Lịch âm năm 2152

Tử vi năm Nhâm Tý 2152

Nhâm Tý (chữ Hán: 壬子) là kết hợp thứ 49 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Nhâm (Thủy dương) và địa chi Tý (chuột). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Nhâm Tý xuất hiện trước Quý Sửu và sau Tân Hợi.

Nhâm Tý: Năm Nhâm Thủy, ngũ hành Thủy, nạp âm Tang Đố Mộc: khi nhỏ có tai, trung niên cơm áo đủ dùng, người nam lấy được vợ tốt, anh em không giúp đỡ được nhiều, lục thân lãnh đạm, độc lập, nữ mệnh già dặn.

Tuổi Nhâm Tý ngay từ thuở nhỏ đã có cuộc sống khó khăn, chịu nhiều thiệt thòi, khi lớn quyết tâm xây dựng sự nghiệp, đi lên từ hai bàn tay trắng. Nữ mạng tuổi này cả đời hà tiện, dành dụm chăm lo cho gia đình, con cái. Người tuổi Nhâm Tý thẳng thắn, thật thà và không thích ưa nịnh, lợi dụng người khác. Họ cố gắng bắt đầu từ những điều đơn giản cho tới phức tạp, kiên trì, chăm chỉ đã giúp cuộc sống của họ thành công, ổn định và giàu có.

Các năm Nhâm Tý trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Nhâm Tý (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1852 (từ ngày 20/2/1852 đến ngày 07/02/1853)
  • Năm 1912 (từ ngày 18/2/1912 đến ngày 05/02/1913)
  • Năm 1972 (từ ngày 15/2/1972 đến ngày 02/02/1973)
  • Năm 2032 (từ ngày 11/2/2032 đến ngày 30/01/2033)
  • Năm 2092 (từ ngày 7/2/2092 đến ngày 26/01/2093)
  • Năm 2152 (từ ngày 5/2/2152 đến ngày 23/01/2153)
  • Năm 2212 (từ ngày 4/2/2212 đến ngày 22/01/2213)
  • Năm 2272 (từ ngày 31/1/2272 đến ngày 17/02/2273)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2152

Tháng 1 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Ất Hợi25
2
Bính Tý26
3
Đinh Sửu27
4
Mậu Dần28
5
Kỷ Mão29
6
Canh Thìn30
7
Tân Tỵ1/12
8
Nhâm Ngọ2
9
Quý Mùi3
10
Giáp Thân4
11
Ất Dậu5
12
Bính Tuất6
13
Đinh Hợi7
14
Mậu Tý8
15
Kỷ Sửu9
16
Canh Dần10
17
Tân Mão11
18
Nhâm Thìn12
19
Quý Tỵ13
20
Giáp Ngọ14
21
Ất Mùi15
22
Bính Thân16
23
Đinh Dậu17
24
Mậu Tuất18
25
Kỷ Hợi19
26
Canh Tý20
27
Tân Sửu21
28
Nhâm Dần22
29
Quý Mão23
30
Giáp Thìn24
31
Ất Tỵ25
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Ngọ26
2
Đinh Mùi27
3
Mậu Thân28
4
Kỷ Dậu29
5
Canh Tuất1/1
6
Tân Hợi2
7
Nhâm Tý3
8
Quý Sửu4
9
Giáp Dần5
10
Ất Mão6
11
Bính Thìn7
12
Đinh Tỵ8
13
Mậu Ngọ9
14
Kỷ Mùi10
15
Canh Thân11
16
Tân Dậu12
17
Nhâm Tuất13
18
Quý Hợi14
19
Giáp Tý15
20
Ất Sửu16
21
Bính Dần17
22
Đinh Mão18
23
Mậu Thìn19
24
Kỷ Tỵ20
25
Canh Ngọ21
26
Tân Mùi22
27
Nhâm Thân23
28
Quý Dậu24
29
Giáp Tuất25
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Ất Hợi26
2
Bính Tý27
3
Đinh Sửu28
4
Mậu Dần29
5
Kỷ Mão30
6
Canh Thìn1/2
7
Tân Tỵ2
8
Nhâm Ngọ3
9
Quý Mùi4
10
Giáp Thân5
11
Ất Dậu6
12
Bính Tuất7
13
Đinh Hợi8
14
Mậu Tý9
15
Kỷ Sửu10
16
Canh Dần11
17
Tân Mão12
18
Nhâm Thìn13
19
Quý Tỵ14
20
Giáp Ngọ15
21
Ất Mùi16
22
Bính Thân17
23
Đinh Dậu18
24
Mậu Tuất19
25
Kỷ Hợi20
26
Canh Tý21
27
Tân Sửu22
28
Nhâm Dần23
29
Quý Mão24
30
Giáp Thìn25
31
Ất Tỵ26
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Bính Ngọ27
2
Đinh Mùi28
3
Mậu Thân29
4
Kỷ Dậu30
5
Canh Tuất1/3
6
Tân Hợi2
7
Nhâm Tý3
8
Quý Sửu4
9
Giáp Dần5
10
Ất Mão6
11
Bính Thìn7
12
Đinh Tỵ8
13
Mậu Ngọ9
14
Kỷ Mùi10
15
Canh Thân11
16
Tân Dậu12
17
Nhâm Tuất13
18
Quý Hợi14
19
Giáp Tý15
20
Ất Sửu16
21
Bính Dần17
22
Đinh Mão18
23
Mậu Thìn19
24
Kỷ Tỵ20
25
Canh Ngọ21
26
Tân Mùi22
27
Nhâm Thân23
28
Quý Dậu24
29
Giáp Tuất25
30
Ất Hợi26
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Bính Tý27
2
Đinh Sửu28
3
Mậu Dần29
4
Kỷ Mão30
5
Canh Thìn1/4
6
Tân Tỵ2
7
Nhâm Ngọ3
8
Quý Mùi4
9
Giáp Thân5
10
Ất Dậu6
11
Bính Tuất7
12
Đinh Hợi8
13
Mậu Tý9
14
Kỷ Sửu10
15
Canh Dần11
16
Tân Mão12
17
Nhâm Thìn13
18
Quý Tỵ14
19
Giáp Ngọ15
20
Ất Mùi16
21
Bính Thân17
22
Đinh Dậu18
23
Mậu Tuất19
24
Kỷ Hợi20
25
Canh Tý21
26
Tân Sửu22
27
Nhâm Dần23
28
Quý Mão24
29
Giáp Thìn25
30
Ất Tỵ26
31
Bính Ngọ27
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Đinh Mùi28
2
Mậu Thân29
3
Kỷ Dậu1/5
4
Canh Tuất2
5
Tân Hợi3
6
Nhâm Tý4
7
Quý Sửu5
8
Giáp Dần6
9
Ất Mão7
10
Bính Thìn8
11
Đinh Tỵ9
12
Mậu Ngọ10
13
Kỷ Mùi11
14
Canh Thân12
15
Tân Dậu13
16
Nhâm Tuất14
17
Quý Hợi15
18
Giáp Tý16
19
Ất Sửu17
20
Bính Dần18
21
Đinh Mão19
22
Mậu Thìn20
23
Kỷ Tỵ21
24
Canh Ngọ22
25
Tân Mùi23
26
Nhâm Thân24
27
Quý Dậu25
28
Giáp Tuất26
29
Ất Hợi27
30
Bính Tý28
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Đinh Sửu29
2
Mậu Dần1/6
3
Kỷ Mão2
4
Canh Thìn3
5
Tân Tỵ4
6
Nhâm Ngọ5
7
Quý Mùi6
8
Giáp Thân7
9
Ất Dậu8
10
Bính Tuất9
11
Đinh Hợi10
12
Mậu Tý11
13
Kỷ Sửu12
14
Canh Dần13
15
Tân Mão14
16
Nhâm Thìn15
17
Quý Tỵ16
18
Giáp Ngọ17
19
Ất Mùi18
20
Bính Thân19
21
Đinh Dậu20
22
Mậu Tuất21
23
Kỷ Hợi22
24
Canh Tý23
25
Tân Sửu24
26
Nhâm Dần25
27
Quý Mão26
28
Giáp Thìn27
29
Ất Tỵ28
30
Bính Ngọ29
31
Đinh Mùi30
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Mậu Thân1/7
2
Kỷ Dậu2
3
Canh Tuất3
4
Tân Hợi4
5
Nhâm Tý5
6
Quý Sửu6
7
Giáp Dần7
8
Ất Mão8
9
Bính Thìn9
10
Đinh Tỵ10
11
Mậu Ngọ11
12
Kỷ Mùi12
13
Canh Thân13
14
Tân Dậu14
15
Nhâm Tuất15
16
Quý Hợi16
17
Giáp Tý17
18
Ất Sửu18
19
Bính Dần19
20
Đinh Mão20
21
Mậu Thìn21
22
Kỷ Tỵ22
23
Canh Ngọ23
24
Tân Mùi24
25
Nhâm Thân25
26
Quý Dậu26
27
Giáp Tuất27
28
Ất Hợi28
29
Bính Tý29
30
Đinh Sửu1/8
31
Mậu Dần2
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Kỷ Mão3
2
Canh Thìn4
3
Tân Tỵ5
4
Nhâm Ngọ6
5
Quý Mùi7
6
Giáp Thân8
7
Ất Dậu9
8
Bính Tuất10
9
Đinh Hợi11
10
Mậu Tý12
11
Kỷ Sửu13
12
Canh Dần14
13
Tân Mão15
14
Nhâm Thìn16
15
Quý Tỵ17
16
Giáp Ngọ18
17
Ất Mùi19
18
Bính Thân20
19
Đinh Dậu21
20
Mậu Tuất22
21
Kỷ Hợi23
22
Canh Tý24
23
Tân Sửu25
24
Nhâm Dần26
25
Quý Mão27
26
Giáp Thìn28
27
Ất Tỵ29
28
Bính Ngọ1/9
29
Đinh Mùi2
30
Mậu Thân3
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Kỷ Dậu4
2
Canh Tuất5
3
Tân Hợi6
4
Nhâm Tý7
5
Quý Sửu8
6
Giáp Dần9
7
Ất Mão10
8
Bính Thìn11
9
Đinh Tỵ12
10
Mậu Ngọ13
11
Kỷ Mùi14
12
Canh Thân15
13
Tân Dậu16
14
Nhâm Tuất17
15
Quý Hợi18
16
Giáp Tý19
17
Ất Sửu20
18
Bính Dần21
19
Đinh Mão22
20
Mậu Thìn23
21
Kỷ Tỵ24
22
Canh Ngọ25
23
Tân Mùi26
24
Nhâm Thân27
25
Quý Dậu28
26
Giáp Tuất29
27
Ất Hợi30
28
Bính Tý1/10
29
Đinh Sửu2
30
Mậu Dần3
31
Kỷ Mão4
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Canh Thìn5
2
Tân Tỵ6
3
Nhâm Ngọ7
4
Quý Mùi8
5
Giáp Thân9
6
Ất Dậu10
7
Bính Tuất11
8
Đinh Hợi12
9
Mậu Tý13
10
Kỷ Sửu14
11
Canh Dần15
12
Tân Mão16
13
Nhâm Thìn17
14
Quý Tỵ18
15
Giáp Ngọ19
16
Ất Mùi20
17
Bính Thân21
18
Đinh Dậu22
19
Mậu Tuất23
20
Kỷ Hợi24
21
Canh Tý25
22
Tân Sửu26
23
Nhâm Dần27
24
Quý Mão28
25
Giáp Thìn29
26
Ất Tỵ1/11
27
Bính Ngọ2
28
Đinh Mùi3
29
Mậu Thân4
30
Kỷ Dậu5
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2152

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Canh Tuất6
2
Tân Hợi7
3
Nhâm Tý8
4
Quý Sửu9
5
Giáp Dần10
6
Ất Mão11
7
Bính Thìn12
8
Đinh Tỵ13
9
Mậu Ngọ14
10
Kỷ Mùi15
11
Canh Thân16
12
Tân Dậu17
13
Nhâm Tuất18
14
Quý Hợi19
15
Giáp Tý20
16
Ất Sửu21
17
Bính Dần22
18
Đinh Mão23
19
Mậu Thìn24
20
Kỷ Tỵ25
21
Canh Ngọ26
22
Tân Mùi27
23
Nhâm Thân28
24
Quý Dậu29
25
Giáp Tuất30
26
Ất Hợi1/12
27
Bính Tý2
28
Đinh Sửu3
29
Mậu Dần4
30
Kỷ Mão5
31
Canh Thìn6
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2152

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (25/11/2151): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (3/12/2151): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (21/12/2151): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (28/12/2151): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (29/12/2151): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (2/1): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (8/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (9/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (10/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (16/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (17/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (23/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (26/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (28/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (3/2): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (15/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (16/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (17/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (18/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (19/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (21/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (22/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (23/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (27/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (28/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (30/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (3/3): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (8/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (18/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (19/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (21/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (22/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (24/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (26/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (27/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (29/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (3/4): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (9/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (11/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (13/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (15/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (17/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (18/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (25/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (28/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (2/5): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (3/5)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (4/5): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (6/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (10/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (12/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (13/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (15/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (18/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (19/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (21/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (23/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (24/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (26/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (10/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (14/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (17/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (26/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (27/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (29/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (9/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (12/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (19/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (23/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (29/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (1/8): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (4/8): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (7/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (9/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (10/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (12/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (14/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (18/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (23/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (28/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (29/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (4/9): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (8/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (12/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (13/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (16/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (17/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (18/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (19/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (20/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (23/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (27/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (30/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (4/10): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (13/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (14/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (18/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (20/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (23/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (24/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (25/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (27/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (29/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (6/11): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (8/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (10/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (12/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (14/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (15/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (16/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (20/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (23/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (24/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (27/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (29/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2152

  • 1/1 (5/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (11/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (13/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (14/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (19/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (7/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (14/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (8/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (18/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (19/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (7/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (7/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (15/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (4/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (20/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (30/8): Tết Katê
  • 15/8 (13/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (6/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (6/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (11/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (17/1/2153): Lễ rước Táo Quân Về Trời