Lịch âm năm 2205

Tử vi năm Ất Tỵ 2205

Ất Tỵ (chữ Hán: 乙巳) là kết hợp thứ 42 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Ất (Mộc âm) và địa chi Tỵ (rắn). Trong bảng lục thập hoa giáp thì năm Ất Tỵ xuất hiện trước Bính Ngọ và sau Giáp Thìn.

Ất Tỵ: Năm Ất Mộc, ngũ hành Hỏa, nạp âm Phật Đăng Hỏa: người đoan chính, yêu thích náo nhiệt, thường làm việc thiện, không kể công, tuổi trẻ con hình hình khắc, sau mới bình an, nữ nhân phát đạt, vượng phu ích tử.

Người tuổi Ất Tỵ mệnh Hỏa sống chăm chỉ làm việc, cố gắng vươn tới cuộc sống sung sướng, thành công, có địa vị trong xã hội và khiến mọi người nể phục, kính trọng. Tuổi Ất Tỵ dù là nam giới hay nữ giới đều gặp được nhiều may mắn, thuận lợi về đường tình duyên.Họ nhanh chóng tìm được người bạn đời phù hợp với mình và hạnh phúc với cuộc sống hôn nhân lãng mạn, hòa thuận.

Khi giải quyết một vấn đề, họ sẽ không bao giờ nóng nảy, tùy tiện bởi tuổi Ất Tỵ hiểu rõ sự vội vàng sẽ khiến mọi chuyện càng trở nên khó khăn. Không ai có thể suy luận sắc bén, chính xác bằng tuổi Ất Tỵ vì thế họ trở thành người tiên phong, dẫn đầu trong mọi công việc.

Các năm Ất Tỵ trong lịch âm

Từ lịch âm từ năm 1600 đến năm 2200 thì những năm dưới đây là năm Ất Tỵ (ngày tháng bắt đầu và kết thúc được tính bằng dương lịch).

  • Năm 1905 (từ ngày 4/2/1905 đến ngày 24/01/1906)
  • Năm 1965 (từ ngày 1/2/1965 đến ngày 20/01/1966)
  • Năm 2025 (từ ngày 29/1/2025 đến ngày 16/02/2026)
  • Năm 2085 (từ ngày 26/1/2085 đến ngày 13/02/2086)
  • Năm 2145 (từ ngày 23/1/2145 đến ngày 10/02/2146)
  • Năm 2205 (từ ngày 20/2/2205 đến ngày 08/02/2206)
  • Năm 2265 (từ ngày 17/2/2265 đến ngày 05/02/2266)
  • Năm 2325 (từ ngày 14/2/2325 đến ngày 03/02/2326)

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2205

Tháng 1 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Quý Sửu11
2
Giáp Dần12
3
Ất Mão13
4
Bính Thìn14
5
Đinh Tỵ15
6
Mậu Ngọ16
7
Kỷ Mùi17
8
Canh Thân18
9
Tân Dậu19
10
Nhâm Tuất20
11
Quý Hợi21
12
Giáp Tý22
13
Ất Sửu23
14
Bính Dần24
15
Đinh Mão25
16
Mậu Thìn26
17
Kỷ Tỵ27
18
Canh Ngọ28
19
Tân Mùi29
20
Nhâm Thân30
21
Quý Dậu1/12
22
Giáp Tuất2
23
Ất Hợi3
24
Bính Tý4
25
Đinh Sửu5
26
Mậu Dần6
27
Kỷ Mão7
28
Canh Thìn8
29
Tân Tỵ9
30
Nhâm Ngọ10
31
Quý Mùi11
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 2 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Giáp Thân12
2
Ất Dậu13
3
Bính Tuất14
4
Đinh Hợi15
5
Mậu Tý16
6
Kỷ Sửu17
7
Canh Dần18
8
Tân Mão19
9
Nhâm Thìn20
10
Quý Tỵ21
11
Giáp Ngọ22
12
Ất Mùi23
13
Bính Thân24
14
Đinh Dậu25
15
Mậu Tuất26
16
Kỷ Hợi27
17
Canh Tý28
18
Tân Sửu29
19
Nhâm Dần30
20
Quý Mão1/1
21
Giáp Thìn2
22
Ất Tỵ3
23
Bính Ngọ4
24
Đinh Mùi5
25
Mậu Thân6
26
Kỷ Dậu7
27
Canh Tuất8
28
Tân Hợi9
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 3 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Nhâm Tý10
2
Quý Sửu11
3
Giáp Dần12
4
Ất Mão13
5
Bính Thìn14
6
Đinh Tỵ15
7
Mậu Ngọ16
8
Kỷ Mùi17
9
Canh Thân18
10
Tân Dậu19
11
Nhâm Tuất20
12
Quý Hợi21
13
Giáp Tý22
14
Ất Sửu23
15
Bính Dần24
16
Đinh Mão25
17
Mậu Thìn26
18
Kỷ Tỵ27
19
Canh Ngọ28
20
Tân Mùi29
21
Nhâm Thân1/2
22
Quý Dậu2
23
Giáp Tuất3
24
Ất Hợi4
25
Bính Tý5
26
Đinh Sửu6
27
Mậu Dần7
28
Kỷ Mão8
29
Canh Thìn9
30
Tân Tỵ10
31
Nhâm Ngọ11
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 4 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Quý Mùi12
2
Giáp Thân13
3
Ất Dậu14
4
Bính Tuất15
5
Đinh Hợi16
6
Mậu Tý17
7
Kỷ Sửu18
8
Canh Dần19
9
Tân Mão20
10
Nhâm Thìn21
11
Quý Tỵ22
12
Giáp Ngọ23
13
Ất Mùi24
14
Bính Thân25
15
Đinh Dậu26
16
Mậu Tuất27
17
Kỷ Hợi28
18
Canh Tý29
19
Tân Sửu30
20
Nhâm Dần1/3
21
Quý Mão2
22
Giáp Thìn3
23
Ất Tỵ4
24
Bính Ngọ5
25
Đinh Mùi6
26
Mậu Thân7
27
Kỷ Dậu8
28
Canh Tuất9
29
Tân Hợi10
30
Nhâm Tý11
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 5 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
  
1
Quý Sửu12
2
Giáp Dần13
3
Ất Mão14
4
Bính Thìn15
5
Đinh Tỵ16
6
Mậu Ngọ17
7
Kỷ Mùi18
8
Canh Thân19
9
Tân Dậu20
10
Nhâm Tuất21
11
Quý Hợi22
12
Giáp Tý23
13
Ất Sửu24
14
Bính Dần25
15
Đinh Mão26
16
Mậu Thìn27
17
Kỷ Tỵ28
18
Canh Ngọ29
19
Tân Mùi30
20
Nhâm Thân1/4
21
Quý Dậu2
22
Giáp Tuất3
23
Ất Hợi4
24
Bính Tý5
25
Đinh Sửu6
26
Mậu Dần7
27
Kỷ Mão8
28
Canh Thìn9
29
Tân Tỵ10
30
Nhâm Ngọ11
31
Quý Mùi12
  
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 6 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
     
1
Giáp Thân13
2
Ất Dậu14
3
Bính Tuất15
4
Đinh Hợi16
5
Mậu Tý17
6
Kỷ Sửu18
7
Canh Dần19
8
Tân Mão20
9
Nhâm Thìn21
10
Quý Tỵ22
11
Giáp Ngọ23
12
Ất Mùi24
13
Bính Thân25
14
Đinh Dậu26
15
Mậu Tuất27
16
Kỷ Hợi28
17
Canh Tý29
18
Tân Sửu1/5
19
Nhâm Dần2
20
Quý Mão3
21
Giáp Thìn4
22
Ất Tỵ5
23
Bính Ngọ6
24
Đinh Mùi7
25
Mậu Thân8
26
Kỷ Dậu9
27
Canh Tuất10
28
Tân Hợi11
29
Nhâm Tý12
30
Quý Sửu13
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 7 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
1
Giáp Dần14
2
Ất Mão15
3
Bính Thìn16
4
Đinh Tỵ17
5
Mậu Ngọ18
6
Kỷ Mùi19
7
Canh Thân20
8
Tân Dậu21
9
Nhâm Tuất22
10
Quý Hợi23
11
Giáp Tý24
12
Ất Sửu25
13
Bính Dần26
14
Đinh Mão27
15
Mậu Thìn28
16
Kỷ Tỵ29
17
Canh Ngọ1/6
18
Tân Mùi2
19
Nhâm Thân3
20
Quý Dậu4
21
Giáp Tuất5
22
Ất Hợi6
23
Bính Tý7
24
Đinh Sửu8
25
Mậu Dần9
26
Kỷ Mão10
27
Canh Thìn11
28
Tân Tỵ12
29
Nhâm Ngọ13
30
Quý Mùi14
31
Giáp Thân15
    
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 8 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
   
1
Ất Dậu16
2
Bính Tuất17
3
Đinh Hợi18
4
Mậu Tý19
5
Kỷ Sửu20
6
Canh Dần21
7
Tân Mão22
8
Nhâm Thìn23
9
Quý Tỵ24
10
Giáp Ngọ25
11
Ất Mùi26
12
Bính Thân27
13
Đinh Dậu28
14
Mậu Tuất29
15
Kỷ Hợi30
16
Canh Tý1/7
17
Tân Sửu2
18
Nhâm Dần3
19
Quý Mão4
20
Giáp Thìn5
21
Ất Tỵ6
22
Bính Ngọ7
23
Đinh Mùi8
24
Mậu Thân9
25
Kỷ Dậu10
26
Canh Tuất11
27
Tân Hợi12
28
Nhâm Tý13
29
Quý Sửu14
30
Giáp Dần15
31
Ất Mão16
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 9 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Bính Thìn17
2
Đinh Tỵ18
3
Mậu Ngọ19
4
Kỷ Mùi20
5
Canh Thân21
6
Tân Dậu22
7
Nhâm Tuất23
8
Quý Hợi24
9
Giáp Tý25
10
Ất Sửu26
11
Bính Dần27
12
Đinh Mão28
13
Mậu Thìn29
14
Kỷ Tỵ1/8
15
Canh Ngọ2
16
Tân Mùi3
17
Nhâm Thân4
18
Quý Dậu5
19
Giáp Tuất6
20
Ất Hợi7
21
Bính Tý8
22
Đinh Sửu9
23
Mậu Dần10
24
Kỷ Mão11
25
Canh Thìn12
26
Tân Tỵ13
27
Nhâm Ngọ14
28
Quý Mùi15
29
Giáp Thân16
30
Ất Dậu17
      
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 10 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
 
1
Bính Tuất18
2
Đinh Hợi19
3
Mậu Tý20
4
Kỷ Sửu21
5
Canh Dần22
6
Tân Mão23
7
Nhâm Thìn24
8
Quý Tỵ25
9
Giáp Ngọ26
10
Ất Mùi27
11
Bính Thân28
12
Đinh Dậu29
13
Mậu Tuất1/9
14
Kỷ Hợi2
15
Canh Tý3
16
Tân Sửu4
17
Nhâm Dần5
18
Quý Mão6
19
Giáp Thìn7
20
Ất Tỵ8
21
Bính Ngọ9
22
Đinh Mùi10
23
Mậu Thân11
24
Kỷ Dậu12
25
Canh Tuất13
26
Tân Hợi14
27
Nhâm Tý15
28
Quý Sửu16
29
Giáp Dần17
30
Ất Mão18
31
Bính Thìn19
   
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 11 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
    
1
Đinh Tỵ20
2
Mậu Ngọ21
3
Kỷ Mùi22
4
Canh Thân23
5
Tân Dậu24
6
Nhâm Tuất25
7
Quý Hợi26
8
Giáp Tý27
9
Ất Sửu28
10
Bính Dần29
11
Đinh Mão30
12
Mậu Thìn1/10
13
Kỷ Tỵ2
14
Canh Ngọ3
15
Tân Mùi4
16
Nhâm Thân5
17
Quý Dậu6
18
Giáp Tuất7
19
Ất Hợi8
20
Bính Tý9
21
Đinh Sửu10
22
Mậu Dần11
23
Kỷ Mão12
24
Canh Thìn13
25
Tân Tỵ14
26
Nhâm Ngọ15
27
Quý Mùi16
28
Giáp Thân17
29
Ất Dậu18
30
Bính Tuất19
 
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Tháng 12 năm 2205

Thứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ BảyChủ Nhật
      
1
Đinh Hợi20
2
Mậu Tý21
3
Kỷ Sửu22
4
Canh Dần23
5
Tân Mão24
6
Nhâm Thìn25
7
Quý Tỵ26
8
Giáp Ngọ27
9
Ất Mùi28
10
Bính Thân29
11
Đinh Dậu1/11
12
Mậu Tuất2
13
Kỷ Hợi3
14
Canh Tý4
15
Tân Sửu5
16
Nhâm Dần6
17
Quý Mão7
18
Giáp Thìn8
19
Ất Tỵ9
20
Bính Ngọ10
21
Đinh Mùi11
22
Mậu Thân12
23
Kỷ Dậu13
24
Canh Tuất14
25
Tân Hợi15
26
Nhâm Tý16
27
Quý Sửu17
28
Giáp Dần18
29
Ất Mão19
30
Bính Thìn20
31
Đinh Tỵ21
     
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo
Hiển thị ngày Can Chi

Ngày lễ dương lịch năm 2205

Ngày lễ dương lịch tháng 1

  • 1/1 (11/11/2204): Tết Dương Lịch New Year's Day
  • 9/1 (19/11/2204): Ngày Học Sinh – Sinh Viên Việt Nam
  • 27/1 (7/12/2204): Ngày Tưởng Nhớ Nạn Nhân Nạn Diệt Chủng Đức Quốc Xã

Ngày lễ dương lịch tháng 2

  • 3/2 (14/12/2204): Ngày Thành Lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
  • 4/2 (15/12/2204): Ngày Ung Thư Thế Giới
  • 6/2 (17/12/2204): Ngày Quốc Tế Về Không Khoan Dung Về Gây Tổn Thương Sinh Dục Nữ
  • 12/2 (23/12/2204): Ngày Quốc Tế Chống Sử Dụng Binh Sĩ Trẻ Em
  • 13/2 (24/12/2204): Ngày Phát Thanh Thế Giới
  • 14/2 (25/12/2204): Ngày Lễ Tình Nhân
  • 20/2 (1/1): Ngày Công Lý Xã Hội Thế Giới
  • 21/2 (2/1): Ngày Tiếng Mẹ Đẻ Quốc Tế
  • 27/2 (8/1): Ngày Thầy Thuốc Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 3

  • 1/3 (10/1): Ngày Không Phân Biệt Đối Xử
  • 3/3 (12/1): Ngày Sinh Giới Hoang Dã Thế Giới
  • 8/3 (17/1): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
  • 20/3 (29/1): Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc
  • 21/3 (1/2)
    • Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Kỳ Thị Chủng Tộc
    • Ngày Thơ Thế Giới
    • Ngày Quốc Tế Về Rừng
  • 22/3 (2/2): Ngày Nước Sạch Thế Giới
  • 23/3 (3/2): Ngày Khí Tượng Thế Giới
  • 24/3 (4/2): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lao
  • 26/3 (6/2): Ngày Thành Lập Đoàn Tncs Hồ Chí Minh
  • 27/3 (7/2): Ngày Thể Thao Việt Nam
  • 28/3 (8/2): Ngày Thành Lập Lực Lượng Dân Quân Tự Vệ Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 4

  • 1/4 (12/2): Ngày Cá Tháng Tư
  • 2/4 (13/2): Ngày Thế Giới Nhận Thức Tự Kỷ
  • 4/4 (15/2): Ngày Quốc Tế Nhận Thức Bom Mìn Và Hỗ Trợ Hành Động Bom Mìn
  • 6/4 (17/2): Ngày Quốc Tế Thể Thao Vì Phát Triển Và Hòa Bình
  • 7/4 (18/2): Ngày Sức Khỏe Thế Giới
  • 12/4 (23/2): Ngày Quốc Tế Về Du Hành Không Gian Có Người
  • 22/4 (3/3): Ngày Trái Đất
  • 23/4 (4/3)
    • Ngày Sách Việt Nam
    • Ngày Sách Và Bản Quyền Thế Giới
    • Ngày Tiếng Anh
  • 25/4 (6/3): Ngày Sốt Rét Thế Giới
  • 26/4 (7/3): Ngày Sở Hữu Trí Tuệ Thế Giới
  • 28/4 (9/3): Ngày Thế Giới Về An Toàn Và Sức Khỏe Tại Nơi Làm Việc
  • 30/4 (11/3): Ngày Giải Phóng Miền Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 5

  • 1/5 (12/3): Ngày Quốc Tế Lao Động
  • 3/5 (14/3): Ngày Tự Do Báo Chí Thế Giới
  • 7/5 (18/3): Ngày Chiến Thắng Điện Biên Phủ
  • 13/5 (24/3): Ngày Của Mẹ
  • 15/5 (26/3)
    • Ngày Thành Lập Đội Tntp Hồ Chí Minh
    • Ngày Quốc Tế Gia Đình
  • 17/5 (28/3): Ngày Hiệp Hội Thông Tin Thế Giới
  • 19/5 (30/3): Ngày Sinh Chủ Tịch Hồ Chí Minh
  • 21/5 (2/4): Ngày Thế Giới Về Đa Dạng Văn Hoá Vì Đối Thoại Và Phát Triển
  • 22/5 (3/4): Ngày Quốc Tế Đa Dạng Sinh Học
  • 29/5 (10/4): Ngày Quốc Tế Gìn Giữ Hòa Bình Liên Hiệp Quốc

Ngày lễ dương lịch tháng 6

  • 1/6 (13/4): Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
  • 4/6 (16/4): Ngày Quốc Tế Của Trẻ Em Vô Tội Và Là Nạn Nhân Bị Xâm Lược
  • 5/6 (17/4)
    • Ngày Bác Hồ Ra Đi Tìm Đường Cứu Nước
    • Ngày Môi Trường Thế Giới
  • 6/6 (18/4): Ngày Tiếng Nga Tại Liên Hợp Quốc
  • 8/6 (20/4): Ngày Đại Dương Thế Giới
  • 12/6 (24/4): Ngày Thế Giới Chống Lao Động Trẻ Em
  • 14/6 (26/4): Ngày Hiến Máu Thế Giới
  • 15/6 (27/4): Ngày Thế Giới Phòng Chống Lạm Dụng Người Cao Tuổi
  • 17/6 (29/4): Ngày Thế Giới Chống Sa Mạc Hóa Và Hạn Hán
  • 20/6 (3/5): Ngày Tị Nạn Thế Giới
  • 21/6 (4/5)
    • Ngày Báo Chí Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Về Yoga
  • 23/6 (6/5)
    • Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Góa
  • 25/6 (8/5): Ngày Thủy Thủ
  • 26/6 (9/5)
    • Ngày Quốc Tế Trong Hỗ Trợ Nạn Nhân Bị Tra Tấn Của Liên Hợp Quốc
    • Ngày Quốc Tế Phòng Chống Bạch Tạng
  • 28/6 (11/5): Ngày Gia Đình Việt Nam

Ngày lễ dương lịch tháng 7

  • 11/7 (24/5): Ngày Dân Số Thế Giới
  • 15/7 (28/5): Ngày Kỹ Năng Giới Trẻ Thế Giới
  • 18/7 (2/6): Ngày Quốc Tế
  • 27/7 (11/6): Ngày Thương Binh Liệt Sĩ
  • 28/7 (12/6)
    • Ngày Thành Lập Công Đoàn Việt Nam
    • Ngày Viêm Gan Thế Giới
  • 30/7 (14/6)
    • Ngày Hữu Nghị Quốc Tế

Ngày lễ dương lịch tháng 8

  • 9/8 (24/6): Ngày Quốc Tế Dân Tộc Bản Địa Thế Giới
  • 12/8 (27/6): Ngày Quốc Tế Thanh Thiếu Niên
  • 19/8 (4/7)
    • Ngày Cách Mạng Tháng Tám Thành Công
    • Ngày Nhân Đạo Thế Giới
  • 23/8 (8/7): Ngày Quốc Tế Tưởng Niệm Buôn Bán Nô Lệ Và Xoá Bỏ Nó
  • 29/8 (14/7): Ngày Quốc Tế Chống Thử Nghiệm Hạt Nhân
  • 30/8 (15/7): Ngày Quốc Tế Các Nạn Nhân Mất Tích Cưỡng Bức

Ngày lễ dương lịch tháng 9

  • 2/9 (18/7): Ngày Quốc Khánh Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
  • 5/9 (21/7): Ngày Quốc Tế Từ Thiện
  • 7/9 (23/7): Ngày Thành Lập Đài Truyền Hình Việt Nam
  • 8/9 (24/7): Ngày Quốc Tế Biết Chữ
  • 10/9 (26/7)
    • Ngày Thành Lập Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam
    • Ngày Thế Giới Phòng Chống Tự Sát
  • 12/9 (28/7): Ngày Liên Hợp Quốc Về Hợp Tác Nam - Nam
  • 15/9 (2/8): Ngày Quốc Tế Vì Dân Chủ
  • 16/9 (3/8): Ngày Quốc Tế Bảo Vệ Tầng Ôzôn
  • 21/9 (8/8): Ngày Quốc Tế Hòa Bình
  • 26/9 (13/8): Ngày Quốc Tế Xóa Bỏ Hoàn Toàn Vũ Khí Hạt Nhân
  • 27/9 (14/8): Ngày Du Lịch Thế Giới

Ngày lễ dương lịch tháng 10

  • 1/10 (18/8): Ngày Quốc Tế Người Cao Tuổi
  • 2/10 (19/8): Ngày Quốc Tế Không Bạo Động
  • 5/10 (22/8): Ngày Nhà Giáo Thế Giới
  • 9/10 (26/8): Ngày Bưu Chính Thế Giới
  • 10/10 (27/8): Ngày Giải Phóng Thủ Đô
  • 11/10 (28/8): Ngày Quốc Tế Trẻ Em Gái
  • 13/10 (1/9)
    • Ngày Doanh Nhân Việt Nam
    • Ngày Quốc Tế Giảm Nhẹ Thiên Tai
  • 14/10 (2/9)
    • Ngày Thành Lập Hội Nông Dân Việt Nam
    • Ngày Tiêu Chuẩn Thế Giới
  • 15/10 (3/9): Ngày Quốc Tế Phụ Nữ Nông Thôn
  • 16/10 (4/9): Ngày Lương Thực Thế Giới
  • 17/10 (5/9): Ngày Quốc Tế Xóa Nghèo
  • 20/10 (8/9): Ngày Phụ Nữ Việt Nam
  • 24/10 (12/9)
    • Ngày Liên Hiệp Quốc
  • 27/10 (15/9): Ngày Thế Giới Về Di Sản Nghe Nhìn
  • 31/10 (19/9): Ngày Lễ Hóa Trang Hallowen

Ngày lễ dương lịch tháng 11

  • 9/11 (28/9): Ngày Pháp Luật Việt Nam
  • 10/11 (29/9): Ngày Khoa Học Thế Giới Vì Hòa Bình Và Phát Triển
  • 14/11 (3/10): Ngày Bệnh Tiểu Đường Thế Giới
  • 16/11 (5/10): Ngày Khoan Dung Quốc Tế
  • 19/11 (8/10): Ngày Quốc Tế Nam Giới
  • 20/11 (9/10): Ngày Nhà Giáo Việt Nam
  • 21/11 (10/10): Ngày Truyền Hình Thế Giới
  • 23/11 (12/10): Ngày Thành Lập Hội Chữ Thập Đỏ Việt Nam
  • 25/11 (14/10): Ngày Quốc Tế Loại Bỏ Bạo Lực Đối Với Phụ Nữ

Ngày lễ dương lịch tháng 12

  • 1/12 (20/10): Ngày Thế Giới Phòng Chống Aids
  • 2/12 (21/10): Ngày Quốc Tế Giải Phóng Nô Lệ
  • 3/12 (22/10): Ngày Quốc Tế Người Khuyết Tật
  • 5/12 (24/10): Ngày Tình Nguyện Quốc Tế Vì Phát Triển Kinh Tế Và Xã Hội
  • 7/12 (26/10): Ngày Hàng Không Dân Dụng Quốc Tế
  • 9/12 (28/10): Ngày Quốc Tế Chống Tham Nhũng
  • 10/12 (29/10): Ngày Nhân Quyền Quốc Tế
  • 11/12 (1/11): Ngày Núi Quốc Tế
  • 15/12 (5/11): Ngày Chè Quốc Tế
  • 18/12 (8/11): Ngày Di Dân Quốc Tế
  • 19/12 (9/11): Ngày Toàn Quốc Kháng Chiến
  • 22/12 (12/11): Ngày Thành Lập Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
  • 24/12 (14/11): Ngày Lễ Giáng Sinh

Danh sách ngày lễ âm lịch 2205

  • 1/1 (20/2): Tết Nguyên Đán
  • 7/1 (26/2): Lễ Khai Hạ
  • 9/1 (28/2): Lễ Vía Ngọc Hoàng
  • 10/1 (1/3): Lễ Vía Thần Tài
  • 15/1 (6/3): Tết Nguyên Tiêu
  • 3/3 (22/4): Tết Hàn Thực
  • 10/3 (29/4): Giỗ Tổ Hùng Vương
  • 4/4 (23/5): Ngày Vía Văn Thù Bồ Tát
  • 14/4 (2/6): Tết Dân Tộc Khmer
  • 15/4 (3/6): Lễ Phật Đản
  • 5/5 (22/6): Tết Đoan Ngọ
  • 7/7 (22/8): Lễ Thất Tịch
  • 15/7 (30/8): Lễ Vu Lan Báo Hiếu
  • 3/6 (19/7): Ngày Vía Hộ Pháp
  • 19/6 (4/8): Ngày Vía Quan Thế Âm Thành Đạo
  • 1/8 (14/9): Tết Katê
  • 15/8 (28/9): Tết Trung Thu
  • 9/9 (21/10): Tết Trùng Cửu
  • 10/10 (21/11): Tết Thường Tân
  • 15/10 (26/11): Tết Hạ Nguyên
  • 23/12 (1/2/2206): Lễ rước Táo Quân Về Trời