17 Giáp Tý11 | 18 Ất Sửu12 | 19 Bính Dần13 | 20 Đinh Mão14 | 21 Mậu Thìn15 | 22 Kỷ Tỵ16 | 23 Canh Ngọ17 |
24 Tân Mùi18 | 25 Nhâm Thân19 | 26 Quý Dậu20 | 27 Giáp Tuất21 | 28 Ất Hợi22 | 29 Bính Tý23 | 30 Đinh Sửu24 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mậu Dần25 | 2 Kỷ Mão26 | 3 Canh Thìn27 | 4 Tân Tỵ28 | 5 Nhâm Ngọ29 | 6 Quý Mùi1/4 | 7 Giáp Thân2 |
8 Ất Dậu3 | 9 Bính Tuất4 | 10 Đinh Hợi5 | 11 Mậu Tý6 | 12 Kỷ Sửu7 | 13 Canh Dần8 | 14 Tân Mão9 |
15 Nhâm Thìn10 | 16 Quý Tỵ11 | 17 Giáp Ngọ12 | 18 Ất Mùi13 | 19 Bính Thân14 | 20 Đinh Dậu15 | 21 Mậu Tuất16 |
22 Kỷ Hợi17 | 23 Canh Tý18 | 24 Tân Sửu19 | 25 Nhâm Dần20 | 26 Quý Mão21 | 27 Giáp Thìn22 | 28 Ất Tỵ23 |
29 Bính Ngọ24 | 30 Đinh Mùi25 | 31 Mậu Thân26 | ||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Dậu27 | 2 Canh Tuất28 | 3 Tân Hợi29 | 4 Nhâm Tý1/5 | |||
5 Quý Sửu2 | 6 Giáp Dần3 | 7 Ất Mão4 | 8 Bính Thìn5 | 9 Đinh Tỵ6 | 10 Mậu Ngọ7 | 11 Kỷ Mùi8 |
12 Canh Thân9 | 13 Tân Dậu10 | 14 Nhâm Tuất11 | 15 Quý Hợi12 | 16 Giáp Tý13 | 17 Ất Sửu14 | 18 Bính Dần15 |
19 Đinh Mão16 | 20 Mậu Thìn17 | 21 Kỷ Tỵ18 | 22 Canh Ngọ19 | 23 Tân Mùi20 | 24 Nhâm Thân21 | 25 Quý Dậu22 |
26 Giáp Tuất23 | 27 Ất Hợi24 | 28 Bính Tý25 | 29 Đinh Sửu26 | 30 Mậu Dần27 | ||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Kỷ Mão28 | 2 Canh Thìn29 | |||||
3 Tân Tỵ30 | 4 Nhâm Ngọ1/6 | 5 Quý Mùi2 | 6 Giáp Thân3 | 7 Ất Dậu4 | 8 Bính Tuất5 | 9 Đinh Hợi6 |
10 Mậu Tý7 | 11 Kỷ Sửu8 | 12 Canh Dần9 | 13 Tân Mão10 | 14 Nhâm Thìn11 | 15 Quý Tỵ12 | 16 Giáp Ngọ13 |
17 Ất Mùi14 | 18 Bính Thân15 | 19 Đinh Dậu16 | 20 Mậu Tuất17 | 21 Kỷ Hợi18 | 22 Canh Tý19 | 23 Tân Sửu20 |
24 Nhâm Dần21 | 25 Quý Mão22 | 26 Giáp Thìn23 | 27 Ất Tỵ24 | 28 Bính Ngọ25 | 29 Đinh Mùi26 | 30 Mậu Thân27 |
31 Kỷ Dậu28 | ||||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Canh Tuất29 | 2 Tân Hợi1/7 | 3 Nhâm Tý2 | 4 Quý Sửu3 | 5 Giáp Dần4 | 6 Ất Mão5 | |
7 Bính Thìn6 | 8 Đinh Tỵ7 | 9 Mậu Ngọ8 | 10 Kỷ Mùi9 | 11 Canh Thân10 | 12 Tân Dậu11 | 13 Nhâm Tuất12 |
14 Quý Hợi13 | 15 Giáp Tý14 | 16 Ất Sửu15 | 17 Bính Dần16 | 18 Đinh Mão17 | 19 Mậu Thìn18 | 20 Kỷ Tỵ19 |
21 Canh Ngọ20 | 22 Tân Mùi21 | 23 Nhâm Thân22 | 24 Quý Dậu23 | 25 Giáp Tuất24 | 26 Ất Hợi25 | 27 Bính Tý26 |
28 Đinh Sửu27 | 29 Mậu Dần28 | 30 Kỷ Mão29 | 31 Canh Thìn1/8 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Tỵ2 | 2 Nhâm Ngọ3 | 3 Quý Mùi4 | ||||
4 Giáp Thân5 | 5 Ất Dậu6 | 6 Bính Tuất7 | 7 Đinh Hợi8 | 8 Mậu Tý9 | 9 Kỷ Sửu10 | 10 Canh Dần11 |
11 Tân Mão12 | 12 Nhâm Thìn13 | 13 Quý Tỵ14 | 14 Giáp Ngọ15 | 15 Ất Mùi16 | 16 Bính Thân17 | 17 Đinh Dậu18 |
18 Mậu Tuất19 | 19 Kỷ Hợi20 | 20 Canh Tý21 | 21 Tân Sửu22 | 22 Nhâm Dần23 | 23 Quý Mão24 | 24 Giáp Thìn25 |
25 Ất Tỵ26 | 26 Bính Ngọ27 | 27 Đinh Mùi28 | 28 Mậu Thân29 | 29 Kỷ Dậu30 | 30 Canh Tuất1/9 | |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Tân Hợi2 | ||||||
2 Nhâm Tý3 | 3 Quý Sửu4 | 4 Giáp Dần5 | 5 Ất Mão6 | 6 Bính Thìn7 | 7 Đinh Tỵ8 | 8 Mậu Ngọ9 |
9 Kỷ Mùi10 | 10 Canh Thân11 | 11 Tân Dậu12 | 12 Nhâm Tuất13 | 13 Quý Hợi14 | 14 Giáp Tý15 | 15 Ất Sửu16 |
16 Bính Dần17 | 17 Đinh Mão18 | 18 Mậu Thìn19 | 19 Kỷ Tỵ20 | 20 Canh Ngọ21 | 21 Tân Mùi22 | 22 Nhâm Thân23 |
23 Quý Dậu24 | 24 Giáp Tuất25 | 25 Ất Hợi26 | 26 Bính Tý27 | 27 Đinh Sửu28 | 28 Mậu Dần29 | 29 Kỷ Mão30 |
30 Canh Thìn1/10 | 31 Tân Tỵ2 | |||||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Ngọ3 | 2 Quý Mùi4 | 3 Giáp Thân5 | 4 Ất Dậu6 | 5 Bính Tuất7 | ||
6 Đinh Hợi8 | 7 Mậu Tý9 | 8 Kỷ Sửu10 | 9 Canh Dần11 | 10 Tân Mão12 | 11 Nhâm Thìn13 | 12 Quý Tỵ14 |
13 Giáp Ngọ15 | 14 Ất Mùi16 | 15 Bính Thân17 | 16 Đinh Dậu18 | 17 Mậu Tuất19 | 18 Kỷ Hợi20 | 19 Canh Tý21 |
20 Tân Sửu22 | 21 Nhâm Dần23 | 22 Quý Mão24 | 23 Giáp Thìn25 | 24 Ất Tỵ26 | 25 Bính Ngọ27 | 26 Đinh Mùi28 |
27 Mậu Thân29 | 28 Kỷ Dậu1/11 | 29 Canh Tuất2 | 30 Tân Hợi3 | |||
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nhâm Tý4 | 2 Quý Sửu5 | 3 Giáp Dần6 | ||||
4 Ất Mão7 | 5 Bính Thìn8 | 6 Đinh Tỵ9 | 7 Mậu Ngọ10 | 8 Kỷ Mùi11 | 9 Canh Thân12 | 10 Tân Dậu13 |
11 Nhâm Tuất14 | 12 Quý Hợi15 | 13 Giáp Tý16 | 14 Ất Sửu17 | 15 Bính Dần18 | 16 Đinh Mão19 | 17 Mậu Thìn20 |
18 Kỷ Tỵ21 | 19 Canh Ngọ22 | 20 Tân Mùi23 | 21 Nhâm Thân24 | 22 Quý Dậu25 | 23 Giáp Tuất26 | 24 Ất Hợi27 |
25 Bính Tý28 | 26 Đinh Sửu29 | 27 Mậu Dần30 | 28 Kỷ Mão1/12 | 29 Canh Thìn2 | 30 Tân Tỵ3 | 31 Nhâm Ngọ4 |
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi
|
Ngày lễ dương lịch năm 2141
Ngày lễ dương lịch tháng 1
- 1/1 (24/11/2140): Tết Dương Lịch New Year's Day
- 9/1 (2/12/2140): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
- 27/1 (20/12/2140): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã
Ngày lễ dương lịch tháng 2
- 3/2 (27/12/2140): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
- 4/2 (28/12/2140): Ngày Ung Thư Thế Giới
- 6/2 (30/12/2140): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
- 12/2 (6/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
- 13/2 (7/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
- 14/2 (8/1): Ngày Lễ Tình Nhân
- 20/2 (14/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
- 21/2 (15/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
- 27/2 (21/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 3
- 1/3 (23/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
- 3/3 (25/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
- 8/3 (1/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
- 20/3 (13/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
- 21/3 (14/2)
- Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
- Ngày Thơ Thế Giới
- Ngày Quốc Tế Về Rừng
- 22/3 (15/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
- 23/3 (16/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
- 24/3 (17/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
- 26/3 (19/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
- 27/3 (20/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
- 28/3 (21/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 4
- 1/4 (25/2): Ngày Cá Tháng Tư
- 2/4 (26/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
- 4/4 (28/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
- 6/4 (30/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
- 7/4 (1/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
- 12/4 (6/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
- 22/4 (16/3): Ngày Trái Đất
- 23/4 (17/3)
- Ngày Sách Việt Nam
- Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
- Ngày Tiếng Anh
- 25/4 (19/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
- 26/4 (20/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
- 28/4 (22/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
- 30/4 (24/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 5
- 1/5 (25/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
- 3/5 (27/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
- 7/5 (2/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
- 13/5 (8/4): Ngày Của Mẹ
- 15/5 (10/4)
- Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
- Ngày Quốc Tế Gia Đình
- 17/5 (12/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
- 19/5 (14/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- 21/5 (16/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
- 22/5 (17/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
- 29/5 (24/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc
Ngày lễ dương lịch tháng 6
- 1/6 (27/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
- 4/6 (1/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
- 5/6 (2/5)
- Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
- Ngày Môi Trường Thế Giới
- 6/6 (3/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
- 8/6 (5/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
- 12/6 (9/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
- 14/6 (11/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
- 15/6 (12/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
- 17/6 (14/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
- 20/6 (17/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
- 21/6 (18/5)
- Ngày Báo Chí Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Về Yoga
- 23/6 (20/5)
- Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
- 25/6 (22/5): Ngày Thủy Thủ
- 26/6 (23/5)
- Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
- Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
- 28/6 (25/5): Ngày Gia Đình Việt Nam
Ngày lễ dương lịch tháng 7
- 11/7 (8/6): Ngày Dân Số Thế Giới
- 15/7 (12/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
- 18/7 (15/6): Ngày Quốc Tế
- 27/7 (24/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
- 28/7 (25/6)
- Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
- Ngày Viêm Gan Thế Giới
- 30/7 (27/6)
- Ngày Hữu Nghị Quốc Tế
Ngày lễ dương lịch tháng 8
- 9/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
- 12/8 (11/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
- 19/8 (18/7)
- Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
- Ngày Nhân Đạo Thế Giới
- 23/8 (22/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
- 29/8 (28/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
- 30/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức
Ngày lễ dương lịch tháng 9
- 2/9 (3/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- 5/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
- 7/9 (8/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
- 8/9 (9/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
- 10/9 (11/8)
- Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
- Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
- 12/9 (13/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
- 15/9 (16/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
- 16/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
- 21/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
- 26/9 (27/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
- 27/9 (28/8): Ngày Du Lịch Thế Giới
Ngày lễ dương lịch tháng 10
- 1/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
- 2/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
- 5/10 (6/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
- 9/10 (10/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
- 10/10 (11/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
- 11/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
- 13/10 (14/9)
- Ngày Doanh Nhân Việt Nam
- Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
- 14/10 (15/9)
- Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
- Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
- 15/10 (16/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
- 16/10 (17/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
- 17/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
- 20/10 (21/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
- 24/10 (25/9)
- Ngày Liên Hiệp Quốc
- 27/10 (28/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
- 31/10 (2/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen
Ngày lễ dương lịch tháng 11
- 9/11 (11/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
- 10/11 (12/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
- 14/11 (16/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
- 16/11 (18/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
- 19/11 (21/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
- 20/11 (22/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
- 21/11 (23/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
- 23/11 (25/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
- 25/11 (27/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ
Ngày lễ dương lịch tháng 12
- 1/12 (4/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
- 2/12 (5/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
- 3/12 (6/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
- 5/12 (8/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
- 7/12 (10/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
- 9/12 (12/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
- 10/12 (13/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
- 11/12 (14/11): Ngày Núi Quốc Tế
- 15/12 (18/11): Ngày Chè Quốc Tế
- 18/12 (21/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
- 19/12 (22/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
- 22/12 (25/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
- 24/12 (27/11): Ngày Lễ Giáng Sinh
Danh sách ngày lễ âm lịch 2141
- 1/1 (7/2): Tết Nguyên Đán
- 7/1 (13/2): Lễ Khai Hạ
- 9/1 (15/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
- 10/1 (16/2): Lễ Vía Thần Tài
- 15/1 (21/2): Tết Nguyên Tiêu
- 3/3 (9/4): Tết Hàn Thực
- 10/3 (16/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
- 4/4 (9/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
- 14/4 (19/5): Tết Dân Tộc Khmer
- 15/4 (20/5): Lễ Phật Đản
- 5/5 (8/6): Tết Đoan Ngọ
- 7/7 (8/8): Lễ Thất Tịch
- 15/7 (16/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
- 3/6 (6/7): Ngày Vía Hộ Pháp
- 19/6 (22/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
- 1/8 (31/8): Tết Katê
- 15/8 (14/9): Tết Trung Thu
- 9/9 (8/10): Tết Trùng Cửu
- 10/10 (8/11): Tết Thường Tân
- 15/10 (13/11): Tết Hạ Nguyên
- 23/12 (19/1/2142): Lễ rước Táo Quân Về Trời