Lịch âm năm 2151

Tử vi năm Tân Hợi 2151

Tân Hợi (chữ Hán: 辛亥) là kết hợp thứ 48 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Tân (Kim âm) và địa chi Hợi (lợn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Tân Hợi xuất hiện trước Nhâm Tý và sau Canh Tuất.

Tân Hợi: Năm Tân Kim, ngũ hành Thủy, nạp âm Sa Xuyến Kim: không nhàn nhã, trăm sự đều mưu tính, tuổi trẻ không tụ tài, về già có nhiều cơ hội, có vinh hoa phú quý, nữ nhân nhiều phúc, có mệnh lập nghiệp.

Tuổi Hợi mệnh Kim là những người sống độc lập, có ý chí kiên định và vững vàng. Một khi đã quyết định điều gì, không ai có thể thay đổi quan điểm và kế hoạch của họ. Trong một số trường hợp, tuổi Tân Hợi đạt được nhiều thành công nhờ vào sự quyết đoán, tự tin của mình. Nhưng trong một số trường hợp khác, họ lại bị đánh giá là những con người bảo thủ, cố chấp.

Nếu gặp phải khó khăn, tuổi hợi mệnh Kim sẽ tự mình giải quyết, đối mặt với gian nan, thử thách. Họ không trông cậy cũng không ỷ lại vào bất kì ai. Trừ khi khó khăn vượt quá tầm kiểm soát, họ không thể tự mình vượt qua được. Lúc ấy tuổi Tân Hợi mới tìm đến sự giúp đỡ của những người thân cận.

Các năm Tân Hợi trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Tân Hợi (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1851 (từ ngày 1/2/1851 đến ngày 19/02/1852)
  • Năm 1911 (từ ngày 30/1/1911 đến ngày 17/02/1912)
  • Năm 1971 (từ ngày 27/1/1971 đến ngày 14/02/1972)
  • Năm 2031 (từ ngày 23/1/2031 đến ngày 10/02/2032)
  • Năm 2091 (từ ngày 18/2/2091 đến ngày 06/02/2092)
  • Năm 2151 (từ ngày 16/2/2151 đến ngày 04/02/2152)
  • Năm 2211 (từ ngày 14/2/2211 đến ngày 03/02/2212)
  • Năm 2271 (từ ngày 11/2/2271 đến ngày 30/01/2272)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2151

Tháng 1 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Ngọ14
2
Tân Mùi15
3
Nhâm Thân16
4
Quý Dậu17
5
Giáp Tuất18
6
Ất Hợi19
7
Bính Tý20
8
Đinh Sửu21
9
Mậu Dần22
10
Kỷ Mão23
11
Canh Thìn24
12
Tân Tỵ25
13
Nhâm Ngọ26
14
Quý Mùi27
15
Giáp Thân28
16
Ất Dậu29
17
Bính Tuất30
18
Đinh Hợi1/12
19
Mậu Tý2
20
Kỷ Sửu3
21
Canh Dần4
22
Tân Mão5
23
Nhâm Thìn6
24
Quý Tỵ7
25
Giáp Ngọ8
26
Ất Mùi9
27
Bính Thân10
28
Đinh Dậu11
29
Mậu Tuất12
30
Kỷ Hợi13
31
Canh Tý14
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Tân Sửu15
2
Nhâm Dần16
3
Quý Mão17
4
Giáp Thìn18
5
Ất Tỵ19
6
Bính Ngọ20
7
Đinh Mùi21
8
Mậu Thân22
9
Kỷ Dậu23
10
Canh Tuất24
11
Tân Hợi25
12
Nhâm Tý26
13
Quý Sửu27
14
Giáp Dần28
15
Ất Mão29
16
Bính Thìn1/1
17
Đinh Tỵ2
18
Mậu Ngọ3
19
Kỷ Mùi4
20
Canh Thân5
21
Tân Dậu6
22
Nhâm Tuất7
23
Quý Hợi8
24
Giáp Tý9
25
Ất Sửu10
26
Bính Dần11
27
Đinh Mão12
28
Mậu Thìn13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Kỷ Tỵ14
2
Canh Ngọ15
3
Tân Mùi16
4
Nhâm Thân17
5
Quý Dậu18
6
Giáp Tuất19
7
Ất Hợi20
8
Bính Tý21
9
Đinh Sửu22
10
Mậu Dần23
11
Kỷ Mão24
12
Canh Thìn25
13
Tân Tỵ26
14
Nhâm Ngọ27
15
Quý Mùi28
16
Giáp Thân29
17
Ất Dậu30
18
Bính Tuất1/2
19
Đinh Hợi2
20
Mậu Tý3
21
Kỷ Sửu4
22
Canh Dần5
23
Tân Mão6
24
Nhâm Thìn7
25
Quý Tỵ8
26
Giáp Ngọ9
27
Ất Mùi10
28
Bính Thân11
29
Đinh Dậu12
30
Mậu Tuất13
31
Kỷ Hợi14
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Canh Tý15
2
Tân Sửu16
3
Nhâm Dần17
4
Quý Mão18
5
Giáp Thìn19
6
Ất Tỵ20
7
Bính Ngọ21
8
Đinh Mùi22
9
Mậu Thân23
10
Kỷ Dậu24
11
Canh Tuất25
12
Tân Hợi26
13
Nhâm Tý27
14
Quý Sửu28
15
Giáp Dần29
16
Ất Mão30
17
Bính Thìn1/3
18
Đinh Tỵ2
19
Mậu Ngọ3
20
Kỷ Mùi4
21
Canh Thân5
22
Tân Dậu6
23
Nhâm Tuất7
24
Quý Hợi8
25
Giáp Tý9
26
Ất Sửu10
27
Bính Dần11
28
Đinh Mão12
29
Mậu Thìn13
30
Kỷ Tỵ14
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Canh Ngọ15
2
Tân Mùi16
3
Nhâm Thân17
4
Quý Dậu18
5
Giáp Tuất19
6
Ất Hợi20
7
Bính Tý21
8
Đinh Sửu22
9
Mậu Dần23
10
Kỷ Mão24
11
Canh Thìn25
12
Tân Tỵ26
13
Nhâm Ngọ27
14
Quý Mùi28
15
Giáp Thân29
16
Ất Dậu1/4
17
Bính Tuất2
18
Đinh Hợi3
19
Mậu Tý4
20
Kỷ Sửu5
21
Canh Dần6
22
Tân Mão7
23
Nhâm Thìn8
24
Quý Tỵ9
25
Giáp Ngọ10
26
Ất Mùi11
27
Bính Thân12
28
Đinh Dậu13
29
Mậu Tuất14
30
Kỷ Hợi15
31
Canh Tý16
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Tân Sửu17
2
Nhâm Dần18
3
Quý Mão19
4
Giáp Thìn20
5
Ất Tỵ21
6
Bính Ngọ22
7
Đinh Mùi23
8
Mậu Thân24
9
Kỷ Dậu25
10
Canh Tuất26
11
Tân Hợi27
12
Nhâm Tý28
13
Quý Sửu29
14
Giáp Dần30
15
Ất Mão1/5
16
Bính Thìn2
17
Đinh Tỵ3
18
Mậu Ngọ4
19
Kỷ Mùi5
20
Canh Thân6
21
Tân Dậu7
22
Nhâm Tuất8
23
Quý Hợi9
24
Giáp Tý10
25
Ất Sửu11
26
Bính Dần12
27
Đinh Mão13
28
Mậu Thìn14
29
Kỷ Tỵ15
30
Canh Ngọ16
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Tân Mùi17
2
Nhâm Thân18
3
Quý Dậu19
4
Giáp Tuất20
5
Ất Hợi21
6
Bính Tý22
7
Đinh Sửu23
8
Mậu Dần24
9
Kỷ Mão25
10
Canh Thìn26
11
Tân Tỵ27
12
Nhâm Ngọ28
13
Quý Mùi29
14
Giáp Thân1/6
15
Ất Dậu2
16
Bính Tuất3
17
Đinh Hợi4
18
Mậu Tý5
19
Kỷ Sửu6
20
Canh Dần7
21
Tân Mão8
22
Nhâm Thìn9
23
Quý Tỵ10
24
Giáp Ngọ11
25
Ất Mùi12
26
Bính Thân13
27
Đinh Dậu14
28
Mậu Tuất15
29
Kỷ Hợi16
30
Canh Tý17
31
Tân Sửu18
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Nhâm Dần19
2
Quý Mão20
3
Giáp Thìn21
4
Ất Tỵ22
5
Bính Ngọ23
6
Đinh Mùi24
7
Mậu Thân25
8
Kỷ Dậu26
9
Canh Tuất27
10
Tân Hợi28
11
Nhâm Tý29
12
Quý Sửu1/7
13
Giáp Dần2
14
Ất Mão3
15
Bính Thìn4
16
Đinh Tỵ5
17
Mậu Ngọ6
18
Kỷ Mùi7
19
Canh Thân8
20
Tân Dậu9
21
Nhâm Tuất10
22
Quý Hợi11
23
Giáp Tý12
24
Ất Sửu13
25
Bính Dần14
26
Đinh Mão15
27
Mậu Thìn16
28
Kỷ Tỵ17
29
Canh Ngọ18
30
Tân Mùi19
31
Nhâm Thân20
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Dậu21
2
Giáp Tuất22
3
Ất Hợi23
4
Bính Tý24
5
Đinh Sửu25
6
Mậu Dần26
7
Kỷ Mão27
8
Canh Thìn28
9
Tân Tỵ29
10
Nhâm Ngọ1/8
11
Quý Mùi2
12
Giáp Thân3
13
Ất Dậu4
14
Bính Tuất5
15
Đinh Hợi6
16
Mậu Tý7
17
Kỷ Sửu8
18
Canh Dần9
19
Tân Mão10
20
Nhâm Thìn11
21
Quý Tỵ12
22
Giáp Ngọ13
23
Ất Mùi14
24
Bính Thân15
25
Đinh Dậu16
26
Mậu Tuất17
27
Kỷ Hợi18
28
Canh Tý19
29
Tân Sửu20
30
Nhâm Dần21
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Quý Mão22
2
Giáp Thìn23
3
Ất Tỵ24
4
Bính Ngọ25
5
Đinh Mùi26
6
Mậu Thân27
7
Kỷ Dậu28
8
Canh Tuất29
9
Tân Hợi30
10
Nhâm Tý1/9
11
Quý Sửu2
12
Giáp Dần3
13
Ất Mão4
14
Bính Thìn5
15
Đinh Tỵ6
16
Mậu Ngọ7
17
Kỷ Mùi8
18
Canh Thân9
19
Tân Dậu10
20
Nhâm Tuất11
21
Quý Hợi12
22
Giáp Tý13
23
Ất Sửu14
24
Bính Dần15
25
Đinh Mão16
26
Mậu Thìn17
27
Kỷ Tỵ18
28
Canh Ngọ19
29
Tân Mùi20
30
Nhâm Thân21
31
Quý Dậu22
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Tuất23
2
Ất Hợi24
3
Bính Tý25
4
Đinh Sửu26
5
Mậu Dần27
6
Kỷ Mão28
7
Canh Thìn29
8
Tân Tỵ1/10
9
Nhâm Ngọ2
10
Quý Mùi3
11
Giáp Thân4
12
Ất Dậu5
13
Bính Tuất6
14
Đinh Hợi7
15
Mậu Tý8
16
Kỷ Sửu9
17
Canh Dần10
18
Tân Mão11
19
Nhâm Thìn12
20
Quý Tỵ13
21
Giáp Ngọ14
22
Ất Mùi15
23
Bính Thân16
24
Đinh Dậu17
25
Mậu Tuất18
26
Kỷ Hợi19
27
Canh Tý20
28
Tân Sửu21
29
Nhâm Dần22
30
Quý Mão23
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2151

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Giáp Thìn24
2
Ất Tỵ25
3
Bính Ngọ26
4
Đinh Mùi27
5
Mậu Thân28
6
Kỷ Dậu29
7
Canh Tuất30
8
Tân Hợi1/11
9
Nhâm Tý2
10
Quý Sửu3
11
Giáp Dần4
12
Ất Mão5
13
Bính Thìn6
14
Đinh Tỵ7
15
Mậu Ngọ8
16
Kỷ Mùi9
17
Canh Thân10
18
Tân Dậu11
19
Nhâm Tuất12
20
Quý Hợi13
21
Giáp Tý14
22
Ất Sửu15
23
Bính Dần16
24
Đinh Mão17
25
Mậu Thìn18
26
Kỷ Tỵ19
27
Canh Ngọ20
28
Tân Mùi21
29
Nhâm Thân22
30
Quý Dậu23
31
Giáp Tuất24
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2151

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (14/11/2150): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (22/11/2150): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (10/12/2150): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (17/12/2150): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (18/12/2150): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (20/12/2150): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (26/12/2150): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (27/12/2150): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (28/12/2150): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (5/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (6/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (12/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (14/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (16/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (21/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (3/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (4/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (5/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (6/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (7/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (9/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (10/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (11/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (15/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (16/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (18/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (20/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (21/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (6/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (7/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (9/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (10/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (12/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (14/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (15/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (17/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (21/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (27/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (29/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (2/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (4/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (6/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (7/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (14/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (17/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (20/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (21/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (22/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (24/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (28/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (30/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (1/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (3/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (6/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (7/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (9/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (11/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (12/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (14/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (27/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (2/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (5/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (14/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (15/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (17/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (1/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (8/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (19/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (22/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (25/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (27/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (28/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (1/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (3/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (6/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (18/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (22/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (23/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (26/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (30/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (1/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (2/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (4/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (5/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (6/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (7/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (11/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (15/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (18/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (22/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (2/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (3/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (7/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (9/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (12/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (13/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (14/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (16/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (18/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (24/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (25/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (26/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (28/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (30/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (2/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (3/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (4/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (8/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (11/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (12/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (15/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (17/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2151

  • 1/1 (16/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (22/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (24/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (25/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (2/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (19/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (26/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (19/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (29/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (30/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (19/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (18/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (26/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (16/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (1/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (10/9): Tết Katê
  • 15/8 (24/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (18/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (17/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (22/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (29/1/2152): Lễ rước Táo Quân Về Trời