Lịch âm năm 2184

Tử vi năm Giáp Thân 2184

Giáp Thân (chữ Hán: 甲申) là kết hợp thứ 21 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp (Mộc dương) và địa chi Thân (khỉ). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Giáp Thân xuất hiện trước Ất Dậu và sau Quý Mùi.

Giáp Thân: Năm Giáp Mộc, ngũ hành Kim, nạp âm Tỉnh Tuyền Thủy: tâm tính ôn nhu, tuổi trẻ bận rộn, về say lợi đạt, gia đình hưng vượng, vợ chồng hòa hợp, người nữ biết lo toan vun vén, có số vinh quang.

Tuổi Giáp Thân tính tình hài hước, vui vẻ, luôn mang đến niềm vui và tiếng cười cho mọi người xung quanh. Dù cuộc sống vất vả, có nhiều bộn bề, họ vẫn lạc quan và hướng đến tương lai tươi sáng. Chính nghị lực sống phi thường đã giúp họ vượt qua nhiều khó khăn, thử thách và đạt được thành công vang dội.

Tuổi Giáp Thân thuộc mệnh Thủy là những người sống thực tế, thích làm nhiều việc thiện giúp đỡ mọi người. Họ coi trọng chữ tín đặc biệt là danh dự của mình. Bởi vậy khi chưa chắc chắn điều gì, họ tuyệt đối sẽ không hứa hẹn, đồng ý giúp đỡ ai kể cả trong công việc hay cuộc sống.

Các năm Giáp Thân trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Giáp Thân (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1884 (từ ngày 28/1/1884 đến ngày 14/02/1885)
  • Năm 1944 (từ ngày 25/1/1944 đến ngày 12/02/1945)
  • Năm 2004 (từ ngày 22/1/2004 đến ngày 08/02/2005)
  • Năm 2064 (từ ngày 17/2/2064 đến ngày 04/02/2065)
  • Năm 2124 (từ ngày 15/2/2124 đến ngày 02/02/2125)
  • Năm 2184 (từ ngày 12/2/2184 đến ngày 30/01/2185)
  • Năm 2244 (từ ngày 9/2/2244 đến ngày 28/01/2245)
  • Năm 2304 (từ ngày 7/2/2304 đến ngày 25/01/2305)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2184

Tháng 1 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Quý Hợi18
2
Giáp Tý19
3
Ất Sửu20
4
Bính Dần21
5
Đinh Mão22
6
Mậu Thìn23
7
Kỷ Tỵ24
8
Canh Ngọ25
9
Tân Mùi26
10
Nhâm Thân27
11
Quý Dậu28
12
Giáp Tuất29
13
Ất Hợi1/12
14
Bính Tý2
15
Đinh Sửu3
16
Mậu Dần4
17
Kỷ Mão5
18
Canh Thìn6
19
Tân Tỵ7
20
Nhâm Ngọ8
21
Quý Mùi9
22
Giáp Thân10
23
Ất Dậu11
24
Bính Tuất12
25
Đinh Hợi13
26
Mậu Tý14
27
Kỷ Sửu15
28
Canh Dần16
29
Tân Mão17
30
Nhâm Thìn18
31
Quý Tỵ19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Giáp Ngọ20
2
Ất Mùi21
3
Bính Thân22
4
Đinh Dậu23
5
Mậu Tuất24
6
Kỷ Hợi25
7
Canh Tý26
8
Tân Sửu27
9
Nhâm Dần28
10
Quý Mão29
11
Giáp Thìn30
12
Ất Tỵ1/1
13
Bính Ngọ2
14
Đinh Mùi3
15
Mậu Thân4
16
Kỷ Dậu5
17
Canh Tuất6
18
Tân Hợi7
19
Nhâm Tý8
20
Quý Sửu9
21
Giáp Dần10
22
Ất Mão11
23
Bính Thìn12
24
Đinh Tỵ13
25
Mậu Ngọ14
26
Kỷ Mùi15
27
Canh Thân16
28
Tân Dậu17
29
Nhâm Tuất18
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Hợi19
2
Giáp Tý20
3
Ất Sửu21
4
Bính Dần22
5
Đinh Mão23
6
Mậu Thìn24
7
Kỷ Tỵ25
8
Canh Ngọ26
9
Tân Mùi27
10
Nhâm Thân28
11
Quý Dậu29
12
Giáp Tuất1/2
13
Ất Hợi2
14
Bính Tý3
15
Đinh Sửu4
16
Mậu Dần5
17
Kỷ Mão6
18
Canh Thìn7
19
Tân Tỵ8
20
Nhâm Ngọ9
21
Quý Mùi10
22
Giáp Thân11
23
Ất Dậu12
24
Bính Tuất13
25
Đinh Hợi14
26
Mậu Tý15
27
Kỷ Sửu16
28
Canh Dần17
29
Tân Mão18
30
Nhâm Thìn19
31
Quý Tỵ20
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Giáp Ngọ21
2
Ất Mùi22
3
Bính Thân23
4
Đinh Dậu24
5
Mậu Tuất25
6
Kỷ Hợi26
7
Canh Tý27
8
Tân Sửu28
9
Nhâm Dần29
10
Quý Mão30
11
Giáp Thìn1/3
12
Ất Tỵ2
13
Bính Ngọ3
14
Đinh Mùi4
15
Mậu Thân5
16
Kỷ Dậu6
17
Canh Tuất7
18
Tân Hợi8
19
Nhâm Tý9
20
Quý Sửu10
21
Giáp Dần11
22
Ất Mão12
23
Bính Thìn13
24
Đinh Tỵ14
25
Mậu Ngọ15
26
Kỷ Mùi16
27
Canh Thân17
28
Tân Dậu18
29
Nhâm Tuất19
30
Quý Hợi20
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Tý21
2
Ất Sửu22
3
Bính Dần23
4
Đinh Mão24
5
Mậu Thìn25
6
Kỷ Tỵ26
7
Canh Ngọ27
8
Tân Mùi28
9
Nhâm Thân29
10
Quý Dậu1/4
11
Giáp Tuất2
12
Ất Hợi3
13
Bính Tý4
14
Đinh Sửu5
15
Mậu Dần6
16
Kỷ Mão7
17
Canh Thìn8
18
Tân Tỵ9
19
Nhâm Ngọ10
20
Quý Mùi11
21
Giáp Thân12
22
Ất Dậu13
23
Bính Tuất14
24
Đinh Hợi15
25
Mậu Tý16
26
Kỷ Sửu17
27
Canh Dần18
28
Tân Mão19
29
Nhâm Thìn20
30
Quý Tỵ21
31
Giáp Ngọ22
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Ất Mùi23
2
Bính Thân24
3
Đinh Dậu25
4
Mậu Tuất26
5
Kỷ Hợi27
6
Canh Tý28
7
Tân Sửu29
8
Nhâm Dần1/5
9
Quý Mão2
10
Giáp Thìn3
11
Ất Tỵ4
12
Bính Ngọ5
13
Đinh Mùi6
14
Mậu Thân7
15
Kỷ Dậu8
16
Canh Tuất9
17
Tân Hợi10
18
Nhâm Tý11
19
Quý Sửu12
20
Giáp Dần13
21
Ất Mão14
22
Bính Thìn15
23
Đinh Tỵ16
24
Mậu Ngọ17
25
Kỷ Mùi18
26
Canh Thân19
27
Tân Dậu20
28
Nhâm Tuất21
29
Quý Hợi22
30
Giáp Tý23
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Sửu24
2
Bính Dần25
3
Đinh Mão26
4
Mậu Thìn27
5
Kỷ Tỵ28
6
Canh Ngọ29
7
Tân Mùi30
8
Nhâm Thân1/6
9
Quý Dậu2
10
Giáp Tuất3
11
Ất Hợi4
12
Bính Tý5
13
Đinh Sửu6
14
Mậu Dần7
15
Kỷ Mão8
16
Canh Thìn9
17
Tân Tỵ10
18
Nhâm Ngọ11
19
Quý Mùi12
20
Giáp Thân13
21
Ất Dậu14
22
Bính Tuất15
23
Đinh Hợi16
24
Mậu Tý17
25
Kỷ Sửu18
26
Canh Dần19
27
Tân Mão20
28
Nhâm Thìn21
29
Quý Tỵ22
30
Giáp Ngọ23
31
Ất Mùi24
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thân25
2
Đinh Dậu26
3
Mậu Tuất27
4
Kỷ Hợi28
5
Canh Tý29
6
Tân Sửu1/7
7
Nhâm Dần2
8
Quý Mão3
9
Giáp Thìn4
10
Ất Tỵ5
11
Bính Ngọ6
12
Đinh Mùi7
13
Mậu Thân8
14
Kỷ Dậu9
15
Canh Tuất10
16
Tân Hợi11
17
Nhâm Tý12
18
Quý Sửu13
19
Giáp Dần14
20
Ất Mão15
21
Bính Thìn16
22
Đinh Tỵ17
23
Mậu Ngọ18
24
Kỷ Mùi19
25
Canh Thân20
26
Tân Dậu21
27
Nhâm Tuất22
28
Quý Hợi23
29
Giáp Tý24
30
Ất Sửu25
31
Bính Dần26
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Đinh Mão27
2
Mậu Thìn28
3
Kỷ Tỵ29
4
Canh Ngọ30
5
Tân Mùi1/8
6
Nhâm Thân2
7
Quý Dậu3
8
Giáp Tuất4
9
Ất Hợi5
10
Bính Tý6
11
Đinh Sửu7
12
Mậu Dần8
13
Kỷ Mão9
14
Canh Thìn10
15
Tân Tỵ11
16
Nhâm Ngọ12
17
Quý Mùi13
18
Giáp Thân14
19
Ất Dậu15
20
Bính Tuất16
21
Đinh Hợi17
22
Mậu Tý18
23
Kỷ Sửu19
24
Canh Dần20
25
Tân Mão21
26
Nhâm Thìn22
27
Quý Tỵ23
28
Giáp Ngọ24
29
Ất Mùi25
30
Bính Thân26
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Dậu27
2
Mậu Tuất28
3
Kỷ Hợi29
4
Canh Tý1/9
5
Tân Sửu2
6
Nhâm Dần3
7
Quý Mão4
8
Giáp Thìn5
9
Ất Tỵ6
10
Bính Ngọ7
11
Đinh Mùi8
12
Mậu Thân9
13
Kỷ Dậu10
14
Canh Tuất11
15
Tân Hợi12
16
Nhâm Tý13
17
Quý Sửu14
18
Giáp Dần15
19
Ất Mão16
20
Bính Thìn17
21
Đinh Tỵ18
22
Mậu Ngọ19
23
Kỷ Mùi20
24
Canh Thân21
25
Tân Dậu22
26
Nhâm Tuất23
27
Quý Hợi24
28
Giáp Tý25
29
Ất Sửu26
30
Bính Dần27
31
Đinh Mão28
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Mậu Thìn29
2
Kỷ Tỵ30
3
Canh Ngọ1/10
4
Tân Mùi2
5
Nhâm Thân3
6
Quý Dậu4
7
Giáp Tuất5
8
Ất Hợi6
9
Bính Tý7
10
Đinh Sửu8
11
Mậu Dần9
12
Kỷ Mão10
13
Canh Thìn11
14
Tân Tỵ12
15
Nhâm Ngọ13
16
Quý Mùi14
17
Giáp Thân15
18
Ất Dậu16
19
Bính Tuất17
20
Đinh Hợi18
21
Mậu Tý19
22
Kỷ Sửu20
23
Canh Dần21
24
Tân Mão22
25
Nhâm Thìn23
26
Quý Tỵ24
27
Giáp Ngọ25
28
Ất Mùi26
29
Bính Thân27
30
Đinh Dậu28
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2184

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Mậu Tuất29
2
Kỷ Hợi30
3
Canh Tý1/11
4
Tân Sửu2
5
Nhâm Dần3
6
Quý Mão4
7
Giáp Thìn5
8
Ất Tỵ6
9
Bính Ngọ7
10
Đinh Mùi8
11
Mậu Thân9
12
Kỷ Dậu10
13
Canh Tuất11
14
Tân Hợi12
15
Nhâm Tý13
16
Quý Sửu14
17
Giáp Dần15
18
Ất Mão16
19
Bính Thìn17
20
Đinh Tỵ18
21
Mậu Ngọ19
22
Kỷ Mùi20
23
Canh Thân21
24
Tân Dậu22
25
Nhâm Tuất23
26
Quý Hợi24
27
Giáp Tý25
28
Ất Sửu26
29
Bính Dần27
30
Đinh Mão28
31
Mậu Thìn29
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2184

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (18/11/2183): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (26/11/2183): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (15/12/2183): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (22/12/2183): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (23/12/2183): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (25/12/2183): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (1/1): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (2/1): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (3/1): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (9/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (10/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (16/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (19/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (21/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (26/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (9/2): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (10/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (11/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (12/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (13/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (15/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (16/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (17/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (21/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (22/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (24/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (26/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (27/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (2/3): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (12/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (13/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (15/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (16/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (18/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (20/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (21/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (23/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (27/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (4/4): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (6/4)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (8/4): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (10/4): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (12/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (13/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (20/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (23/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (26/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (27/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (28/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (1/5): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (5/5): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (7/5): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (8/5): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (10/5): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (13/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (14/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (16/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (18/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (19/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (21/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (4/6): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (8/6): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (11/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (20/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (21/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (23/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (4/7): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (7/7): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (14/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (18/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (24/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (25/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (28/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (1/8): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (3/8): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (4/8): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (6/8)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (8/8): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (11/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (12/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (17/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (22/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (23/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (27/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (2/9): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (6/9): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (7/9): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (8/9): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (10/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (11/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (12/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (13/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (14/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (17/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (21/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (24/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (28/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (7/10): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (8/10): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (12/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (14/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (17/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (18/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (19/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (21/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (23/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (29/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (30/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (1/11): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (3/11): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (5/11): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (7/11): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (8/11): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (9/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (13/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (16/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (17/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (20/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (22/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2184

  • 1/1 (12/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (18/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (20/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (21/2): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (26/2): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (13/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (20/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (13/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (23/5): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (24/5): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (12/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (12/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (20/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (10/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (26/7): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (5/9): Tết Katê
  • 15/8 (19/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (12/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (12/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (17/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (24/1/2185): Lễ rước Táo Quân Về Trời